Trắc Nghiệm Triết Học Mác – Lênin VNU là một bài kiểm tra quan trọng thuộc môn Triết học Mác – Lênin, được triển khai tại các trường thành viên của Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU). Đề thi này do PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền, giảng viên Khoa Lý luận Chính trị – Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, trực tiếp biên soạn. Mục tiêu của bài kiểm tra là giúp sinh viên làm trắc nghiệm đại học để hệ thống hóa kiến thức về chủ nghĩa duy vật biện chứng, duy vật lịch sử, cũng như phương pháp luận Mác-xít trong nhận thức và cải tạo thế giới. Đây là môn học nền tảng, định hướng tư tưởng và lý luận cho sinh viên trong quá trình học tập và nghiên cứu.
Bài trắc nghiệm được xây dựng theo cấu trúc logic, bám sát nội dung chương trình và có tính ứng dụng cao, nhằm đánh giá khả năng tư duy lý luận và hiểu biết chính trị – xã hội của sinh viên. Để hỗ trợ quá trình ôn tập và luyện đề hiệu quả, sinh viên có thể truy cập vào dethitracnghiem.vn, nơi cung cấp kho đề đa dạng, cập nhật thường xuyên và bám sát yêu cầu giảng dạy tại các trường đại học thuộc VNU, giúp nâng cao hiệu quả học tập và chuẩn bị tốt cho kỳ thi học phần.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và bắt tay vào làm bài kiểm tra ngay hôm nay!
Trắc Nghiệm Triết Học Mác Lênin Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU)
Câu 1: Luận điểm nào sau đây phản ánh chính xác nhất ý nghĩa phương pháp luận được rút ra từ việc nghiên cứu cặp phạm trù “Tất nhiên và Ngẫu nhiên”?
A. Cần phải dựa hoàn toàn vào cái tất nhiên, vì nó phản ánh bản chất của sự vật, và có thể bỏ qua hoàn toàn các yếu tố ngẫu nhiên.
B. Trong hoạt động thực tiễn, cần dựa vào cái tất nhiên nhưng không được bỏ qua cái ngẫu nhiên, phải biết tận dụng yếu tố ngẫu nhiên có lợi và phòng ngừa yếu tố ngẫu nhiên bất lợi.
C. Cái ngẫu nhiên là cái quyết định sự phát triển của sự vật, do đó hoạt động thực tiễn phải dựa chủ yếu vào việc nắm bắt các cơ hội ngẫu nhiên.
D. Mối liên hệ tất nhiên và ngẫu nhiên chỉ tồn tại trong lĩnh vực tự nhiên, không có ý nghĩa trong việc phân tích các hiện tượng xã hội.
Câu 2: Theo quan điểm của phép biện chứng duy vật, sự thống nhất giữa lượng và chất được thể hiện ở đâu?
A. Tại điểm nút, nơi diễn ra sự chuyển hóa căn bản về chất.
B. Trong phạm vi của độ, nơi sự thay đổi về lượng chưa làm thay đổi căn bản về chất của sự vật.
C. Trong bước nhảy, khi chất cũ đã mất đi hoàn toàn và chất mới được hình thành.
D. Lượng và chất thống nhất với nhau trong mọi giai đoạn phát triển của sự vật.
Câu 3: Đâu là sự khác biệt căn bản nhất giữa “hình thức” và “nội dung” của một sự vật?
A. Nội dung là cái bên trong, hình thức là cái vỏ bọc bên ngoài của sự vật.
B. Nội dung là tổng hợp tất cả các mặt, yếu tố, quá trình tạo thành sự vật, còn hình thức là phương thức tồn tại và biểu hiện của nội dung đó.
C. Nội dung luôn thay đổi còn hình thức là yếu tố tương đối bất biến, ổn định.
D. Một nội dung chỉ có thể tồn tại và biểu hiện qua một hình thức duy nhất.
Câu 4: Luận điểm “Nhận thức đi từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng và từ tư duy trừu tượng đến thực tiễn” phản ánh điều gì?
A. Vai trò quyết định của thực tiễn đối với nhận thức.
B. Các giai đoạn của một vòng tuần hoàn nhận thức duy nhất.
C. Mối quan hệ giữa nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính.
D. Con đường biện chứng của sự nhận thức chân lý khách quan.
Câu 5: Nguyên tắc lịch sử – cụ thể trong nhận thức và hành động đòi hỏi điều gì?
A. Phải xem xét sự vật trong mối liên hệ với tất cả các sự vật khác.
B. Phải luôn nhìn nhận sự vật trong khuynh hướng vận động, phát triển đi lên.
C. Phải dựa vào kinh nghiệm lịch sử để giải quyết các vấn đề của hiện tại.
D. Phải xem xét sự vật trong các điều kiện, hoàn cảnh lịch sử cụ thể đã làm nảy sinh, tồn tại và tiêu vong của nó.
Câu 6: Theo C.Mác, bản chất con người “trong tính hiện thực của nó” là gì?
A. Là một thực thể sinh học có lý tính, biết chế tạo và sử dụng công cụ lao động.
B. Là một bản chất trừu tượng, vốn có, tồn tại trong mỗi cá nhân riêng lẻ.
C. Là tổng hòa những quan hệ xã hội.
D. Là sự thống nhất giữa thể xác và linh hồn, giữa cái thiện và cái ác.
Câu 7: Sai lầm của chủ nghĩa duy tâm chủ quan khi lý giải về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức là gì?
A. Coi ý niệm tuyệt đối, tinh thần thế giới là cái có trước và quyết định thế giới vật chất.
B. Phủ nhận sự tồn tại khách quan của vật chất, coi thế giới chỉ là phức hợp các cảm giác của cá nhân.
C. Thừa nhận sự tồn tại của cả vật chất và ý thức nhưng cho rằng chúng song song tồn tại.
D. Tuyệt đối hóa vai trò của vật chất, không thấy được tính năng động sáng tạo của ý thức.
Câu 8: Khẳng định nào sau đây là SAI khi nói về vai trò của đấu tranh giai cấp trong xã hội có đối kháng giai cấp?
A. Là động lực trực tiếp, quan trọng của sự phát triển xã hội.
B. Đỉnh cao của nó sẽ dẫn đến cách mạng xã hội, thay thế hình thái kinh tế – xã hội cũ.
C. Là nguyên nhân duy nhất quyết định mọi sự biến đổi trong lịch sử xã hội.
D. Xóa bỏ các lực lượng phản động, mở đường cho lực lượng sản xuất phát triển.
Câu 9: Khi một lý thuyết khoa học mới ra đời thay thế cho lý thuyết cũ, nhưng vẫn giữ lại những kiến thức hợp lý của lý thuyết cũ, đó là biểu hiện của quy luật nào?
A. Quy luật lượng – chất.
B. Quy luật mâu thuẫn.
C. Quy luật phủ định của phủ định.
D. Quy luật về sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn.
Câu 10: V.I.Lênin định nghĩa vật chất là “một phạm trù triết học”, điều này có nghĩa là gì?
A. Vật chất chỉ là một khái niệm do con người tưởng tượng ra, không có thật.
B. Vật chất là một khái niệm cụ thể, dùng để chỉ một dạng vật thể nhất định.
C. Vật chất là một khái niệm đã lỗi thời, không còn ý nghĩa trong khoa học hiện đại.
D. Vật chất là một khái niệm khái quát nhất, không thể định nghĩa bằng cách quy về một khái niệm rộng hơn, mà chỉ có thể định nghĩa thông qua việc đối lập nó với ý thức.
Câu 11: Mối quan hệ biện chứng giữa lực lượng sản xuất (LLSX) và quan hệ sản xuất (QHSX) được thể hiện như thế nào?
A. LLSX quyết định sự ra đời, tính chất và sự vận động của QHSX; QHSX có tính độc lập tương đối và tác động trở lại sự phát triển của LLSX.
B. QHSX là yếu tố năng động, cách mạng nhất, luôn đi trước và kéo LLSX phát triển theo.
C. LLSX và QHSX là hai mặt tồn tại độc lập, không có sự ràng buộc và quy định lẫn nhau.
D. Sự phù hợp giữa LLSX và QHSX là một trạng thái vĩnh viễn, không bao giờ nảy sinh mâu thuẫn.
Câu 12: “Tính đảng” trong triết học thể hiện ở đâu?
A. Mỗi học thuyết triết học đều phải phục vụ cho một đảng phái chính trị cụ thể.
B. Mọi học thuyết triết học, một cách trực tiếp hay gián tiếp, công khai hay che giấu, đều thể hiện và bảo vệ lợi ích của những giai cấp, những lực lượng xã hội nhất định.
C. Triết học chỉ nghiên cứu những vấn đề liên quan đến chính trị và đấu tranh giai cấp.
D. Chỉ có triết học Mác-Lênin mới có tính đảng, các học thuyết triết học khác đều trung lập.
Câu 13: “Biểu tượng” là hình thức của giai đoạn nhận thức nào?
A. Nhận thức lý tính.
B. Nhận thức kinh nghiệm.
C. Nhận thức cảm tính.
D. Nhận thức khoa học.
Câu 14: Tại sao triết học Mác-Lênin khẳng định chân lý có tính cụ thể?
A. Vì chân lý luôn được cấu thành từ những yếu tố vật chất cụ thể.
B. Vì chân lý chỉ đúng trong một phạm vi rất hẹp, không có tính phổ biến.
C. Vì bất kỳ tri thức nào muốn được coi là chân lý thì phải gắn với một điều kiện, hoàn cảnh lịch sử – cụ thể xác định.
D. Vì chân lý là sản phẩm của một cá nhân cụ thể, mang dấu ấn chủ quan.
Câu 15: Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về tồn tại xã hội?
A. Phương thức sản xuất vật chất.
B. Điều kiện tự nhiên, hoàn cảnh địa lý.
C. Các học thuyết triết học, các quan điểm chính trị, pháp quyền.
D. Dân số và mật độ dân số.
Câu 16: Phép biện chứng duy vật được cấu thành từ những bộ phận cơ bản nào?
A. Hai nguyên lý, ba quy luật, sáu cặp phạm trù.
B. Một nguyên lý, ba quy luật, sáu cặp phạm trù.
C. Hai nguyên lý, ba quy luật cơ bản và các cặp phạm trù cơ bản.
D. Hai nguyên lý, sáu quy luật và ba cặp phạm trù.
Câu 17: Luận điểm nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa chân lý tương đối và chân lý tuyệt đối?
A. Chân lý tuyệt đối là tổng số các chân lý tương đối, và mỗi chân lý tương đối đều chứa đựng một yếu tố của chân lý tuyệt đối.
B. Chân lý tương đối và chân lý tuyệt đối là hai loại chân lý hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
C. Chân lý tương đối là sai lầm, còn chân lý tuyệt đối là tri thức duy nhất đúng.
D. Loài người chỉ có thể nhận thức được chân lý tương đối, không bao giờ đạt tới chân lý tuyệt đối.
Câu 18: Sự ra đời của triết học Mác là một cuộc cách mạng trong lịch sử triết học vì:
A. Đã kế thừa toàn bộ các học thuyết triết học trước đó.
B. Lần đầu tiên đưa ra quan điểm duy vật về thế giới.
C. Đã thống nhất giữa chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng, sáng tạo ra chủ nghĩa duy vật lịch sử và xác định được vai trò cải tạo thế giới của triết học.
D. Đã chấm dứt hoàn toàn sự tồn tại của chủ nghĩa duy tâm.
Câu 19: Trong các hình thức của thực tiễn, thực nghiệm khoa học có đặc điểm gì?
A. Là hình thức thực tiễn cơ bản và đầu tiên của con người.
B. Diễn ra một cách tự phát trong đời sống hàng ngày.
C. Là hình thức hoạt động vật chất được tiến hành trong những điều kiện nhân tạo để tìm ra các quy luật của đối tượng nghiên cứu.
D. Có vai trò quyết định trực tiếp đối với sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Câu 20: Quan điểm cho rằng “sự phát triển chỉ là sự tăng lên hay giảm đi đơn thuần về lượng, không có sự thay đổi về chất” thuộc lập trường triết học nào?
A. Biện chứng.
B. Duy tâm khách quan.
C. Siêu hình.
D. Nhị nguyên.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây là phương thức tồn tại của vật chất?
A. Phản ánh.
B. Vận động.
C. Đứng im.
D. Phát triển.
Câu 22: Việc xem xét một vấn đề mà không đặt nó trong mối quan hệ với các vấn đề khác có liên quan là vi phạm nguyên tắc phương pháp luận nào?
A. Nguyên tắc phát triển.
B. Nguyên tắc toàn diện.
C. Nguyên tắc lịch sử – cụ thể.
D. Nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn.
Câu 23: Luận điểm nào của C.Mác đã phê phán trực tiếp hạn chế của toàn bộ chủ nghĩa duy vật trước đó, kể cả chủ nghĩa duy vật của Phoiơbắc?
A. “Bản chất con người là tổng hòa các quan hệ xã hội”.
B. “Tôn giáo là thuốc phiện của nhân dân”.
C. “Các nhà triết học trước kia chỉ giải thích thế giới bằng nhiều cách khác nhau, song vấn đề là cải tạo thế giới”.
D. “Sự phát triển của các hình thái kinh tế – xã hội là một quá trình lịch sử – tự nhiên”.
Câu 24: Theo quan điểm của triết học Mác-Lênin, nhà nước có bản chất là gì?
A. Một tổ chức đứng trên xã hội để điều hòa các mâu thuẫn giai cấp.
B. Công cụ chuyên chính của giai cấp thống trị nhằm bảo vệ địa vị và lợi ích của mình.
C. Một cơ quan quyền lực công cộng do toàn thể nhân dân lập ra.
D. Một thực thể tồn tại vĩnh viễn, gắn liền với sự tồn tại của xã hội loài người.
Câu 25: Đâu là động lực cơ bản nhất, sâu xa nhất của mọi sự vận động, phát triển trong tự nhiên, xã hội và tư duy?
A. Sự tác động từ bên ngoài.
B. Ý chí của con người.
C. Sự thay đổi về lượng.
D. Sự thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
Câu 26: Khẳng định “Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại” (Cogito, ergo sum) là của nhà triết học nào và thuộc trường phái nào?
A. Cantơ – Duy tâm khách quan.
B. Đêcáctơ – Nhị nguyên luận.
C. Hêghen – Duy tâm khách quan.
D. Béccơly – Duy tâm chủ quan.
Câu 27: Khi sản xuất phát triển, công cụ lao động được cải tiến, dẫn đến sự phân công lao động xã hội thay đổi, năng suất tăng lên. Điều này minh họa cho quy luật nào?
A. Quy luật về mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội.
B. Quy luật đấu tranh giai cấp.
C. Quy luật về sự phù hợp của quan hệ sản xuất với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.
D. Quy luật phủ định của phủ định.
Câu 28: Trong nhận thức lý tính, hình thức nào phản ánh những thuộc tính, mối liên hệ bản chất, tất yếu của sự vật và được biểu đạt bằng từ hay cụm từ?
A. Phán đoán.
B. Suy luận.
C. Biểu tượng.
D. Khái niệm.
Câu 29: Nếu một cá nhân chỉ tin vào kinh nghiệm của bản thân, xem thường lý luận khoa học và kinh nghiệm của người khác, họ đã tuyệt đối hóa giai đoạn nhận thức nào?
A. Nhận thức cảm tính.
B. Nhận thức lý tính.
C. Thực tiễn.
D. Nhận thức kinh nghiệm.
Câu 30: “Cái chung” và “cái riêng” có mối quan hệ như thế nào?
A. Cái riêng tồn tại độc lập, bên ngoài cái chung.
B. Cái chung chỉ tồn tại trong cái riêng, thông qua cái riêng mà biểu hiện sự tồn tại của mình.
C. Cái chung là toàn bộ các đặc điểm của cái riêng.
D. Cái riêng là một bộ phận của cái chung.