Trắc nghiệm 80 câu về tổ chức Liên Hợp Quốc ôn thi Đại học 2025 môn Lịch sử là một trong những tài liệu trọng tâm thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.
Chủ đề Liên Hợp Quốc là một phần quan trọng trong chương trình Lịch sử lớp 12, phản ánh sự hình thành và phát triển của tổ chức quốc tế lớn nhất thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với vai trò gìn giữ hòa bình, an ninh và thúc đẩy hợp tác toàn cầu. Dạng bài trắc nghiệm 80 câu về tổ chức Liên Hợp Quốc giúp học sinh nắm chắc:
-
Hoàn cảnh ra đời của Liên Hợp Quốc năm 1945 và Hiến chương Liên Hợp Quốc.
-
Cơ cấu tổ chức gồm 6 cơ quan chính, trong đó đặc biệt quan trọng là Hội đồng Bảo an, Đại hội đồng, Tòa án quốc tế…
-
Các nguyên tắc hoạt động cơ bản, vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc giải quyết xung đột quốc tế, hỗ trợ phát triển, bảo vệ quyền con người.
-
Sự tham gia và đóng góp tích cực của Việt Nam trong tổ chức này từ khi gia nhập năm 1977 đến nay.
Dạng trắc nghiệm này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nhận diện thông tin, phân tích chức năng – vai trò – ý nghĩa lịch sử của tổ chức Liên Hợp Quốc, đồng thời củng cố kiến thức quan trọng cho phần thi Lịch sử thế giới hiện đại trong kỳ thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển Đại học 2025.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm 80 câu về tổ chức Liên Hợp Quốc ôn thi Đại học 2025 môn Lịch sử
Câu 1: Hội nghị quốc tế nào đã thông qua Hiến chương Liên Hợp Quốc, đánh dấu sự ra đời của tổ chức này?
A. Hội nghị Ianta.
B. Hội nghị Xan Phranxixcô.
C. Hội nghị Pốtxđam.
D. Hội nghị Bretton Woods.
Câu 2: Liên Hợp Quốc chính thức được thành lập vào ngày tháng năm nào?
A. Ngày 25 tháng 4 năm 1945.
B. Ngày 24 tháng 10 năm 1945.
C. Ngày 26 tháng 6 năm 1945.
D. Ngày 10 tháng 1 năm 1946.
Câu 3: Mục tiêu quan trọng nhất của Liên Hợp Quốc khi mới thành lập là gì?
A. Duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
B. Phát triển quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc.
C. Thực hiện hợp tác quốc tế về kinh tế, văn hóa, xã hội và nhân đạo.
D. Giải quyết các vấn đề thuộc địa.
Câu 4: Nguyên tắc hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của Liên Hợp Quốc?
A. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên.
B. Tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ và độc lập chính trị của tất cả các nước.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào khi cần thiết.
D. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
Câu 5: “Nguyên tắc nhất trí” của năm nước Ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an thường được gọi là gì?
A. Quyền ưu tiên.
B. Quyền phủ quyết (veto).
C. Quyền biểu quyết đa số.
D. Quyền tham vấn.
Câu 6: Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc có vai trò là trung tâm điều phối các hoạt động của tổ chức?
A. Đại Hội đồng.
B. Hội đồng Bảo an.
C. Ban Thư ký.
D. Hội đồng Kinh tế và Xã hội.
Câu 7: Người đứng đầu Ban Thư ký Liên Hợp Quốc có chức danh là gì?
A. Chủ tịch Đại Hội đồng.
B. Chủ tịch Hội đồng Bảo an.
C. Tổng Thư ký.
D. Chánh án Tòa án Quốc tế.
Câu 8: Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc bao gồm đại diện của
A. chỉ các nước lớn.
B. chỉ các nước Ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an.
C. tất cả các quốc gia thành viên.
D. các tổ chức phi chính phủ.
Câu 9: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có bao nhiêu nước ủy viên?
A. 5 ủy viên.
B. 10 ủy viên.
C. 15 ủy viên (bao gồm 5 ủy viên thường trực và 10 ủy viên không thường trực).
D. 20 ủy viên.
Câu 10: Năm nước Ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc là những nước nào?
A. Mĩ, Anh, Pháp, Đức, Nhật Bản.
B. Mĩ, Anh, Pháp, Nga (trước là Liên Xô), Trung Quốc.
C. Mĩ, Nga, Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil.
D. Mĩ, Anh, Pháp, Canada, Australia.
Câu 11: Tòa án Quốc tế của Liên Hợp Quốc có trụ sở tại đâu?
