Trắc nghiệm chiến tranh lạnh và thế giới hai cực ôn thi Đại học 2025 môn Lịch sử là một trong những tài liệu then chốt thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.
Chiến tranh lạnh và thế giới hai cực là một trong những nội dung quan trọng nhất trong phần Lịch sử thế giới hiện đại sau năm 1945. Dạng bài trắc nghiệm chiến tranh lạnh và thế giới hai cực giúp học sinh nắm vững:
-
Nguyên nhân bùng nổ Chiến tranh lạnh giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
-
Các biểu hiện chính của cục diện thế giới hai cực Yalta, sự đối đầu về quân sự, kinh tế, tư tưởng, và ảnh hưởng sâu rộng tới các khu vực trên toàn thế giới.
-
Quá trình diễn biến, mở rộng, căng thẳng và từng bước hòa hoãn, dẫn đến sự kết thúc Chiến tranh lạnh vào đầu những năm 1990.
-
Tác động của Chiến tranh lạnh đối với cách mạng khoa học – kỹ thuật, các phong trào giải phóng dân tộc, và sự ra đời của các tổ chức quốc tế, liên minh quân sự – chính trị.
Đây là một dạng bài lý tưởng để học sinh rèn luyện khả năng nhận diện các mốc thời gian – sự kiện – nhân vật lịch sử quan trọng, tư duy so sánh – đánh giá bối cảnh toàn cầu, từ đó hoàn thiện kỹ năng làm bài thi trắc nghiệm Lịch sử trong kỳ thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển Đại học 2025.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm chiến tranh lạnh và thế giới hai cực ôn thi Đại học 2025 môn Lịch sử
Câu 1: Trật tự thế giới được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với sự đối đầu giữa hai phe do Mĩ và Liên Xô đứng đầu, được gọi là gì?
A. Trật tự Vécxai – Oasinhtơn.
B. Trật tự hai cực Ianta.
C. Trật tự đa cực.
D. Trật tự đơn cực.
Câu 2: “Chiến tranh lạnh” là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng đối đầu căng thẳng giữa hai phe nào sau đây?
A. Phe Đồng minh và phe Trục.
B. Phe Tư bản chủ nghĩa do Mĩ đứng đầu và phe Xã hội chủ nghĩa do Liên Xô đứng đầu.
C. Các nước đế quốc và các nước thuộc địa.
D. Các nước công nghiệp phát triển và các nước đang phát triển.
Câu 3: Sự kiện nào được coi là tín hiệu khởi đầu cho cuộc Chiến tranh lạnh?
A. Thông điệp của Tổng thống Mĩ Truman tại Quốc hội Mĩ (3/1947).
B. Sự ra đời của khối NATO (1949).
C. Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử (1949).
D. Cuộc phong tỏa Berlin của Liên Xô (1948).
Câu 4: Mục tiêu chính của “Kế hoạch Mácsan” (1947) do Mĩ đề xướng là gì?
A. Giúp đỡ các nước châu Âu phục hồi kinh tế sau chiến tranh một cách vô tư.
B. Viện trợ kinh tế để tập hợp các nước Tây Âu vào liên minh chống Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Thúc đẩy quá trình dân chủ hóa ở châu Âu.
D. Tạo ra một thị trường chung châu Âu.
Câu 5: Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập năm 1949 với mục đích chủ yếu là gì?
A. Hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên.
B. Thành lập một liên minh quân sự của Mĩ và các nước Tây Âu nhằm chống lại Liên Xô và các nước Đông Âu.
C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
D. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
Câu 6: Để đối phó với NATO, Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu đã thành lập tổ chức nào vào năm 1955?
A. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
B. Tổ chức Hiệp ước Vácsava.
C. Khối Thịnh vượng chung các quốc gia độc lập (SNG).
D. Liên minh châu Âu (EU).
Câu 7: Sự ra đời của NATO và Tổ chức Hiệp ước Vácsava có ý nghĩa như thế nào đối với cục diện thế giới?
A. Làm giảm căng thẳng quốc tế.
B. Đánh dấu sự xác lập hoàn chỉnh của cục diện hai cực, hai phe; Chiến tranh lạnh bao trùm thế giới.
C. Mở ra thời kỳ hòa hoãn Đông – Tây.
D. Thúc đẩy quá trình giải trừ quân bị.
Câu 8: Cuộc khủng hoảng nào sau đây được coi là sự kiện căng thẳng nhất, đẩy thế giới đến bờ vực của một cuộc chiến tranh hạt nhân trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?
