Trọn Bộ Từ Vựng Về Food And Drink

tu vung food and drink
Làm bài thi

Trọn bộ từ vựng về food and drink là kho tàng kiến thức thiết yếu giúp bạn tự tin gọi món, khám phá văn hóa ẩm thực và ghi điểm ấn tượng trong các bài thi tiếng Anh. Với lộ trình học tập được hệ thống hóa tại dethitracnghiem.vn, việc làm chủ toàn bộ từ vựng tiếng Anh về món ăn và nước uống sẽ trở nên trực quan và hứng khởi hơn bao giờ hết.

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Food (Thức Ăn)

Để bạn không còn cảm thấy lạc lối giữa một biển kiến thức từ vựng, Đề Thi Trắc Nghiệm đã phân loại và hệ thống hóa toàn bộ từ vựng chủ đề ẩm thực thành các nhóm nhỏ, dễ học và dễ áp dụng. Dưới đây là danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và thức uống được cập nhật và đầy đủ nhất.

Từ Vựng Về Rau Củ (Vegetables)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ thực tế
Broccoli /ˈbrɒkəli/ (n) Bông cải xanh I served steamed broccoli with the fish.
Cucumber /ˈkjuːkʌmbə(r)/ (n) Dưa leo We had a cold cucumber soup as a starter.
Green pepper /ˌɡriːn ˈpepə(r)/ (n) Tiêu xanh Likewise for a very nice green pepper plant.
Celery /ˈseləri/ (n) Cần tây A stick of celery is a healthy snack.
Sweet potato /ˌswiːt pəˈteɪtəʊ/ (n) Khoai lang After middle May the sweet potato plants are in line for setting out.
Spinach /ˈspɪnɪtʃ/ (n) Rau chân vịt Spinach is packed with vitamins and minerals.
Tomato /təˈmɑːtəʊ/ (n) Cà chua I’d like bacon, grilled tomato, and a fried egg, please.
Radish /ˈrædɪʃ/ (n) Củ cải She carved a flower out of a radish.

Từ Vựng Về Thức Ăn Nhanh (Fast Food)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ thực tế
Hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/ (n) Bánh mì ham-bơ-gơ My favorite food is hamburger and fries.
Chicken nugget /ˌtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ (n) Gà viên chiên Do you know what’s in our chicken nuggets?
Onion ring /ˈʌnjən rɪŋ/ (n) Hành tây chiên The onion rings were battered and cooked in fresh oil.
French fries /ˌfrentʃ ˈfraɪz/ (n) Khoai tây chiên Carol brought us steak, French fries and a salad.
Toast /təʊst/ (n) Bánh mì nướng Would you like a piece of toast with butter?
Sandwich /ˈsænwɪtʃ/ (n) Bánh mì kẹp She prepared a delicious turkey sandwich for lunch.
Sausage /ˈsɒsɪdʒ/ (n) Xúc xích She sliced off a piece of sausage for the dog.

Từ Vựng Về Các Món Ăn Chính (Main Courses)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ thực tế
Noodles /ˈnuːdlz/ (n) Bún, phở, mì I had a bowl of soup with egg noodles.
Dumplings /ˈdʌmplɪŋz/ (n) Bánh bao, há cảo We had chicken stew with dumplings for dinner.
Sticky rice /ˈstɪki raɪs/ (n) Xôi Late that night, the villagers began to steam sticky rice.
Spaghetti /spəˈɡeti/ (n) Mỳ Ý There isn’t enough spaghetti left for a full meal.
Chicken drumstick /ˌtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ (n) Đùi gà I roasted some chicken drumsticks with rosemary.
Spare ribs /speə(r) rɪbz/ (n) Sườn non The meat on the spare ribs is tender and falls off the bone.
Beefsteak /ˈbiːfsteɪk/ (n) Bít tết thịt bò This is a premium beefsteak variety for outdoor grilling.
Mixed grill /ˌmɪkst ˈɡrɪl/ (n) Món nướng thập cẩm The human love of the mixed grill, after all, runs deep.

Từ Vựng Về Các Món Tráng Miệng (Desserts)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ thực tế
Brownies /ˈbraʊniz/ (n) Bánh sô-cô-la The brownies are rich and full of chocolate flavor.
Yogurt /ˈjɒɡət/ (n) Sữa chua I ate a carton of Greek yogurt for a healthy snack.
Cheesecake /ˈtʃiːzkeɪk/ (n) Bánh phô mai I had a slice of strawberry cheesecake for dessert.
Coconut jelly /ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/ (n) Thạch dừa Coconut jelly is one of the favorite snacks for many people.
Doughnut /ˈdəʊnʌt/ (n) Bánh rán Have a jam doughnut; it’s freshly made.
Sorbet /ˈsɔːbeɪ/ (n) Kem trái cây A big wedge is served with lemon sauce and passion fruit sorbet.
Cookie /ˈkʊki/ (n) Bánh quy She cut the cookie dough into diamond shapes.
Ice cream /ˌaɪs ˈkriːm/ (n) Kem Ice cream is popular among children, especially in summer.
Croissant /ˈkrwæsɒ̃/ (n) Bánh sừng trâu Fresh-baked croissants are served with coffee for breakfast.

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Drinks (Thức Uống)

Từ vựng Phiên âm (IPA) Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ thực tế
Beer /bɪə(r)/ (n) Bia He was drinking a glass of craft beer.
Coffee /ˈkɒfi/ (n) Cà phê She’ll buy you a coffee to start the morning.
Orange juice /ˈɒrɪndʒ dʒuːs/ (n) Nước ép cam I had a cup of soup and a glass of fresh orange juice.
Smoothie /ˈsmuːði/ (n) Sinh tố I love making fruit smoothies and vegetable soups.
Wine /waɪn/ (n) Rượu vang He opened a bottle of red wine for the celebration.
Soft drink /sɒft drɪŋk/ (n) Nước ngọt I prefer a soft drink with my meal.
Champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n) Rượu sâm banh They served pink champagne, and everyone was cheerful.
Bubble milk tea /ˈbʌbl mɪlk tiː/ (n) Trà sữa trân châu Each week she bypasses the drink machines for bubble teas.
Herbal tea /ˈhɜːbl tiː/ (n) Trà thảo mộc She gave me a herbal tea that helped me relax.
Mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə(r)/ (n) Nước khoáng A bottle of mineral water, please.

Từ Vựng Về Đồ Ăn Việt Nam (Vietnamese Cuisine)

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Broken rice Cơm tấm
Crab rice noodles Bún cua, bánh canh cua
Clam rice Cơm hến
Hue style beef noodles Bún bò Huế
Steamed pork loaf Chả lụa
Stuffed pancake Bánh cuốn
Mixed rice paper salad Bánh tráng trộn
Pia cake Bánh pía
Toasted coconut cake Bánh dừa nướng
Curry with baguette Bánh mì cà ri
Vietnamese noodle soup (Pho) Phở
Fried rice cake Bột chiên
Mini shrimp pancakes Bánh khọt
Beef stew with baguette Bánh mì bò kho
Tet sticky rice cakes Bánh chưng

Từ Vựng Chuyên Sâu Về Chủ Đề Food & Drinks

Để thực sự nâng tầm bài nói và viết, việc sử dụng các cụm từ chuyên sâu là vô cùng cần thiết.

Cụm từ vựng Ý nghĩa
GM food (Genetically Modified food) Thực phẩm biến đổi gen
Pre-packaged meal Bữa ăn đóng gói sẵn
Fast food chain Chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh
Culinary skills Kỹ năng nấu ăn
Food poisoning Ngộ độc thức ăn
Local delicacies Đặc sản địa phương
Ready-made food Thức ăn làm sẵn
Nutritious food Thực phẩm bổ dưỡng
Canned food Thực phẩm đóng hộp
Organic food Thực phẩm hữu cơ
Food culture Văn hóa ẩm thực
Food deprivation Sự thiếu thốn, khan hiếm thực phẩm
Food consumption Sự tiêu thụ thực phẩm
Food allergy Dị ứng thức ăn
Food intake Lượng thức ăn nạp vào cơ thể

Các Cách Diễn Đạt “Ăn Điểm” Về Chủ Đề Food & Drinks

Ngoài từ vựng đơn lẻ, việc sử dụng thành thạo các collocations (cụm từ) và idioms (thành ngữ) sẽ giúp bài làm của bạn trở nên tự nhiên và giống người bản xứ hơn.

Collocations Về Chủ Đề Food & Drinks

Cụm từ vựng Ý nghĩa
Sanitize all cooking equipment Sát khuẩn, vệ sinh dụng cụ nấu ăn
A mouthful of something Một miếng (thức ăn), một ngụm (nước)
Cut down on food Cắt giảm khẩu phần ăn
To grab a bite to eat Ăn nhanh, ăn vội
To bolt something down Ăn rất nhanh, nuốt chửng
To cook a meal using a recipe Nấu ăn theo công thức
To have a sweet tooth Hảo ngọt, thích ăn đồ ngọt
To be dying of hunger Rất đói bụng (sắp chết đói)
To spoil your appetite Làm hỏng, làm mất cảm giác ngon miệng
To foot the bill Thanh toán hóa đơn
To wine and dine Thiết đãi ai đó thịnh soạn

Các Idiom Thông Dụng Về Ẩm Thực

Idiom Ý nghĩa
A piece of cake Dễ như ăn kẹo, rất dễ dàng
Sell like hot cakes Bán đắt như tôm tươi
(Not my) cup of tea (Không phải) sở thích, gu của tôi
Spice things up Thêm chút thú vị, làm cho hấp dẫn hơn
Eat like a bird Ăn rất ít, ăn như mèo
Eat like a horse Ăn rất nhiều, ăn khỏe
Làm bài thi

 

Trắc nghiệm củng cố từ vựng Food and Drink

Câu 1: Although I was incredibly full after the main course, the strawberry __________ on the dessert menu looked too tempting to resist.
A. Spaghetti
B. Cheesecake
C. Spare ribs
D. Celery

Câu 2: Many health experts advise people to avoid __________ like hamburgers and french fries, as they are often high in fat and sodium.
A. Nutritious food
B. Fast food
C. Organic food
D. Local delicacies

Câu 3: My grandmother __________ and can’t finish a meal without something sweet, like a cookie or a small piece of cake.
A. is dying of hunger
B. eats like a bird
C. has a sweet tooth
D. foots the bill

Câu 4: When traveling in Vietnam, you must try the __________, which are regional specialties that you might not find anywhere else.
A. Local delicacies
B. Pre-packaged meals
C. Canned food
D. Food poisoning

Câu 5: To make the party more exciting, she decided to __________ by introducing a cocktail-making competition.
A. eat like a horse
B. spice things up
C. cut down on food
D. bolt something down

Câu 6: For a quick and healthy breakfast, I often blend fruits like bananas and berries to make a delicious __________.
A. Beer
B. Smoothie
C. Champagne
D. Wine

Câu 7: The new chef’s signature dish, a tender __________, is grilled to perfection and served with a red wine reduction sauce.
A. Beefsteak
B. Chicken nugget
C. Toast
D. Sausage

Câu 8: After eating some improperly stored seafood, several tourists unfortunately suffered from __________.
A. Food allergy
B. Food poisoning
C. Food deprivation
D. Food intake

Câu 9: Learning how to follow a recipe and combine flavors are essential __________ for anyone who wants to cook well.
A. Food culture
B. Culinary skills
C. Food consumption
D. Fast food chains

Câu 10: The presentation was surprisingly easy; I had prepared for weeks, but in the end, it was __________.
A. my cup of tea
B. a piece of cake
C. selling like hot cakes
D. a mouthful of something

Câu 11: Before starting to prepare the meal, it’s crucial to __________ to prevent the spread of bacteria.
A. wine and dine
B. grab a bite to eat
C. sanitize all cooking equipment
D. spoil your appetite

Câu 12: He was so hungry after the long hike that he didn’t even chew his food properly; he just __________ it __________.
A. cut down on
B. bolted… down
C. spiced… up
D. wined and dined

Câu 13: If you are trying to lose weight, you might need to __________ sugary drinks and processed snacks.
A. foot the bill for
B. have a sweet tooth for
C. cut down on
D. wine and dine

Câu 14: She has a severe __________ to peanuts, so we have to be extremely careful about what she eats.
A. Food allergy
B. Food intake
C. Food culture
D. Food consumption

Câu 15: I don’t really enjoy horror movies; they are just not __________.
A. a piece of cake
B. my cup of tea
C. like hot cakes
D. a sweet tooth

Câu 16: In Hue, one of the most iconic dishes is __________, a spicy beef noodle soup that is famous across the country.
A. Broken rice
B. Hue style beef noodles
C. Steamed pork loaf
D. Mixed rice paper salad

Câu 17: The new vegan cookies at the cafe are incredibly popular and are __________.
A. eating like a bird
B. spoiling the appetite
C. selling like hot cakes
D. footing the bill

Câu 18: For a light and refreshing dessert, a fruit __________ is a better option than a heavy, cream-based ice cream.
A. Brownie
B. Doughnut
C. Sorbet
D. Croissant

Câu 19: Some people prefer __________ because it is grown without synthetic pesticides and fertilizers.
A. Organic food
B. GM food
C. Canned food
D. Ready-made food

Câu 20: Eating a large bag of chips before dinner will surely __________ and you won’t be able to enjoy the main course.
A. foot the bill
B. spoil your appetite
C. spice things up
D. have a sweet tooth

Câu 21: The restaurant is famous for its __________, a huge platter featuring grilled beef, chicken, lamb, and sausages.
A. Beefsteak
B. Spare ribs
C. Mixed grill
D. Dumplings

Câu 22: He is on a strict diet and __________; he barely finishes half of what is on his plate.
A. eats like a horse
B. eats like a bird
C. has a sweet tooth
D. is dying of hunger

Câu 23: To celebrate their anniversary, he decided to __________ his wife at a fancy French restaurant.
A. bolt down
B. cut down on
C. wine and dine
D. grab a bite with

Câu 24: I’m in a hurry, so I’ll just __________ on my way to the office.
A. foot the bill
B. spoil my appetite
C. grab a bite to eat
D. cook a meal using a recipe

Câu 25: Instead of cooking from scratch, many busy professionals rely on __________ from the supermarket.
A. Ready-made food
B. GM food
C. Organic food
D. Food deprivation

Câu 26: A classic Vietnamese breakfast, especially in the South, is __________, served with grilled pork, a fried egg, and fish sauce.
A. Broken rice
B. Clam rice
C. Sticky rice
D. Fried rice cake

Câu 27: When the generous host insisted that nobody else should pay, he said he would be happy to __________.
A. spoil the appetite
B. foot the bill
C. eat like a horse
D. spice things up

Câu 28: A healthy diet should consist of plenty of fresh vegetables like __________, spinach, and tomatoes.
A. Spare ribs
B. Broccoli
C. Sausage
D. Noodles

Câu 29: __________ are a popular menu item at many fast-food restaurants, often served with a dipping sauce.
A. Sweet potatoes
B. Chicken nuggets
C. Spare ribs
D. Dumplings

Câu 30: Tracking your daily __________ is important for managing your weight and overall health.
A. food culture
B. food intake
C. food poisoning
D. food allergy

Tại Sao Vốn Từ Vựng Ẩm Thực Lại Mở Ra Cả Một Thế Giới Trải Nghiệm?

Bạn có từng cảm thấy bối rối khi nhìn vào một thực đơn tiếng Anh dày đặc thuật ngữ, hay mong muốn diễn tả một món ăn ngon tuyệt vời nhưng lại thiếu từ ngữ? Đó là khoảnh khắc chúng ta nhận ra việc làm chủ từ vựng tiếng Anh về thực phẩm và đồ uống quan trọng đến nhường nào. Đây không chỉ là việc học thuộc lòng tên các loại rau củ, trái cây, mà là trang bị cho bản thân khả năng kết nối với thế giới qua lăng kính ẩm thực đầy màu sắc.

Đối với các bạn học sinh, sinh viên đang trên hành trình chinh phục IELTS hay TOEIC, chủ đề Food & Drink là một trong những chủ đề cốt lõi, xuất hiện với tần suất cao trong cả 4 kỹ năng. Theo thống kê từ các kỳ thi IELTS, các câu hỏi trong Speaking Part 1 và Part 2 thường xoay quanh thói quen ăn uống, món ăn yêu thích, hay một bữa ăn đáng nhớ. Vốn từ vựng phong phú, từ các tính từ miêu tả hương vị như succulent, savory đến các động từ chỉ cách chế biến như braise, sauté, sẽ giúp bạn trình bày ý tưởng một cách tinh tế và đạt điểm số mục tiêu.

Với người đi làm, việc am hiểu từ vựng ẩm thực giúp bạn tự tin hơn trong các bữa tiệc chiêu đãi đối tác (business dinners), giao lưu với đồng nghiệp quốc tế hay đơn giản là thấu hiểu văn hóa của họ qua các món ăn truyền thống. Khả năng thảo luận về local cuisine (ẩm thực địa phương) hay dietary restrictions (chế độ ăn kiêng) thể hiện sự tinh tế và chuyên nghiệp, tạo nên những kết nối giá trị.

Liệu bạn đã thật sự nắm được những từ vựng thiết yếu để giao tiếp trôi chảy về chủ đề này? Vốn từ hiện tại giúp bạn tự tin khám phá ẩm thực thế giới hay vẫn đang là một rào cản? Hãy cùng Đề Thi Trắc Nghiệm xây dựng một nền tảng vững chắc để biến mỗi bữa ăn thành một cơ hội học hỏi và trải nghiệm.

Đề Thi Trắc Nghiệm: Giải Pháp Học Từ Vựng Thông Minh Cho Bạn

Chúng tôi thấu hiểu những rào cản khiến bạn nản lòng: học không có định hướng, thiếu hệ thống, khó áp dụng và không theo dõi được tiến bộ. Đề Thi Trắc Nghiệm được thiết kế để giải quyết triệt để những vấn đề này, mang đến một giải pháp học từ vựng đơn giản, khoa học và dễ áp dụng vào đời sống.

  • Lộ trình cá nhân hóa: Thay vì học lan man, bạn sẽ được tiếp cận các bộ từ vựng được xây dựng riêng cho mục tiêu của mình: giao tiếp, thi cử hay công việc.

  • Ghi nhớ qua ngữ cảnh: Chúng tôi không cung cấp danh sách từ khô khan. Mỗi từ vựng đều được đặt trong ví dụ, câu chuyện, đoạn hội thoại để bạn hiểu sâu và nhớ lâu.

  • Đánh giá và theo dõi tiến bộ: Hệ thống bài kiểm tra định kỳ giúp bạn nhận biết sự cải thiện và những điểm yếu cần khắc phục, tạo động lực học tập liên tục.

  • Học mọi lúc mọi nơi: Với nền tảng website thân thiện, bạn có thể học và ôn tập từ vựng bất cứ khi nào, bất cứ nơi đâu.

Đừng để vốn từ vựng hạn hẹp ngăn cản bạn khám phá thế giới ẩm thực phong phú hay vuột mất những cơ hội trong học tập và sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình làm chủ Anh ngữ ngay hôm nay.

Để được tư vấn về lộ trình học tập phù hợp và nhận ngay bộ tài liệu từ vựng độc quyền, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.

Kiến Thức Tiếng Anh
Hotline: 0963 722 739
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10 Quận Gò Vấp
Website: dethitracnghiem.vn

Hãy lưu lại và chia sẻ bài viết này để cùng bạn bè chinh phục kho từ vựng tiếng Anh chủ đề food and drink, mở ra những trải nghiệm giao tiếp và văn hóa đầy thú vị.


Nguồn tham khảo:

  1. IELTS Vocabulary: Food: IELTS Liz – URL: https://ieltsliz.com/ielts-vocabulary-food/

  2. Food topic | Cambridge English Dictionary: URL: https://dictionary.cambridge.org/topics/food-and-drink/

  3. Food and drink | LearnEnglish – British Council: URL: https://learnenglish.britishcouncil.org/vocabulary/beginners-to-pre-intermediate/food-and-drink

  4. Food Vocabulary in English: Woodward English – URL: https://www.vocabulary.cl/english/food.htm

  5. Từ vựng chủ đề Food & Drinks (Đồ ăn) trong IELTS: IDP IELTS Vietnam – URL: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-vocabulary-food-drinks

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: