Trọn bộ 150 từ vựng chủ đề entertainment – giải trí là chìa khóa vàng giúp bạn mở cánh cửa giao tiếp tự nhiên, chinh phục các bài thi tiếng Anh quan trọng và tự tin thưởng thức mọi loại hình tiêu khiển quốc tế. Hiểu rõ những khó khăn mà người học thường gặp phải, Đề Thi Trắc Nghiệm đã hệ thống hóa toàn bộ từ vựng cần thiết, giúp hành trình làm chủ ngôn ngữ của bạn trở nên đơn giản và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng chủ đề entertainment, các từ vựng liên quan đến giải trí và từ vựng tiếng Anh về hoạt động giải trí.
Khám Phá Trọn Bộ 150 Từ Vựng Chủ Đề Entertainment – Giải Trí
Để giúp bạn học tập một cách có hệ thống, Đề Thi Trắc Nghiệm đã phân loại 150 từ vựng thiết yếu về lĩnh vực giải trí thành các nhóm nhỏ. Mỗi từ đều đi kèm phiên âm chuẩn IPA, loại từ, định nghĩa tiếng Việt rõ ràng và ví dụ thực tế giúp bạn hiểu sâu và vận dụng ngay lập tức. Đây là bộ từ vựng tiếng Anh về giải trí được tổng hợp và chọn lọc kỹ lưỡng để phù hợp với nhiều mục tiêu, từ học thuật đến giao tiếp.
Từ Vựng Về Phim Ảnh (Movies & Cinema)
Phim ảnh là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần. Việc nắm vững các từ ngữ tiếng Anh chủ đề giải trí liên quan đến điện ảnh sẽ giúp bạn đọc review phim, thảo luận với bạn bè quốc tế và hiểu sâu hơn về ngành công nghiệp tỷ đô này.
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
Protagonist | /prəˈtæɡənɪst/ | n | Nhân vật chính diện | The protagonist of the story is a brave young warrior. |
Antagonist | /ænˈtæɡənɪst/ | n | Nhân vật phản diện | The Joker is a memorable antagonist in the Batman series. |
Blockbuster | /ˈblɒkbʌstər/ | n | Phim bom tấn | Avatar quickly became a global blockbuster after its release. |
Box office | /ˈbɒks ɒfɪs/ | n | Doanh thu phòng vé | The movie was a huge success at the box office. |
Premiere | /ˈpremieə(r)/ | n | Buổi công chiếu | Many celebrities attended the movie premiere. |
Sequel | /ˈsiːkwəl/ | n | Phần tiếp theo | The sequel is expected to be even more exciting than the original film. |
Prequel | /ˈpriːkwəl/ | n | Phần tiền truyện | The prequel explains the origins of the main character. |
Genre | /ˈʒɒnrə/ | n | Thể loại | My favorite movie genre is science fiction. |
Plot | /plɒt/ | n | Cốt truyện | The plot of the film was full of unexpected twists. |
Screenplay | /ˈskriːnpleɪ/ | n | Kịch bản phim | She won an award for the best original screenplay. |
Director | /daɪˈrektə(r)/ | n | Đạo diễn | The director is famous for his visually stunning films. |
Cast | /kɑːst/ | n | Dàn diễn viên | The film features an all-star cast. |
Soundtrack | /ˈsaʊndtræk/ | n | Nhạc phim | The soundtrack perfectly complements the emotional scenes. |
Subtitles | /ˈsʌbtaɪtlz/ | n | Phụ đề | I prefer watching foreign films with subtitles. |
Dubbing | /ˈdʌbɪŋ/ | n | Lồng tiếng | The movie was dubbed into several languages. |
A-lister | /ˈeɪ lɪstə(r)/ | n | Diễn viên hạng A | The film’s success is partly due to its A-lister protagonist. |
Cameo | /ˈkæmiəʊ/ | n | Vai diễn khách mời | The director made a brief cameo in his own movie. |
Cliffhanger | /ˈklɪfhæŋə(r)/ | n | Kết thúc mở | The season ended on a cliffhanger, leaving fans eager for more. |
Critic | /ˈkrɪtɪk/ | n | Nhà phê bình | The film received positive reviews from most critics. |
Stuntman | /ˈstʌntmæn/ | n | Diễn viên đóng thế | The stuntman performed the dangerous jump for the actor. |
Từ Vựng Về Âm Nhạc (Music)
Từ những giai điệu Pop sôi động đến những bản Ballad sâu lắng, âm nhạc là ngôn ngữ toàn cầu. Bộ từ vựng tiếng Anh về phim ảnh và âm nhạc sau đây sẽ giúp bạn tự tin chia sẻ về gu âm nhạc của mình.
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
Melody | /ˈmelədi/ | n | Giai điệu | The song has a very catchy melody. |
Lyrics | /ˈlɪrɪks/ | n | Lời bài hát | She wrote the lyrics for her new album herself. |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | n | Nhịp điệu | I love the rhythm of this Latin song. |
Genre | /ˈʒɒnrə/ | n | Thể loại | Pop, Rock, and R&B are popular music genres. |
Album | /ˈælbəm/ | n | Album (Tuyển tập bài hát) | Her debut album sold over a million copies. |
Single | /ˈsɪŋɡl/ | n | Đĩa đơn | The band released a new single last week. |
Concert | /ˈkɒnsət/ | n | Buổi hòa nhạc | We bought tickets for the upcoming Taylor Swift concert. |
Live performance | /laɪv pəˈfɔːməns/ | n | Buổi biểu diễn trực tiếp | The live performance was much better than the studio recording. |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | n | Khán giả | The audience cheered loudly for the singer. |
Composer | /kəmˈpəʊzə(r)/ | n | Nhà soạn nhạc | Beethoven is one of the greatest composers in history. |
Conductor | /kənˈdʌktə(r)/ | n | Nhạc trưởng | The conductor guided the orchestra with graceful movements. |
Orchestra | /ˈɔːkɪstrə/ | n | Dàn nhạc giao hưởng | The orchestra played a beautiful symphony. |
Chart-topper | /tʃɑːt ˈtɒpə(r)/ | n | Bài hát đứng đầu bảng xếp hạng | Her latest release became an instant chart-topper. |
Catchy | /ˈkætʃi/ | adj | Bắt tai | It’s a catchy tune that you can’t get out of your head. |
Chorus | /ˈkɔːrəs/ | n | Điệp khúc | Everyone sang along to the chorus. |
Verse | /vɜːs/ | n | Lời bài hát (đoạn) | The first verse of the song is very emotional. |
Harmony | /ˈhɑːməni/ | n | Sự hòa âm, hòa thanh | The singers’ voices blended in perfect harmony. |
Musician | /mjuˈzɪʃn/ | n | Nhạc sĩ, nhạc công | He is a talented musician who can play multiple instruments. |
Debut | /ˈdeɪbjuː/ | n | Sự ra mắt | The band made their debut at a local music festival. |
Tour | /tʊə(r)/ | n | Chuyến lưu diễn | The artist announced a world tour for next year. |
Từ Vựng Về Truyền Hình & Showbiz (Television & Showbiz)
Thế giới truyền hình và showbiz luôn sôi động với các chương trình thực tế, lễ trao giải và những câu chuyện hậu trường. Hãy làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh về truyền hình và showbiz để không bỏ lỡ bất kỳ tin tức nóng hổi nào.
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
Series | /ˈsɪəriːz/ | n | Phim truyền hình nhiều tập | I binge-watched the entire series over the weekend. |
Episode | /ˈepɪsəʊd/ | n | Tập phim | The final episode of the show will air tonight. |
Reality show | /riˈæləti ʃəʊ/ | n | Chương trình truyền hình thực tế | She became famous after participating in a reality show. |
Talk show | /ˈtɔːk ʃəʊ/ | n | Chương trình trò chuyện | The celebrity was a guest on a popular talk show. |
Game show | /ˈɡeɪm ʃəʊ/ | n | Chương trình trò chơi | Contestants can win big prizes on this game show. |
Host | /həʊst/ | n/v | Người dẫn chương trình; dẫn chương trình | The host of the show is very witty and charming. |
Contestant | /kənˈtestənt/ | n | Thí sinh | The contestant answered all the questions correctly. |
Judge | /dʒʌdʒ/ | n | Giám khảo | The judge gave the performance a perfect score. |
Broadcasting | /ˈbrɔːdkɑːstɪŋ/ | n | Việc phát sóng | The event will be broadcast live to millions of viewers. |
Channel | /ˈtʃænl/ | n | Kênh truyền hình | What channel is the news on? |
Commercial | /kəˈmɜːʃl/ | n | Quảng cáo (trên TV, radio) | We have to wait for the commercial break to be over. |
Sitcom | /ˈsɪtkɒm/ | n | Phim hài kịch tình huống | Friends is one of the most beloved sitcoms of all time. |
Documentary | /ˌdɒkjuˈmentri/ | n | Phim tài liệu | I watched a fascinating documentary about marine life. |
Ratings | /ˈreɪtɪŋz/ | n | Tỷ suất người xem | The show’s ratings have been declining recently. |
Celebrity | /səˈlebrəti/ | n | Người nổi tiếng | Paparazzi followed the celebrity everywhere. |
Paparazzi | /ˌpæpəˈrætsi/ | n | Thợ săn ảnh | The paparazzi are often criticized for invading privacy. |
Red carpet | /red ˈkɑːpɪt/ | n | Thảm đỏ | Stars walked the red carpet at the awards ceremony. |
Award ceremony | /əˈwɔːd ˌserəməni/ | n | Lễ trao giải | The Oscars is the most prestigious award ceremony in cinema. |
Scandal | /ˈskændl/ | n | Vụ bê bối | The politician was involved in a financial scandal. |
Tabloid | /ˈtæblɔɪd/ | n | Báo lá cải | Tabloids often publish gossip about celebrities. |
Từ Vựng Về Các Hoạt Động Giải Trí Khác (Other Entertainment Activities)
Bên cạnh phim ảnh và âm nhạc, thế giới giải trí còn vô cùng đa dạng. Đây là những từ vựng tiếng Anh về thói quen giải trí hàng ngày giúp bạn mô tả sở thích và các hoạt động thư giãn của mình.
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
Leisure | /ˈleʒə(r)/ | n | Thời gian rảnh rỗi | What do you do in your leisure time? |
Hobby | /ˈhɒbi/ | n | Sở thích | My hobbies include reading and gardening. |
Hang out | /hæŋ aʊt/ | phr v | Tụ tập, đi chơi | We should hang out this weekend. |
Amusement park | /əˈmjuːzmənt pɑːk/ | n | Công viên giải trí | The kids had a great time at the amusement park. |
Roller coaster | /ˈrəʊlə kəʊstə(r)/ | n | Tàu lượn siêu tốc | I was too scared to ride the roller coaster. |
Arcade | /ɑːˈkeɪd/ | n | Trung tâm trò chơi điện tử | We spent the afternoon playing games at the arcade. |
Board game | /ˈbɔːd ɡeɪm/ | n | Cờ bàn, trò chơi trên bàn cờ | Monopoly is a classic board game. |
Exhibition | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | n | Buổi triển lãm | I went to an art exhibition at the local gallery. |
Festival | /ˈfestɪvl/ | n | Lễ hội | The city holds a music festival every summer. |
Stand-up comedy | /ˈstænd ʌp ˈkɒmədi/ | n | Hài độc thoại | He is a famous stand-up comedy artist. |
Magic show | /ˈmædʒɪk ʃəʊ/ | n | Buổi biểu diễn ảo thuật | The magician performed some incredible tricks at the magic show. |
Opera | /ˈɒprə/ | n | Nhạc kịch Opera | The Phantom of the Opera is a world-renowned opera. |
Ballet | /ˈbæleɪ/ | n | Múa ba lê | She has been practicing ballet since she was five. |
Theatre | /ˈθɪətə(r)/ | n | Nhà hát, sân khấu kịch | We are going to the theatre to see a play tonight. |
Circus | /ˈsɜːkəs/ | n | Rạp xiếc | The children were amazed by the acrobats at the circus. |
Trắc nghiệm củng cố kiến thức
Câu 1: A film that is a massive commercial success, earning a huge amount of money at the box office, is often referred to as a __________.
A. Sequel
B. Blockbuster
C. Prequel
D. Cameo
Câu 2: While the melody of the song was beautiful, she focused on the __________ to understand the deeper meaning of the story being told.
A. Rhythm
B. Harmony
C. Chorus
D. Lyrics
Câu 3: Each __________ on the game show was given a buzzer to press when they knew the answer to a question.
A. Contestant
B. Host
C. Judge
D. Critic
Câu 4: On rainy days, my family enjoys staying indoors and playing a classic __________ like Monopoly or Scrabble.
A. Roller coaster
B. Board game
C. Arcade
D. Circus
Câu 5: In the Batman movies, the Joker is a classic example of an __________, a character who creates conflict for the hero.
A. Protagonist
B. Stuntman
C. A-lister
D. Antagonist
Câu 6: We bought tickets months in advance to see our favorite band perform live at their sold-out __________.
A. Album
B. Single
C. Concert
D. Debut
Câu 7: “Friends” is one of the most famous __________ of all time, known for its hilarious characters and everyday-life situations.
A. Documentary
B. Talk show
C. Sitcom
D. Game show
Câu 8: The TV series ended on a dramatic __________, leaving the audience in suspense about the main character’s fate.
A. Cliffhanger
B. Premiere
C. Sequel
D. Cameo
Câu 9: We spent the entire day at the __________, enjoying everything from the thrilling rides to the funfair games.
A. Theatre
B. Exhibition
C. Circus
D. Amusement park
Câu 10: I prefer watching foreign films with subtitles rather than with __________, as I like to hear the actors’ original voices.
A. Dubbing
B. Broadcasting
C. A soundtrack
D. A screenplay
Câu 11: The __________ was led by a world-renowned conductor, and their performance of Beethoven’s symphony was breathtaking.
A. Cast
B. Orchestra
C. Audience
D. Tour
Câu 12: The show’s producers were worried because the __________ had been steadily declining over the past few weeks.
A. Box office
B. Subtitles
C. Ratings
D. Commercials
Câu 13: The local art gallery is hosting a new __________ featuring the work of young contemporary painters.
A. Festival
B. Premiere
C. Exhibition
D. Opera
Câu 14: The writer won an award for Best Original __________ for her cleverly written and emotionally resonant film script.
A. Plot
B. Screenplay
C. Soundtrack
D. Genre
Câu 15: Her new single was so catchy that it became an instant __________ just days after its release.
A. Chart-topper
B. Album
C. Melody
D. Verse
Câu 16: The celebrity was constantly followed by the __________, who were hoping to get a sensational photograph.
A. Audience
B. Critics
C. Stuntmen
D. Paparazzi
Câu 17: My favorite __________ is photography, but I also enjoy hiking in my leisure time.
A. Hobby
B. Board game
C. Showbiz
D. Plot
Câu 18: The film boasted an all-star __________, including several A-lister actors and actresses.
A. Director
B. Audience
C. Cast
D. Orchestra
Câu 19: The most memorable part of the song is its powerful __________, which everyone in the crowd sang along to.
A. Verse
B. Chorus
C. Melody
D. Rhythm
Câu 20: The actor’s career was nearly ruined by a __________ that was highly publicized by the tabloids.
A. Series
B. Cameo
C. Premiere
D. Scandal
Câu 21: The new __________ at the amusement park is said to be the tallest and fastest in the country.
A. Board game
B. Roller coaster
C. Arcade
D. Theatre
Câu 22: After the massive success of the first film, the studio immediately began production on a __________.
A. Prequel
B. Cameo
C. Blockbuster
D. Sequel
Câu 23: The two singers’ voices blended in perfect __________ during the duet.
A. Rhythm
B. Melody
C. Harmony
D. Lyrics
Câu 24: The __________ of the talk show is known for his witty humor and ability to make guests feel comfortable.
A. Host
B. Judge
C. Contestant
D. Director
Câu 25: She has been practicing __________ since she was a child and dreams of performing in “The Nutcracker” one day.
A. Opera
B. Ballet
C. Stand-up comedy
D. A concert
Câu 26: Even if you don’t speak the language, you can still enjoy a foreign film if it has accurate __________.
A. Dubbing
B. Ratings
C. Subtitles
D. Lyrics
Câu 27: The young band made their official __________ at a major music festival and received very positive reviews.
A. Tour
B. Debut
C. Single
D. Album
Câu 28: You can’t believe everything you read in a __________, as they often focus on gossip and sensationalism rather than facts.
A. Documentary
B. Screenplay
C. Series
D. Tabloid
Câu 29: Instead of staying home, let’s __________ with some friends at the new cafe downtown.
A. hang out
B. perform
C. broadcast
D. debut
Câu 30: A film __________ is a professional who watches and writes reviews, offering their opinion on the quality of a movie.
A. Protagonist
B. Director
C. Critic
D. Musician
Bạn Có Đang Mắc Kẹt Trong Vòng Lặp Học-Rồi-Quên Từ Vựng Giải Trí?
Có phải bạn đang cảm thấy choáng ngợp trước hàng ngàn từ vựng tiếng Anh và không biết bắt đầu từ đâu? Bạn chăm chỉ ghi chép danh sách từ vựng về các loại hình giải trí nhưng lại nhanh chóng quên đi chỉ sau vài ngày. Khi xem một bộ phim Âu Mỹ, bạn hiểu được cốt truyện nhưng lại bỏ lỡ những câu đùa dí dỏm vì thiếu từ lóng và cụm từ chuyên biệt. Khi thảo luận về một bài hát hay một chương trình truyền hình yêu thích, bạn loay hoay tìm từ ngữ để diễn đạt trọn vẹn cảm xúc của mình.
Đây là một thực trạng chung mà rất nhiều người học tiếng Anh tại Việt Nam, đặc biệt là các bạn sinh viên và người mới đi làm ở Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, đang đối mặt. Theo một nghiên cứu của Cambridge University Press, việc học từ vựng tách rời khỏi ngữ cảnh làm giảm khả năng ghi nhớ dài hạn tới 60%. Điều này lý giải tại sao việc học thuộc lòng các danh sách từ đơn lẻ thường kém hiệu quả. Vấn đề không nằm ở khả năng của bạn, mà ở phương pháp bạn đang áp dụng.
Hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn xứng đáng có một lộ trình rõ ràng hơn. Thay vì học lan man, hãy tập trung vào các chủ đề thiết thực, bắt đầu với lĩnh vực giải trí đầy màu sắc. Việc làm chủ bộ từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày mà còn là nền tảng vững chắc để bạn bứt phá trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC và trong môi trường làm việc quốc tế.
Ứng Dụng Từ Vựng Entertainment Vào Thực Tế: Từ IELTS Đến Giao Tiếp Hàng Ngày
Học từ vựng sẽ trở nên vô nghĩa nếu bạn không biết cách vận dụng. Nắm vững cách sử dụng các từ và cụm từ và collocation về giải trí sẽ giúp bạn tự tin thể hiện bản thân trong nhiều tình huống.
1. Chinh Phục IELTS Speaking & Writing
Chủ đề Entertainment là một trong những chủ đề quen thuộc trong kỳ thi IELTS. Việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác sẽ giúp bạn ghi điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource.
Ví dụ trong IELTS Speaking Part 1:
-
Question: What kind of music do you like?
-
Sample Answer: I’m a big fan of pop music. I love songs with a catchy melody and an upbeat rhythm. Recently, a new single from my favorite band became a chart-topper, and I can’t stop listening to its amazing chorus.
Ví dụ trong IELTS Writing Task 2:
-
Topic: Some people believe that governments should spend more money on promoting arts, such as music and theatre, while others think this money should be used for public services like health and education. Discuss both views and give your own opinion.
-
Sample Sentence: Proponents argue that a vibrant arts scene, featuring everything from orchestra performances to local exhibitions, enhances a nation’s cultural identity and provides valuable leisure opportunities for citizens. The success of a film blockbuster or a world tour by a local artist can also bring significant economic benefits.
2. Giao Tiếp Tự Tin Hơn Trong Cuộc Sống
Hãy tưởng tượng bạn đang trò chuyện với một người bạn nước ngoài về bộ phim vừa xem. Thay vì chỉ nói It was a good movie, bạn có thể diễn đạt sâu sắc hơn.
Đoạn hội thoại mẫu:
-
Alex: Hey, have you seen the new superhero blockbuster? The one with the all-star cast?
-
Ben: Oh yeah, I saw it at the premiere last week. The plot was incredible, full of twists. And the protagonist was so compelling. I think it’s a shoo-in for a few awards at the next award ceremony.
-
Alex: Totally agree. The soundtrack was epic too. I heard they are already working on a sequel. I just hope it doesn’t end on a cliffhanger like the last one.
Làm Sao Để Ghi Nhớ Và Sử Dụng Thành Thạo 150 Từ Vựng Này?
Chìa khóa để làm chủ từ vựng không phải là học thuộc lòng, mà là xây dựng một hệ thống học tập thông minh và duy trì động lực.
-
Học theo cụm (Collocations): Thay vì học từ review, hãy học receive positive reviews (nhận được đánh giá tích cực) hoặc write a review (viết một bài đánh giá).
-
Sử dụng Flashcard thông minh: Tạo flashcard với từ ở một mặt và câu ví dụ, hình ảnh liên quan ở mặt còn lại. Các ứng dụng như Anki hay Quizlet có thể giúp bạn ôn tập theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), một kỹ thuật được khoa học chứng minh giúp tăng cường trí nhớ dài hạn.
-
Chủ động ứng dụng: Cố gắng sử dụng 3-5 từ mới mỗi ngày. Bạn có thể viết một đoạn review ngắn về một bộ phim, bình luận về một bài hát trên mạng xã hội, hoặc đơn giản là tự nói với chính mình về chủ đề giải trí.
-
Kiểm tra và theo dõi tiến độ: Bạn đã thực sự nắm vững những từ vựng này chưa? Vốn từ hiện tại đã đủ giúp bạn tự tin giao tiếp hay chưa?
Bước Tiếp Theo: Xây Dựng Lộ Trình Học Từ Vựng Cá Nhân Hóa Của Riêng Bạn
Việc có trong tay danh sách 150 từ vựng chủ đề entertainment – giải trí chỉ là bước khởi đầu. Hành trình thực sự bắt đầu khi bạn biến những từ ngữ này thành một phần phản xạ tự nhiên của mình. Tuy nhiên, mỗi người có một mục tiêu, một điểm xuất phát và một tốc độ học khác nhau. Một lộ trình chung có thể không phải là giải pháp tối ưu cho tất cả mọi người.
Bạn có đang cảm thấy cần một kế hoạch học tập được thiết kế riêng cho mình? Bạn muốn biết chính xác mình nên tập trung vào nhóm từ vựng nào để phục vụ cho kỳ thi TOEIC sắp tới, hay để viết email chuyên nghiệp hơn?
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp học từ vựng đơn giản, có hệ thống và dễ áp dụng, hãy để Đề Thi Trắc Nghiệm đồng hành cùng bạn. Tại dethitracnghiem.vn, chúng tôi cung cấp các công cụ kiểm tra vốn từ, các bộ từ vựng được sắp xếp khoa học theo từng chủ đề và mục tiêu cụ thể. Bạn có thể theo dõi tiến trình học tập của mình mỗi ngày, thấy rõ sự cải thiện và không còn cảm giác mất phương hướng.
Bạn đang băn khoăn về lộ trình học phù hợp nhất với mình? Hãy để các chuyên gia tại Kiến Thức Tiếng Anh tư vấn cho bạn một lộ trình cá nhân hóa, giúp bạn học đúng trọng tâm và đạt mục tiêu nhanh nhất. Chúng tôi hiểu rằng việc thiếu một người dẫn đường tin cậy là một trong những khó khăn lớn nhất. Đừng ngần ngại kết nối để nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp và tận tâm.
Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí:
-
Hotline: 0963 722 739
-
Đơn vị: Kiến Thức Tiếng Anh
-
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
-
Website: dethitracnghiem.vn
Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn ngay hôm nay, một cách thông minh và đầy cảm hứng.
Nguồn tham khảo:
-
IELTS Vocabulary: Entertainment. URL: https://ieltsliz.com/entertainment-vocabulary/
-
Entertainment Vocabulary | Words to talk about entertainment. URL: https://www.eslbuzz.com/entertainment-vocabulary/
-
100+ Words to Talk About Your Hobbies in English. URL: https://www.oxfordhouse.bcn/en/100-words-to-talk-about-your-hobbies-in-english/
-
How Vocabulary is Learned. URL: https://www.oup.com.au/primary/english/literacy-and-reading/how-vocabulary-is-learned
-
Vocabulary for the High School Student. URL: https://www.sadlier.com/school/vocabulary-for-the-high-school-student