A. Niu Oóc (Mĩ).
B. Giơnevơ (Thụy Sĩ).
C. La Hay (Hà Lan).
D. Pari (Pháp).
Câu 12: Chức năng chính của Hội đồng Kinh tế và Xã hội (ECOSOC) của Liên Hợp Quốc là gì?
A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
B. Nghiên cứu, báo cáo và xúc tiến việc hợp tác quốc tế về kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, y tế.
C. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia.
D. Quản lý các vùng lãnh thổ ủy thác.
Câu 13: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc?
A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
B. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc (UNESCO).
C. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
D. Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF).
Câu 14: Vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc thúc đẩy quá trình giải trừ quân bị là gì?
A. Hoàn toàn không có vai trò.
B. Thông qua các nghị quyết, tổ chức các hội nghị, diễn đàn nhằm hạn chế chạy đua vũ trang và giải trừ quân bị.
C. Can thiệp quân sự để giải trừ vũ khí của các nước.
D. Chỉ tập trung vào giải trừ vũ khí hạt nhân.
Câu 15: Liên Hợp Quốc đã đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết các cuộc xung đột khu vực?
A. Luôn thành công trong việc ngăn chặn và giải quyết xung đột.
B. Triển khai các hoạt động gìn giữ hòa bình, trung gian hòa giải, mặc dù không phải lúc nào cũng thành công.
C. Chỉ đứng ngoài quan sát.
D. Can thiệp quân sự vào tất cả các cuộc xung đột.
Câu 16: Một trong những đóng góp quan trọng của Liên Hợp Quốc trong lĩnh vực nhân đạo là gì?
A. Cung cấp vũ khí cho các nước nghèo.
B. Giúp đỡ người tị nạn, cứu trợ nạn nhân thiên tai, dịch bệnh.
C. Xóa bỏ hoàn toàn đói nghèo trên thế giới.
D. Can thiệp vào công việc nội bộ để bảo vệ dân thường.
Câu 17: “Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền” được Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua vào năm nào?
A. 1945.
B. 1948.
C. 1950.
D. 1966.
Câu 18: Trong thời kỳ Chiến tranh lạnh, hoạt động của Liên Hợp Quốc thường bị hạn chế bởi yếu tố nào?
A. Thiếu kinh phí hoạt động.
B. Sự đối đầu và quyền phủ quyết của các nước lớn trong Hội đồng Bảo an.
C. Sự không tham gia của nhiều quốc gia.
D. Thiếu sự ủng hộ của dư luận quốc tế.
Câu 19: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới
A. suy giảm nghiêm trọng.
B. được kỳ vọng sẽ tăng cường và có nhiều cơ hội phát huy hơn.
C. không có gì thay đổi.
D. bị chi phối hoàn toàn bởi Mĩ.
Câu 20: Hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc (Peacekeeping Operations) thường bao gồm những nhiệm vụ nào?
A. Giám sát ngừng bắn.
B. Hỗ trợ thực thi các thỏa thuận hòa bình.
C. Bảo vệ dân thường.
D. Cả ba phương án trên.
Câu 21: Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc vào năm nào?
A. 1954.
B. 1975.
C. 1977.
D. 1986.
Câu 22: Việc Việt Nam nhiều lần được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì?
A. Sự tín nhiệm và đánh giá cao của cộng đồng quốc tế đối với vai trò và đóng góp của Việt Nam.
B. Sức mạnh quân sự của Việt Nam.
C. Sự phụ thuộc của Liên Hợp Quốc vào Việt Nam.
D. Mong muốn của Việt Nam can thiệp vào công việc các nước.
Câu 23: “Các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ” (MDGs) và sau này là “Các Mục tiêu Phát triển Bền vững” (SDGs) là những sáng kiến quan trọng của tổ chức nào?
A. Ngân hàng Thế giới (WB).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Liên Hợp Quốc.
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Câu 24: Thách thức lớn nhất mà Liên Hợp Quốc phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới hiện nay là gì?
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Sự bất đồng giữa các nước lớn.
C. Chủ nghĩa khủng bố, xung đột sắc tộc, tôn giáo, phổ biến vũ khí hủy diệt.
D. Cả B và C.
Câu 25: Nguyên tắc “không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia” của Liên Hợp Quốc đôi khi gây tranh cãi trong trường hợp nào?
