Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng Chương 1

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại hoc Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại hoc Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng chương 1 là một phần quan trọng trong quá trình học tập và đánh giá kiến thức của sinh viên thuộc các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, và các lĩnh vực liên quan tại nhiều trường đại học. Môn Quản trị chất lượng tập trung vào việc hiểu và áp dụng các phương pháp, công cụ quản lý nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong doanh nghiệp. Các bài tập trắc nghiệm môn này thường yêu cầu sinh viên nắm vững các khái niệm cơ bản như quản lý chất lượng toàn diện (TQM), tiêu chuẩn ISO, các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng, và các hệ thống đánh giá hiệu quả chất lượng. Sinh viên cần hiểu rõ quy trình kiểm soát chất lượng, các chiến lược cải tiến liên tục, và cách thức áp dụng các mô hình quản lý chất lượng trong thực tiễn doanh nghiệp.

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng giúp sinh viên củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng phân tích và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn quản lý chất lượng tại các doanh nghiệp. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tham gia làm bài tập trắc nghiệm này để kiểm tra và nâng cao kiến thức của bạn ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng Chương 1

Câu 1: Quản trị chất lượng là gì?
A. Quản lý quá trình sản xuất
B. Đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng theo yêu cầu
C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
D. Đảm bảo năng suất lao động

Câu 2: Mục tiêu chính của quản trị chất lượng là gì?
A. Giảm thiểu chi phí
B. Nâng cao năng suất
C. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm

Câu 3: Chất lượng được định nghĩa là gì?
A. Mức độ đáp ứng yêu cầu khách hàng
B. Độ bền của sản phẩm
C. Khả năng cạnh tranh của sản phẩm
D. Giá trị thị trường của sản phẩm

Câu 4: Chất lượng có thể đo lường bằng gì?
A. Số lượng bán ra
B. Đánh giá của khách hàng
C. Chi phí sản xuất
D. Thời gian sử dụng

Câu 5: Quản trị chất lượng tập trung vào yếu tố nào?
A. Sản phẩm
B. Quy trình sản xuất
C. Đội ngũ nhân viên
D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 6: Mô hình PDCA trong quản trị chất lượng là viết tắt của:
A. Plan, Do, Check, Act
B. Plan, Develop, Control, Achieve
C. Plan, Design, Control, Act
D. Plan, Do, Control, Achieve

Câu 7: Chất lượng sản phẩm có ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận của doanh nghiệp?
A. Không có ảnh hưởng
B. Ảnh hưởng tiêu cực
C. Ảnh hưởng tích cực
D. Tùy thuộc vào chiến lược marketing

Câu 8: Tiêu chuẩn ISO 9001 thuộc nhóm tiêu chuẩn nào?
A. Quản lý môi trường
B. Quản lý chất lượng
C. Quản lý an toàn
D. Quản lý tài chính

Câu 9: Ai là người chịu trách nhiệm chính trong quản trị chất lượng của một tổ chức?
A. Giám đốc điều hành (CEO)
B. Quản lý chất lượng
C. Tất cả nhân viên
D. Bộ phận sản xuất

Câu 10: Khái niệm “khách hàng nội bộ” trong quản trị chất lượng là gì?
A. Nhân viên trong công ty
B. Nhà cung cấp
C. Cổ đông
D. Khách hàng chính thức của công ty

Câu 11: Khách hàng là gì trong khái niệm quản trị chất lượng?
A. Người tiêu dùng cuối cùng
B. Người mua hàng
C. Người sử dụng dịch vụ
D. Tất cả các đáp án trên

Câu 12: Quá trình cải tiến liên tục trong quản trị chất lượng có mục tiêu chính là gì?
A. Tăng lợi nhuận
B. Cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ
C. Giảm chi phí
D. Mở rộng thị trường

Câu 13: Yếu tố nào không thuộc về chất lượng sản phẩm?
A. Độ bền
B. Khả năng đáp ứng yêu cầu khách hàng
C. Giá thành
D. Tính thẩm mỹ

Câu 14: Trong quản trị chất lượng, “kiểm soát chất lượng” có nghĩa là gì?
A. Phân tích thị trường
B. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường năng suất lao động

Câu 15: Một trong những công cụ quản lý chất lượng phổ biến là gì?
A. Lưu đồ (Flowchart)
B. Biểu đồ phân bố (Histogram)
C. Phân tích Pareto
D. Tất cả các công cụ trên

Câu 16: Khái niệm “kế hoạch chất lượng” có nghĩa là gì?
A. Lập kế hoạch tài chính cho doanh nghiệp
B. Lập kế hoạch sản xuất
C. Lập kế hoạch để đảm bảo chất lượng sản phẩm
D. Lập kế hoạch tiếp thị sản phẩm

Câu 17: Đối tượng nào cần được đào tạo về quản trị chất lượng?
A. Chỉ nhân viên sản xuất
B. Chỉ quản lý chất lượng
C. Tất cả nhân viên trong doanh nghiệp
D. Chỉ ban giám đốc

Câu 18: Quản trị chất lượng có thể được áp dụng trong những lĩnh vực nào?
A. Sản xuất
B. Dịch vụ
C. Giáo dục
D. Tất cả các lĩnh vực trên

Câu 19: Mục tiêu của cải tiến liên tục trong quản trị chất lượng là gì?
A. Giảm chi phí
B. Tăng doanh thu
C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ
D. Mở rộng thị trường

Câu 20: Khái niệm “chất lượng toàn diện” (Total Quality Management – TQM) là gì?
A. Một hệ thống kiểm soát chất lượng
B. Một phương pháp quản trị chất lượng tập trung vào sự cải tiến liên tục
C. Một tiêu chuẩn quốc tế
D. Một chương trình đào tạo quản lý chất lượng

Câu 21: “Khách hàng bên trong” trong một tổ chức là:
A. Nhà cung cấp
B. Các phòng ban, bộ phận khác trong tổ chức
C. Khách hàng chính thức
D. Cổ đông

Câu 22: Công cụ nào được sử dụng để xác định và phân tích nguyên nhân của một vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ Pareto
B. Lưu đồ
C. Biểu đồ Ishikawa (xương cá)
D. Biểu đồ phân tán

Câu 23: Một trong những nguyên tắc chính của quản trị chất lượng là gì?
A. Tập trung vào khách hàng
B. Tối ưu hóa chi phí
C. Tăng doanh thu
D. Đảm bảo lợi nhuận

Câu 24: Quản lý chất lượng yêu cầu gì từ phía nhân viên?
A. Hiểu rõ nhiệm vụ
B. Tuân thủ quy trình
C. Liên tục cải tiến công việc
D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 25: “Đảm bảo chất lượng” khác với “kiểm soát chất lượng” ở điểm nào?
A. Đảm bảo chất lượng là quá trình ngăn ngừa lỗi, kiểm soát chất lượng là quá trình phát hiện lỗi
B. Kiểm soát chất lượng là quá trình ngăn ngừa lỗi, đảm bảo chất lượng là quá trình phát hiện lỗi
C. Đảm bảo chất lượng tập trung vào quy trình, kiểm soát chất lượng tập trung vào sản phẩm
D. Kiểm soát chất lượng tập trung vào quy trình, đảm bảo chất lượng tập trung vào sản phẩm

Câu 26: Tại sao việc áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001 lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
A. Để nâng cao chất lượng sản phẩm
B. Để tăng cường uy tín với khách hàng
C. Để cải thiện quy trình sản xuất
D. Tất cả các đáp án trên

Câu 27: Đâu là đặc điểm của hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả?
A. Tập trung vào kết quả kinh doanh
B. Tập trung vào khách hàng
C. Tập trung vào cải tiến liên tục
D. Cả ba đặc điểm trên

Câu 28: Việc đánh giá chất lượng sản phẩm cần dựa trên những tiêu chí nào?
A. Yêu cầu khách hàng
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật
C. Mức độ hoàn thành sản phẩm
D. Tất cả các tiêu chí trên

Câu 29: Để duy trì chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp cần:
A. Tăng cường đào tạo nhân viên
B. Kiểm tra chặt chẽ quy trình sản xuất
C. Áp dụng các công cụ quản lý chất lượng
D. Cả ba yếu tố trên

Câu 30: Mối quan hệ giữa quản lý chất lượng và sản xuất là gì?
A. Quản lý chất lượng ảnh hưởng đến năng suất
B. Sản xuất ảnh hưởng đến chất lượng
C. Chất lượng và sản xuất ảnh hưởng lẫn nhau
D. Không có mối quan hệ nào

Câu 31: Để đạt được chất lượng sản phẩm cao, doanh nghiệp cần tập trung vào:
A. Nâng cao kỹ năng nhân viên
B. Cải tiến quy trình sản xuất
C. Tăng cường kiểm soát nguyên liệu
D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 32: Tiêu chuẩn ISO 9001 yêu cầu doanh nghiệp cần có:
A. Một hệ thống quản lý chất lượng được tài liệu hóa
B. Một bộ phận kiểm soát chất lượng
C. Một kế hoạch chất lượng chi tiết
D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 33: Trong quản trị chất lượng, “chất lượng dịch vụ” được đánh giá qua:
A. Sự hài lòng của khách hàng
B. Thời gian phục vụ
C. Khả năng đáp ứng yêu cầu khách hàng
D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 34: Trong quá trình kiểm soát chất lượng, việc phát hiện và khắc phục lỗi cần được thực hiện:
A. Trước khi sản phẩm hoàn thành
B. Sau khi sản phẩm hoàn thành
C. Trong suốt quá trình sản xuất
D. Sau khi sản phẩm đến tay khách hàng

Câu 35: Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp có thể được nâng cao thông qua:
A. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Mở rộng thị trường
D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 36: Khái niệm “quản lý chất lượng toàn diện” (TQM) nhấn mạnh điều gì?
A. Tất cả mọi người trong tổ chức đều tham gia vào quá trình quản lý chất lượng
B. Chỉ có bộ phận quản lý chất lượng mới tham gia vào quá trình quản lý chất lượng
C. Quản lý chất lượng chỉ tập trung vào sản phẩm cuối cùng
D. Quản lý chất lượng tập trung vào chi phí sản xuất

Câu 37: Để cải tiến chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp cần:
A. Tăng cường nghiên cứu và phát triển (R&D)
B. Tăng cường đào tạo nhân viên
C. Cải tiến quy trình sản xuất
D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 38: Mục đích chính của việc đo lường chất lượng là gì?
A. Đánh giá mức độ đáp ứng yêu cầu của sản phẩm
B. So sánh với sản phẩm của đối thủ
C. Đánh giá hiệu quả của quảng cáo
D. Xác định giá trị sản phẩm

Câu 39: Trong quản trị chất lượng, “vòng đời sản phẩm” có nghĩa là gì?
A. Quá trình từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm
B. Thời gian sản phẩm tồn tại trên thị trường
C. Các giai đoạn phát triển của sản phẩm
D. Tất cả các đáp án trên

Câu 40: Để đảm bảo chất lượng, doanh nghiệp cần:
A. Liên tục cải tiến sản phẩm
B. Tăng cường kiểm tra chất lượng
C. Nâng cao kỹ năng của nhân viên
D. Tất cả các yếu tố trên

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)