Câu 1: Mã câu hỏi: 102917
Cho A=1−32011003 và B=200−110341. Tính det(3AB).
A. 162
B. 18
C. 6
D. 20
Câu 2: Mã câu hỏi: 102918
Tính A=10032121−10053147
A. -16
B. 16
C. 32
D. -32
Câu 3: Mã câu hỏi: 102919
Tính
A=131−10022−1
A. -30
B. 30
C. 15
D. CCKĐS
Câu 4: Mã câu hỏi: 102921
Cho định thức
B=12m01−2m21. Tìm tất cả
m để
B>0.
A. m < 2
B. m > 0
C. m < 1
D. m > 2
Câu 5: Mã câu hỏi: 102922
Cho
A=12301−1002. Tính
det[(3A)−1]T.
A. 6
B. 54
C. 1/54
D. 1/6
Câu 6: Mã câu hỏi: 102923
Tính
A=10032121−100a341b
A. 7a + 21
B. 7a + 21b
C. 7a – 2b
D. -7a – 21
Câu 7: Mã câu hỏi: 102924
Tính
A=211113111141111b
A. 17b – 11
B. 17b + 11
C. 7b – 10
D. CCKĐS
Câu 8: Mã câu hỏi: 102925
Cho
∣A∣=2,
∣B∣=3, và
A,B∈M2(R). Tính
det(2AB).
A. 16
B. 88
C. 32
D. CCKĐS
Câu 9: Mã câu hỏi: 102926
Cho
A=123−11241−11201503. Tính
detA.
A. -53
B. 63
C. -63
D. CCKĐS
Câu 10: Mã câu hỏi: 102927
Các giá trị nào sau đây là nghiệm của phương trình
1x4−2x2412112x2−13.
A. x = 2, x = -1
B. x = 2, x = 3
C. x = 3, x = -1
D. CCKĐS
Câu 11: Mã câu hỏi: 102928
Cho ma trận vuông
A cấp 2 có các phần tử là 2 hoặc -2. Khẳng định nào sau đây là đúng:
A.
det(3A)=−72
B.
det(3A)=41
C.
det(3A)=30
D.
det(3A)=27
Câu 12: Mã câu hỏi: 102929
Tính
A=1+i1−2i3+2i4−1 với
i2=−1.
A. -2 + 7i
B. 2 + 7i
C. 7 – 2i
D. -7 + 2i
Câu 13: Mã câu hỏi: 102930
Cho
A=2695010500a26345. Biết rằng các số 2006, 6103, 5525 chia hết cho 17 và 0. Với giá trị nào của
a thì
detA chia hết cho 17?
A. 4
B. 3
C. 2
D. 7
Câu 14: Mã câu hỏi: 102931
Giải phương trình sau:
1111xabcx2a2b2c2x3a3b3c3 với
a,b,c là 3 số thực khác nhau từng đôi một.
A. PT vô nghiệm
B. PT có 3 nghiệm a, b, c
C. PT có 3 nghiệm a+b, b+c, c+a
D. Phương trình có 1 nghiệm x = a
Câu 15: Mã câu hỏi: 102932
Cho
f(x)=132124−2−1−1212xxx1. Khẳng định đúng là:
A.
f có 3 bậc
B.
f có 4 bậc
C. bậc của
f nhỏ hơn hoặc bằng 2
D. CCKĐS
Câu 16: Mã câu hỏi: 102933
Tìm số nghiệm phân biệt
k của phương trình
1100xx12−1210−1−112=0.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 17: Mã câu hỏi: 102934
Giải phương trình
1110−2−22−2xx111234=0.
A. x = 0
B. x = 0, x = 1
C. x = 1, x = -1
D. CCKĐS
Câu 18: Mã câu hỏi: 102935
Giải phương trình
1112a233b=0.
A. b = 1
B. a = 2, b = 1
C. a = b = 0
D. a = 0, b = 2
Câu 19: Mã câu hỏi: 102936
Tìm
x thỏa mãn phương trình
x111x111x=0.
A. x = 1, x = -2
B. x = 0
C. x = 2, x = -2
D. x = 1
Câu 20: Mã câu hỏi: 102937
Tính
A=100212−100.
A. -6
B. 6
C. 3
D. -3