A. Giải quyết tranh chấp kinh tế.
B. Khi xảy ra các cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng hoặc vi phạm nhân quyền trắng trợn.
C. Hợp tác văn hóa.
D. Phát triển khoa học công nghệ.
Câu 26: “Chủ nghĩa đa phương” được thể hiện rõ nét nhất thông qua hoạt động của tổ chức nào?
A. Liên Hợp Quốc.
B. NATO.
C. ASEAN.
D. EU.
Câu 27: Một trong những hạn chế của Liên Hợp Quốc là gì?
A. Không có lực lượng quân đội riêng.
B. Quyết định của Đại Hội đồng chỉ mang tính khuyến nghị.
C. Hoạt động phụ thuộc vào sự đóng góp tài chính của các nước thành viên.
D. Cả ba phương án trên.
Câu 28: Hội đồng Quản thác của Liên Hợp Quốc được thành lập để làm gì?
A. Quản lý các vùng lãnh thổ tranh chấp.
B. Giám sát việc quản lý các lãnh thổ ủy thác nhằm giúp các lãnh thổ này đạt được khả năng tự trị hoặc độc lập.
C. Cung cấp viện trợ kinh tế cho các nước nghèo.
D. Giải quyết các vấn đề về người tị nạn.
Câu 29: Sau khi tất cả các lãnh thổ ủy thác cuối cùng giành được độc lập hoặc tự trị, Hội đồng Quản thác đã
A. tiếp tục hoạt động với nhiệm vụ mới.
B. tạm ngừng hoạt động từ năm 1994.
C. bị giải thể hoàn toàn.
D. được sáp nhập vào một cơ quan khác.
Câu 30: Ngôn ngữ làm việc chính thức của Liên Hợp Quốc bao gồm những ngôn ngữ nào?
A. Chỉ có tiếng Anh và tiếng Pháp.
B. Tiếng Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc.
C. Tiếng Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Tây Ban Nha, Ả Rập.
D. Tiếng Anh, Pháp, Đức, Nhật Bản.
Câu 31: Trụ sở chính của Liên Hợp Quốc đặt tại thành phố nào?
A. Niu Oóc (Hoa Kỳ).
B. Giơnevơ (Thụy Sĩ).
C. Pari (Pháp).
D. Luân Đôn (Anh).
Câu 32: “Quyền dân tộc tự quyết” là một nguyên tắc quan trọng được Liên Hợp Quốc thúc đẩy, góp phần vào quá trình nào?
A. Toàn cầu hóa.
B. Giải trừ chủ nghĩa thực dân.
C. Chạy đua vũ trang.
D. Hình thành các khối kinh tế.
Câu 33: Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) có mục tiêu chính là gì?
A. Cung cấp lương thực cho các nước thành viên.
B. Nâng cao mức sống, cải thiện dinh dưỡng và năng suất nông nghiệp, góp phần xóa đói giảm nghèo.
C. Điều tiết thị trường nông sản thế giới.
D. Nghiên cứu các giống cây trồng mới.
Câu 34: Việc cải tổ Liên Hợp Quốc, đặc biệt là Hội đồng Bảo an, là một vấn đề được nhiều quốc gia quan tâm nhằm mục đích gì?
A. Giảm bớt quyền lực của các nước lớn.
B. Tăng tính đại diện, dân chủ, minh bạch và hiệu quả của tổ chức.
C. Mở rộng số lượng ủy viên thường trực.
D. Trao thêm quyền cho Đại Hội đồng.
Câu 35: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc giải quyết các vấn đề mang tính toàn cầu (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh)
A. ngày càng mờ nhạt.
B. ngày càng trở nên quan trọng và cấp thiết.
C. không có gì thay đổi.
D. chỉ mang tính hình thức.
Câu 36: “Chủ nghĩa đơn phương” của một số cường quốc có thể tác động như thế nào đến vai trò của Liên Hợp Quốc?
A. Tăng cường vai trò của Liên Hợp Quốc.
B. Gây khó khăn, làm suy yếu vai trò và hiệu quả hoạt động của Liên Hợp Quốc.
C. Không ảnh hưởng gì.
D. Buộc Liên Hợp Quốc phải cải tổ mạnh mẽ hơn.
Câu 37: Nguyên tắc “cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực” trong Hiến chương Liên Hợp Quốc nhằm mục đích gì?
