Trắc nghiệm lịch sử Liên Xô và Đông Âu sau 1945 ôn thi Đại học 2025 môn Lịch sử

Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 80 phút
Số lượng câu hỏi: 60
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 80 phút
Số lượng câu hỏi: 60
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Làm bài thi

Trắc nghiệm lịch sử Liên Xô và Đông Âu sau 1945 ôn thi Đại học 2025 môn Lịch sử là một trong những tài liệu cốt lõi thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.

Chủ đề Liên Xô và các nước Đông Âu sau năm 1945 là một phần trọng tâm trong chương trình Lịch sử lớp 12, phản ánh quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội, phát triển kinh tế – xã hội và những biến động chính trị to lớn trong nửa sau thế kỷ XX. Dạng bài trắc nghiệm lịch sử Liên Xô và Đông Âu sau 1945 giúp học sinh nắm chắc:

  • Vai trò và vị thế của Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai: là một siêu cường đối trọng với Mỹ, đồng thời dẫn đầu hệ thống các nước xã hội chủ nghĩa.

  • Những thành tựu kinh tế, khoa học – kỹ thuật, đặc biệt là việc phóng thành công vệ tinh nhân tạo và tàu vũ trụ.

  • Sự hình thành và hoạt động của các nước Đông Âu theo mô hình Xô viết, cùng với vai trò của Khối Warszawa.

  • Các nguyên nhân dẫn tới khủng hoảng hệ thống xã hội chủ nghĩa, culminated in the sự sụp đổ của chế độ XHCN ở Đông Âu và Liên Xô vào cuối thập niên 1980 – đầu 1990.

Dạng bài này giúp học sinh hệ thống kiến thức một cách logic, đồng thời phát triển kỹ năng phân tích – tổng hợp – đánh giá diễn biến lịch sử, hỗ trợ đắc lực cho phần thi trắc nghiệm Lịch sử trong kỳ thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển Đại học 2025.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm lịch sử Liên Xô và Đông Âu sau 1945 ôn thi Đại học 2025 môn Lịch sử

Câu 1: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhiệm vụ hàng đầu của Liên Xô là gì?
A. Mở rộng ảnh hưởng ra thế giới.
B. Khôi phục kinh tế, hàn gắn vết thương chiến tranh và tiếp tục xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Đối đầu quân sự trực tiếp với Mĩ.
D. Thành lập khối quân sự Vácsava.

Câu 2: Trong giai đoạn 1945-1950, Liên Xô đã hoàn thành thắng lợi kế hoạch 5 năm lần thứ mấy, vượt trước thời hạn?
A. Lần thứ ba.
B. Lần thứ tư.
C. Lần thứ năm.
D. Lần thứ sáu.

Câu 3: Thành tựu nổi bật nhất của Liên Xô trong lĩnh vực khoa học – kĩ thuật sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Phát triển mạnh mẽ công nghiệp nặng.
B. Chế tạo thành công bom nguyên tử (1949) và phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên (1957).
C. Hoàn thành collectiv hóa nông nghiệp.
D. Xây dựng hệ thống đường sắt xuyên Siberia.

Câu 4: Sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949 có ý nghĩa như thế nào?
A. Mở đầu cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân.
B. Phá vỡ thế độc quyền vũ khí hạt nhân của Mĩ, cân bằng lực lượng quân sự giữa hai phe.
C. Chấm dứt hoàn toàn nguy cơ chiến tranh.
D. Buộc Mĩ phải hòa hoãn với Liên Xô.

Câu 5: Việc Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên của loài người (Sputnik I) vào năm 1957 đã
A. kết thúc Chiến tranh lạnh.
B. mở đầu kỷ nguyên chinh phục vũ trụ của loài người, khẳng định vị thế khoa học – kĩ thuật của Liên Xô.
C. dẫn đến sự hợp tác toàn diện giữa Mĩ và Liên Xô trong lĩnh vực vũ trụ.
D. làm suy yếu vị thế quân sự của Mĩ.

Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc Liên Xô đưa người đầu tiên bay vào vũ trụ?
A. Phóng tàu vũ trụ “Phương Đông I” đưa nhà du hành Iuri Gagarin bay vòng quanh Trái Đất (1961).
B. Phóng vệ tinh nhân tạo Sputnik I (1957).
C. Người Mĩ đặt chân lên Mặt Trăng (1969).
D. Thành lập trạm vũ trụ “Hòa Bình” (Mir).