A. Khủng hoảng Berlin (1948-1949).
B. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
C. Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
D. Chiến tranh Việt Nam.
Câu 9: “Học thuyết Truman” của Mĩ nhằm mục tiêu gì?
A. Cung cấp viện trợ kinh tế cho các nước châu Âu.
B. “Ngăn chặn” sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, sẵn sàng can thiệp vào các nước bị “đe dọa” bởi chủ nghĩa cộng sản.
C. Thúc đẩy quan hệ hợp tác với Liên Xô.
D. Giảm bớt chi tiêu quân sự.
Câu 10: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến Chiến tranh lạnh là gì?
A. Sự đối lập về mục tiêu và ý thức hệ giữa Mĩ và Liên Xô.
B. Tranh chấp thuộc địa giữa các nước đế quốc.
C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít.
D. Mâu thuẫn kinh tế giữa các cường quốc.
Câu 11: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Chiến tranh lạnh?
A. Chạy đua vũ trang quyết liệt.
B. Thành lập các khối quân sự đối đầu.
C. Xung đột ý thức hệ gay gắt.
D. Hợp tác toàn diện giữa Mĩ và Liên Xô.
Câu 12: Xu thế hòa hoãn Đông – Tây bắt đầu manh nha từ thời điểm nào?
A. Ngay sau khi Chiến tranh lạnh bùng nổ.
B. Cuối những năm 1950.
C. Đầu những năm 1970.
D. Sau khi Liên Xô tan rã.
Câu 13: Hiệp định về những cơ sở của quan hệ giữa Đông Đức và Tây Đức được ký kết năm 1972 có ý nghĩa gì?
A. Chấm dứt hoàn toàn sự chia cắt nước Đức.
B. Góp phần làm giảm căng thẳng ở châu Âu, mở ra khả năng thống nhất nước Đức.
C. Đánh dấu sự thắng thế của Tây Đức.
D. Làm gia tăng mâu thuẫn giữa hai phe.
Câu 14: Định ước Henxinki được ký kết năm 1975 giữa 33 nước châu Âu, Mĩ và Canada đã khẳng định những nguyên tắc cơ bản nào trong quan hệ quốc tế?
A. Quyền dân tộc tự quyết.
B. Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.
C. Tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
D. Cả ba phương án trên.
Câu 15: Sự kiện nào được coi là biểu tượng của sự sụp đổ của “bức màn sắt” chia cắt châu Âu trong Chiến tranh lạnh?
A. Liên Xô rút quân khỏi Afghanistan.
B. Bức tường Berlin sụp đổ (11/1989).
C. Cuộc gặp gỡ ở Manta.
D. Khối Vácsava giải thể.
Câu 16: Cuộc gặp gỡ không chính thức giữa Tổng thống Mĩ G. Bush (cha) và Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô M. Goócbachốp tại đảo Manta (12/1989) đã tuyên bố điều gì?
A. Giải thể NATO và Vácsava.
B. Chấm dứt Chiến tranh lạnh.
C. Thống nhất nước Đức.
D. Giải trừ hoàn toàn vũ khí hạt nhân.
Câu 17: Chiến tranh lạnh chấm dứt đã tạo ra những chuyển biến như thế nào trong tình hình thế giới?
A. Trật tự thế giới đơn cực được thiết lập.
B. Nguy cơ chiến tranh thế giới hoàn toàn bị loại bỏ.
C. Mở ra chiều hướng và điều kiện để giải quyết hòa bình các vụ tranh chấp, xung đột khu vực.
D. Chủ nghĩa khủng bố bị tiêu diệt hoàn toàn.
Câu 18: Hậu quả tiêu cực lớn nhất của Chiến tranh lạnh đối với thế giới là gì?
A. Gây ra sự phân cực trong đời sống quốc tế.
B. Buộc các nước phải chi những khoản tiền khổng lồ cho chạy đua vũ trang, làm chậm sự phát triển kinh tế toàn cầu.
C. Cản trở sự phát triển của khoa học – công nghệ.
D. Dẫn đến sự sụp đổ của nhiều quốc gia.
Câu 19: Trật tự thế giới hai cực Ianta chính thức sụp đổ khi nào?