A. Ngăn chặn chiến tranh xâm lược, bảo vệ hòa bình và an ninh quốc tế.
B. Hạn chế quyền tự vệ của các quốc gia.
C. Giải trừ hoàn toàn vũ khí.
D. Khuyến khích giải quyết tranh chấp bằng đối thoại.
Câu 38: Liên Hợp Quốc đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng và phát triển luật pháp quốc tế?
A. Là diễn đàn quan trọng để xây dựng, thông qua các công ước, hiệp ước quốc tế đa phương.
B. Không có vai trò gì.
C. Chỉ thực thi luật pháp quốc tế do các nước lớn đặt ra.
D. Chỉ tập trung vào luật nhân đạo quốc tế.
Câu 39: “Văn hóa hòa bình” là một khái niệm được Liên Hợp Quốc và UNESCO thúc đẩy nhằm mục đích gì?
A. Xóa bỏ hoàn toàn xung đột.
B. Xây dựng một thế giới dựa trên các giá trị khoan dung, hiểu biết lẫn nhau, giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình.
C. Thống nhất các nền văn hóa trên thế giới.
D. Chỉ tập trung vào bảo tồn di sản văn hóa.
Câu 40: Việc các quốc gia thành viên không tuân thủ đầy đủ các nghị quyết của Liên Hợp Quốc là một trong những
A. thành công của tổ chức.
B. thách thức và hạn chế trong hoạt động của tổ chức.
C. biểu hiện của sự dân chủ.
D. điều kiện để cải tổ Liên Hợp Quốc.
Câu 41: Quyết định của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc về các vấn đề quan trọng (không phải thủ tục) cần có sự đồng ý của
A. tất cả 15 nước ủy viên.
B. 9 nước ủy viên bất kỳ.
C. 9 nước ủy viên, trong đó có sự nhất trí của tất cả 5 nước Ủy viên thường trực (trừ khi nước đó bỏ phiếu trắng hoặc vắng mặt trong một số trường hợp).
D. đa số các nước thành viên Liên Hợp Quốc.
Câu 42: Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Gìn giữ hòa bình.
B. Xóa đói giảm nghèo, phát triển bền vững, quản trị dân chủ.
C. Bảo vệ trẻ em.
D. Y tế toàn cầu.
Câu 43: “Ngày Liên Hợp Quốc” được kỷ niệm hàng năm vào ngày nào?
A. Ngày 26 tháng 6.
B. Ngày 24 tháng 10.
C. Ngày 10 tháng 12.
D. Ngày 25 tháng 4.
Câu 44: Khó khăn lớn nhất trong việc triển khai các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc là gì?
A. Thiếu sự ủng hộ của các nước lớn.
B. Sự phức tạp của các cuộc xung đột.
C. Nguồn lực hạn chế (quân đội, tài chính).
D. Cả B và C.
Câu 45: Liên Hợp Quốc có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy quyền của phụ nữ và bình đẳng giới?
A. Thông qua các công ước, chương trình hành động và thành lập các cơ quan chuyên trách (như UN Women).
B. Không có vai trò đáng kể.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị.
D. Can thiệp vào luật pháp của các quốc gia.
Câu 46: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) được thành lập để xét xử các tội ác nào?
A. Tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
B. Tội ác diệt chủng, tội ác chống lại loài người, tội ác chiến tranh và tội xâm lược (trong một số trường hợp).
C. Vi phạm luật giao thông quốc tế.
D. Các vụ án hình sự thông thường.
(Lưu ý: ICC không phải là cơ quan của LHQ nhưng LHQ có vai trò trong việc thành lập và hợp tác với ICC)
Câu 47: “Chủ quyền quốc gia” và “trách nhiệm bảo vệ” (R2P) là hai khái niệm đôi khi được đặt ra trong các cuộc tranh luận tại Liên Hợp Quốc liên quan đến vấn đề gì?
A. Can thiệp nhân đạo khi một nhà nước không có khả năng hoặc không sẵn lòng bảo vệ người dân của mình khỏi các tội ác nghiêm trọng.
B. Phân chia tài nguyên thiên nhiên.
C. Giải quyết tranh chấp biên giới.
D. Hợp tác kinh tế.
Câu 48: Khái niệm “an ninh con người” được Liên Hợp Quốc thúc đẩy, bao gồm những khía cạnh nào?
A. An ninh kinh tế, an ninh lương thực.
B. An ninh y tế, an ninh môi trường.
C. An ninh cá nhân, an ninh cộng đồng, an ninh chính trị.
D. Cả ba phương án trên.
Câu 49: “Quyền lực mềm” của Liên Hợp Quốc thể hiện ở đâu?
A. Khả năng áp đặt các biện pháp trừng phạt.
B. Uy tín, tính chính danh, khả năng huy động sự hợp tác quốc tế và định hình các chuẩn mực toàn cầu.
C. Lực lượng gìn giữ hòa bình.
D. Ngân sách hoạt động lớn.
Câu 50: Mục tiêu của Liên Hợp Quốc trong việc thúc đẩy “phát triển bền vững” là gì?
A. Đảm bảo sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
B. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường.
D. Khuyến khích khai thác tài nguyên tối đa.
Câu 51: Một trong những thành tựu nổi bật của Liên Hợp Quốc trong lĩnh vực y tế toàn cầu là gì?
A. Xóa bỏ hoàn toàn bệnh tật.
B. Phối hợp các nỗ lực quốc tế trong phòng chống dịch bệnh (như đậu mùa, bại liệt, HIV/AIDS, COVID-19) thông qua WHO.
C. Cung cấp thuốc miễn phí cho tất cả mọi người.
D. Xây dựng bệnh viện ở tất cả các nước nghèo.
Câu 52: “Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển” (UNCLOS) năm 1982 có vai trò như thế nào?
A. Thiết lập một khuôn khổ pháp lý toàn diện cho việc sử dụng và quản lý các đại dương và tài nguyên biển.
B. Giải quyết tất cả các tranh chấp trên biển.
C. Cấm hoàn toàn việc khai thác tài nguyên biển.
D. Chỉ áp dụng cho các nước ven biển.
Câu 53: Thách thức đối với Liên Hợp Quốc trong việc ứng phó với các vấn đề an ninh phi truyền thống (như biến đổi khí hậu, an ninh mạng) là gì?
A. Tính phức tạp và xuyên quốc gia của các vấn đề.
B. Đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ của nhiều bên liên quan.
C. Nguồn lực và cơ chế ứng phó chưa theo kịp.
D. Cả ba phương án trên.
Câu 54: “Ngoại giao phòng ngừa” là một trong những ưu tiên của Liên Hợp Quốc nhằm mục đích gì?
A. Can thiệp quân sự vào các điểm nóng.
B. Ngăn chặn xung đột xảy ra hoặc leo thang thông qua các biện pháp hòa bình như đối thoại, trung gian.
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.
D. Xây dựng các căn cứ quân sự.
Câu 55: Liên Hợp Quốc có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy giải trừ chủ nghĩa thực dân?
A. Thông qua các nghị quyết ủng hộ quyền tự quyết của các dân tộc, giám sát quá trình giành độc lập của nhiều thuộc địa.
B. Gửi quân đội đến giải phóng các thuộc địa.
C. Cung cấp vũ khí cho các phong trào giải phóng.
D. Không có vai trò gì đáng kể.
Câu 56: Cơ chế “Gìn giữ hòa bình tăng cường” (Robust Peacekeeping) của Liên Hợp Quốc cho phép lực lượng gìn giữ hòa bình
A. chỉ quan sát và báo cáo.
B. sử dụng vũ lực một cách chủ động hơn để bảo vệ dân thường và thực thi nhiệm vụ trong những môi trường nguy hiểm.
C. tham gia vào các hoạt động tấn công quân sự.
D. thay thế hoàn toàn quân đội của nước sở tại.
Câu 57: Sự khác biệt về lợi ích và quan điểm giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là các nước lớn, ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của Liên Hợp Quốc?
A. Thường xuyên gây khó khăn, cản trở việc đạt được đồng thuận và hành động hiệu quả.
B. Không có ảnh hưởng gì.
C. Luôn thúc đẩy Liên Hợp Quốc hoạt động tốt hơn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các vấn đề nhỏ.
Câu 58: “Viện trợ phát triển chính thức” (ODA) là một công cụ quan trọng được Liên Hợp Quốc và các tổ chức liên quan sử dụng để
A. mua vũ khí.
B. hỗ trợ các nước đang phát triển xóa đói giảm nghèo, phát triển kinh tế – xã hội.
C. trả nợ nước ngoài.
D. đầu tư vào các công ty đa quốc gia.
Câu 59: Vai trò của các tổ chức xã hội dân sự và khu vực tư nhân trong việc thực hiện các mục tiêu của Liên Hợp Quốc
A. không được thừa nhận.
B. ngày càng được coi trọng và khuyến khích hợp tác.
C. chỉ mang tính hình thức.
D. bị hạn chế bởi các quy định của Liên Hợp Quốc.
Câu 60: “Một Liên Hợp Quốc mạnh mẽ và hiệu quả” là mong muốn của cộng đồng quốc tế nhằm mục đích gì?
