Câu Hỏi Trắc Nghiệm Công Nghệ Hàn – Phần 4

Năm thi: 2023
Môn học: Công nghệ hàn
Trường: Đại học Công nghiệp TP.HCM
Người ra đề: Giảng viên Đỗ Hoàng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên công nghệ hàn
Năm thi: 2023
Môn học: Công nghệ hàn
Trường: Đại học Công nghiệp TP.HCM
Người ra đề: Giảng viên Đỗ Hoàng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên công nghệ hàn

Mục Lục

Câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ hàn – Phần 4 là bộ đề thi chuyên sâu cuối cùng trong chuỗi môn học Công nghệ hàn, được triển khai tại các trường kỹ thuật như Đại học Công nghiệp TP.HCM. Đề thi này do giảng viên Đỗ Hoàng Minh, một chuyên gia về kỹ thuật hàn tiên tiến và công nghệ vật liệu, biên soạn. Phần 4 tập trung vào các kỹ thuật hàn phức tạp và hiện đại nhất, như hàn plasma, hàn dưới nước, và hàn trong môi trường đặc biệt, cùng với việc ứng dụng các quy trình tự động hóa và lập trình robot hàn trong sản xuất.

Đề thi năm 2023 này hướng đến sinh viên năm cuối của chuyên ngành Kỹ thuật Cơ khí – Chế tạo máy, giúp sinh viên nắm vững kiến thức và kỹ năng thực tiễn để tham gia vào các dự án công nghiệp lớn, yêu cầu độ chính xác và hiệu suất cao trong lĩnh vực hàn kết cấu và chế tạo cơ khí. Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá và thử sức với những câu hỏi thách thức nhất từ bộ đề này để kiểm tra kiến thức của bạn ngay hôm nay!

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Công Nghệ Hàn – Phần 4 (có đáp án)

Câu 1: Phương pháp hàn nào sử dụng dây kim loại có lớp bảo vệ để tạo mối hàn?
A. Hàn MIG (Metal Inert Gas).
B. Hàn hồ quang tay (SMAW).
C. Hàn TIG.
D. Hàn hồ quang chìm (SAW).

Câu 2: Đặc điểm chính của hàn TIG là:
A. Sử dụng điện cực tungsten không tiêu hao và khí bảo vệ.
B. Sử dụng dây kim loại có lớp bảo vệ.
C. Sử dụng điện cực tiêu hao.
D. Sử dụng lớp thuốc hàn để bảo vệ hồ quang.

Câu 3: Trong phương pháp hàn MIG, khí bảo vệ Argon có tác dụng:
A. Tạo ra môi trường không có oxy.
B. Bảo vệ hồ quang và mối hàn khỏi sự tiếp xúc với không khí.
C. Tăng độ bền của mối hàn.
D. Cung cấp nguồn nhiệt cao hơn.

Câu 4: Đặc điểm của hàn hồ quang chìm (SAW) là:
A. Sử dụng lớp thuốc hàn để bảo vệ hồ quang và tạo ra mối hàn chất lượng.
B. Sử dụng khí bảo vệ để tạo ra mối hàn.
C. Sử dụng điện cực không tiêu hao.
D. Sử dụng tia laser để hàn.

Câu 5: Khi hàn thép carbon, phương pháp nào thường được sử dụng?
A. Hàn TIG.
B. Hàn đùn.
C. Hàn MIG.
D. Hàn hồ quang tay.

Câu 6: Đặc điểm của hàn hồ quang tay (SMAW) là:
A. Sử dụng điện cực tiêu hao với lớp phủ bảo vệ.
B. Sử dụng khí bảo vệ để tạo ra mối hàn.
C. Sử dụng điện cực không tiêu hao.
D. Sử dụng tia laser để hàn.

Câu 7: Để hàn các vật liệu nhôm, phương pháp nào thường được sử dụng?
A. Hàn hồ quang tay.
B. Hàn MIG.
C. Hàn TIG.
D. Hàn đùn.

Câu 8: Đặc điểm của hàn đùn là:
A. Sử dụng áp lực để đùn kim loại nóng chảy vào mối nối.
B. Sử dụng điện cực không tiêu hao.
C. Sử dụng lớp thuốc hàn để bảo vệ hồ quang.
D. Sử dụng khí bảo vệ để tạo mối hàn.

Câu 9: Trong hàn MIG, loại khí bảo vệ nào thường được sử dụng?
A. CO2.
B. Argon.
C. Oxy.
D. Nitơ.

Câu 10: Khi hàn các vật liệu dày và cứng, phương pháp nào là phù hợp nhất?
A. Hàn TIG.
B. Hàn hồ quang tay.
C. Hàn hồ quang chìm (SAW).
D. Hàn MIG.

Câu 11: Đặc điểm của hàn MIG là:
A. Sử dụng lớp thuốc hàn để bảo vệ hồ quang.
B. Sử dụng dây kim loại và khí bảo vệ để tạo ra mối hàn.
C. Sử dụng điện cực tiêu hao.
D. Sử dụng tia laser để hàn.

Câu 12: Để hàn thép không gỉ, phương pháp nào thường được sử dụng?
A. Hàn hồ quang tay.
B. Hàn TIG.
C. Hàn MIG.
D. Hàn đùn.

Câu 13: Phương pháp hàn nào thích hợp cho hàn các vật liệu mỏng?
A. Hàn hồ quang tay.
B. Hàn đùn.
C. Hàn TIG.
D. Hàn MIG.

Câu 14: Trong hàn TIG, khí Argon được sử dụng để:
A. Tạo ra môi trường không có oxy.
B. Bảo vệ hồ quang và mối hàn khỏi sự tiếp xúc với không khí.
C. Tăng nhiệt độ hàn.
D. Cung cấp điện cực tiêu hao.

Câu 15: Đặc điểm của hàn hồ quang chìm (SAW) là:
A. Sử dụng lớp thuốc hàn để bảo vệ hồ quang và mối hàn.
B. Sử dụng khí bảo vệ để tạo mối hàn.
C. Sử dụng tia laser để hàn.
D. Sử dụng điện cực không tiêu hao.

Câu 16: Để hàn các vật liệu nhựa, phương pháp nào thường được sử dụng?
A. Hàn hồ quang tay.
B. Hàn TIG.
C. Hàn đùn.
D. Hàn MIG.

Câu 17: Đặc điểm của hàn TIG là:
A. Sử dụng lớp thuốc hàn để bảo vệ hồ quang.
B. Sử dụng điện cực tungsten và khí bảo vệ để tạo mối hàn chính xác.
C. Sử dụng điện cực tiêu hao.
D. Sử dụng tia laser để hàn.

Câu 18: Khi hàn các vật liệu kim loại dày, phương pháp nào thường được sử dụng?
A. Hàn TIG.
B. Hàn hồ quang tay.
C. Hàn hồ quang chìm (SAW).
D. Hàn MIG.

Câu 19: Trong hàn MIG, khí bảo vệ CO2 có tác dụng:
A. Tạo ra môi trường không có oxy.
B. Làm mối hàn mịn hơn và có độ bền cao.
C. Cung cấp nguồn nhiệt cao hơn.
D. Làm giảm độ dày của vật liệu hàn.

Câu 20: Đặc điểm của hàn hồ quang tay (SMAW) là:
A. Sử dụng điện cực tiêu hao và lớp phủ bảo vệ.
B. Sử dụng khí bảo vệ để tạo ra mối hàn.
C. Sử dụng điện cực không tiêu hao.
D. Sử dụng tia laser để hàn.

Câu 21: Để hàn vật liệu thép, phương pháp nào thường được sử dụng?
A. Hàn hồ quang tay.
B. Hàn MIG.
C. Hàn TIG.
D. Hàn đùn.

Câu 22: Đặc điểm nổi bật của hàn MIG là:
A. Sử dụng lớp thuốc hàn để bảo vệ hồ quang.
B. Sử dụng dây kim loại và khí bảo vệ để tạo mối hàn.
C. Sử dụng điện cực tiêu hao.
D. Sử dụng tia laser để hàn.

Câu 23: Phương pháp hàn nào thích hợp để hàn các cấu kiện kim loại lớn?
A. Hàn TIG.
B. Hàn hồ quang chìm (SAW).
C. Hàn MIG.
D. Hàn hồ quang tay.

Câu 24: Đặc điểm của hàn đùn là:
A. Sử dụng áp lực để đùn kim loại nóng chảy vào mối nối.
B. Sử dụng điện cực không tiêu hao.
C. Sử dụng lớp thuốc hàn để bảo vệ hồ quang.
D. Sử dụng khí bảo vệ để tạo mối hàn.

Câu 25: Trong hàn TIG, khí bảo vệ Argon thường được sử dụng để:
A. Tạo ra môi trường không có oxy.
B. Bảo vệ hồ quang và mối hàn khỏi sự tiếp xúc với không khí.
C. Cung cấp nguồn nhiệt cao hơn.
D. Làm giảm độ dày của vật liệu hàn.

Câu 26: Đặc điểm của hàn hồ quang chìm (SAW) là:
A. Sử dụng khí bảo vệ để tạo ra mối hàn.
B. Sử dụng lớp thuốc hàn để bảo vệ hồ quang và mối hàn chất lượng.
C. Sử dụng tia laser để hàn.
D. Sử dụng điện cực không tiêu hao.

Câu 27: Để hàn các vật liệu kim loại mỏng, phương pháp nào thường được sử dụng?
A. Hàn hồ quang tay.
B. Hàn TIG.
C. Hàn MIG.
D. Hàn đùn.

Câu 28: Đặc điểm của hàn TIG là:
A. Sử dụng lớp thuốc hàn để bảo vệ hồ quang.
B. Sử dụng điện cực tungsten và khí bảo vệ để tạo mối hàn chính xác.
C. Sử dụng điện cực tiêu hao.
D. Sử dụng tia laser để hàn.

Câu 29: Phương pháp hàn nào là tốt nhất để hàn các vật liệu dày?
A. Hàn TIG.
B. Hàn hồ quang tay.
C. Hàn hồ quang chìm (SAW).
D. Hàn MIG.

Câu 30: Đặc điểm của hàn hồ quang tay (SMAW) là:
A. Sử dụng điện cực tiêu hao và lớp phủ bảo vệ.
B. Sử dụng khí bảo vệ để tạo ra mối hàn.
C. Sử dụng điện cực không tiêu hao.
D. Sử dụng tia laser để hàn.

Câu 31: Để hàn vật liệu nhôm, phương pháp nào thường được sử dụng?
A. Hàn hồ quang tay.
B. Hàn MIG.
C. Hàn TIG.
D. Hàn đùn.

Câu 32: Đặc điểm nổi bật của hàn MIG là:
A. Sử dụng dây kim loại và khí bảo vệ để tạo ra mối hàn.
B. Sử dụng lớp thuốc hàn để bảo vệ hồ quang.
C. Sử dụng điện cực tiêu hao.
D. Sử dụng tia laser để hàn.

Câu 33: Đặc điểm của hàn đùn là:
A. Sử dụng áp lực để đùn kim loại nóng chảy vào mối nối.
B. Sử dụng điện cực không tiêu hao.
C. Sử dụng lớp thuốc hàn để bảo vệ hồ quang.
D. Sử dụng khí bảo vệ để tạo mối hàn.

Câu 34: Khi hàn các vật liệu kim loại mỏng, phương pháp nào là phù hợp nhất?
A. Hàn TIG.
B. Hàn hồ quang tay.
C. Hàn MIG.
D. Hàn đùn.

Câu 35: Đặc điểm của hàn hồ quang chìm (SAW) là:
A. Sử dụng khí bảo vệ để tạo ra mối hàn.
B. Sử dụng lớp thuốc hàn để bảo vệ hồ quang và tạo mối hàn chất lượng.
C. Sử dụng tia laser để hàn.
D. Sử dụng điện cực không tiêu hao.

Câu 36: Trong hàn MIG, khí bảo vệ CO2 có tác dụng:
A. Tạo ra môi trường không có oxy.
B. Làm mối hàn mịn hơn và có độ bền cao.
C. Cung cấp nguồn nhiệt cao hơn.
D. Làm giảm độ dày của vật liệu hàn.

Câu 37: Đặc điểm của hàn hồ quang tay (SMAW) là:
A. Sử dụng điện cực tiêu hao và lớp phủ bảo vệ.
B. Sử dụng khí bảo vệ để tạo ra mối hàn.
C. Sử dụng điện cực không tiêu hao.
D. Sử dụng tia laser để hàn.

Câu 38: Để hàn thép không gỉ, phương pháp nào thường được sử dụng?
A. Hàn hồ quang tay.
B. Hàn TIG.
C. Hàn MIG.
D. Hàn đùn.

Câu 39: Đặc điểm nổi bật của hàn TIG là:
A. Sử dụng lớp thuốc hàn để bảo vệ hồ quang.
B. Sử dụng điện cực tungsten và khí bảo vệ để tạo mối hàn chính xác.
C. Sử dụng điện cực tiêu hao.
D. Sử dụng tia laser để hàn.

Câu 40: Để hàn các vật liệu dày, phương pháp nào là phù hợp nhất?
A. Hàn TIG.
B. Hàn hồ quang tay.
C. Hàn hồ quang chìm (SAW).
D. Hàn MIG.

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)