Trắc nghiệm Triết học Mác – Lênin HUST là bài kiểm tra quan trọng thuộc môn Triết học Mác – Lênin, được tổ chức tại Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (HUST). Đề thi trắc nghiệm đại học này do TS. Nguyễn Văn Hòa – giảng viên khoa Lý luận chính trị, trực tiếp xây dựng. Nội dung bài trắc nghiệm tập trung vào các kiến thức nền tảng của triết học Mác – Lênin như chủ nghĩa duy vật biện chứng, chủ nghĩa duy vật lịch sử, các quy luật và phạm trù cơ bản, đồng thời nhấn mạnh vai trò của triết học Mác – Lênin trong đời sống thực tiễn và sự phát triển của khoa học công nghệ.
Bài trắc nghiệm Triết học Mác – Lênin HUST giúp sinh viên củng cố và hệ thống hóa kiến thức lý thuyết, phát triển khả năng tư duy logic, tư duy phản biện, cũng như vận dụng lý luận triết học vào giải quyết các vấn đề thực tiễn xã hội hiện đại. Để tham khảo thêm các bộ đề thi, tài liệu học tập và các dạng câu hỏi trắc nghiệm chất lượng, sinh viên có thể truy cập website dethitracnghiem.vn – nguồn tài liệu trắc nghiệm uy tín và phong phú hỗ trợ tối ưu cho việc ôn luyện và học tập.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!
Trắc Nghiệm Triết Học Mác Lênin Trường Đại học Bách khoa Hà Nội (HUST)
Câu 1: Phân tích định nghĩa vật chất của V.I. Lênin, luận điểm nào thể hiện sự khắc phục triệt để hạn chế của chủ nghĩa duy vật cũ trong việc quy vật chất về một dạng cụ thể hoặc một thuộc tính cụ thể?
a. Định nghĩa vật chất qua đối lập với ý thức, bao quát mọi dạng tồn tại.
b. Khẳng định vật chất là thực tại khách quan được cảm giác đem lại.
c. Chỉ ra vật chất luôn tồn tại trong không gian, thời gian.
d. Vật chất luôn vận động, biến đổi không ngừng.
Câu 2: Sự phát triển của khoa học tự nhiên cuối thế kỷ XIX – đầu XX đã tác động như thế nào đến thế giới quan triết học?
a. Chứng minh vật chất không tồn tại.
b. Củng cố quan điểm nguyên tử của duy vật cũ.
c. Làm xuất hiện hoài nghi về duy vật cũ, tạo kẽ hở cho duy tâm tuyên bố “vật chất tiêu tan”.
d. Khẳng định đúng đắn của duy vật biện chứng.
Câu 3: Luận điểm “Đứng im là tương đối, vận động là tuyệt đối” được hiểu thế nào theo quan điểm Mácxít?
a. Đứng im là ảo giác, không thực có.
b. Vận động luôn diễn ra, đứng im chỉ là trạng thái tạm thời.
c. Mọi vật đều vận động, nhưng có lúc cân bằng.
d. Vận động là thuộc tính của vật chất, đứng im là trạng thái đặc biệt của vận động.
Câu 4: Kỹ sư thiết kế cầu phải tính toán sức bền vật liệu, tải trọng, địa chất, khí hậu… Việc này thể hiện nguyên tắc nào của triết học?
a. Nguyên tắc toàn diện.
b. Nguyên tắc phát triển.
c. Nguyên tắc lịch sử – cụ thể.
d. Nguyên tắc lý luận gắn thực tiễn.
Câu 5: Trong phép biện chứng duy vật, sự khác biệt giữa “cái riêng” và “cái đơn nhất” là gì?
a. Cái riêng là sự vật cụ thể, cái đơn nhất là thuộc tính.
b. Cái riêng có thể lặp lại, cái đơn nhất là duy nhất.
c. Cái riêng chứa cái chung và cái đơn nhất; cái đơn nhất là đặc điểm chỉ có ở một sự vật.
d. Hai khái niệm đồng nghĩa.
Câu 6: Quy luật mâu thuẫn chỉ ra nguồn gốc phát triển, quy luật lượng – chất chỉ ra cách thức. Vậy quy luật phủ định của phủ định chỉ ra điều gì?
a. Kết quả phát triển.
b. Khuynh hướng của sự phát triển.
c. Tốc độ phát triển.
d. Điều kiện phát triển.
Câu 7: “Chân lý là một quá trình”. Luận điểm này của V.I. Lênin nghĩa là gì?
a. Chân lý luôn thay đổi, không tuyệt đối đúng.
b. Chân lý chỉ tồn tại trong tư duy.
c. Nhận thức là quá trình đi từ chân lý tương đối đến tuyệt đối, ngày càng đầy đủ, chính xác hơn.
d. Thực tiễn vận động, chân lý cũng vận động theo.
Câu 8: Tại sao nói thực tiễn là cơ sở, động lực của nhận thức?
a. Thực tiễn cung cấp công cụ nhận thức.
b. Thực tiễn giúp con người phát hiện thuộc tính, quy luật và nảy sinh nhu cầu nhận thức.
c. Thực tiễn xác minh đúng sai tri thức.
d. Nhận thức phục vụ thực tiễn.
Câu 9: Trong mối quan hệ giữa LLSX và QHSX, khi nào QHSX trở thành “xiềng xích” kìm hãm LLSX?
a. Khi QHSX vừa mới ra đời.
b. Khi QHSX vượt trước trình độ LLSX.
c. Khi QHSX lạc hậu, không còn phù hợp với LLSX.
d. Cả b và c đều đúng.
Câu 10: Luận điểm nào không đúng về vai trò của nhà nước trong kiến trúc thượng tầng?
a. Nhà nước là công cụ quyền lực đặc biệt của giai cấp thống trị.
b. Nhà nước là yếu tố duy nhất trong kiến trúc thượng tầng tác động lại cơ sở hạ tầng.
c. Nhà nước quản lý xã hội.
d. Nhà nước thể chế hóa tư tưởng giai cấp thống trị.
Câu 11: Yếu tố nào quyết định sự biến đổi của tồn tại xã hội, và qua đó quyết định sự biến đổi của ý thức xã hội?
a. Điều kiện tự nhiên và dân số.
b. Phương thức sản xuất vật chất.
c. Ý chí các vĩ nhân.
d. Đấu tranh giai cấp.
Câu 12: “Cách mạng công nghiệp 4.0” tác động mạnh nhất đến yếu tố nào theo chủ nghĩa duy vật lịch sử?
a. Lực lượng sản xuất.
b. Quan hệ sản xuất.
c. Cơ sở hạ tầng.
d. Kiến trúc thượng tầng.
Câu 13: Quan niệm “Lịch sử lặp lại chính nó” biểu hiện quan điểm triết học nào?
a. Quan điểm biện chứng.
b. Quan điểm siêu hình.
c. Quan điểm duy tâm chủ quan.
d. Quan điểm duy tâm khách quan.
Câu 14: Theo triết học Mác-Lênin, phạm trù triết học là gì?
a. Khái niệm do triết gia tự đặt ra.
b. Khái niệm chỉ tồn tại trong tư duy.
c. Khái niệm chung nhất, phản ánh thuộc tính, liên hệ phổ biến của thế giới.
d. Khái niệm đã lỗi thời.
Câu 15: Luận điểm “Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội, ý thức xã hội có tính độc lập tương đối”. Tính độc lập đó là gì?
a. Quyết định sự ra đời tồn tại xã hội.
b. Tồn tại vĩnh viễn, không thay đổi.
c. Có thể tác động trở lại, thúc đẩy hoặc kìm hãm tồn tại xã hội.
d. Luôn phản ánh chính xác biến đổi xã hội.
Câu 16: Sự khác biệt cơ bản giữa “đấu tranh giai cấp” và “xung đột xã hội” là gì?
a. Đấu tranh giai cấp chỉ trong kinh tế, xung đột xã hội mọi lĩnh vực.
b. Đấu tranh giai cấp có bạo lực, xung đột xã hội ôn hòa.
c. Đấu tranh giai cấp là xung đột giữa các giai cấp đối lập lợi ích; xung đột xã hội rộng hơn, có thể trong nội bộ giai cấp.
d. Không khác biệt, nội dung tương đương.
Câu 17: Triết học Mác-Lênin cho rằng, để giải phóng con người một cách triệt để, cần phải làm gì?
a. Nâng cao dân trí, giáo dục đạo đức.
b. Xây dựng nhà nước pháp quyền.
c. Xóa bỏ tư hữu về tư liệu sản xuất, xóa bỏ áp bức bóc lột, bất công xã hội.
d. Phát triển khoa học, công nghệ.
Câu 18: Luận điểm “Con người là một thực thể sinh học – xã hội” có nghĩa là gì?
a. Con người vừa là sản phẩm tự nhiên, vừa là sản phẩm xã hội, chịu quy luật cả hai.
b. Phần sinh học và xã hội tách biệt.
c. Phần xã hội quyết định hoàn toàn.
d. Phần sinh học là bản chất.
Câu 19: Sự khác biệt căn bản về dân chủ giữa chủ nghĩa Mác-Lênin và dân chủ tư sản?
a. Dân chủ tư sản là gián tiếp, XHCN trực tiếp.
b. Dân chủ tư sản về thực chất cho thiểu số, dân chủ XHCN cho đa số lao động, gắn giải phóng khỏi áp bức bóc lột.
c. Dân chủ tư sản chỉ có trong chính trị.
d. Dân chủ tư sản không thừa nhận quyền con người.
Câu 20: Tại sao nói nhà nước xã hội chủ nghĩa là “nửa nhà nước”?
a. Vì nó vừa mang bản chất của nhà nước (trấn áp), vừa có xu hướng tự tiêu vong khi phục vụ đa số.
b. Chỉ thực hiện chức năng chuyên chính.
c. Nhà nước của công nhân phục vụ toàn dân.
d. Chỉ tồn tại giai đoạn ngắn.
Câu 21: Theo quan điểm Mácxít, trong xã hội cộng sản chủ nghĩa, nguyên tắc phân phối chủ yếu là gì?
a. Làm theo năng lực, hưởng theo nhu cầu.
b. Làm theo năng lực, hưởng theo lao động.
c. Phân phối bình quân.
d. Hưởng theo vốn góp.
Câu 22: “Chủ nghĩa giáo điều” là khuynh hướng gì?
a. Coi thường lý luận, chỉ tin kinh nghiệm.
b. Phủ nhận vai trò nguyên lý, quy luật phổ biến.
c. Áp dụng rập khuôn, máy móc lý luận vào thực tiễn mà không tính điều kiện cụ thể.
d. Luôn hoài nghi, không tin chân lý.
Câu 23: Trong lý luận nhận thức, “trực quan sinh động” là giai đoạn nào?
a. Nhận thức lý tính.
b. Nhận thức cảm tính.
c. Nhận thức kinh nghiệm.
d. Toàn bộ quá trình.
Câu 24: Quan niệm “Cái đẹp không nằm ở đôi má hồng mà ở trong mắt kẻ si tình” là biểu hiện trường phái triết học nào?
a. Duy vật biện chứng.
b. Duy tâm khách quan.
c. Duy tâm chủ quan.
d. Duy vật siêu hình.
Câu 25: AI có thể thay thế hoàn toàn ý thức con người không (theo Mácxít)?
a. Có, khi đạt siêu trí tuệ.
b. Có, vì AI cũng là vật chất có tư duy.
c. Không, AI chỉ mô phỏng, không có đời sống tình cảm, ý chí và nguồn gốc xã hội như ý thức con người.
d. Không, vì con người luôn kiểm soát AI.
Câu 26: Luận điểm nào không phải tiền đề khoa học tự nhiên cho triết học Mác?
a. Thuyết tiến hóa.
b. Thuyết tế bào.
c. Thuyết tương đối của Anh-xtanh.
d. Định luật bảo toàn năng lượng.
Câu 27: Trong ba bộ phận của chủ nghĩa Mác – Lênin, bộ phận nào giữ vai trò cơ sở lý luận, hạt nhân thế giới quan và phương pháp luận?
a. Triết học Mác – Lênin.
b. Kinh tế chính trị.
c. Chủ nghĩa xã hội khoa học.
d. Cả ba đều ngang nhau.
Câu 28: Việc “đốt cháy giai đoạn”, muốn tiến lên CNXH nhanh, bỏ qua các bước cần thiết là biểu hiện khuynh hướng nào?
a. Hữu khuynh.
b. Tả khuynh.
c. Thực dụng.
d. Giáo điều.
Câu 29: Nguyên nhân – kết quả có thể chuyển hóa cho nhau, nghĩa là gì?
a. Một sự vật trong quan hệ này là nguyên nhân, trong quan hệ khác lại là kết quả, và ngược lại.
b. Hai phạm trù đồng nhất.
c. Mọi kết quả trở thành nguyên nhân của chính nó.
d. Không thể phân biệt nguyên nhân, kết quả.
Câu 30: Sự ra đời “Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản” đánh dấu sự hình thành cơ bản của hệ thống lý luận nào?
a. Triết học Mác.
b. Kinh tế chính trị Mác.
c. Chủ nghĩa xã hội khoa học.
d. Chủ nghĩa Mác.