A. Giải quyết tốt hơn các thách thức toàn cầu, duy trì hòa bình và thúc đẩy phát triển bền vững.
B. Tăng cường quyền lực cho Tổng Thư ký.
C. Mở rộng số lượng ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an.
D. Tăng ngân sách hoạt động của Liên Hợp Quốc.
Câu 61: “Ngoại giao đa phương” tại Liên Hợp Quốc là hình thức các quốc gia
A. chỉ đàm phán song phương.
B. cùng nhau thảo luận, đàm phán và tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề chung thông qua diễn đàn của tổ chức.
C. thành lập các liên minh quân sự.
D. áp đặt ý chí của nước mạnh lên nước yếu.
Câu 62: Thất bại của Liên Hợp Quốc trong việc ngăn chặn một số cuộc xung đột lớn (như ở Rwanda, Srebrenica) đã dẫn đến những bài học kinh nghiệm nào?
A. Cần phải can thiệp quân sự mạnh mẽ hơn.
B. Cần có sự đồng thuận tuyệt đối của các nước lớn.
C. Cần cải thiện cơ chế cảnh báo sớm, ra quyết định nhanh chóng và có đủ nguồn lực để hành động hiệu quả.
D. Liên Hợp Quốc không có khả năng giải quyết xung đột.
Câu 63: Việc Liên Hợp Quốc công nhận và hỗ trợ các phong trào giải phóng dân tộc đã góp phần vào sự thay đổi nào trên bản đồ chính trị thế giới?
A. Sự ra đời của hàng loạt quốc gia độc lập mới, làm sụp đổ hệ thống thuộc địa.
B. Sự củng cố của các đế quốc cũ.
C. Sự gia tăng các cuộc chiến tranh ủy nhiệm.
D. Sự phân cực của thế giới.
Câu 64: “Chủ nghĩa biệt lập” của một số quốc gia có thể tác động tiêu cực đến nỗ lực chung của Liên Hợp Quốc trong việc
A. thúc đẩy thương mại tự do.
B. giải quyết các vấn đề toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.
C. bảo vệ môi trường.
D. phát triển khoa học công nghệ.
Câu 65: Liên Hợp Quốc đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối các nỗ lực quốc tế ứng phó với đại dịch nào gần đây?
A. Dịch cúm Tây Ban Nha (1918).
B. Dịch SARS (2003).
C. Dịch Ebola.
D. Đại dịch COVID-19.
Câu 66: Khái niệm “ngoại giao công chúng” (public diplomacy) được Liên Hợp Quốc và các quốc gia sử dụng nhằm mục đích gì?
A. Chỉ đàm phán bí mật giữa các nhà ngoại giao.
B. Tương tác trực tiếp với công chúng nước ngoài để quảng bá hình ảnh, giá trị và chính sách.
C. Gây áp lực lên các chính phủ.
D. Can thiệp vào công việc nội bộ.
Câu 67: Một trong những thách thức đối với tính hiệu quả của các biện pháp trừng phạt do Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc áp đặt là gì?
A. Luôn được tất cả các nước tuân thủ.
B. Đôi khi gây ra hậu quả nhân đạo tiêu cực cho dân thường và khó đảm bảo tính công bằng.
C. Không có tác dụng răn đe.
D. Chỉ áp dụng đối với các nước nhỏ.
Câu 68: “Quyền con người” là một trong ba trụ cột chính trong hoạt động của Liên Hợp Quốc, bên cạnh hòa bình, an ninh và
A. giải trừ quân bị.
B. phát triển.
C. bảo vệ môi trường.
D. hợp tác văn hóa.
Câu 69: Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn (UNHCR) có nhiệm vụ chính là gì?
A. Bảo vệ và hỗ trợ người tị nạn, người xin tị nạn và người không quốc tịch.
B. Ngăn chặn dòng người di cư.
C. Cung cấp vũ khí cho các nhóm vũ trang.
D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.
Câu 70: Việc Liên Hợp Quốc thúc đẩy “Nhà nước pháp quyền” (Rule of Law) ở cấp độ quốc gia và quốc tế nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường quyền lực của tòa án.
B. Đảm bảo mọi người và mọi thể chế đều phải tuân thủ pháp luật, công bằng và minh bạch.
C. Hạn chế quyền tự do cá nhân.
D. Chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển.
Câu 71: “Đối thoại giữa các nền văn minh” là một sáng kiến được Liên Hợp Quốc ủng hộ nhằm
A. tìm ra nền văn minh ưu việt nhất.
B. thúc đẩy sự hiểu biết, tôn trọng lẫn nhau và hợp tác giữa các nền văn hóa, tôn giáo khác nhau.
C. thống nhất các giá trị văn hóa.
D. chỉ trích các nền văn hóa lạc hậu.
Câu 72: Thách thức trong việc đảm bảo nguồn tài chính ổn định cho các hoạt động của Liên Hợp Quốc chủ yếu đến từ
A. sự quản lý yếu kém.
B. sự phụ thuộc vào đóng góp tự nguyện và bắt buộc của các quốc gia thành viên, đôi khi bị chậm trễ hoặc cắt giảm.
C. chi phí hoạt động quá cao.
D. lạm phát toàn cầu.
Câu 73: Liên Hợp Quốc có vai trò như thế nào trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Là diễn đàn chính để các quốc gia đàm phán, ký kết các thỏa thuận quốc tế (như Công ước khung, Nghị định thư Kyoto, Thỏa thuận Paris).
B. Không có vai trò gì.
C. Chỉ cung cấp thông tin khoa học.
D. Can thiệp vào chính sách năng lượng của các nước.
Câu 74: “Ngoại giao nhân đạo” là một lĩnh vực hoạt động quan trọng của Liên Hợp Quốc và các tổ chức liên quan, tập trung vào việc
A. đàm phán các hiệp định thương mại.
B. cứu trợ và bảo vệ những người bị ảnh hưởng bởi xung đột, thiên tai và các cuộc khủng hoảng khác.
C. thúc đẩy du lịch.
D. trao đổi văn hóa.
Câu 75: Sự tham gia của các nước đang phát triển trong các cơ chế ra quyết định của Liên Hợp Quốc
A. không được khuyến khích.
B. ngày càng được tăng cường, mặc dù vẫn còn những hạn chế.
C. không có ý nghĩa gì.
D. chỉ mang tính hình thức.
Câu 76: Mục tiêu “Không để ai bị bỏ lại phía sau” trong Chương trình nghị sự 2030 về Phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc nhấn mạnh đến yếu tố nào?
A. Tính bao trùm và công bằng trong phát triển.
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
C. Bảo vệ môi trường.
D. Hợp tác quốc tế.
Câu 77: “An ninh mạng” trở thành một vấn đề ngày càng được Liên Hợp Quốc quan tâm do
A. sự phát triển của thương mại điện tử.
B. nguy cơ tấn công mạng, gián điệp mạng và sử dụng không gian mạng vào các mục đích xấu đe dọa an ninh quốc gia và quốc tế.
C. sự phổ biến của mạng xã hội.
D. nhu cầu giải trí trực tuyến.
Câu 78: Vai trò của Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế là gì?
A. Chỉ là người đứng đầu hành chính.
B. Là nhà ngoại giao hàng đầu, có thể thực hiện các hoạt động trung gian, hòa giải và thu hút sự chú ý của thế giới đến các vấn đề quan trọng.
C. Có quyền ra lệnh cho các quốc gia thành viên.
D. Không có vai trò gì đáng kể.
Câu 79: Thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là gì?
A. Thiếu ý chí chính trị của các quốc gia.
B. Nguồn lực tài chính hạn chế.
C. Tác động của biến đổi khí hậu, xung đột và dịch bệnh.
D. Cả ba phương án trên.
Câu 80: Tương lai của Liên Hợp Quốc phụ thuộc vào yếu tố nào là chủ yếu?
A. Nguồn ngân sách dồi dào.
B. Sức mạnh quân sự của lực lượng gìn giữ hòa bình.
C. Sự cam kết, hợp tác và ý chí chính trị của các quốc gia thành viên, đặc biệt là các nước lớn, cũng như khả năng thích ứng và cải tổ của chính tổ chức.
D. Sự lãnh đạo tài tình của Tổng Thư ký.