A. Chiến tranh lạnh chấm dứt.
B. Bức tường Berlin sụp đổ.
C. Liên bang Xô viết tan rã (1991).
D. Nước Đức thống nhất.
Câu 20: Sau khi trật tự hai cực Ianta sụp đổ, trật tự thế giới mới đang trong quá trình hình thành theo xu hướng nào?
A. Đơn cực do Mĩ chi phối.
B. Hai cực mới với sự đối đầu giữa Mĩ và Trung Quốc.
C. Đa cực, nhiều trung tâm.
D. Vô trật tự.
Câu 21: Trong thời kỳ Chiến tranh lạnh, lĩnh vực nào chứng kiến sự đối đầu và cạnh tranh gay gắt nhất giữa Mĩ và Liên Xô?
A. Kinh tế.
B. Quân sự và ý thức hệ.
C. Văn hóa.
D. Thể thao.
Câu 22: “Chủ nghĩa đa phương” trở thành một xu thế nổi bật trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh, thể hiện ở việc
A. các nước lớn đơn phương hành động.
B. các quốc gia tăng cường hợp tác thông qua các tổ chức quốc tế để giải quyết các vấn đề chung.
C. hình thành các liên minh quân sự mới.
D. sự suy yếu vai trò của Liên Hợp Quốc.
Câu 23: Cuộc chạy đua vũ trang trong Chiến tranh lạnh tập trung chủ yếu vào loại vũ khí nào?
A. Vũ khí thông thường.
B. Vũ khí hạt nhân và tên lửa đạn đạo.
C. Vũ khí hóa học.
D. Vũ khí sinh học.
Câu 24: Một trong những cuộc chiến tranh cục bộ lớn, phản ánh sự đối đầu giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh là
A. Chiến tranh thế giới thứ nhất.
B. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
C. Chiến tranh Pháp – Phổ.
D. Nội chiến Tây Ban Nha.
Câu 25: Chính sách “bên miệng hố chiến tranh” là đặc trưng của giai đoạn nào trong Chiến tranh lạnh?
A. Giai đoạn đầu (1947-1950).
B. Giai đoạn căng thẳng nhất (thập niên 1950 – đầu thập niên 1960).
C. Giai đoạn hòa hoãn (thập niên 1970).
D. Giai đoạn cuối (thập niên 1980).
Câu 26: Sự kiện Liên Xô đưa người đầu tiên bay vào vũ trụ (1961) có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?
A. Khẳng định ưu thế của Liên Xô trong lĩnh vực khoa học vũ trụ, gây sức ép lên Mĩ.
B. Mở đầu cho sự hợp tác vũ trụ giữa hai siêu cường.
C. Chấm dứt cuộc chạy đua vũ trang.
D. Làm dịu tình hình quốc tế.
Câu 27: Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự hòa hoãn Đông – Tây từ đầu những năm 1970?
A. Sự tốn kém của cuộc chạy đua vũ trang.
B. Nguy cơ hủy diệt từ vũ khí hạt nhân.
C. Sự vươn lên của các trung tâm quyền lực mới.
D. Sự sụp đổ hoàn toàn của một trong hai phe.
Câu 28: Vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới trong thời kỳ Chiến tranh lạnh
A. hoàn toàn không có tác dụng.
B. bị chi phối hoàn toàn bởi Mĩ.
C. gặp nhiều khó khăn do sự đối đầu giữa hai phe nhưng vẫn có những đóng góp nhất định.
D. đóng vai trò quyết định trong mọi vấn đề.
Câu 29: “Thế giới thứ ba” là thuật ngữ dùng để chỉ các nước nào trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?
A. Các nước tư bản phát triển.
B. Các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Các nước mới giành được độc lập, không liên kết với Mĩ hoặc Liên Xô.
D. Các nước nghèo đói, lạc hậu.
Câu 30: Phong trào Không liên kết ra đời có ý nghĩa như thế nào đối với cục diện Chiến tranh lạnh?
A. Ủng hộ hoàn toàn phe xã hội chủ nghĩa.
B. Nghiêng về phe tư bản chủ nghĩa.
C. Góp phần hạn chế sự đối đầu, phân cực của thế giới, đấu tranh cho một trật tự thế giới công bằng hơn.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể.
Câu 31: Việc Mĩ sa lầy và thất bại trong chiến tranh Việt Nam đã tác động như thế nào đến Chiến tranh lạnh?
A. Làm Chiến tranh lạnh kết thúc ngay lập tức.
B. Làm suy yếu vị thế của Mĩ, thúc đẩy xu thế hòa hoãn.
C. Khiến Liên Xô tăng cường chạy đua vũ trang.
D. Không có tác động đáng kể.
Câu 32: Sự can thiệp của Liên Xô vào Afghanistan (1979) đã dẫn đến hậu quả gì?
A. Giúp ổn định tình hình Afghanistan.
B. Làm gia tăng căng thẳng trong quan hệ Đông – Tây, kéo dài Chiến tranh lạnh.
C. Được sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
D. Chấm dứt hoàn toàn xu thế hòa hoãn.
Câu 33: Chính sách “Chiến tranh giữa các vì sao” (SDI) do Tổng thống Mĩ Reagan đề xướng nhằm mục đích gì?
A. Thúc đẩy hợp tác khoa học vũ trụ.
B. Thiết lập một hệ thống phòng thủ chiến lược trong không gian, tạo ưu thế quân sự tuyệt đối trước Liên Xô.
C. Giảm bớt chi tiêu quốc phòng.
D. Chuyển hướng chạy đua vũ trang sang lĩnh vực công nghệ cao.
Câu 34: Nguyên nhân nào khiến Mĩ và Liên Xô phải chấp nhận chấm dứt Chiến tranh lạnh?
A. Cả hai nước đều nhận thấy nguy cơ hủy diệt từ chiến tranh hạt nhân.
B. Cuộc chạy đua vũ trang quá tốn kém, làm suy kiệt kinh tế của cả hai bên.
C. Áp lực từ các nước khác và dư luận thế giới.
D. Cả ba phương án trên.
Câu 35: Trong Chiến tranh lạnh, châu Âu bị chia cắt thành hai khối đối đầu, được phân định bởi đường ranh giới nào?
A. “Bức màn sắt”.
B. Vĩ tuyến 17.
C. Sông Rhine.
D. Dãy núi Ural.
Câu 36: Sự kiện thống nhất nước Đức (1990) có ý nghĩa như thế nào đối với cục diện châu Âu và thế giới?
A. Làm gia tăng căng thẳng giữa hai phe.
B. Xóa bỏ một biểu tượng của sự chia cắt trong Chiến tranh lạnh, góp phần vào sự ổn định ở châu Âu.
C. Đánh dấu sự thắng thế hoàn toàn của phe tư bản.
D. Không có ý nghĩa đáng kể.
Câu 37: “Cân bằng quyền lực” là một khái niệm quan trọng trong việc duy trì ổn định (tương đối) của trật tự hai cực. Điều này thể hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?
A. Quân sự, đặc biệt là vũ khí hạt nhân.
B. Kinh tế.
C. Văn hóa.
D. Chính trị.
Câu 38: Trong Chiến tranh lạnh, “chiến tranh ủy nhiệm” (proxy war) là hình thức
A. hai siêu cường trực tiếp đối đầu quân sự.
B. hai siêu cường ủng hộ các bên đối địch trong các cuộc xung đột ở nước thứ ba.
C. chiến tranh kinh tế.
D. chiến tranh tâm lý.
Câu 39: Học thuyết nào của Mĩ sau Chiến tranh lạnh thể hiện tham vọng thiết lập một trật tự thế giới đơn cực?
A. Học thuyết Truman.
B. Học thuyết Nixon.
C. “Trật tự thế giới mới” của G. Bush (cha).
D. Học thuyết Reagan.
Câu 40: Một trong những di sản tích cực (dù không chủ ý) của cuộc chạy đua khoa học – công nghệ trong Chiến tranh lạnh là gì?
A. Sự ra đời của nhiều loại vũ khí hiện đại.
B. Nhiều thành tựu khoa học – công nghệ được ứng dụng vào đời sống dân sự, thúc đẩy sự phát triển chung.
C. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các nhà khoa học hai phe.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Câu 41: Sự kiện Liên Xô phá vỡ thế độc quyền bom nguyên tử của Mĩ vào năm 1949 có ý nghĩa như thế nào?
A. Mở đầu cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân.
B. Cân bằng lực lượng quân sự giữa hai phe.
C. Đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, Mĩ không còn là nước duy nhất sở hữu vũ khí nguyên tử, góp phần răn đe Mĩ.
D. Chấm dứt nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
Câu 42: “Chủ nghĩa hiện thực” và “Chủ nghĩa lý tưởng” là hai trường phái lý thuyết quan trọng trong việc phân tích quan hệ quốc tế thời kỳ Chiến tranh lạnh. “Chủ nghĩa hiện thực” nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Hợp tác quốc tế.
B. Quyền lực và lợi ích quốc gia.
C. Vai trò của các tổ chức quốc tế.
D. Dân chủ và nhân quyền.
Câu 43: Mục tiêu của Liên Xô khi ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc trong Chiến tranh lạnh là gì?
A. Mở rộng thị trường.
B. Làm suy yếu hệ thống thuộc địa của các nước đế quốc, mở rộng ảnh hưởng của phe xã hội chủ nghĩa.
C. Khai thác tài nguyên.
D. Thiết lập các căn cứ quân sự.
Câu 44: “Thế giới lưỡng cực mềm” là khái niệm mô tả giai đoạn nào của Chiến tranh lạnh?
A. Giai đoạn đầu căng thẳng.
B. Giai đoạn hòa hoãn, khi hai bên vẫn đối đầu nhưng có sự kiềm chế và đối thoại.
C. Giai đoạn cuối cùng trước khi sụp đổ.
D. Không có giai đoạn nào như vậy.
Câu 45: Cuộc chiến tranh thông tin và tuyên truyền đóng vai trò như thế nào trong Chiến tranh lạnh?
A. Không có vai trò đáng kể.
B. Chỉ mang tính chất phụ trợ.
C. Là một mặt trận quan trọng, nhằm bôi nhọ đối phương, tranh giành ảnh hưởng và sự ủng hộ của dư luận.
D. Chỉ diễn ra ở các nước thuộc thế giới thứ ba.
Câu 46: Sự kiện nào đánh dấu sự thất bại của Mĩ trong việc “ngăn chặn” chủ nghĩa cộng sản ở Đông Nam Á?
A. Chiến tranh Triều Tiên.
B. Thắng lợi của Cách mạng Việt Nam năm 1975.
C. Cách mạng Cuba.
D. Sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Câu 47: “Răn đe hạt nhân” (nuclear deterrence) là một khái niệm cốt lõi trong chiến lược quân sự của cả Mĩ và Liên Xô, dựa trên nguyên tắc nào?
A. Bên nào tấn công trước sẽ giành thắng lợi.
B. Khả năng trả đũa hủy diệt lẫn nhau (MAD – Mutual Assured Destruction), khiến không bên nào dám tấn công trước.
C. Ưu thế tuyệt đối về số lượng đầu đạn.
D. Hệ thống phòng thủ tên lửa hoàn hảo.
Câu 48: Sự kiện Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu sụp đổ đã tác động như thế nào đến phong trào cộng sản và công nhân quốc tế?
A. Không có tác động gì.
B. Làm phong trào phát triển mạnh mẽ hơn.
C. Gây ra cuộc khủng hoảng sâu sắc về lý luận và niềm tin, khiến phong trào tạm thời lâm vào thoái trào.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các đảng cộng sản ở châu Âu.
Câu 49: Trong Chiến tranh lạnh, “vùng xám” (grey zone) là thuật ngữ chỉ những khu vực
A. hoàn toàn thuộc kiểm soát của Mĩ.
B. hoàn toàn thuộc kiểm soát của Liên Xô.
C. có sự tranh giành ảnh hưởng quyết liệt giữa hai siêu cường.
D. trung lập hoàn toàn.
Câu 50: Một trong những yếu tố góp phần làm dịu căng thẳng và tiến tới chấm dứt Chiến tranh lạnh là sự thay đổi trong nhận thức của lãnh đạo hai siêu cường về
A. sức mạnh quân sự của đối phương.
B. lợi ích kinh tế.
C. nguy cơ hủy diệt toàn cầu từ chiến tranh hạt nhân và sự tốn kém của chạy đua vũ trang.
D. vai trò của Liên Hợp Quốc.
Câu 51: Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) năm 1957 có tác động như thế nào đến cục diện hai cực?
A. Làm suy yếu phe tư bản chủ nghĩa.
B. Từng bước hình thành một trung tâm kinh tế đối trọng với Mĩ và Liên Xô, góp phần vào sự đa dạng hóa quan hệ quốc tế.
C. Tăng cường sự phụ thuộc của Tây Âu vào Mĩ.
D. Không có tác động đáng kể.
Câu 52: “Chính sách ngăn chặn” (Containment Policy) của Mĩ nhằm mục tiêu trực tiếp nào?
A. Ngăn chặn sự mở rộng ảnh hưởng của Liên Xô và chủ nghĩa cộng sản.
B. Phá hủy hoàn toàn Liên Xô.
C. Thúc đẩy dân chủ ở các nước Đông Âu.
D. Hợp tác kinh tế với Liên Xô.
Câu 53: Cuộc chiến tranh ở Afghanistan (1979-1989) được coi là “Việt Nam của Liên Xô” vì
A. Liên Xô giành thắng lợi nhanh chóng.
B. Liên Xô sa lầy và chịu nhiều tổn thất nặng nề, góp phần vào sự suy yếu của đất nước.
C. Cuộc chiến diễn ra trong rừng rậm.
D. Được sự ủng hộ của dư luận quốc tế.
Câu 54: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự đối đầu trong Chiến tranh lạnh?
A. Xung đột quân sự ở các “điểm nóng”.
B. Chạy đua vũ trang.
C. Tuyên truyền, công kích lẫn nhau.
D. Hợp tác khoa học vũ trụ giữa Mĩ và Liên Xô trong chương trình Apollo-Soyuz (1975).
Câu 55: Sự kiện Trung Quốc bình thường hóa quan hệ với Mĩ (đầu những năm 1970) có ý nghĩa như thế nào trong cục diện Chiến tranh lạnh?
A. Làm gia tăng căng thẳng giữa Mĩ và Liên Xô.
B. Tạo ra thế “ba chân” trong quan hệ quốc tế, làm thay đổi cán cân lực lượng, có lợi cho Mĩ trong việc đối phó với Liên Xô.
C. Đánh dấu sự thất bại của Liên Xô.
D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
Câu 56: “Giải thực dân hóa” là một quá trình diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, góp phần làm
A. củng cố trật tự hai cực Ianta.
B. suy yếu hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc, thay đổi bản đồ chính trị thế giới.
C. tăng cường sức mạnh cho phe tư bản chủ nghĩa.
D. làm sâu sắc thêm mâu thuẫn Đông – Tây.
Câu 57: Trong Chiến tranh lạnh, các cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới (như khủng hoảng dầu mỏ 1973) đã
A. không ảnh hưởng đến quan hệ giữa hai phe.
B. chỉ tác động đến các nước tư bản.
C. tác động đến cả hai phe, làm bộc lộ những yếu kém trong mô hình kinh tế của mỗi bên và thúc đẩy tìm kiếm giải pháp.
D. làm gia tăng căng thẳng quân sự.
Câu 58: Sự kiện nào thể hiện rõ nhất sự bất lực của Liên Hợp Quốc trong việc ngăn chặn các hành động đơn phương của các cường quốc trong Chiến tranh lạnh?
A. Việc giải quyết hòa bình nhiều cuộc xung đột nhỏ.
B. Không thể ngăn chặn các cuộc chạy đua vũ trang và nhiều cuộc chiến tranh cục bộ do sự phủ quyết của các ủy viên thường trực.
C. Tổ chức thành công nhiều hội nghị quốc tế.
D. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các nước nghèo.
Câu 59: Nguyên nhân chính khiến trật tự hai cực Ianta mang tính “hai cực” là do
A. sự tồn tại của hai hệ tư tưởng đối lập.
B. sự vượt trội về sức mạnh kinh tế và quân sự của Mĩ và Liên Xô so với các nước khác.
C. sự hình thành hai khối quân sự NATO và Vácsava.
D. sự chia cắt của nhiều quốc gia trên thế giới.
Câu 60: Bài học lớn nhất rút ra từ Chiến tranh lạnh và sự tồn tại của thế giới hai cực là gì?
A. Chạy đua vũ trang là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia.
B. Đối đầu ý thức hệ là không thể tránh khỏi.
C. Đối thoại, hợp tác và tôn trọng lẫn nhau là con đường duy nhất để duy trì hòa bình và phát triển bền vững.
D. Các nước nhỏ không có vai trò gì trong quan hệ quốc tế.