Trắc nghiệm quá trình hình thành EU và ASEAN ôn thi Đại học 2025 môn Lịch sử là một trong những tài liệu trọng điểm thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.
Chủ đề quá trình hình thành Liên minh châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là nội dung then chốt trong phần Lịch sử thế giới hiện đại của chương trình lớp 12, phản ánh rõ xu thế liên kết khu vực sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Dạng bài trắc nghiệm quá trình hình thành EU và ASEAN giúp học sinh nắm vững:
-
Nguyên nhân ra đời và các bước phát triển quan trọng của EU: từ Cộng đồng Than – Thép châu Âu đến Liên minh châu Âu, đặc biệt là Hiệp ước Maastricht 1993.
-
Quá trình thành lập ASEAN năm 1967, sự mở rộng về thành viên và tuyên bố Bali 1976, cũng như các cột mốc quan trọng trong việc hình thành Cộng đồng ASEAN.
-
Mục tiêu, nguyên tắc hoạt động, vai trò và ý nghĩa của hai tổ chức này đối với khu vực và thế giới.
-
Sự tham gia tích cực của Việt Nam với vai trò là thành viên chính thức của ASEAN từ năm 1995 và đối tác chiến lược của EU.
Đây là dạng bài giúp học sinh phát triển tư duy so sánh – tổng hợp – phân tích quá trình liên kết khu vực, từ đó làm tốt phần trắc nghiệm Lịch sử trong kỳ thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển Đại học 2025.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm quá trình hình thành EU và ASEAN ôn thi Đại học 2025 môn Lịch sử
Câu 1: Tổ chức tiền thân đầu tiên của Liên minh châu Âu (EU) là gì?
A. Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC).
B. Cộng đồng Than – Thép châu Âu (ECSC).
C. Cộng đồng Nguyên tử châu Âu (EURATOM).
D. Liên minh châu Âu (EU).
Câu 2: Cộng đồng Than – Thép châu Âu (ECSC) được thành lập vào năm nào với sự tham gia của 6 nước sáng lập?
A. 1950.
B. 1951 (ký Hiệp ước Paris), có hiệu lực 1952.
C. 1957.
D. 1958.
Câu 3: Sáu nước sáng lập Cộng đồng Than – Thép châu Âu (ECSC) là những nước nào?
A. Anh, Pháp, Đức, Italia, Bỉ, Hà Lan.
B. Pháp, Cộng hòa Liên bang Đức, Italia, Bỉ, Hà Lan, Lúcxămbua.
C. Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hi Lạp, Ai Len.
D. Tất cả các nước Tây Âu.
Câu 4: Mục tiêu chính của việc thành lập Cộng đồng Than – Thép châu Âu (ECSC) là gì?
A. Tạo ra một thị trường chung cho than và thép.
B. Ngăn chặn nguy cơ chiến tranh giữa Pháp và Đức.
C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên.
D. Cả ba phương án trên.
Câu 5: Hiệp ước Rôma được ký kết năm 1957 đã dẫn đến sự ra đời của hai tổ chức nào sau đây?
A. ECSC và EU.
B. EEC và NATO.
C. Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) và Cộng đồng Nguyên tử châu Âu (EURATOM).
D. EFTA và COMECON.
Câu 6: Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) khi mới thành lập là gì?
A. Thành lập một liên minh quân sự.
B. Xây dựng một thị trường chung, tiến tới liên minh kinh tế và tiền tệ.
C. Giải quyết các vấn đề chính trị ở châu Âu.
D. Hợp tác về văn hóa và giáo dục.
Câu 7: Ba tổ chức ECSC, EEC và EURATOM hợp nhất thành Cộng đồng châu Âu (EC) vào năm nào?
A. 1957.
B. 1965.
C. 1967.
D. 1973.
Câu 8: Hiệp ước nào sau đây đã chính thức đổi tên Cộng đồng châu Âu (EC) thành Liên minh châu Âu (EU)?
A. Hiệp ước Rôma.
B. Hiệp ước Maxtrích (ký năm 1991, có hiệu lực từ năm 1993).
C. Định ước Henxinki.
D. Hiệp ước Amsterdam.
Câu 9: Liên minh châu Âu (EU) được thành lập dựa trên mấy trụ cột chính theo Hiệp ước Maxtrích?
A. Một trụ cột.
B. Hai trụ cột.
C. Ba trụ cột (Cộng đồng châu Âu, Chính sách đối ngoại và an ninh chung, Hợp tác tư pháp và nội vụ).
D. Bốn trụ cột.
Câu 10: Đồng tiền chung châu Âu (EURO) chính thức được đưa vào lưu thông dưới dạng tiền giấy và tiền xu từ năm nào?
A. 1999.
B. 2002.
C. 1993.
D. 1995.
Câu 11: Mục tiêu của việc sử dụng đồng tiền chung EURO là gì?
A. Nâng cao sức cạnh tranh của kinh tế EU.
B. Tạo thuận lợi cho thương mại và du lịch trong khu vực.
C. Xóa bỏ rủi ro về tỷ giá hối đoái.
D. Cả ba phương án trên.
Câu 12: Cơ quan nào của EU có quyền đưa ra các dự luật và giám sát việc thực thi các hiệp ước?
A. Hội đồng châu Âu.
B. Ủy ban châu Âu.
C. Nghị viện châu Âu.
D. Tòa án Tư pháp châu Âu.
Câu 13: Nghị viện châu Âu là cơ quan
A. hành pháp của EU.
B. lập pháp và giám sát dân chủ của EU, do công dân các nước thành viên trực tiếp bầu ra.
C. tư pháp của EU.
D. đứng đầu nhà nước của EU.
Câu 14: Quá trình mở rộng thành viên của EU diễn ra theo mấy đợt lớn?
A. Một đợt.
B. Hai đợt.
C. Ba đợt.
D. Nhiều đợt, liên tục qua các giai đoạn.
Câu 15: Sự kiện Anh rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) chính thức diễn ra vào năm nào?
A. 2016.
B. 2018.
C. 2020.
D. 2022.
Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất mà EU phải đối mặt hiện nay là gì?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
B. Vấn đề người nhập cư và tị nạn.
C. Chủ nghĩa dân tộc cực đoan và xu hướng ly tâm.
D. Cả ba phương án trên.
Câu 17: “Bốn quyền tự do lưu thông” trong thị trường chung châu Âu bao gồm tự do lưu thông
A. hàng hóa, dịch vụ, vốn, lao động.
B. hàng hóa, dịch vụ, vốn, con người.
C. hàng hóa, công nghệ, tiền tệ, văn hóa.
D. hàng hóa, ý tưởng, thông tin, lao động.
Câu 18: Chính sách nông nghiệp chung (CAP) của EU nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo an ninh lương thực.
B. Nâng cao đời sống nông dân.
C. Ổn định thị trường nông sản.
D. Cả ba phương án trên.
Câu 19: Hiệp ước Schengen liên quan đến vấn đề gì trong EU?
A. Hợp tác kinh tế.
B. Xóa bỏ kiểm soát biên giới nội bộ, tạo điều kiện cho tự do đi lại.
C. Chính sách đối ngoại chung.
D. Bảo vệ môi trường.
Câu 20: EU là một trong những trung tâm kinh tế – chính trị hàng đầu thế giới, thể hiện ở
A. quy mô GDP lớn.
B. vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu.
C. ảnh hưởng chính trị trên trường quốc tế.
D. Cả ba phương án trên.
Câu 21: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào ngày tháng năm nào, tại đâu?
A. Ngày 8 tháng 8 năm 1961, tại Manila (Philippin).
B. Ngày 8 tháng 8 năm 1967, tại Băng Cốc (Thái Lan).
C. Ngày 8 tháng 8 năm 1971, tại Kuala Lumpur (Malaixia).
D. Ngày 8 tháng 8 năm 1976, tại Bali (Inđônêxia).
Câu 22: Năm nước sáng lập ASEAN là những nước nào?
A. Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Mianma.
B. Inđônêxia, Malaixia, Philippin, Xingapo, Thái Lan.
C. Brunây, Việt Nam, Lào, Mianma, Campuchia.
D. Inđônêxia, Thái Lan, Việt Nam, Philippin, Xingapo.
Câu 23: Mục tiêu ban đầu của ASEAN khi mới thành lập là gì?
A. Thành lập một khối quân sự để chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản.
B. Hợp tác kinh tế và văn hóa nhằm thúc đẩy sự phát triển của các nước thành viên, duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.
D. Xây dựng một thị trường chung ngay lập tức.
Câu 24: “Tuyên bố Băng Cốc” năm 1967 là văn kiện
A. thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
B. khai sinh ra tổ chức ASEAN.
C. thông qua Hiến chương ASEAN.
D. thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN.
Câu 25: Trong những năm đầu mới thành lập, hoạt động của ASEAN còn lỏng lẻo, chưa có vị thế quốc tế là do
A. sự khác biệt về chính trị giữa các nước thành viên.
B. sự can thiệp của các nước lớn.
C. tiềm lực kinh tế của các nước còn yếu.
D. Cả ba yếu tố trên.
Câu 26: Sự kiện nào đánh dấu một bước phát triển quan trọng của ASEAN, chuyển từ hợp tác lỏng lẻo sang hợp tác chặt chẽ hơn và có hiệu quả hơn?
A. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (Inđônêxia, 2/1976).
B. Việc kết nạp thêm các thành viên mới.
C. Chiến tranh lạnh kết thúc.
D. Khủng hoảng tài chính châu Á.
Câu 27: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali) được ký kết năm 1976 đã xác định những nguyên tắc cơ bản nào trong quan hệ giữa các nước thành viên?
A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
D. Cả ba phương án trên.
Câu 28: Vấn đề Campuchia trở thành một thử thách lớn đối với ASEAN trong giai đoạn nào?
A. Những năm 1960.
B. Cuối những năm 1970 và những năm 1980.
C. Những năm 1990.
D. Đầu thế kỷ XXI.
Câu 29: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm nào?
A. 1992.
B. 1995.
C. 1997.
D. 1999.
Câu 30: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN có ý nghĩa như thế nào?
A. Mở ra một chương mới trong quan hệ giữa Việt Nam và các nước trong khu vực.
B. Tạo điều kiện cho Việt Nam hội nhập kinh tế khu vực và thế giới.
C. Góp phần củng cố hòa bình, ổn định và hợp tác ở Đông Nam Á.
D. Cả ba ý nghĩa trên.
Câu 31: Đến cuối những năm 1990, ASEAN đã bao gồm bao nhiêu quốc gia thành viên ở Đông Nam Á?
A. 5 quốc gia.
B. 7 quốc gia.
C. 9 quốc gia.
D. 10 quốc gia.
Câu 32: Mục tiêu của việc thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) là gì?
A. Hợp tác về an ninh.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại, tăng cường sức cạnh tranh kinh tế của khu vực.
C. Giải quyết các vấn đề xã hội.
D. Hợp tác về văn hóa.
Câu 33: Hiến chương ASEAN được ký kết và có hiệu lực từ năm nào, tạo cơ sở pháp lý và khung thể chế cho tổ chức?
A. 2005 (ký), 2006 (hiệu lực).
B. 2007 (ký), 2008 (hiệu lực).
C. 2009 (ký), 2010 (hiệu lực).
D. 2003 (ký), 2004 (hiệu lực).
Câu 34: Cộng đồng ASEAN được chính thức thành lập vào ngày tháng năm nào, dựa trên ba trụ cột chính?
A. Ngày 31 tháng 12 năm 2010.
B. Ngày 31 tháng 12 năm 2015.
C. Ngày 8 tháng 8 năm 2017.
D. Ngày 1 tháng 1 năm 2020.
Câu 35: Ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN là gì?
A. Cộng đồng Kinh tế, Cộng đồng Văn hóa, Cộng đồng An ninh.
B. Cộng đồng Chính trị – An ninh (APSC), Cộng đồng Kinh tế (AEC), Cộng đồng Văn hóa – Xã hội (ASCC).
C. Cộng đồng Thương mại, Cộng đồng Đầu tư, Cộng đồng Du lịch.
D. Cộng đồng Phát triển bền vững, Cộng đồng Khoa học – Công nghệ, Cộng đồng Giao thông vận tải.
Câu 36: “Phương thức ASEAN” (ASEAN Way) trong việc ra quyết định dựa trên nguyên tắc nào?
A. Biểu quyết theo đa số.
B. Đồng thuận và không can thiệp.
C. Áp đặt của các nước lớn.
D. Tham vấn ý kiến của các đối tác bên ngoài.
Câu 37: Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) được thành lập nhằm mục đích gì?
A. Hợp tác kinh tế.
B. Thúc đẩy đối thoại và tham vấn về các vấn đề chính trị – an ninh trong khu vực.
C. Giải quyết các tranh chấp thương mại.
D. Hợp tác văn hóa.
Câu 38: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển và hội nhập là gì?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
B. Vấn đề chủ quyền lãnh thổ và tranh chấp trên Biển Đông.
C. Tác động của các cường quốc bên ngoài.
D. Cả ba phương án trên.
Câu 39: “Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025” hướng tới mục tiêu gì?
A. Xây dựng một ASEAN chỉ mạnh về kinh tế.
B. Xây dựng một Cộng đồng ASEAN gắn kết về chính trị, liên kết về kinh tế và có trách nhiệm về xã hội, hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm.
C. Mở rộng thêm thành viên.
D. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp trong khu vực.
Câu 40: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á – Thái Bình Dương được thể hiện qua việc
A. ASEAN là thành viên của tất cả các tổ chức khu vực.
B. ASEAN chủ động dẫn dắt và khởi xướng nhiều cơ chế hợp tác quan trọng với các đối tác bên ngoài (ASEAN+1, ASEAN+3, EAS…).
C. Các nước lớn đều phải tuân theo quyết định của ASEAN.
D. ASEAN có lực lượng quân sự mạnh nhất khu vực.