Trắc nghiệm vai trò và cơ chế hoạt động của WTO, IMF và các tổ chức kinh tế quốc tế
Câu 1: Tổ chức nào sau đây là cơ quan kế nhiệm của Hiệp định chung về Thuế quan và Mậu dịch (GATT)?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Ngân hàng Thế giới (WB).
D. Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD).
Câu 2: Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
A. Cung cấp các khoản vay phát triển dài hạn.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu, quản lý các hiệp định thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại.
C. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế.
D. Phát triển các tiêu chuẩn lao động toàn cầu.
Câu 3: Nguyên tắc “Đối xử Tối huệ quốc” (MFN) của WTO có nghĩa là?
A. Một nước thành viên phải dành ưu đãi cao nhất cho các nước kém phát triển nhất.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một nước thành viên WTO dành cho một nước khác cũng phải được dành cho tất cả các nước thành viên WTO khác.
C. Hàng hóa trong nước luôn được ưu tiên hơn hàng hóa nhập khẩu.
D. Các nước thành viên có quyền áp đặt các biện pháp bảo hộ khi cần thiết.
Câu 4: Nguyên tắc “Đối xử Quốc gia” (NT) của WTO yêu cầu rằng?
A. Hàng hóa nhập khẩu phải chịu thuế suất bằng 0.
B. Hàng hóa, dịch vụ và sở hữu trí tuệ nhập khẩu phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và sở hữu trí tuệ tương tự của trong nước sau khi đã qua cửa khẩu.
C. Chính phủ phải ưu tiên mua hàng hóa sản xuất trong nước.
D. Các công ty nước ngoài không được phép cạnh tranh với công ty trong nước.
Câu 5: Cơ quan ra quyết định cao nhất của WTO là gì?
A. Ban Thư ký WTO.
B. Đại Hội đồng.
C. Hội nghị Bộ trưởng (diễn ra ít nhất 2 năm một lần).
D. Cơ quan Giải quyết Tranh chấp.
Câu 6: Quá trình ra quyết định tại WTO chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?
A. Bỏ phiếu theo tỷ lệ đóng góp.
B. Quyết định của Tổng Giám đốc.
C. Đồng thuận (Consensus).
D. Quyết định của các nước phát triển nhất.
Câu 7: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của WTO?
A. Diễn đàn đàm phán thương mại.
B. Giải quyết tranh chấp thương mại.
C. Rà soát chính sách thương mại của các nước thành viên.
D. Cung cấp các khoản vay tài chính cho các nước gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
Câu 8: Vòng đàm phán thương mại đa phương nào đã dẫn đến sự ra đời của WTO?
A. Vòng Kennedy.
B. Vòng Tokyo.
C. Vòng Uruguay.
D. Vòng Doha.
Câu 9: Mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?
A. Thúc đẩy thương mại hàng hóa tự do.
B. Đảm bảo sự ổn định của hệ thống tiền tệ và tài chính quốc tế, hỗ trợ các nước thành viên giải quyết khó khăn tạm thời về cán cân thanh toán.
C. Xóa đói giảm nghèo thông qua các dự án phát triển cơ sở hạ tầng.
D. Điều phối hoạt động của các công ty đa quốc gia.
Câu 10: IMF cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nước thành viên thường đi kèm với điều kiện gì?
A. Phải tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước.
B. Phải thực hiện các chương trình cải cách kinh tế và chính sách điều chỉnh cơ cấu.
C. Phải rút khỏi các hiệp định thương mại tự do.
D. Không có điều kiện nào.
Câu 11: “Quyền rút vốn đặc biệt” (SDR) là một tài sản dự trữ quốc tế do tổ chức nào tạo ra và phân bổ?
A. Ngân hàng Thế giới (WB).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS).
Câu 12: Vai trò giám sát (surveillance) của IMF bao gồm việc?
A. Chỉ giám sát hoạt động của các ngân hàng thương mại.
B. Theo dõi và đánh giá chính sách kinh tế của các nước thành viên và tình hình kinh tế toàn cầu.
C. Chỉ giám sát việc thực thi các hiệp định thương mại.
D. Chỉ giám sát các dự án phát triển.
Câu 13: Ngân hàng Thế giới (World Bank Group) bao gồm các tổ chức nào sau đây?
A. Chỉ có IBRD và IDA.
B. IBRD, IDA, IFC, MIGA, ICSID.
C. Chỉ có IMF và WTO.
D. Chỉ có UNCTAD và ITC.
Câu 14: Mục tiêu chính của Ngân hàng Thế giới (WB) là gì?
A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại.
C. Giảm nghèo và hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
D. Điều tiết thị trường vốn quốc tế.
Câu 15: IBRD (Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Quốc tế) chủ yếu cung cấp các khoản vay cho?
A. Các nước nghèo nhất với điều kiện rất ưu đãi.
B. Các nước có thu nhập trung bình và các nước nghèo có khả năng trả nợ cho các dự án phát triển.
C. Các công ty tư nhân lớn.
D. Các cá nhân có nhu cầu vay vốn.
Câu 16: IDA (Hiệp hội Phát triển Quốc tế) tập trung vào việc cung cấp các khoản vay ưu đãi và viện trợ không hoàn lại cho?
A. Các nước nghèo nhất thế giới.
B. Các nước công nghiệp phát triển.
C. Các tổ chức tài chính quốc tế khác.
D. Các dự án đầu tư có lợi nhuận cao.
Câu 17: IFC (Tập đoàn Tài chính Quốc tế) có mục tiêu thúc đẩy?
A. Đầu tư của nhà nước vào cơ sở hạ tầng.
B. Đầu tư của khu vực tư nhân vào các nước đang phát triển.
C. Thương mại hàng hóa giữa các nước.
D. Sự ổn định của thị trường ngoại hối.
Câu 18: MIGA (Cơ quan Bảo lãnh Đầu tư Đa phương) cung cấp dịch vụ gì?
A. Các khoản vay trực tiếp cho dự án.
B. Bảo lãnh chống lại các rủi ro phi thương mại (ví dụ: rủi ro chính trị) cho các nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài.
C. Tư vấn chính sách kinh tế.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại.
Câu 19: ICSID (Trung tâm Quốc tế Giải quyết Tranh chấp Đầu tư) cung cấp cơ chế để?
A. Đàm phán các hiệp định thương mại.
B. Hòa giải và trọng tài giải quyết các tranh chấp đầu tư giữa các nhà đầu tư nước ngoài và các quốc gia chủ nhà.
C. Giám sát việc thực thi các tiêu chuẩn lao động.
D. Cung cấp thông tin về thị trường tài chính.
Câu 20: Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD) có vai trò chính là?
A. Thay thế WTO trong việc điều tiết thương mại.
B. Là một diễn đàn thảo luận, nghiên cứu và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển về các vấn đề thương mại, đầu tư và phát triển.
C. Quyết định các gói cứu trợ tài chính.
D. Ấn định tỷ giá hối đoái.
Câu 21: Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) chủ yếu bao gồm các thành viên là?
A. Các nước đang phát triển ở châu Phi.
B. Các nước công nghiệp phát triển, có thu nhập cao và cam kết với kinh tế thị trường và dân chủ.
C. Các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC).
D. Tất cả các nước thành viên Liên Hợp Quốc.
Câu 22: Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) được coi là?
A. Ngân hàng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
B. “Ngân hàng của các ngân hàng trung ương”, thúc đẩy hợp tác tiền tệ và tài chính quốc tế.
C. Tổ chức điều tiết thị trường chứng khoán toàn cầu.
D. Cơ quan bảo hiểm tiền gửi quốc tế.
Câu 23: “Nhóm G7” bao gồm các nền kinh tế công nghiệp phát triển hàng đầu, có vai trò?
A. Quyết định chính sách cho tất cả các nước.
B. Là một diễn đàn không chính thức để các nhà lãnh đạo thảo luận và phối hợp chính sách về các vấn đề kinh tế và chính trị toàn cầu.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề quân sự.
D. Thay thế vai trò của Liên Hợp Quốc.
Câu 24: “Nhóm G20” bao gồm các nền kinh tế lớn (cả phát triển và mới nổi) có tầm quan trọng ngày càng tăng trong việc?
A. Chỉ giải quyết các tranh chấp thương mại nhỏ.
B. Thảo luận và phối hợp chính sách kinh tế và tài chính toàn cầu, đặc biệt trong các cuộc khủng hoảng.
C. Chỉ cung cấp viện trợ nhân đạo.
D. Quyết định tỷ giá hối đoái cho các nước thành viên.
Câu 25: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp (DSU) của WTO là một trong những thành tựu quan trọng, cung cấp một hệ thống?
A. Chỉ mang tính tư vấn.
B. Ràng buộc pháp lý để giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các nước thành viên một cách có trật tự.
C. Chỉ dành cho các nước phát triển.
D. Hoạt động rất chậm chạp và không hiệu quả.
Câu 26: “Điều kiện” (conditionality) mà IMF và WB áp đặt khi cho vay thường nhằm mục đích?
A. Tăng cường sự phụ thuộc của nước vay.
B. Đảm bảo khả năng trả nợ và thúc đẩy các cải cách kinh tế cần thiết ở nước vay.
C. Chỉ để phục vụ lợi ích của các nước cho vay.
D. Làm suy yếu chủ quyền của nước vay.
Câu 27: Các tổ chức kinh tế quốc tế thường bị chỉ trích về vấn đề gì liên quan đến cơ cấu quản trị?
A. Quá dân chủ và bình đẳng giữa các thành viên.
B. Sự chi phối của các nước lớn, phát triển trong quá trình ra quyết định và phân bổ quyền lực.
C. Thiếu chuyên môn kỹ thuật.
D. Hoạt động quá minh bạch.
Câu 28: Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) là một cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc, tập trung vào việc?
A. Thúc đẩy tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động.
B. Xây dựng và thúc đẩy các tiêu chuẩn lao động quốc tế, đối thoại xã hội và việc làm bền vững.
C. Cung cấp các khoản vay cho người lao động.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại liên quan đến lao động.
Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế trong việc điều phối chính sách vĩ mô giữa các quốc gia là?
A. Không cần thiết.
B. Ngày càng quan trọng để đối phó với các cú sốc lan truyền và đảm bảo sự ổn định chung.
C. Chỉ mang tính hình thức.
D. Bị hạn chế bởi chủ quyền quốc gia.
Câu 30: “Chương trình Nghị sự Phát triển Doha” (DDA) là một vòng đàm phán thương mại của tổ chức nào?
A. IMF.
B. WTO.
C. WB.
D. APEC.
Câu 31: Một trong những khó khăn chính của Vòng đàm phán Doha là các vấn đề liên quan đến?
A. Thương mại dịch vụ tài chính.
B. Nông nghiệp (trợ cấp và tiếp cận thị trường) và các điều khoản đặc biệt cho các nước đang phát triển.
C. Quyền sở hữu trí tuệ đối với phần mềm.
D. Tiêu chuẩn môi trường.
Câu 32: Các tổ chức như Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC) hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên tắc?
A. Ràng buộc pháp lý chặt chẽ và có cơ chế trừng phạt.
B. Tự nguyện, đồng thuận và không ràng buộc.
C. Quyết định của các nền kinh tế lớn nhất.
D. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự.
Câu 33: Vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế trong việc cung cấp “hàng hóa công toàn cầu” (ví dụ: ổn định tài chính, kiến thức) là?
A. Không có vai trò gì, đây là việc của từng quốc gia.
B. Quan trọng, vì các vấn đề này đòi hỏi sự hợp tác và phối hợp quốc tế.
C. Chỉ là trách nhiệm của khu vực tư nhân.
D. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước giàu.
Câu 34: Ngân hàng Đầu tư Cơ sở hạ tầng châu Á (AIIB) và Ngân hàng Phát triển Mới (NDB của BRICS) là những ví dụ về?
A. Các cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc.
B. Các định chế tài chính đa phương mới nổi, có thể cạnh tranh hoặc bổ sung cho các tổ chức truyền thống.
C. Các tổ chức phi chính phủ.
D. Các quỹ đầu tư tư nhân.
Câu 35: Sự phối hợp giữa IMF, WB và WTO trong việc hỗ trợ các quốc gia là?
A. Không bao giờ xảy ra.
B. Thường xuyên diễn ra, mỗi tổ chức tập trung vào lĩnh vực chuyên môn của mình nhưng có sự phối hợp để đảm bảo tính nhất quán.
C. Chỉ mang tính đối đầu.
D. Chỉ khi có yêu cầu từ G7.
Câu 36: Các báo cáo và phân tích kinh tế định kỳ của các tổ chức như IMF, WB, OECD có vai trò?
A. Chỉ mang tính nội bộ.
B. Là nguồn thông tin và cơ sở tham khảo quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách, nhà đầu tư và giới học thuật.
C. Thường không chính xác và không đáng tin cậy.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề lý thuyết.
Câu 37: Thách thức về tính đại diện và tiếng nói của các nước đang phát triển trong các tổ chức kinh tế quốc tế là một vấn đề?
A. Đã được giải quyết hoàn toàn.
B. Vẫn còn tồn tại và đang được thảo luận để cải cách.
C. Không quan trọng.
D. Chỉ do các nước đang phát triển tự gây ra.
Câu 38: Trong việc ứng phó với các cuộc khủng hoảng tài chính, IMF thường đóng vai trò là?
A. Người cho vay cuối cùng không có điều kiện.
B. “Người cho vay cuối cùng” (lender of last resort) cho các quốc gia, nhưng thường kèm theo các điều kiện cải cách.
C. Người gây ra khủng hoảng.
D. Người đứng ngoài quan sát.
Câu 39: Các tổ chức kinh tế quốc tế có thể thúc đẩy việc chia sẻ kinh nghiệm và thông lệ tốt nhất giữa các quốc gia không?
A. Có, thông qua các hội thảo, chương trình đào tạo và các ấn phẩm nghiên cứu.
B. Không, mỗi quốc gia phải tự tìm tòi.
C. Chỉ chia sẻ kinh nghiệm giữa các nước phát triển.
D. Việc chia sẻ kinh nghiệm không mang lại lợi ích.
Câu 40: Tương lai và hiệu quả hoạt động của các tổ chức kinh tế quốc tế phụ thuộc vào?
A. Chỉ nguồn tài chính của họ.
B. Sự hợp tác và cam kết của các nước thành viên, khả năng thích ứng với những thay đổi của thế giới và tính hợp pháp của họ.
C. Chỉ sự lãnh đạo của các cường quốc.
D. Việc giữ nguyên các quy tắc và cơ chế hoạt động truyền thống.