Câu 7: Chính sách đối ngoại chủ yếu của Liên Xô trong những năm 1950 đến nửa đầu những năm 1970 là gì?
A. Hòa hoãn, hợp tác toàn diện với Mĩ.
B. Bảo vệ hòa bình thế giới, ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc và tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ các nước khác để mở rộng ảnh hưởng.
D. Tập trung phát triển kinh tế, hạn chế quan hệ đối ngoại.

Câu 8: Các nước dân chủ nhân dân Đông Âu ra đời trong khoảng thời gian nào sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Từ năm 1945 đến năm 1949.
B. Từ năm 1950 đến năm 1955.
C. Từ năm 1944 đến năm 1947.
D. Sau khi khối Vácsava được thành lập.

Câu 9: Con đường mà các nước Đông Âu lựa chọn sau khi giành được chính quyền là gì?
A. Phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa.
B. Xây dựng chủ nghĩa xã hội theo mô hình Liên Xô.
C. Duy trì chế độ trung lập.
D. Liên minh chặt chẽ với các nước Tây Âu.

Câu 10: Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) được thành lập năm 1949 nhằm mục đích gì?
A. Thành lập một thị trường chung của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Tăng cường sự hợp tác về kinh tế, khoa học – kĩ thuật giữa Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
C. Đối phó với Kế hoạch Mácsan của Mĩ.
D. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa ở các nước thành viên.

Câu 11: Tổ chức Hiệp ước Vácsava được thành lập năm 1955 là một liên minh
A. kinh tế của các nước xã hội chủ nghĩa.
B. quân sự – chính trị của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu nhằm đối phó với khối NATO.
C. chính trị nhằm thúc đẩy hợp tác giữa các nước xã hội chủ nghĩa.
D. văn hóa nhằm bảo vệ bản sắc văn hóa xã hội chủ nghĩa.

Câu 12: Thành tựu chủ yếu của các nước Đông Âu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội (đến những năm 1970) là gì?
A. Hoàn thành việc xóa bỏ giai cấp bóc lột.
B. Từ những nước nông nghiệp lạc hậu trở thành những nước công – nông nghiệp phát triển.
C. Đạt trình độ phát triển kinh tế ngang bằng với các nước Tây Âu.
D. Xây dựng thành công mô hình chủ nghĩa xã hội hoàn chỉnh.

Câu 13: Từ giữa những năm 1970, Liên Xô và các nước Đông Âu bắt đầu lâm vào tình trạng gì?
A. Phát triển kinh tế nhanh chóng.
B. Ổn định chính trị – xã hội.
C. Trì trệ, khủng hoảng về kinh tế – xã hội.
D. Mở rộng ảnh hưởng quốc tế.

Câu 14: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự trì trệ, khủng hoảng của Liên Xô và các nước Đông Âu từ giữa những năm 1970 là gì?
A. Sự chống phá của các thế lực thù địch bên ngoài.
B. Thiên tai, dịch bệnh liên tiếp.
C. Mô hình chủ nghĩa xã hội còn nhiều thiếu sót, khuyết tật, chậm đổi mới; sự bảo thủ, trì trệ của bộ máy lãnh đạo.
D. Chi phí quá lớn cho chạy đua vũ trang.

Câu 15: Cuộc cải tổ ở Liên Xô do M. Goócbachốp khởi xướng bắt đầu từ năm nào?
A. 1983.
B. 1985.
C. 1987.
D. 1989.

Câu 16: Mục tiêu ban đầu của công cuộc cải tổ ở Liên Xô là gì?
A. Thay đổi hoàn toàn chế độ xã hội chủ nghĩa.
B. Đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng, làm cho chủ nghĩa xã hội mạnh lên.
C. Dân chủ hóa hoàn toàn đời sống chính trị.
D. Chuyển sang nền kinh tế thị trường tự do.

Câu 17: Sai lầm chủ yếu trong quá trình cải tổ ở Liên Xô là gì?
A. Chỉ tập trung cải tổ kinh tế, không cải tổ chính trị.
B. Cải tổ quá chậm chạp, không quyết liệt.
C. Phạm nhiều sai lầm về đường lối, thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng, thực hiện đa nguyên chính trị, làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
D. Không tranh thủ được sự giúp đỡ của quốc tế.

