Từ Vựng Chủ Đề Transportation – Giao Thông

tu vung transportation
Làm bài thi

Từ vựng chủ đề transportation – giao thông, bao gồm các thuật ngữ về phương tiện, cơ sở hạ tầng và các vấn đề liên quan, là một phần kiến thức thiết yếu để bạn tự tin giao tiếp hàng ngày và đạt điểm cao trong các bài thi. Với phương pháp học tập thông minh và có hệ thống tại dethitracnghiem.vn, việc làm chủ kho từ vựng về di chuyển và đi lại sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết.

Hệ Thống Hóa Từ Vựng Chủ Đề Transportation Một Cách Khoa Học

Để bạn không còn cảm thấy bị “ngợp” trước một danh sách dài các từ, Đề Thi Trắc Nghiệm đã phân loại và hệ thống hóa toàn bộ từ vựng giao thông thành các nhóm nhỏ, giúp bạn học tập một cách logic và hiệu quả.

Các Loại Phương Tiện Giao Thông (Types of Vehicles)

Đây là nhóm từ vựng cơ bản và thông dụng nhất, giúp bạn gọi tên các phương tiện di chuyển.

Từ vựng Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
Car / Automobile /kɑː(r)/ /ˈɔːtəməbiːl/ Xe ô tô
Bicycle / Bike /ˈbaɪsɪkl/ /baɪk/ Xe đạp
Motorbike / Motorcycle /ˈməʊtəbaɪk/ /ˈməʊtəsaɪkl/ Xe máy
Scooter /ˈskuːtə(r)/ Xe tay ga
Bus /bʌs/ Xe buýt
Coach /kəʊtʃ/ Xe khách (đường dài)
Minibus /ˈmɪnibʌs/ Xe buýt nhỏ
Van /væn/ Xe bán tải
Lorry / Truck /ˈlɒri/ /trʌk/ Xe tải
Train /treɪn/ Tàu hỏa
Underground / Subway /ˈʌndəɡraʊnd/ /ˈsʌbweɪ/ Tàu điện ngầm
Tram /træm/ Tàu điện (trong thành phố)
Airplane / Plane /ˈeəpleɪn/ /pleɪn/ Máy bay
Boat /bəʊt/ Thuyền
Ship /ʃɪp/ Tàu thủy
Cruise /kruːz/ Du thuyền
Sailboat /ˈseɪlbəʊt/ Thuyền buồm
Ferry /ˈferi/ Phà

Cơ Sở Hạ Tầng & Địa Điểm Giao Thông (Infrastructure & Places)

Các từ vựng về nơi chốn và công trình liên quan đến giao thông.

Từ vựng Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
Road /rəʊd/ Con đường
Highway / Motorway /ˈhaɪweɪ/ /ˈməʊtəweɪ/ Xa lộ, đường cao tốc
Lane /leɪn/ Làn đường
One-way street /ˌwʌn weɪ ˈstriːt/ Đường một chiều
T-junction /ˈtiː dʒʌŋkʃn/ Ngã ba
Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ Bùng binh, vòng xuyến
Overpass /ˈəʊvəpɑːs/ Cầu vượt
Bottleneck /ˈbɒtlnek/ Nút cổ chai (đường hẹp)
Roadside /ˈrəʊdsaɪd/ Lề đường
Pavement / Sidewalk /ˈpeɪvmənt/ /ˈsaɪdwɔːk/ Vỉa hè
Zebra crossing / Crosswalk /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ /ˈkrɒswɔːk/ Vạch kẻ đường cho người đi bộ
Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ Đèn giao thông
Road sign /rəʊd saɪn/ Biển báo giao thông
Bus stop /bʌs stɒp/ Trạm xe buýt
Railway station /ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃn/ Ga tàu hỏa
Platform /ˈplætfɔːm/ Sân ga
Airport /ˈeəpɔːt/ Sân bay
Harbour / Port /ˈhɑːbə(r)/ /pɔːt/ Bến cảng
Petrol station /ˈpetrəl ˈsteɪʃn/ Trạm xăng
Parking space /ˈpɑːkɪŋ speɪs/ Chỗ đỗ xe
Multi-storey car park /ˌmʌlti stɔːri ˈkɑː pɑːk/ Bãi đỗ xe nhiều tầng
Checkpoint /ˈtʃekpɔɪnt/ Trạm kiểm soát, cửa khẩu

Các Vấn Đề Giao Thông (Traffic Problems)

Những thuật ngữ này rất hữu ích cho các bài viết và bài nói về các vấn đề xã hội trong IELTS.

Từ vựng Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
Traffic jam / Congestion /ˈtræfɪk dʒæm/ /kənˈdʒestʃən/ Tắc đường / Tắc nghẽn
Rush hour /rʌʃ ˈaʊə(r)/ Giờ cao điểm
Accident /ˈæksɪdənt/ Tai nạn
Road fatalities /rəʊd fəˈtælətiz/ Tử vong do tai nạn giao thông
Reckless driving /ˈrekləs ˈdraɪvɪŋ/ Lái xe ẩu, cẩu thả
Drink-driving /ˈdrɪŋk draɪvɪŋ/ Lái xe khi say rượu
Hit-and-run /ˌhɪt ən ˈrʌn/ Tông xe rồi bỏ chạy
Speeding /ˈspiːdɪŋ/ Chạy quá tốc độ
Speeding fine /ˈspiːdɪŋ faɪn/ Phạt do quá tốc độ

Các Hành Động và Cụm Từ Liên Quan (Actions and Collocations)

Cụm từ / Động từ Nghĩa tiếng Việt
To take a bus/train Đi xe buýt/tàu
To commute Đi lại (thường xuyên, giữa nhà và nơi làm)
To get on / get off Lên xe / Xuống xe
To hit the road Khởi hành, lên đường
To give someone a lift/ride Cho ai đi nhờ xe
To hitch a lift/ride Xin đi nhờ xe, quá giang
To be stuck in traffic Bị kẹt xe
To run a car Sở hữu và lái một chiếc xe
To beat the traffic Tránh giờ cao điểm
To run a red light Vượt đèn đỏ
To sound/beep your horn Bóp còi xe
To brake Phanh xe
To accelerate Tăng tốc
To slow down Giảm tốc độ
Public transport Giao thông công cộng
Means of transport Phương tiện giao thông
Traffic safety An toàn giao thông
Bumper to bumper Tình trạng xe cộ nối đuôi nhau, kẹt cứng

Mở Rộng Vốn Từ Transportation Cho Bài Thi IELTS

Để đạt band điểm cao, việc sử dụng các từ vựng và cụm từ mang tính học thuật và ít phổ biến hơn là rất cần thiết.

Từ vựng / Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ ứng dụng
Autonomous vehicle Xe tự lái Autonomous vehicles are expected to revolutionize urban transport.
High-speed rail Đường sắt cao tốc The new high-speed rail network will connect major cities.
Carpooling Dịch vụ đi chung xe Carpooling is an effective way to reduce both traffic and pollution.
Environmental-friendly Thân thiện với môi trường The city is promoting the use of environmental-friendly vehicles.
Noise pollution Ô nhiễm tiếng ồn Heavy traffic is a major source of noise pollution in urban areas.

Bài tập trắc nghiệm củng cố kiến thức từ vựng

Câu 1: To avoid the morning __________, many people choose to leave for work either very early or later in the day.
A. Accident
B. Roadside
C. Rush hour
D. Overpass

Câu 2: In many European cities, the __________ is an efficient way to travel, running on tracks laid into the city streets.
A. Lorry
B. Tram
C. Coach
D. Van

Câu 3: My car broke down this morning, so I had to ask a coworker to __________ me a lift to the office.
A. hit
B. run
C. give
D. take

Câu 4: The new __________ network will significantly reduce travel time between the country’s major economic hubs.
A. Autonomous vehicle
B. Public transport
C. High-speed rail
D. Multi-storey car park

Câu 5: Pedestrians should always use the __________ to cross the road safely, as drivers are required to stop for them there.
A. Pavement
B. Zebra crossing
C. T-junction
D. Roundabout

Câu 6: The police officer issued the driver a __________ for exceeding the speed limit in a school zone.
A. hit-and-run
B. road fatality
C. speeding fine
D. checkpoint

Câu 7: For long-distance travel between cities, taking a __________ is often more comfortable and spacious than a regular bus.
A. Minibus
B. Scooter
C. Coach
D. Van

Câu 8: Due to a major accident on the motorway, traffic is __________ for several kilometers.
A. bumper to bumper
B. hitting the road
C. running a red light
D. stuck in traffic

Câu 9: The government is encouraging __________ as a way to reduce the number of cars on the road and lower carbon emissions.
A. Drink-driving
B. Reckless driving
C. Carpooling
D. Speeding

Câu 10: If you’re traveling from the island to the mainland, you’ll need to take a __________, which can carry both passengers and vehicles.
A. Cruise
B. Sailboat
C. Ferry
D. Boat

Câu 11: The driver was arrested for __________, a serious offense that puts the lives of all road users at risk.
A. drink-driving
B. commuting
C. carpooling
D. braking

Câu 12: It is extremely dangerous to __________, as it can cause a serious accident at the intersection.
A. sound your horn
B. run a red light
C. slow down
D. beat the traffic

Câu 13: The development of fully __________ is expected to dramatically change the future of personal and public transport.
A. environmental-friendly vehicles
B. multi-storey car parks
C. autonomous vehicles
D. high-speed rails

Câu 14: The narrow, old bridge has become a major __________ in the road network, causing daily congestion.
A. Overpass
B. Bottleneck
C. Highway
D. Pavement

Câu 15: We waited on __________ 4 for the 10:30 train to London.
A. the bus stop
B. the platform
C. the harbour
D. the airport

Câu 16: In a desperate attempt to avoid the congestion, we took a series of backstreets to try and __________.
A. get on the bus
B. beat the traffic
C. run a car
D. be stuck in traffic

Câu 17: Cities are investing in __________ like electric buses and trams to combat air pollution.
A. lorries
B. environmental-friendly vehicles
C. vans
D. motorbikes

Câu 18: Many people who live in the suburbs __________ into the city for work every day by train.
A. accelerate
B. brake
C. commute
D. hit the road

Câu 19: In many city centers, it’s difficult to find a free __________, so many people use public transport instead.
A. traffic light
B. parking space
C. T-junction
D. roundabout

Câu 20: A large __________ overturned on the highway, blocking two lanes and causing major delays.
A. Scooter
B. Bicycle
C. Truck
D. Minibus

Câu 21: The __________ from the constant flow of heavy traffic is a major concern for residents living near the motorway.
A. Carpooling
B. Traffic safety
C. Noise pollution
D. High-speed rail

Câu 22: Improving __________ is a top priority for the government, with new campaigns aimed at reducing road fatalities.
A. public transport
B. traffic safety
C. a means of transport
D. a multi-storey car park

Câu 23: The witness described the incident as a __________, where a blue car struck a cyclist and immediately sped away.
A. traffic jam
B. speeding fine
C. hit-and-run
D. road fatality

Câu 24: Daily __________ on the main bridge into the city can add up to an hour to people’s commute times.
A. congestion
B. speeding
C. accidents
D. carpooling

Câu 25: Instead of driving, I decided to __________ the bus to save money on petrol and parking.
A. get off
B. give
C. hit
D. take

Câu 26: The train was so crowded that I could barely find a space to stand after I managed to __________.
A. get on
B. get off
C. hit the road
D. slow down

Câu 27: All vehicles must stop at the __________ for a security inspection before crossing the border.
A. Bus stop
B. Checkpoint
C. Petrol station
D. Railway station

Câu 28: You must walk on the __________ to be safe from the cars and motorcycles on the road.
A. lane
B. pavement
C. highway
D. roundabout

Câu 29: The driver’s __________ was the primary cause of the multi-car pile-up; he was changing lanes without signaling and speeding.
A. reckless driving
B. drink-driving
C. hit-and-run
D. commuting

Câu 30: A new __________ was built over the busy railway line to allow traffic to flow more smoothly without stopping for trains.
A. roundabout
B. T-junction
C. overpass
D. bottleneck

Tại Sao Nắm Vững Từ Vựng Transportation Lại Quan Trọng Hơn Bạn Nghĩ?

Liệu bạn đã từng cảm thấy bối rối khi cần hỏi đường ở một đất nước xa lạ, hay gặp khó khăn khi mô tả bằng tiếng anh tình trạng traffic congestion (tắc nghẽn giao thông) trong bài thi IELTS Speaking? Đó chính là lúc sức mạnh của vốn từ vựng về giao thông được thể hiện rõ nhất. Đây không chỉ là việc học tên các loại xe, mà là trang bị cho mình khả năng diễn đạt lưu loát và xử lý các tình huống thực tế, từ việc đi lại hàng ngày đến phân tích các vấn đề xã hội phức tạp.

Đối với sinh viên (16-22 tuổi): Transportation là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong các kỳ thi học thuật. Theo thống kê từ Cambridge, các câu hỏi về public transport (giao thông công cộng), traffic problems (vấn đề giao thông) và future of travel (tương lai của việc đi lại) thường xuyên xuất hiện. Một vốn từ vựng phong phú, từ các phương tiện như tram (tàu điện) đến các vấn đề như rush hour (giờ cao điểm), sẽ là chìa khóa giúp bạn đạt điểm số mục tiêu.

Đối với người đi làm và người trưởng thành (23-40 tuổi): Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc đi công tác, du lịch hay định cư ở nước ngoài ngày càng phổ biến. Hiểu rõ các biển báo giao thông, cách mua vé, hay thảo luận về các giải pháp cải thiện hệ thống giao thông đô thị bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn di chuyển thuận lợi mà còn thể hiện sự am hiểu và khả năng hội nhập. Nó là công cụ thiết yếu để bạn tự tin làm chủ mọi hành trình.

Đừng để rào cản ngôn ngữ giới hạn những trải nghiệm của bạn. Hãy cùng Đề Thi Trắc Nghiệm xây dựng một nền tảng kiến thức vững chắc để biến mỗi chuyến đi thành một cơ hội học hỏi và khám phá.

Đề Thi Trắc Nghiệm: Giải Pháp Học Từ Vựng Thông Minh Cho Bạn

Chúng tôi thấu hiểu những rào cản khiến bạn nản lòng: học không có định hướng, thiếu hệ thống, khó áp dụng và không theo dõi được tiến bộ. Đề Thi Trắc Nghiệm được thiết kế để giải quyết triệt để những vấn đề này, mang đến một giải pháp học từ vựng đơn giản, khoa học và dễ áp dụng vào đời sống.

  • Lộ trình cá nhân hóa: Thay vì học lan man, bạn sẽ được tiếp cận các bộ từ vựng được xây dựng riêng cho mục tiêu của mình: giao tiếp, thi cử hay công việc.

  • Ghi nhớ qua ngữ cảnh: Chúng tôi không cung cấp danh sách từ khô khan. Mỗi từ vựng đều được đặt trong ví dụ, câu chuyện, đoạn hội thoại để bạn hiểu sâu và nhớ lâu.

  • Đánh giá và theo dõi tiến bộ: Hệ thống bài kiểm tra định kỳ giúp bạn nhận biết sự cải thiện và những điểm yếu cần khắc phục, tạo động lực học tập liên tục.

Đừng để vốn từ vựng hạn hẹp ngăn cản bạn khám phá thế giới hay vuột mất những cơ hội trong học tập và sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình làm chủ Anh ngữ ngay hôm nay.

Để được tư vấn về lộ trình học tập phù hợp và nhận ngay bộ tài liệu từ vựng độc quyền, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.

Kiến Thức Tiếng Anh
Hotline: 0963 722 739
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10 Quận Gò Vấp
Website: dethitracnghiem.vn

Hãy lưu lại và chia sẻ bài viết này như một cẩm nang từ vựng quý giá, giúp bạn và bạn bè cùng nhau chinh phục tiếng Anh chủ đề transportation, sẵn sàng cho mọi cuộc hành trình phía trước.


Nguồn tham khảo:

  1. Transport Vocabulary IELTS: Từ Vựng Thông Dụng Topic Transport: Onluyen.vn – URL: https://onluyen.vn/ielts/transport-vocabulary-ielts/

  2. Transport vocabulary: British Council – URL: https://learnenglish.britishcouncil.org/vocabulary/beginners-to-pre-intermediate/transport

  3. Transportation | Cambridge English Dictionary: URL: https://dictionary.cambridge.org/topics/transport/

  4. Means of transport in English: EnglishClub – URL: https://www.englishclub.com/vocabulary/transport.htm

  5. IELTS Vocabulary Topic: Transport: IELTS Mentor – URL: https://www.ielts-mentor.com/vocabulary/vocabulary-by-topics/129-ielts-vocabulary-topic-transport

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận