Trắc Nghiệm Triết Học Mác Lênin Đại Học Cần Thơ

Năm thi: 2025
Môn học: Triết học Mác – Lênin
Trường: Đại học Cần Thơ (CTU)
Người ra đề: ThS. Võ Minh Quang
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành thuộc khối Khoa học Xã hội, Chính trị, Kinh tế, Kỹ thuật
Năm thi: 2025
Môn học: Triết học Mác – Lênin
Trường: Đại học Cần Thơ (CTU)
Người ra đề: ThS. Võ Minh Quang
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành thuộc khối Khoa học Xã hội, Chính trị, Kinh tế, Kỹ thuật
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Triết Học Mác – Lênin Đại Học Cần Thơ là bài kiểm tra định kỳ thuộc học phần Triết học Mác – Lênin tại Trường Đại học Cần Thơ (CTU), một trong những cơ sở đào tạo trọng điểm quốc gia tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Đề thi được biên soạn bởi ThS. Võ Minh Quang, giảng viên Khoa Khoa học Chính trị – CTU, năm 2025. Nội dung đề ôn tập bậc đại học tập trung vào những nguyên lý nền tảng của chủ nghĩa Mác – Lênin như phép biện chứng duy vật, chủ nghĩa duy vật lịch sử, vai trò của con người trong lịch sử, và mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng.

Bộ đề Trắc Nghiệm Triết Học Mác – Lênin Đại Học Cần Thơ trên nền tảng dethitracnghiem.vn được xây dựng với cấu trúc rõ ràng, các câu hỏi phân theo từng chương học cụ thể, kèm đáp án và lời giải chi tiết. Giao diện thân thiện, hỗ trợ sinh viên làm bài không giới hạn, lưu đề thi yêu thích và theo dõi tiến trình ôn tập thông qua biểu đồ kết quả cá nhân. Đây là công cụ hỗ trợ hiệu quả giúp sinh viên Đại học Cần Thơ và các trường đại học khác nắm vững tư duy triết học và sẵn sàng cho các kỳ thi giữa kỳ và cuối học phần.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.

Trắc nghiệm Triết học Mác – Lênin Trường Đại học Cần Thơ CTU

Câu 1. Theo các nhà sử học, triết học ra đời vào giai đoạn lịch sử nào?
A. Thế kỷ VII đến thế kỷ VI trước Công nguyên
B. Thế kỷ VIII đến thế kỷ VII trước Công nguyên
C. Thế kỷ VI đến thế kỷ V trước Công nguyên
D. Thế kỷ IX đến thế kỷ VIII trước Công nguyên

Câu 2. Nguồn gốc trực tiếp thúc đẩy sự ra đời của triết học là gì?
A. Kinh nghiệm thực tiễn và truyền thống tín ngưỡng
B. Sự phát triển của nhận thức khoa học và nhu cầu xã hội
C. Tư tưởng tôn giáo và các truyền thuyết cổ
D. Hoạt động sản xuất và quan hệ cộng đồng

Câu 3. Trong các hình thức ý thức xã hội, triết học đóng vai trò gì?
A. Là hình thức ý thức phản ánh cảm tính đời sống xã hội
B. Là hình thức ý thức phản ánh một cách trực quan thực tiễn
C. Là hình thức ý thức lý luận, khái quát cao về thế giới và con người
D. Là hình thức ý thức đặc trưng của tín ngưỡng

Câu 4. Đối tượng phản ánh của triết học khác biệt với khoa học cụ thể ở điểm nào?
A. Triết học quan tâm đến lĩnh vực tự nhiên nhiều hơn
B. Triết học nghiên cứu từng sự vật hiện tượng riêng biệt
C. Triết học vận dụng phương pháp thực nghiệm để kiểm chứng
D. Triết học khái quát những quy luật chung nhất của thế giới và tư duy

Câu 5. Triết học có thể được chia thành những trường phái cơ bản nào?
A. Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm
B. Chủ nghĩa duy tâm và chủ nghĩa thực chứng
C. Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm
D. Chủ nghĩa siêu hình và chủ nghĩa khách quan

Câu 6. Đặc điểm nổi bật nhất của thế giới quan triết học là gì?
A. Có tính hệ thống, khái quát và có vai trò định hướng tư tưởng, hành động
B. Dựa trên cảm nhận thực tiễn và kinh nghiệm dân gian
C. Mang tính trực quan và cảm tính cá nhân
D. Chủ yếu thể hiện trong tôn giáo và tín ngưỡng

Câu 7. Triết học Mác – Lênin kế thừa trực tiếp những tư tưởng nào?
A. Chủ nghĩa tôn giáo và tư tưởng Ấn Độ cổ đại
B. Tư tưởng chính trị và kinh tế của người La Mã cổ
C. Triết học cổ điển Đức, kinh tế chính trị Anh, chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp
D. Tư tưởng Khổng – Mạnh và mô hình nhà nước phương Đông

Câu 8. Phép biện chứng duy vật được triết học Mác – Lênin xây dựng trên cơ sở nào?
A. Tư tưởng duy tâm của Hêghen và tư tưởng chính trị của Platon
B. Lý luận đạo đức và thuyết tiến hóa tự nhiên
C. Phép biện chứng cổ điển Đức và chủ nghĩa duy vật
D. Thuyết tam đoạn luận và khoa học tự nhiên

Câu 9. Chủ nghĩa duy vật biện chứng giải thích thế giới dựa trên nguyên lý nào?
A. Ý thức tạo ra vật chất trong điều kiện xã hội nhất định
B. Thế giới được sinh ra từ một nguyên nhân siêu nhiên
C. Cảm giác và tri giác là nguồn gốc của hiện thực
D. Vật chất có trước và ý thức là sự phản ánh của vật chất

Câu 10. Quan điểm duy vật lịch sử khẳng định yếu tố nào là nền tảng của sự phát triển xã hội?
A. Sự biến đổi của tư duy cá nhân
B. Niềm tin tôn giáo và tinh thần cộng đồng
C. Phương thức sản xuất vật chất
D. Sự tiến hóa về trí tuệ và văn hóa

Câu 11. Lập trường thế giới quan của chủ nghĩa Mác – Lênin thể hiện rõ ở nội dung nào?
A. Quan điểm duy vật và tính biện chứng trong nhận thức và hành động
B. Phân tích hiện thực xã hội bằng phương pháp trực quan
C. Dựa vào lý thuyết tôn giáo và cảm xúc bản thể
D. Nhìn nhận thế giới dựa trên lý tính siêu hình

Câu 12. Trong triết học Mác – Lênin, vật chất được định nghĩa như thế nào?
A. Là thực thể tồn tại khách quan và không phụ thuộc vào nhận thức con người
B. Là khách thể tồn tại độc lập với ý thức và có khả năng tác động đến ý thức
C. Là khái niệm chỉ tất cả các hiện tượng vật lý trong tự nhiên
D. Là thực tại được cảm nhận bằng các giác quan

Câu 13. Quan điểm của triết học Mác – Lênin về ý thức là gì?
A. Ý thức là phản xạ có điều kiện và kinh nghiệm sống của con người
B. Ý thức là yếu tố thần bí điều khiển hành vi con người
C. Ý thức là một thực thể siêu nhiên xuất hiện cùng với linh hồn
D. Ý thức là hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan

Câu 14. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, sự vận động là gì?
A. Là phương thức tồn tại và phát triển tất yếu của vật chất
B. Là hiện tượng cảm tính xảy ra ngẫu nhiên trong tự nhiên
C. Là kết quả của ý chí chủ quan tác động lên vật thể
D. Là biểu hiện của sự thay đổi không đồng nhất về tư duy

Câu 15. Hình thức vận động cao nhất trong tự nhiên và xã hội là gì?
A. Vận động cơ học
B. Vận động xã hội
C. Vận động sinh học
D. Vận động hóa học

Câu 16. Theo quan điểm của phép biện chứng duy vật, nguồn gốc của sự phát triển là gì?
A. Ảnh hưởng từ các yếu tố siêu nhiên và hoàn cảnh bên ngoài
B. Sự can thiệp của ý thức con người vào tự nhiên
C. Tác động của môi trường và thời gian
D. Mâu thuẫn nội tại trong bản thân sự vật và hiện tượng

Câu 17. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến có ý nghĩa gì trong nhận thức?
A. Giải thích rằng mọi sự vật đều không thay đổi bản chất
B. Chứng minh rằng tồn tại là ngẫu nhiên và tách biệt
C. Thể hiện thế giới là một chỉnh thể vận động trong mối liên hệ tương tác
D. Khẳng định vai trò tối cao của ý thức con người

