Trắc nghiệm Tin học 6 – Bài 9: An toàn thông tin trên Internet là một trong những đề thi thuộc Chương 4: Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số trong chương trình Tin học 6.
Đề trắc nghiệm này tập trung vào những kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng về việc bảo vệ thông tin cá nhân, cách nhận biết các mối nguy hiểm tiềm ẩn trên Internet như phần mềm độc hại, lừa đảo trực tuyến, và cách xử lý khi gặp các tình huống không an toàn. Ngoài ra, học sinh còn được trang bị kỹ năng ứng xử văn minh, tôn trọng quyền riêng tư của người khác và tuân thủ các quy định pháp luật khi tham gia môi trường mạng.
Đây là bài học thiết yếu giúp các em học sinh hình thành ý thức sử dụng Internet an toàn, có trách nhiệm và phù hợp với lứa tuổi.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Câu 1. An toàn thông tin trên Internet là gì?
A. Mạng Internet an toàn tuyệt đối.
B. Các biện pháp bảo vệ thông tin khi sử dụng Internet.
C. Cài đặt phần mềm diệt virus.
D. Sử dụng Internet ở nơi công cộng.
Câu 2. Để bảo vệ thông tin cá nhân trên Internet, em cần làm gì?
A. Chia sẻ thông tin cá nhân rộng rãi.
B. Chỉ sử dụng Internet tại nhà.
C. Không chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ.
D. Sử dụng Internet mọi lúc mọi nơi.
Câu 3. Mật khẩu mạnh có đặc điểm nào?
A. Dễ đoán và dễ nhớ.
B. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
C. Dùng tên của mình làm mật khẩu.
D. Dễ dàng chia sẻ với người khác.
Câu 4. Virus máy tính là gì?
A. Một chương trình giúp máy tính chạy nhanh hơn.
B. Phần mềm giúp bảo vệ máy tính khỏi các tấn công.
C. Phần mềm độc hại làm hỏng dữ liệu và gây hại cho máy tính.
D. Một loại phần mềm diệt virus.
Câu 5. Phishing là gì?
A. Cách để bảo vệ tài khoản email.
B. Phương thức lừa đảo qua email nhằm chiếm đoạt thông tin cá nhân.
C. Một loại virus máy tính.
D. Cách bảo vệ tài khoản trên các trang mạng xã hội.
Câu 6. Để tránh bị lừa đảo qua email, em nên làm gì?
A. Nhấp vào tất cả các liên kết trong email.
B. Kiểm tra kỹ nguồn gốc email và không mở các liên kết lạ.
C. Đáp lại những email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân.
D. Chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ.
Câu 7. Để bảo mật tài khoản, em không nên làm gì?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh.
B. Đổi mật khẩu thường xuyên.
C. Chia sẻ mật khẩu với người khác.
D. Không lưu mật khẩu trên máy tính công cộng.
Câu 8. Khi sử dụng Wi-Fi công cộng, em cần chú ý gì?
A. Kết nối ngay mà không cần bảo mật.
B. Tránh nhập thông tin cá nhân vào các trang web khi sử dụng Wi-Fi công cộng.
C. Để chế độ tự động kết nối Wi-Fi.
D. Sử dụng Wi-Fi công cộng mọi lúc.
Câu 9. Chương trình chống virus có tác dụng gì?
A. Làm cho máy tính chạy chậm hơn.
B. Xóa hết các tệp trong máy tính.
C. Phát hiện và ngăn chặn các phần mềm độc hại.
D. Tạo mật khẩu cho tài khoản.
Câu 10. Điều nào sau đây giúp bảo vệ tài khoản trực tuyến của em?
A. Chia sẻ mật khẩu với người thân.
B. Kích hoạt xác minh hai yếu tố (two-factor authentication).
C. Để mật khẩu dễ đoán.
D. Dùng cùng một mật khẩu cho tất cả tài khoản.
Câu 11. Tại sao không nên sử dụng mật khẩu giống nhau cho tất cả các tài khoản?
A. Giúp nhớ mật khẩu dễ dàng.
B. Tiết kiệm thời gian khi đăng nhập.
C. Nếu một tài khoản bị xâm nhập, tất cả tài khoản khác cũng dễ bị tấn công.
D. Không có lý do.
Câu 12. Cần làm gì khi nhận được email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân?
A. Cung cấp thông tin ngay lập tức.
B. Kiểm tra nguồn gốc email và không cung cấp thông tin cá nhân.
C. Chia sẻ thông tin với bạn bè.
D. Đọc email nhưng không làm gì.
Câu 13. Để phòng tránh lừa đảo qua mạng, em nên làm gì?
A. Không bao giờ đọc email.
B. Đọc kỹ các cảnh báo bảo mật và không chia sẻ thông tin cá nhân.
C. Chia sẻ thông tin tài khoản ngân hàng.
D. Trả lời tất cả các email không rõ nguồn gốc.
Câu 14. Trang web nào giúp em kiểm tra tính bảo mật của trang web?
A. Facebook.
B. Twitter.
C. Google Safe Browsing.
D. Instagram.
Câu 15. Khi nào cần thay đổi mật khẩu tài khoản?
A. Khi quên mật khẩu.
B. Khi tài khoản bị xâm nhập hoặc nghi ngờ bị lộ.
C. Mỗi năm một lần.
D. Khi sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả tài khoản.
Câu 16. Em nên làm gì để bảo vệ thiết bị di động khỏi bị tấn công?
A. Tải mọi ứng dụng miễn phí.
B. Cài đặt ứng dụng từ nguồn uy tín và sử dụng phần mềm bảo mật.
C. Mở mọi liên kết trong email.
D. Không cần mật khẩu cho điện thoại.
Câu 17. Chức năng “Private Browsing” hoặc “Incognito Mode” trong trình duyệt có tác dụng gì?
A. Lưu lịch sử duyệt web.
B. Chia sẻ thông tin duyệt web với bạn bè.
C. Không lưu lại lịch sử duyệt web và dữ liệu cá nhân.
D. Giúp truy cập Internet nhanh hơn.
Câu 18. Những dữ liệu nào dễ bị tấn công qua mạng?
A. Dữ liệu không quan trọng.
B. Thông tin cá nhân, mật khẩu và số thẻ tín dụng.
C. Dữ liệu không liên quan đến tài khoản.
D. Dữ liệu không chứa thông tin quan trọng.
Câu 19. Cách nào giúp tránh bị đánh cắp mật khẩu khi đăng nhập trên máy tính công cộng?
A. Ghi mật khẩu trên giấy.
B. Không đăng nhập vào các tài khoản quan trọng khi sử dụng máy tính công cộng.
C. Dùng mật khẩu đơn giản.
D. Dùng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản.
Câu 20. Để bảo vệ quyền riêng tư, em không nên chia sẻ những gì trên Internet?
A. Những bài viết vui vẻ.
B. Thông tin cá nhân như địa chỉ, số điện thoại, mật khẩu.
C. Những bức ảnh đẹp.
D. Những video thú vị.
Câu 21. Điều nào dưới đây là một dấu hiệu của một trang web không an toàn?
A. Trang web có hình ảnh đẹp.
B. Trang web không có “https” hoặc biểu tượng khóa an toàn ở đầu địa chỉ.
C. Trang web có nhiều quảng cáo.
D. Trang web có tốc độ tải nhanh.
Câu 22. Khi gặp thông báo “Lỗi bảo mật” khi truy cập trang web, em nên làm gì?
A. Tiếp tục vào trang web đó.
B. Ngừng truy cập và kiểm tra lại trang web hoặc tìm kiếm trang web an toàn khác.
C. Chia sẻ thông báo này với bạn bè.
D. Bỏ qua và tiếp tục duyệt web.
Câu 23. Các cuộc tấn công mạng có thể gây ra hậu quả gì?
A. Giúp máy tính chạy nhanh hơn.
B. Mất mát thông tin cá nhân và tài chính.
C. Tăng dung lượng lưu trữ.
D. Không ảnh hưởng gì đến người dùng.
Câu 24. Một phần mềm diệt virus giúp em làm gì?
A. Làm máy tính chạy chậm hơn.
B. Phát hiện và loại bỏ phần mềm độc hại.
C. Tăng tốc độ duyệt web.
D. Giúp gửi email an toàn hơn.
Câu 25. Tại sao cần phải cảnh giác khi truy cập các trang web không rõ nguồn gốc?
A. Vì những trang web đó rất thú vị.
B. Vì chúng có thể chứa phần mềm độc hại hoặc thông tin lừa đảo.
C. Vì chúng giúp tiết kiệm thời gian.
D. Vì chúng có thể giúp em học bài nhanh hơn.