Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng Chương 7

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng chương 7 là một phần quan trọng trong quá trình học tập và đánh giá kiến thức của sinh viên thuộc các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, và các lĩnh vực liên quan tại nhiều trường đại học. Môn Quản trị chất lượng tập trung vào việc hiểu và áp dụng các phương pháp, công cụ quản lý nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong doanh nghiệp. Các bài tập trắc nghiệm môn này thường yêu cầu sinh viên nắm vững các khái niệm cơ bản như quản lý chất lượng toàn diện (TQM), tiêu chuẩn ISO, các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng, và các hệ thống đánh giá hiệu quả chất lượng. Sinh viên cần hiểu rõ quy trình kiểm soát chất lượng, các chiến lược cải tiến liên tục, và cách thức áp dụng các mô hình quản lý chất lượng trong thực tiễn doanh nghiệp. Tài liệu được giảng viên từ nhiều trường đại học tại Việt Nam biên soạn mới nhất vào năm 2023 nhằm củng cố kiến thức cho sinh viên ôn tập và luyện tập.

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng giúp sinh viên củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng phân tích và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn quản lý chất lượng tại các doanh nghiệp. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tham gia làm bài tập trắc nghiệm này để kiểm tra và nâng cao kiến thức của bạn ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng Chương 7

“Quản lý chất lượng toàn diện” (TQM) tập trung vào điều gì?
A. Cải tiến liên tục và toàn diện tất cả các quá trình trong tổ chức để đạt được chất lượng tốt nhất
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

Trong TQM, “cải tiến liên tục” (Continuous Improvement) có nghĩa là gì?
A. Luôn luôn tìm cách cải thiện quy trình và sản phẩm một cách đều đặn và liên tục
B. Đảm bảo sản phẩm luôn đồng nhất về chất lượng
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường năng suất lao động

“Chất lượng tổng thể” trong TQM bao gồm những yếu tố nào?
A. Chất lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ, và sự hài lòng của khách hàng
B. Chi phí sản xuất, thời gian sản xuất, và số lượng sản phẩm
C. Đánh giá tài chính, chi phí sản xuất, và năng suất lao động
D. Đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ môi trường

“Sáu sigma” (Six Sigma) là gì trong quản lý chất lượng?
A. Một phương pháp nhằm giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất
B. Một công cụ để đo lường chất lượng sản phẩm
C. Một hệ thống quản lý chất lượng dịch vụ
D. Một phương pháp để tăng cường sự hài lòng của khách hàng

“Mô hình DMAIC” trong phương pháp sáu sigma bao gồm các bước nào?
A. Define (Xác định), Measure (Đo lường), Analyze (Phân tích), Improve (Cải tiến), Control (Kiểm soát)
B. Design (Thiết kế), Measure (Đo lường), Analyze (Phân tích), Implement (Triển khai), Control (Kiểm soát)
C. Define (Xác định), Measure (Đo lường), Act (Hành động), Improve (Cải tiến), Check (Kiểm tra)
D. Design (Thiết kế), Analyze (Phân tích), Improve (Cải tiến), Control (Kiểm soát), Check (Kiểm tra)

“Hệ thống quản lý chất lượng” (QMS) giúp tổ chức như thế nào?
A. Đảm bảo các quy trình và tiêu chuẩn chất lượng được thực hiện một cách nhất quán
B. Tăng cường chi phí sản xuất
C. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
D. Giảm thời gian sản xuất

“ISO 9001” là gì?
A. Một tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng
B. Một phương pháp để đo lường chất lượng sản phẩm
C. Một công cụ để phân tích dữ liệu chất lượng
D. Một hệ thống quản lý chất lượng dịch vụ

“Bản đồ quy trình” (Process Mapping) giúp làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Hiển thị và phân tích các bước trong quy trình để cải thiện hiệu quả và chất lượng
B. Đánh giá chi phí sản xuất
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng
D. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

Trong TQM, “Quản lý theo mục tiêu” (Management by Objectives) có ý nghĩa gì?
A. Xác định và theo đuổi các mục tiêu chất lượng cụ thể để đạt được hiệu quả cao nhất
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất
C. Tăng cường năng suất lao động
D. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

“Phân tích nguyên nhân gốc rễ” (Root Cause Analysis) nhằm mục tiêu gì?
A. Xác định nguyên nhân cơ bản gây ra vấn đề để tìm ra giải pháp khắc phục hiệu quả
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường tốc độ sản xuất

“Kỹ thuật phân tích lỗi và hiệu ứng” (FMEA) giúp làm gì?
A. Đánh giá và quản lý rủi ro bằng cách phân tích các lỗi tiềm ẩn và ảnh hưởng của chúng
B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

“Quản lý chất lượng dựa trên dữ liệu” (Data-Driven Quality Management) là gì?
A. Sử dụng dữ liệu và phân tích để ra quyết định và cải thiện chất lượng
B. Đảm bảo chi phí sản xuất thấp
C. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
D. Tăng cường năng suất lao động

“Đánh giá nội bộ” (Internal Audits) trong hệ thống quản lý chất lượng nhằm mục tiêu gì?
A. Đánh giá và đảm bảo các quy trình và hệ thống chất lượng tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

“Chỉ số hiệu suất chính” (KPIs) giúp làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Đo lường và đánh giá hiệu quả của các quy trình và hoạt động chất lượng
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường tốc độ sản xuất

“Quản lý dự án chất lượng” (Quality Project Management) bao gồm các hoạt động nào?
A. Lên kế hoạch, triển khai, và theo dõi các dự án nhằm cải thiện chất lượng
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường tốc độ sản xuất

“Kỹ thuật phân tích dữ liệu” trong quản lý chất lượng nhằm mục tiêu gì?
A. Phân tích và sử dụng dữ liệu để ra quyết định và cải thiện chất lượng
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

“Kiểm soát chất lượng” (Quality Control) thường bao gồm các hoạt động nào?
A. Đo lường, kiểm tra, và phân tích sản phẩm để đảm bảo chúng đạt tiêu chuẩn chất lượng
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

“Phát triển quy trình” (Process Development) trong quản lý chất lượng có mục tiêu gì?
A. Xây dựng và tối ưu hóa các quy trình để cải thiện chất lượng và hiệu quả
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

“Quản lý chất lượng trong chuỗi cung ứng” (Supply Chain Quality Management) có vai trò gì?
A. Đảm bảo tất cả các bên trong chuỗi cung ứng tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng để duy trì chất lượng sản phẩm cuối cùng
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

“Quản lý rủi ro chất lượng” (Quality Risk Management) nhằm mục tiêu gì?
A. Xác định, đánh giá, và quản lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

“Quản lý chất lượng dựa trên khách hàng” (Customer-Based Quality Management) có nghĩa là gì?
A. Tập trung vào việc đáp ứng và vượt qua mong đợi của khách hàng để đạt được sự hài lòng cao nhất
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

“Chất lượng sản phẩm và dịch vụ” thường được đo lường bằng các chỉ số nào?
A. Độ tin cậy, độ bền, sự hài lòng của khách hàng, và hiệu quả sử dụng
B. Chi phí sản xuất, thời gian sản xuất, và số lượng sản phẩm
C. Đánh giá tài chính, chi phí sản xuất, và năng suất lao động
D. Đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ môi trường

“Kỹ thuật Pareto” trong quản lý chất lượng giúp gì?
A. Xác định các vấn đề chính và ưu tiên giải quyết những vấn đề gây ảnh hưởng lớn nhất
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

“Bảng điều khiển chất lượng” (Quality Dashboard) có chức năng gì?
A. Cung cấp cái nhìn tổng quan về các chỉ số và kết quả chất lượng để quản lý và theo dõi hiệu quả
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

“Mô hình CMMI” (Capability Maturity Model Integration) giúp tổ chức làm gì?
A. Cải thiện quy trình và quản lý chất lượng qua việc đánh giá và nâng cao khả năng quản lý dự án
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

“Quản lý chất lượng dựa trên quy trình” (Process-Based Quality Management) có mục tiêu gì?
A. Tập trung vào việc cải tiến và quản lý các quy trình để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

“Chỉ số chất lượng” (Quality Metrics) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động và quy trình chất lượng
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

“Đánh giá và phân tích chất lượng” (Quality Assessment and Analysis) giúp làm gì?
A. Đánh giá và phân tích hiệu quả của các quy trình chất lượng để tìm kiếm cơ hội cải tiến
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

“Quản lý chất lượng tổng thể” (Total Quality Management) khác gì với quản lý chất lượng truyền thống?
A. TQM tập trung vào cải tiến liên tục và sự tham gia của toàn bộ tổ chức, trong khi quản lý chất lượng truyền thống thường chỉ tập trung vào kiểm tra sản phẩm
B. TQM chỉ tập trung vào chất lượng sản phẩm
C. Quản lý chất lượng truyền thống chỉ tập trung vào giảm chi phí sản xuất
D. TQM không yêu cầu sự tham gia của toàn bộ tổ chức

“Kế hoạch chất lượng” (Quality Plan) là gì?
A. Một tài liệu mô tả các mục tiêu chất lượng, tiêu chuẩn, và cách thức thực hiện và đo lường chất lượng
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)