Câu 18. Nguyên lý phát triển trong phép biện chứng duy vật nêu rõ điều gì?
A. Phát triển là sự sao chép lặp lại của các chu kỳ cũ
B. Phát triển là quá trình vận động từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp
C. Phát triển là sự bảo tồn trạng thái ban đầu
D. Phát triển là kết quả của sự ngẫu nhiên tuyệt đối

Câu 19. Trong phép biện chứng duy vật, “lượng – chất” phản ánh điều gì?
A. Sự tích lũy liên tục mà không làm thay đổi bản chất sự vật
B. Lượng chỉ sự tăng trưởng, còn chất là yếu tố tinh thần
C. Chất biến đổi ngẫu nhiên, lượng không ảnh hưởng
D. Mối quan hệ chuyển hóa lẫn nhau giữa thay đổi về lượng và biến đổi về chất

Câu 20. Phép biện chứng duy vật xem “phủ định” như thế nào?
A. Phủ định là hành vi bác bỏ hoàn toàn mọi hiện tượng cũ
B. Phủ định là sự quay về trạng thái ban đầu
C. Phủ định là quá trình kế thừa có chọn lọc và phát triển
D. Phủ định là sự xóa bỏ bằng bạo lực

Câu 21. Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử, yếu tố giữ vai trò quyết định trong sự phát triển xã hội là gì?
A. Tôn giáo và hệ tư tưởng thống trị
B. Phương thức sản xuất vật chất
C. Hệ thống pháp luật và chính trị
D. Truyền thống văn hóa cộng đồng

Câu 22. Trong xã hội, cơ sở hạ tầng được hiểu là gì?
A. Toàn bộ những quan hệ sản xuất hình thành nên nền tảng kinh tế của xã hội
B. Tất cả các thiết chế chính trị như nhà nước và pháp luật
C. Hệ thống các chuẩn mực đạo đức và phong tục
D. Những công trình xây dựng phục vụ sản xuất

Câu 23. Kiến trúc thượng tầng bao gồm những yếu tố nào?
A. Thiên nhiên và môi trường sống
B. Hệ thống chính trị, pháp luật, tư tưởng và tôn giáo
C. Các công cụ lao động và kỹ thuật sản xuất
D. Cấu trúc sinh học và tâm lý cá nhân

Câu 24. Quan hệ biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng là gì?
A. Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng hoàn toàn độc lập
B. Kiến trúc thượng tầng là yếu tố quyết định duy nhất
C. Chỉ có kiến trúc thượng tầng mới làm thay đổi cơ sở hạ tầng
D. Cơ sở hạ tầng quyết định kiến trúc thượng tầng, đồng thời chịu ảnh hưởng ngược lại

Câu 25. Lực lượng sản xuất bao gồm những thành tố cơ bản nào?
A. Chính trị và luật pháp
B. Tư liệu sản xuất và người lao động
C. Đạo đức và văn hóa
D. Giá trị truyền thống và hệ tư tưởng

Câu 26. Quan hệ sản xuất phản ánh mối quan hệ nào trong xã hội?
A. Mối quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất
B. Mối quan hệ giữa con người và tự nhiên
C. Mối quan hệ của con người với công cụ lao động
D. Mối quan hệ giữa các dân tộc trong xã hội

Câu 27. Vai trò của quần chúng nhân dân trong lịch sử được nhìn nhận như thế nào?
A. Là yếu tố phụ thuộc vào nhà cầm quyền
B. Là bộ phận thụ động trong các biến động xã hội
C. Là lực lượng chủ yếu thúc đẩy sự phát triển lịch sử
D. Là nhóm chịu ảnh hưởng của tầng lớp lãnh đạo

Câu 28. Trong lý luận về hình thái kinh tế – xã hội, yếu tố nào được xem là hạt nhân?
A. Hệ tư tưởng chính trị
B. Cấu trúc văn hóa dân tộc
C. Tập quán sản xuất truyền thống
D. Quan hệ sản xuất đặc trưng

Câu 29. Tồn tại xã hội là gì theo quan điểm của triết học Mác – Lênin?
A. Là những quan niệm tôn giáo hình thành trong đời sống cộng đồng
B. Là phương diện vật chất của đời sống xã hội như lao động, sản xuất, sinh hoạt
C. Là tổng hòa những tư tưởng cá nhân
D. Là các hình thức thể hiện ý thức tập thể

Câu 30. Ý thức xã hội có mối quan hệ như thế nào với tồn tại xã hội?
A. Ý thức xã hội phản ánh tồn tại xã hội, đồng thời tác động trở lại nó
B. Ý thức xã hội là yếu tố duy nhất quyết định tồn tại xã hội
C. Ý thức xã hội không phụ thuộc vào điều kiện sống
D. Ý thức xã hội thay thế hoàn toàn tồn tại xã hội

Câu 31. Chủ nghĩa duy vật lịch sử xác định vai trò quyết định của sản xuất vật chất trong xã hội vì lý do nào?
A. Vì sản xuất vật chất là điều kiện tất yếu cho sự tồn tại và phát triển của xã hội
B. Vì sản xuất vật chất phản ánh tư duy và nhận thức cá nhân
C. Vì sản xuất vật chất mang tính thiêng liêng và tâm linh
D. Vì sản xuất vật chất thể hiện bản năng sinh học của con người

Câu 32. Vai trò của cá nhân trong lịch sử được nhìn nhận như thế nào trong triết học Mác – Lênin?
A. Là nhân tố thứ yếu không ảnh hưởng đến tiến trình xã hội
B. Là người thực hiện ý chí siêu nhiên đã được định sẵn
C. Là chủ thể sáng tạo và tác động đến sự vận động của lịch sử
D. Là yếu tố bị chi phối hoàn toàn bởi điều kiện vật chất

Câu 33. Theo triết học Mác – Lênin, mối quan hệ giữa cá nhân và quần chúng nhân dân là gì?
A. Cá nhân là một phần trong quần chúng, đồng thời có vai trò riêng trong lịch sử
B. Cá nhân luôn mâu thuẫn với lợi ích của tập thể
C. Cá nhân hoàn toàn phụ thuộc vào quyết định của quần chúng
D. Cá nhân tách biệt với quá trình phát triển xã hội

Câu 34. Trong phép biện chứng duy vật, “phủ định của phủ định” phản ánh quy luật gì?
A. Quá trình quay trở về trạng thái ban đầu
B. Vòng luẩn quẩn không có điểm kết thúc
C. Sự phát triển theo chu kỳ tiến lên cao hơn, qua các giai đoạn phủ định kế tiếp
D. Hiện tượng không có tính lặp lại trong phát triển

Câu 35. Nhận thức luận của chủ nghĩa Mác – Lênin cho rằng con người nhận thức thế giới bằng cách nào?
A. Nhờ trực giác và cảm hứng bẩm sinh
B. Qua khả năng siêu nhiên và linh cảm cá nhân
C. Bằng trí nhớ và ký ức tích lũy từ kiếp trước
D. Thông qua thực tiễn và quá trình phản ánh hiện thực khách quan

Câu 36. Nhận thức cảm tính trong quá trình nhận thức gồm những yếu tố nào?
A. Cảm giác, tri giác và biểu tượng
B. Suy luận, tư duy và hành động
C. Ký ức, lý luận và khái quát hóa
D. Trực giác, ý chí và đạo đức

Câu 37. Nhận thức lý tính khác với nhận thức cảm tính ở điểm nào?
A. Chỉ tồn tại trong môi trường học thuật
B. Thể hiện ở khả năng phân tích, tổng hợp và trừu tượng hóa
C. Chỉ phù hợp với các vấn đề triết học
D. Dựa vào tín ngưỡng để lý giải hiện tượng

Câu 38. Thực tiễn giữ vai trò gì trong quá trình nhận thức theo triết học Mác – Lênin?
A. Là tiêu chuẩn để kiểm tra tính đúng đắn của nhận thức
B. Là kết quả của các suy luận lý thuyết
C. Là yếu tố cảm tính không ổn định
D. Là hình thức phản ánh chủ quan của tư duy

Câu 39. Trong hoạt động thực tiễn, hình thức nào có vai trò quyết định nhất?
A. Hoạt động nghệ thuật
B. Lao động sáng tạo tinh thần
C. Tôn giáo và tín ngưỡng
D. Sản xuất vật chất

Câu 40. Thực tiễn bao gồm những hình thức cơ bản nào sau đây?
A. Hoạt động sản xuất, hoạt động chính trị – xã hội, và thực nghiệm khoa học
B. Cảm xúc, niềm tin và linh cảm
C. Truyền thuyết, huyền thoại và tôn giáo
D. Văn hóa, nghệ thuật và ngôn ngữ

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: