Trắc nghiệm vai trò và ảnh hưởng của tỷ giá trong cân bằng kinh tế vĩ mô là một trong những chuyên đề quan trọng thuộc Các dạng bài thường gặp trong bài thi môn Kinh tế quốc tế, nằm trong hệ thống Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế. Đây là phần kiến thức giúp sinh viên hiểu rõ tỷ giá hối đoái không chỉ là công cụ phản ánh quan hệ thương mại – tài chính giữa các quốc gia, mà còn là yếu tố có ảnh hưởng sâu rộng đến sự ổn định kinh tế vĩ mô trong nước.
Chuyên đề này tập trung vào các nội dung sau:
-
Vai trò của tỷ giá trong điều tiết kinh tế vĩ mô: ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu, cán cân thanh toán, tăng trưởng GDP, lạm phát và việc làm.
-
Tác động đến chính sách tài khóa – tiền tệ: tỷ giá biến động có thể làm giảm hiệu quả điều hành lãi suất, cung tiền và chi tiêu công.
-
Tỷ giá và ổn định thị trường tài chính: tác động đến dòng vốn ngắn hạn, niềm tin nhà đầu tư và rủi ro tỷ giá trong đầu tư quốc tế.
-
Mối quan hệ giữa tỷ giá và các mục tiêu kép: tăng trưởng – kiểm soát lạm phát – ổn định ngoại hối.
Bộ câu hỏi trắc nghiệm giúp sinh viên:
-
Hiểu rõ các cơ chế truyền dẫn của tỷ giá đến nền kinh tế
-
Phân tích tác động của thay đổi tỷ giá đến các chỉ số vĩ mô quan trọng
-
Nhận diện các chính sách điều hành tỷ giá và can thiệp thị trường ngoại hối
-
Vận dụng vào đánh giá bối cảnh kinh tế Việt Nam trong các giai đoạn biến động tỷ giá
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập chuyên đề này để thành thạo kiến thức về tỷ giá và vai trò điều tiết vĩ mô trong kinh tế quốc tế!
Trắc nghiệm vai trò và ảnh hưởng của tỷ giá trong cân bằng kinh tế vĩ mô
Câu 1: Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là gì?
A. Giá của một đồng tiền được biểu thị bằng một đồng tiền khác.
B. Tỷ lệ lạm phát của một quốc gia.
C. Lãi suất liên ngân hàng.
D. Giá trị của vàng dự trữ.
Câu 2: Khi đồng nội tệ lên giá danh nghĩa (appreciate), điều này có nghĩa là?
A. Cần ít đơn vị nội tệ hơn để mua một đơn vị ngoại tệ.
B. Cần nhiều đơn vị nội tệ hơn để mua một đơn vị ngoại tệ.
C. Xuất khẩu của quốc gia đó trở nên rẻ hơn.
D. Nhập khẩu của quốc gia đó trở nên đắt hơn.
Câu 3: Khi đồng nội tệ mất giá danh nghĩa (depreciate), hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó trở nên?
A. Đắt hơn đối với người mua nước ngoài.
B. Rẻ hơn đối với người mua nước ngoài (tính bằng ngoại tệ).
C. Không thay đổi giá.
D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng.
Câu 4: Tỷ giá hối đoái thực (RER) đo lường?
A. Chỉ sức mua của đồng nội tệ.
B. Sức cạnh tranh tương đối của hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia so với các quốc gia khác, sau khi đã tính đến lạm phát.
C. Chỉ biến động của tỷ giá danh nghĩa.
D. Khối lượng giao dịch trên thị trường ngoại hối.
Câu 5: Nếu tỷ giá thực của đồng nội tệ tăng lên, sức cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó sẽ?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ tăng nếu đồng tiền mất giá danh nghĩa.
Câu 6: Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến Cán cân vãng lai (CA) chủ yếu thông qua kênh nào?
A. Chỉ dòng thu nhập sơ cấp.
B. Cán cân thương mại (xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ).
C. Chỉ dòng chuyển giao vãng lai.
D. Chỉ dự trữ ngoại hối.
Câu 7: Theo điều kiện Marshall-Lerner, việc phá giá đồng nội tệ sẽ cải thiện cán cân thương mại nếu?
A. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu theo giá lớn hơn 1 (theo giá trị tuyệt đối).
B. Cầu xuất khẩu hoàn toàn không co giãn.
C. Cầu nhập khẩu hoàn toàn co giãn.
D. Lãi suất trong nước giảm mạnh.
Câu 8: “Đường J” (J-curve effect) mô tả hiện tượng cán cân thương mại sau khi phá giá tiền tệ?
A. Cải thiện ngay lập tức và sau đó xấu đi.
B. Có thể xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện trong dài hạn.
C. Luôn luôn xấu đi.
D. Không bị ảnh hưởng.
Câu 9: Trong mô hình IS-LM-BP (Mundell-Fleming) với chế độ tỷ giá cố định và dòng vốn hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ dẫn đến?
A. Tăng sản lượng và đồng nội tệ mất giá.
B. Tăng sản lượng mà không làm thay đổi tỷ giá (do Ngân hàng Trung ương can thiệp để giữ tỷ giá).
C. Giảm sản lượng và đồng nội tệ lên giá.
D. Không có tác động đến sản lượng.
Câu 10: Trong mô hình IS-LM-BP với chế độ tỷ giá cố định và dòng vốn hoàn hảo, chính sách tiền tệ mở rộng sẽ?
A. Rất hiệu quả trong việc tăng sản lượng.
B. Không hiệu quả trong việc tăng sản lượng (do Ngân hàng Trung ương phải can thiệp để giữ tỷ giá, làm triệt tiêu tác động của chính sách).
C. Làm đồng nội tệ lên giá.
D. Làm giảm lãi suất đáng kể.
Câu 11: Trong mô hình IS-LM-BP với chế độ tỷ giá thả nổi và dòng vốn hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ dẫn đến?
A. Tăng sản lượng mạnh mẽ.
B. Không có tác động (hoặc tác động rất nhỏ) đến sản lượng do đồng nội tệ lên giá làm giảm xuất khẩu ròng (hiệu ứng lấn át hoàn toàn).
C. Giảm sản lượng.
D. Đồng nội tệ mất giá.
Câu 12: Trong mô hình IS-LM-BP với chế độ tỷ giá thả nổi và dòng vốn hoàn hảo, chính sách tiền tệ mở rộng sẽ?
A. Rất hiệu quả trong việc tăng sản lượng (do đồng nội tệ mất giá, kích thích xuất khẩu ròng).
B. Không hiệu quả trong việc tăng sản lượng.
C. Làm đồng nội tệ lên giá.
D. Không ảnh hưởng đến lãi suất.
Câu 13: “Bộ ba bất khả thi” (Impossible Trinity) cho rằng một quốc gia không thể đồng thời có cả ba điều:
A. Tăng trưởng cao, lạm phát thấp, thất nghiệp thấp.
B. Chế độ tỷ giá cố định, chính sách tiền tệ độc lập, và dòng vốn luân chuyển tự do hoàn toàn.
C. Thương mại tự do, bảo hộ sản xuất, và thặng dư ngân sách.
D. Đầu tư công lớn, thuế thấp, và nợ công thấp.
Câu 14: Nếu một quốc gia duy trì chế độ tỷ giá cố định và cho phép dòng vốn tự do, chính sách tiền tệ của quốc gia đó sẽ?
A. Hoàn toàn độc lập.
B. Bị hạn chế hoặc mất tính độc lập (phải tuân theo chính sách của nước neo tỷ giá hoặc can thiệp để giữ tỷ giá).
C. Chỉ tập trung vào mục tiêu lạm phát.
D. Luôn rất hiệu quả.
Câu 15: Tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến lạm phát thông qua kênh nào?
A. Chỉ thông qua giá hàng hóa xuất khẩu.
B. Giá hàng hóa nhập khẩu (pass-through effect) và kỳ vọng lạm phát.
C. Chỉ thông qua lãi suất.
D. Không ảnh hưởng đến lạm phát.
Câu 16: Hiện tượng “pass-through” của tỷ giá hối đoái vào giá cả trong nước là?
A. Mức độ mà Ngân hàng Trung ương can thiệp vào thị trường.
B. Mức độ mà sự thay đổi của tỷ giá hối đoái được chuyển vào giá hàng hóa nhập khẩu và cuối cùng là giá tiêu dùng.
C. Mức độ mà tỷ giá thực thay đổi.
D. Khả năng dự đoán tỷ giá.
Câu 17: Trong một nền kinh tế mở, đường IS dốc hơn hay thoải hơn so với nền kinh tế đóng?
A. Dốc hơn (do một phần của sự gia tăng chi tiêu bị rò rỉ ra nước ngoài qua nhập khẩu).
B. Thoải hơn.
C. Giống hệt nhau.
D. Không thể xác định.
Câu 18: Tỷ giá hối đoái có vai trò như một “bộ giảm xóc tự động” (automatic stabilizer) trong chế độ tỷ giá nào?
A. Cố định.
B. Thả nổi.
C. Bản vị vàng.
D. Hội đồng tiền tệ.
Câu 19: Nếu một quốc gia trải qua một cú sốc cầu tiêu cực từ bên ngoài (ví dụ: suy thoái ở nước đối tác thương mại), trong chế độ tỷ giá thả nổi, đồng nội tệ có xu hướng?
A. Mất giá, giúp giảm bớt tác động tiêu cực lên sản lượng.
B. Lên giá, làm trầm trọng thêm tình hình.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ thay đổi nếu Ngân hàng Trung ương can thiệp.
Câu 20: “Bệnh Hà Lan” (Dutch Disease) là một hiện tượng kinh tế trong đó?
A. Đồng nội tệ mất giá mạnh do xuất khẩu tài nguyên.
B. Sự bùng nổ của một ngành xuất khẩu tài nguyên làm đồng nội tệ lên giá, gây khó khăn cho các ngành xuất khẩu khác (như công nghiệp chế tạo).
C. Lạm phát rất cao do nhập khẩu.
D. Thất nghiệp gia tăng trong ngành tài nguyên.
Câu 21: Tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến FDI.
B. Đồng nội tệ yếu có thể thu hút FDI tìm kiếm chi phí thấp, trong khi sự ổn định tỷ giá là quan trọng cho các nhà đầu tư dài hạn.
C. Đồng nội tệ mạnh luôn thu hút nhiều FDI hơn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến FPI.
Câu 22: Sự can thiệp của Ngân hàng Trung ương vào thị trường ngoại hối để ổn định tỷ giá có thể làm thay đổi?
A. Chỉ lãi suất chính sách.
B. Cơ sở tiền tệ và dự trữ ngoại hối.
C. Chỉ chính sách tài khóa.
D. Không có gì thay đổi.
Câu 23: Trong dài hạn, tỷ giá hối đoái thực có xu hướng hội tụ về mức nào theo lý thuyết ngang giá sức mua (PPP)?
A. Mức mà tại đó sức mua của các đồng tiền là tương đương (ví dụ: RER = 1 nếu giỏ hàng hóa giống nhau).
B. Mức do chính phủ quy định.
C. Mức cân bằng lãi suất.
D. Không có xu hướng hội tụ nào.
Câu 24: Nếu thị trường kỳ vọng đồng nội tệ sẽ mất giá trong tương lai, điều này có thể gây ra?
A. Dòng vốn chảy ra và áp lực làm đồng nội tệ mất giá ngay lập tức.
B. Dòng vốn chảy vào và đồng nội tệ lên giá.
C. Không có tác động gì.
D. Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất.
Câu 25: “Mục tiêu kép” của chính sách kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế mở thường bao gồm?
A. Chỉ cân bằng nội.
B. Chỉ cân bằng ngoại.
C. Cân bằng nội (toàn dụng lao động, lạm phát ổn định) và cân bằng ngoại (cán cân thanh toán bền vững).
D. Chỉ tăng trưởng GDP và giảm nợ công.
Câu 26: Mô hình AA-DD (Asset Approach – Goods Market Approach) được sử dụng để phân tích?
A. Chỉ thị trường lao động.
B. Cân bằng đồng thời trên thị trường hàng hóa và thị trường tài sản (tiền tệ, ngoại hối) để xác định sản lượng và tỷ giá.
C. Chỉ cán cân thương mại.
D. Chỉ chính sách tài khóa.
Câu 27: Trong mô hình AA-DD, đường AA thể hiện sự cân bằng trên thị trường nào?
A. Thị trường hàng hóa.
B. Thị trường tài sản (tiền tệ và ngoại hối).
C. Thị trường lao động.
D. Thị trường tín dụng.
Câu 28: Tỷ giá hối đoái có thể là một kênh truyền dẫn quan trọng của chính sách tiền tệ trong nền kinh tế mở, đặc biệt là khi?
A. Dòng vốn bị kiểm soát chặt chẽ.
B. Nền kinh tế có độ mở cao và tỷ giá linh hoạt.
C. Lạm phát rất thấp.
D. Chính sách tài khóa không hiệu quả.
Câu 29: Sự mất giá của đồng nội tệ có thể làm tăng lạm phát do?
A. Giảm giá hàng hóa xuất khẩu.
B. Tăng giá hàng hóa nhập khẩu (lạm phát nhập khẩu).
C. Giảm cung tiền.
D. Tăng năng suất lao động.
Câu 30: “Sự truyền dẫn quốc tế của các cú sốc kinh tế” (international transmission of shocks) thường được khuếch đại hoặc giảm thiểu bởi?
A. Chỉ chính sách thương mại.
B. Chế độ tỷ giá hối đoái và mức độ liên kết kinh tế.
C. Chỉ quy mô dân số.
D. Chỉ vị trí địa lý.
Câu 31: Một quốc gia có thể sử dụng chính sách “phá giá cạnh tranh” (competitive devaluation) để?
A. Tăng cường hợp tác quốc tế.
B. Cố gắng giành lợi thế xuất khẩu so với các nước khác, nhưng có thể dẫn đến trả đũa.
C. Giảm lạm phát trong nước.
D. Thu hút vốn FDI dài hạn.
Câu 32: Trong một liên minh tiền tệ (ví dụ: Eurozone), các nước thành viên?
A. Vẫn có tỷ giá hối đoái riêng với nhau.
B. Sử dụng chung một đồng tiền và không còn tỷ giá hối đoái riêng giữa họ.
C. Có thể tự do phá giá đồng tiền của mình.
D. Có chính sách tiền tệ hoàn toàn độc lập.
Câu 33: Tác động của việc giá dầu thế giới tăng mạnh lên tỷ giá của một nước xuất khẩu ròng dầu mỏ thường là?
A. Làm đồng nội tệ lên giá (do thu nhập xuất khẩu tăng).
B. Làm đồng nội tệ mất giá.
C. Không ảnh hưởng đến tỷ giá.
D. Chỉ làm tăng lạm phát.
Câu 34: Sự ổn định tỷ giá hối đoái có thể quan trọng đối với các doanh nghiệp vì?
A. Nó luôn đảm bảo lợi nhuận cao.
B. Nó giúp giảm thiểu rủi ro và không chắc chắn trong các giao dịch quốc tế và kế hoạch kinh doanh.
C. Nó luôn làm tăng xuất khẩu.
D. Nó không có lợi ích gì.
Câu 35: “Chính sách chuyển đổi chi tiêu” (expenditure-switching policies) nhằm thay đổi?
A. Tổng mức chi tiêu trong nền kinh tế.
B. Cơ cấu chi tiêu giữa hàng hóa trong nước và hàng hóa nước ngoài, thường thông qua việc thay đổi tỷ giá thực.
C. Chỉ chi tiêu của chính phủ.
D. Chỉ đầu tư tư nhân.
Câu 36: Chính sách “giảm chi tiêu” (expenditure-reducing policies) nhằm?
A. Giảm tổng cầu trong nền kinh tế để cải thiện cán cân vãng lai.
B. Tăng chi tiêu cho hàng nhập khẩu.
C. Chỉ giảm chi tiêu cho hàng trong nước.
D. Không ảnh hưởng đến cán cân vãng lai.
Câu 37: Tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư gián tiếp (FPI) như thế nào?
A. Kỳ vọng về sự thay đổi tỷ giá có thể thúc đẩy hoặc cản trở dòng vốn FPI.
B. Không có ảnh hưởng gì đến FPI.
C. Chỉ ảnh hưởng đến FDI.
D. Luôn làm tăng dòng FPI vào.
Câu 38: Trong dài hạn, nếu một quốc gia có năng suất tăng trưởng nhanh hơn các đối tác thương mại, đồng tiền của quốc gia đó có xu hướng?
A. Lên giá thực (hiệu ứng Balassa-Samuelson).
B. Mất giá thực.
C. Không thay đổi giá trị thực.
D. Chỉ lên giá danh nghĩa.
Câu 39: Vai trò của tỷ giá trong việc phân bổ nguồn lực trong nền kinh tế mở là?
A. Không có vai trò gì.
B. Ảnh hưởng đến lợi nhuận tương đối của các ngành sản xuất hàng hóa có thể giao dịch quốc tế (tradable) và không thể giao dịch quốc tế (non-tradable).
C. Chỉ ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhà nước.
Câu 40: Một chính sách tỷ giá hối đoái bị định giá thấp (undervalued) kéo dài có thể dẫn đến?
A. Thâm hụt thương mại lớn.
B. Thặng dư thương mại lớn, tích lũy dự trữ ngoại hối, nhưng cũng có thể gây ra lạm phát và méo mó cơ cấu kinh tế.
C. Suy thoái kinh tế.
D. Không có tác động gì đáng kể.