Câu 18: Hậu quả nghiêm trọng nhất của cuộc cải tổ ở Liên Xô là gì?
A. Kinh tế trì trệ hơn.
B. Chính trị bất ổn, xung đột sắc tộc gia tăng.
C. Đất nước lâm vào khủng hoảng toàn diện và cuối cùng là sự tan rã của Liên bang Xô viết.
D. Mâu thuẫn xã hội trở nên gay gắt.

Câu 19: Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước Đông Âu?
A. Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
B. Các cuộc “cách mạng nhung” hoặc biến động chính trị diễn ra ở hầu hết các nước Đông Âu trong năm 1989.
C. Khối Vácsava giải thể (1991).
D. SEV ngừng hoạt động (1991).

Câu 20: Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết (Liên Xô) chính thức tan rã vào ngày tháng năm nào?
A. Ngày 19 tháng 8 năm 1991.
B. Ngày 25 tháng 12 năm 1991.
C. Ngày 31 tháng 12 năm 1991.
D. Ngày 1 tháng 1 năm 1992.

Câu 21: Sau khi Liên Xô tan rã, quốc gia kế thừa địa vị pháp lý của Liên Xô tại Liên Hợp Quốc và các cơ quan ngoại giao ở nước ngoài là
A. Ucraina.
B. Liên bang Nga.
C. Bêlarút.
D. Cadắckxtan.

Câu 22: Chính sách đối ngoại của Liên bang Nga trong những năm đầu sau khi Liên Xô tan rã (1991-1993) là gì?
A. Tiếp tục đối đầu với phương Tây.
B. Ngả về phương Tây, hy vọng nhận được sự ủng hộ về chính trị và viện trợ về kinh tế.
C. Ưu tiên quan hệ với các nước châu Á.
D. Duy trì ảnh hưởng ở các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ.

Câu 23: Từ năm 1994, chính sách đối ngoại của Liên bang Nga có sự điều chỉnh theo hướng nào?
A. Hoàn toàn phụ thuộc vào Mĩ.
B. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh với phương Tây, khôi phục và phát triển quan hệ với các nước châu Á, các nước thuộc SNG.
C. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước SNG.
D. Đối đầu toàn diện với phương Tây.

Câu 24: Dưới sự lãnh đạo của Tổng thống V. Putin từ năm 2000, nước Nga đã đạt được những thành tựu nổi bật nào?
A. Kinh tế phục hồi và tăng trưởng.
B. Chính trị dần đi vào ổn định.
C. Vị thế quốc tế được nâng cao.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 25: Khối Thịnh vượng chung các quốc gia độc lập (SNG) được thành lập sau khi Liên Xô tan rã nhằm mục đích gì?
A. Tái lập Liên bang Xô viết.
B. Duy trì sự hợp tác về kinh tế, chính trị, quân sự giữa các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ.
C. Thành lập một liên minh quân sự mới.
D. Đối phó với sự mở rộng của NATO.

Câu 26: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu?
A. Mô hình chủ nghĩa xã hội còn nhiều hạn chế, thiếu sót.
B. Sự chống phá của các thế lực thù địch trong và ngoài nước.
C. Sai lầm trong quá trình cải tổ, cải cách.
D. Sự giúp đỡ to lớn và hiệu quả của các nước tư bản.

Câu 27: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu đối với các nước xã hội chủ nghĩa khác là gì?
A. Phải đóng cửa, không giao lưu với thế giới bên ngoài.
B. Phải kiên định con đường xã hội chủ nghĩa, không ngừng đổi mới, sáng tạo, giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản và đảm bảo lợi ích của nhân dân.
C. Phải từ bỏ hoàn toàn kinh tế kế hoạch hóa.
D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, coi nhẹ chính trị.

Câu 28: Cuộc khủng hoảng ở Ba Lan những năm 1980 với sự ra đời của Công đoàn Đoàn kết đã cho thấy điều gì?
A. Sự vững mạnh của chế độ xã hội chủ nghĩa.
B. Những mâu thuẫn sâu sắc trong lòng xã hội và sự yếu kém của bộ máy lãnh đạo.
C. Sự can thiệp thành công của phương Tây.
D. Mong muốn của nhân dân Ba Lan gia nhập NATO.

Câu 29: Sự kiện thống nhất nước Đức (10/1990) có ý nghĩa như thế nào đối với cục diện châu Âu?
A. Làm gia tăng căng thẳng giữa Đông và Tây.
B. Xóa bỏ sự chia cắt nước Đức, một biểu tượng của Chiến tranh lạnh, tạo điều kiện cho sự ổn định và phát triển của châu Âu.
C. Đánh dấu sự thắng thế hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản.
D. Không có ý nghĩa gì đáng kể.

Câu 30: “Chủ nghĩa xã hội hiện thực” là thuật ngữ thường dùng để chỉ mô hình chủ nghĩa xã hội được xây dựng ở
A. các nước Mĩ Latinh.
B. Liên Xô và các nước Đông Âu.
C. các nước châu Á.
D. tất cả các nước trên thế giới.

Câu 31: Trong những năm đầu sau chiến tranh, Liên Xô đã đạt được những thành tựu to lớn trong việc khôi phục kinh tế nhờ vào yếu tố nào là chủ yếu?
A. Sự giúp đỡ của các nước Đồng minh.
B. Tinh thần tự lực tự cường, lao động quên mình của nhân dân Liên Xô và những kế hoạch phát triển kinh tế đúng đắn.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Không bị chiến tranh tàn phá.

Câu 32: “Chủ nghĩa xét lại” là một trong những vấn đề gây tranh cãi và chia rẽ trong phong trào cộng sản quốc tế, liên quan đến việc đánh giá lại vai trò của ai?
A. Lênin.
B. Stalin.
C. Mác.
D. Goócbachốp.

Câu 33: Trong thời kỳ “trì trệ” (thời Brezhnev), Liên Xô vẫn đạt được một số thành tựu đối ngoại quan trọng, đó là gì?
A. Mở rộng quan hệ với Trung Quốc.
B. Đạt được thế cân bằng chiến lược về quân sự với Mĩ, ký kết nhiều hiệp ước hạn chế vũ khí.
C. Giải quyết được hoàn toàn các vấn đề kinh tế.
D. Dân chủ hóa hoàn toàn đời sống xã hội.

Câu 34: Sự can thiệp của Liên Xô vào Tiệp Khắc năm 1968 (“Mùa xuân Praha”) đã gây ra phản ứng như thế nào trong dư luận quốc tế?
A. Được sự ủng hộ rộng rãi.
B. Bị nhiều nước, kể cả một số nước xã hội chủ nghĩa, lên án.
C. Không ai quan tâm.
D. Chỉ bị Mĩ và các nước phương Tây phản đối.

Câu 35: “Glasnost” (Công khai) và “Perestroika” (Cải tổ) là hai khẩu hiệu nổi tiếng gắn liền với chính sách của nhà lãnh đạo Liên Xô nào?
A. Nikita Khrushchev.
B. Leonid Brezhnev.
C. Mikhail Gorbachev.
D. Boris Yeltsin.

Câu 36: Một trong những biểu hiện của sự khủng hoảng kinh tế ở Liên Xô cuối những năm 1980 là gì?
A. Thừa thãi hàng hóa tiêu dùng.
B. Tình trạng khan hiếm hàng hóa, lạm phát gia tăng, đời sống nhân dân khó khăn.
C. Nợ nước ngoài giảm mạnh.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao.

Câu 37: Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan ở các nước cộng hòa thuộc Liên Xô là một trong những nguyên nhân dẫn đến
A. sự thành công của cải tổ.
B. sự tan rã của Liên bang Xô viết.
C. sự củng cố khối đoàn kết.
D. sự phát triển kinh tế.

Câu 38: Cuộc đảo chính tháng 8 năm 1991 ở Liên Xô do các lực lượng bảo thủ tiến hành đã
A. thành công, đưa đất nước trở lại ổn định.
B. thất bại, nhưng làm gia tăng quá trình tan rã của Liên Xô.
C. được Goócbachốp ủng hộ.
D. không có ảnh hưởng gì đến tình hình đất nước.

Câu 39: Sau khi Liên Xô tan rã, nhiều nước Đông Âu đã lựa chọn con đường phát triển nào?
A. Tiếp tục xây dựng chủ nghĩa xã hội.
B. Chuyển sang nền kinh tế thị trường và hệ thống chính trị đa đảng theo mô hình phương Tây.
C. Duy trì chế độ độc đảng nhưng cải cách kinh tế.
D. Thành lập một liên minh mới theo mô hình Liên Xô.

Câu 40: Việc các nước Đông Âu gia nhập Liên minh châu Âu (EU) và NATO sau Chiến tranh lạnh thể hiện điều gì?
A. Sự suy yếu của Nga.
B. Sự thay đổi căn bản trong cục diện chính trị châu Âu, sự mở rộng ảnh hưởng của phương Tây.
C. Mong muốn của Nga về một châu Âu thống nhất.
D. Sự thất bại của EU và NATO.

Câu 41: “Liệu pháp sốc” là chính sách kinh tế được áp dụng ở một số nước Đông Âu và Nga sau khi từ bỏ chủ nghĩa xã hội, nhằm mục đích gì?
A. Chuyển đổi nhanh chóng sang nền kinh tế thị trường tự do.
B. Duy trì vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước.
C. Tăng cường phúc lợi xã hội.
D. Bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 42: Hậu quả của việc áp dụng “liệu pháp sốc” ở Nga và một số nước Đông Âu là gì?
A. Kinh tế phát triển nhanh chóng.
B. Suy thoái kinh tế nghiêm trọng, đời sống nhân dân khó khăn, bất bình đẳng xã hội gia tăng.
C. Ổn định chính trị – xã hội.
D. Thu hút mạnh mẽ đầu tư nước ngoài.

Câu 43: Cuộc xung đột ở Nam Tư cũ trong những năm 1990 là một ví dụ điển hình về
A. sự thành công của cải cách dân chủ.
B. sự bùng nổ của chủ nghĩa dân tộc cực đoan và xung đột sắc tộc sau khi Liên bang tan rã.
C. sự can thiệp hòa bình của Liên Hợp Quốc.
D. sự hợp tác giữa các nước cộng hòa.

Câu 44: “Chủ nghĩa xã hội dân chủ” là một xu hướng được một số đảng cộng sản và công nhân ở Đông Âu theo đuổi sau năm 1989, với đặc điểm nào?
A. Quay trở lại hoàn toàn mô hình Liên Xô cũ.
B. Kết hợp các yếu tố của chủ nghĩa xã hội với dân chủ tư sản và kinh tế thị trường.
C. Từ bỏ hoàn toàn chủ nghĩa Mác – Lênin.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề xã hội.

Câu 45: Trong những năm đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai, sự giúp đỡ của Liên Xô có ý nghĩa như thế nào đối với các nước Đông Âu?
A. Giúp các nước này khôi phục kinh tế, xây dựng cơ sở vật chất ban đầu của chủ nghĩa xã hội.
B. Không có ý nghĩa gì đáng kể.
C. Gây ra sự phụ thuộc hoàn toàn.
D. Chỉ mang tính tượng trưng.

Câu 46: Sự kiện nào đánh dấu sự rạn nứt trong quan hệ giữa Liên Xô và Nam Tư sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Nam Tư bị khai trừ khỏi Cục Thông tin Cộng sản (Cominform) năm 1948.
B. Nam Tư gia nhập NATO.
C. Nam Tư từ chối tham gia SEV.
D. Liên Xô can thiệp quân sự vào Nam Tư.

Câu 47: “Mùa xuân Praha” năm 1968 ở Tiệp Khắc là một cuộc cải cách nhằm
A. xóa bỏ hoàn toàn chủ nghĩa xã hội.
B. xây dựng “chủ nghĩa xã hội mang bộ mặt người”, dân chủ hóa đời sống chính trị – xã hội.
C. tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
D. tách khỏi khối Vácsava.

Câu 48: Việc Liên Xô và các nước Vácsava can thiệp quân sự vào Tiệp Khắc năm 1968 dựa trên học thuyết nào?
A. Học thuyết Truman.
B. Học thuyết Brezhnev (học thuyết về “chủ quyền hạn chế”).
C. Học thuyết Monroe.
D. Học thuyết Reagan.

Câu 49: Một trong những thành tựu văn hóa – giáo dục nổi bật của Liên Xô trong giai đoạn 1945-1970 là gì?
A. Xóa bỏ hoàn toàn nạn mù chữ.
B. Phát triển hệ thống giáo dục đại học và nghiên cứu khoa học mạnh mẽ.
C. Đạt nhiều giải thưởng Nobel văn học.
D. Cả A và B.

Câu 50: Sự kiện Liên Xô đạt được thế cân bằng chiến lược về vũ khí hạt nhân với Mĩ vào đầu những năm 1970 có ý nghĩa như thế nào?
A. Chấm dứt hoàn toàn Chiến tranh lạnh.
B. Góp phần củng cố hòa bình, an ninh thế giới, buộc Mĩ phải chấp nhận xu thế hòa hoãn.
C. Làm gia tăng nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
D. Mở đầu cho một cuộc chạy đua vũ trang mới.

Câu 51: “Chủ nghĩa Đại Hán” trong chính sách đối ngoại của Trung Quốc đôi khi gây ra căng thẳng trong quan hệ với Liên Xô, đặc biệt là vào giai đoạn nào?
A. Những năm 1950.
B. Những năm 1960 và 1970.
C. Những năm 1980.
D. Sau khi Liên Xô tan rã.

Câu 52: Sự suy yếu của Liên Xô trong những năm cuối cùng đã tác động như thế nào đến khả năng giải quyết các vấn đề quốc tế?
A. Tăng cường vai trò của Liên Xô.
B. Làm giảm khả năng can thiệp và ảnh hưởng của Liên Xô, tạo điều kiện cho Mĩ và phương Tây gia tăng vai trò.
C. Không có tác động gì.
D. Giúp Liên Hợp Quốc hoạt động hiệu quả hơn.

Câu 53: Yếu tố nào KHÔNG phải là biểu hiện của sự khủng hoảng trong mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung ở Liên Xô và Đông Âu?
A. Năng suất lao động thấp.
B. Chất lượng sản phẩm không cao.
C. Thiếu sự năng động, sáng tạo.
D. Sự cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp.

Câu 54: “Chính sách hòa bình cùng tồn tại” được Liên Xô đề xướng từ thời kỳ nào, nhằm giảm bớt căng thẳng với phương Tây?
A. Thời kỳ Stalin.
B. Thời kỳ Khrushchev (sau năm 1953).
C. Thời kỳ Brezhnev.
D. Thời kỳ Gorbachev.

Câu 55: Việc Liên Xô ủng hộ và giúp đỡ cuộc kháng chiến chống Mĩ của nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?
A. Chỉ mang tính tượng trưng.
B. Là sự ủng hộ to lớn về vật chất và tinh thần, góp phần quan trọng vào thắng lợi của Việt Nam.
C. Gây căng thẳng trong quan hệ Xô – Việt.
D. Làm suy yếu kinh tế Liên Xô.

Câu 56: Sự sụp đổ của Bức tường Berlin năm 1989 không chỉ là biểu tượng của sự kết thúc chia cắt nước Đức mà còn là
A. sự bắt đầu của một cuộc chiến tranh mới.
B. dấu hiệu báo trước sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và sự kết thúc của Chiến tranh lạnh.
C. sự thắng lợi của Liên Xô.
D. sự củng cố của khối Vácsava.

Câu 57: “Cách mạng Nhung” ở Tiệp Khắc (1989) diễn ra tương đối hòa bình, dẫn đến sự thay đổi chế độ chính trị, là một ví dụ điển hình của
A. sự can thiệp quân sự từ bên ngoài.
B. sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu thông qua các cuộc biểu tình và áp lực từ quần chúng.
C. cuộc cải cách thành công của Đảng Cộng sản.
D. sự thống nhất đất nước.

Câu 58: Sau khi chủ nghĩa xã hội sụp đổ, nhiều nước Đông Âu phải đối mặt với những vấn đề gì trong quá trình chuyển đổi?
A. Khó khăn kinh tế, thất nghiệp.
B. Bất ổn chính trị, xã hội.
C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 59: Di sản quan trọng nhất mà Liên Xô để lại cho nhân loại sau khi tan rã là gì?
A. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Vai trò quyết định trong việc đánh bại chủ nghĩa phát xít, những thành tựu khoa học – kĩ thuật vĩ đại và sự ủng hộ đối với phong trào giải phóng dân tộc.
C. Hệ thống các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Kho vũ khí hạt nhân khổng lồ.

Câu 60: Bài học về sự cần thiết phải cảnh giác với âm mưu “diễn biến hòa bình” của các thế lực thù địch được rút ra từ sự kiện nào?
A. Sự ra đời của Liên Xô.
B. Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu.
C. Thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga.
D. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: