Tổng hợp trắc nghiệm sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu ôn thi Đại học 2025

Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Làm bài thi

Tổng hợp trắc nghiệm sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu ôn thi Đại học 2025 là một trong những tài liệu then chốt thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.

Chủ đề sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu là một nội dung quan trọng trong chương trình Lịch sử lớp 12, phản ánh bước ngoặt lớn trong cục diện chính trị thế giới cuối thế kỷ XX. Dạng bài trắc nghiệm sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu giúp học sinh nắm vững:

  • Nguyên nhân sâu xa và trực tiếp dẫn đến khủng hoảng: sai lầm trong mô hình quản lý kinh tế – xã hội, bộ máy quan liêu, thiếu dân chủ và đổi mới chậm.

  • Quá trình cải tổ thất bại của Liên Xô (Perestroika) dưới thời Gorbachev và làn sóng cách mạng dân chủ ở Đông Âu năm 1989.

  • Hệ quả của sự kiện: sự tan rã của Liên Xô vào tháng 12/1991, chấm dứt chế độ XHCN ở Đông Âu và kết thúc Chiến tranh lạnh.

  • Tác động toàn cầu: sự chuyển biến cục diện thế giới từ hai cực sang đơn cực, và ảnh hưởng đến phong trào cộng sản quốc tế, trong đó có Việt Nam.

Dạng trắc nghiệm này giúp học sinh hiểu sâu về quá trình lịch sử phức tạp và nhiều chiều, đồng thời rèn luyện khả năng phân tích – đánh giá – so sánh, từ đó làm bài thi Lịch sử hiệu quả trong kỳ thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển Đại học 2025.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Tổng hợp trắc nghiệm sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu ôn thi Đại học 2025

Câu 1: Mô hình chủ nghĩa xã hội được xây dựng ở Liên Xô và các nước Đông Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai bộc lộ những hạn chế, thiếu sót từ giai đoạn nào?
A. Ngay sau khi mới thành lập.
B. Những năm 1950.
C. Những năm 1960.
D. Từ giữa những năm 1970 trở đi.

Câu 2: Một trong những hạn chế cơ bản của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp ở Liên Xô và Đông Âu là gì?
A. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp.
B. Thiếu sự năng động, sáng tạo; không kích thích được tính tích cực của người lao động; sản xuất trì trệ.
C. Dẫn đến khủng hoảng thừa hàng hóa.
D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nhẹ.

Câu 3: Cuộc khủng hoảng dầu mỏ thế giới năm 1973 đã tác động như thế nào đến Liên Xô và các nước Đông Âu?
A. Không có tác động gì đáng kể.
B. Giúp kinh tế các nước này phát triển mạnh mẽ hơn.
C. Làm bộc lộ rõ hơn những yếu kém, trì trệ của mô hình kinh tế hiện hành và làm trầm trọng thêm khủng hoảng.
D. Buộc các nước này phải cải tổ ngay lập tức.

Câu 4: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự khủng hoảng và sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu là gì?
A. Mô hình chủ nghĩa xã hội còn nhiều khuyết tật, không phù hợp với thực tiễn và xu thế phát triển của thế giới.
B. Chỉ do sự chống phá của các thế lực thù địch bên ngoài.
C. Chỉ do sai lầm của các nhà lãnh đạo.
D. Do thiên tai, dịch bệnh liên tiếp.

Câu 5: Cuộc cải tổ ở Liên Xô do ai khởi xướng vào năm 1985?
A. Leonid Brezhnev.
B. Mikhail Gorbachev.
C. Boris Yeltsin.
D. Nikita Khrushchev.

Câu 6: Mục tiêu ban đầu của công cuộc cải tổ ở Liên Xô là gì?
A. Xóa bỏ hoàn toàn chủ nghĩa xã hội.
B. Đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng, làm cho chủ nghĩa xã hội mạnh lên, phát huy tính ưu việt của nó.
C. Chuyển sang nền kinh tế thị trường tự do theo mô hình phương Tây.
D. Dân chủ hóa hoàn toàn đời sống chính trị.

Câu 7: Sai lầm nghiêm trọng nhất trong đường lối cải tổ ở Liên Xô là gì?
A. Chỉ tập trung vào cải tổ kinh tế, không cải tổ chính trị.
B. Cải tổ quá chậm, không dứt khoát.
C. Phạm nhiều sai lầm về chính trị, thực hiện đa nguyên chính trị, làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản, tạo điều kiện cho các thế lực chống đối hoạt động.
D. Không tranh thủ được sự giúp đỡ của quốc tế.

Câu 8: “Glasnost” (Công khai) và “Perestroika” (Cải tổ) là hai khẩu hiệu nổi tiếng của công cuộc cải tổ ở
A. Ba Lan.
B. Tiệp Khắc.
C. Liên Xô.
D. Hungary.

Câu 9: Sự kiện nào được coi là “phát súng” mở đầu cho sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước Đông Âu?
A. Cuộc khủng hoảng ở Ba Lan (1980).
B. Việc Hungary mở cửa biên giới với Áo (5/1989), tạo làn sóng người Đông Đức chạy sang Tây Đức.
C. Bức tường Berlin sụp đổ (11/1989).
D. Cuộc cách mạng Nhung ở Tiệp Khắc (1989).

Câu 10: Bức tường Berlin, biểu tượng của sự chia cắt nước Đức và châu Âu trong Chiến tranh lạnh, sụp đổ vào thời gian nào?
A. Tháng 8 năm 1989.
B. Tháng 11 năm 1989.
C. Tháng 12 năm 1989.
D. Tháng 10 năm 1990.

Câu 11: “Cách mạng Nhung” là thuật ngữ dùng để chỉ cuộc biến động chính trị diễn ra tương đối hòa bình, dẫn đến sự thay đổi chế độ ở quốc gia nào?
A. Ba Lan.
B. Hungary.
C. Tiệp Khắc.
D. Rumani.

Câu 12: Chế độ xã hội chủ nghĩa ở hầu hết các nước Đông Âu sụp đổ vào năm nào?
A. 1988.
B. 1989.
C. 1990.
D. 1991.

Câu 13: Cuộc đảo chính tháng 8 năm 1991 ở Liên Xô do các lực lượng nào tiến hành?
A. Các lực lượng dân chủ cấp tiến.
B. Các lực lượng bảo thủ trong Đảng Cộng sản và nhà nước Liên Xô.
C. Các thế lực ly khai ở các nước cộng hòa.
D. Quân đội phương Tây.

Câu 14: Hậu quả trực tiếp của cuộc đảo chính thất bại tháng 8/1991 ở Liên Xô là gì?
A. Công cuộc cải tổ thành công.
B. Đảng Cộng sản Liên Xô bị đình chỉ hoạt động, quá trình tan rã của Liên bang diễn ra nhanh chóng.
C. Goócbachốp củng cố được quyền lực.
D. Kinh tế Liên Xô phục hồi.

Câu 15: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn sự tồn tại của Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết (Liên Xô)?
A. Cuộc đảo chính tháng 8/1991.
B. Goócbachốp từ chức Tổng thống Liên Xô và lá cờ Liên Xô trên nóc điện Kremli bị hạ xuống (25/12/1991).
C. Việc thành lập Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG).
D. Boris Yeltsin trở thành Tổng thống Nga.

Câu 16: Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu?
A. Sự chống phá của các thế lực thù địch bên ngoài (“diễn biến hòa bình”).
B. Những sai lầm, thiếu sót trong bản thân mô hình chủ nghĩa xã hội.
C. Sai lầm trong đường lối cải tổ của các nhà lãnh đạo.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.

Câu 17: “Diễn biến hòa bình” là một trong những chiến lược được các thế lực thù địch sử dụng nhằm mục đích gì?
A. Giúp đỡ các nước xã hội chủ nghĩa phát triển kinh tế.
B. Lật đổ chế độ xã hội chủ nghĩa từ bên trong bằng các biện pháp phi vũ trang.
C. Thúc đẩy dân chủ hóa ở các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Can thiệp quân sự trực tiếp.

Câu 18: Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới hai cực Ianta?
A. Làm cho trật tự hai cực Ianta sụp đổ hoàn toàn.
B. Củng cố vững chắc trật tự hai cực Ianta.
C. Không có tác động gì đáng kể.
D. Chỉ làm suy yếu phe xã hội chủ nghĩa.

Câu 19: Sau khi chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu sụp đổ, tình hình thế giới có những chuyển biến nào?
A. Chiến tranh lạnh tiếp tục căng thẳng hơn.
B. Trật tự thế giới mới đang trong quá trình hình thành theo xu hướng đa cực, nhiều trung tâm.
C. Mĩ hoàn toàn chi phối thế giới.
D. Các cuộc xung đột chấm dứt hoàn toàn.

Câu 20: Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu có ý nghĩa như thế nào đối với phong trào cộng sản và công nhân quốc tế?
A. Không có ý nghĩa gì.
B. Làm phong trào phát triển mạnh mẽ hơn.
C. Là một tổn thất nặng nề, gây ra cuộc khủng hoảng sâu sắc về lý luận và niềm tin, khiến phong trào tạm thời lâm vào thoái trào.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các đảng cộng sản ở châu Âu.

Câu 21: Một trong những biểu hiện của sự khủng hoảng niềm tin trong xã hội Liên Xô và Đông Âu trước khi sụp đổ là gì?
A. Nhân dân hoàn toàn tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
B. Sự hoài nghi, bất mãn với chế độ, sự suy giảm uy tín của Đảng Cộng sản.
C. Mọi người đều hài lòng với cuộc sống.
D. Không có biểu hiện nào rõ rệt.

Câu 22: Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan và xu hướng ly khai ở các nước cộng hòa thuộc Liên Xô đã
A. giúp củng cố sự đoàn kết của Liên bang.
B. góp phần đẩy nhanh quá trình tan rã của Liên Xô.
C. không ảnh hưởng đến sự tồn tại của Liên Xô.
D. được Goócbachốp khuyến khích.

Câu 23: Việc Liên Xô và các nước Đông Âu chậm trễ trong việc áp dụng các thành tựu của cách mạng khoa học – công nghệ hiện đại đã dẫn đến hậu quả gì?
A. Kinh tế phát triển vượt bậc.
B. Nền kinh tế ngày càng tụt hậu so với các nước tư bản phát triển.
C. Khoa học – công nghệ không có vai trò gì.
D. Đời sống nhân dân được cải thiện nhanh chóng.

Câu 24: “Chủ quyền hạn chế” (Học thuyết Brezhnev) là một quan điểm của Liên Xô, cho rằng Liên Xô có quyền can thiệp vào các nước xã hội chủ nghĩa khác khi
A. các nước đó yêu cầu giúp đỡ kinh tế.
B. chủ nghĩa xã hội ở các nước đó bị “đe dọa”.
C. các nước đó muốn gia nhập NATO.
D. các nước đó tiến hành cải cách dân chủ.

Câu 25: Sự kiện nào ở Ba Lan vào đầu những năm 1980 được coi là một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng, báo hiệu sự bất ổn của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu?
A. Sự ra đời và hoạt động của Công đoàn Đoàn kết.
B. Ba Lan gia nhập SEV.
C. Ba Lan cải cách kinh tế thành công.
D. Ba Lan bình thường hóa quan hệ với Tây Đức.

Câu 26: Việc thống nhất nước Đức (10/1990) diễn ra trong bối cảnh nào?
A. Liên Xô đang ở thời kỳ hùng mạnh nhất.
B. Chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Đức đang sụp đổ, Chiến tranh lạnh sắp kết thúc.
C. Mĩ phản đối mạnh mẽ.
D. Các nước Đông Âu vẫn kiên định con đường xã hội chủ nghĩa.

Câu 27: Sau khi Liên Xô tan rã, nhiều cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo đã bùng nổ ở các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ, điển hình là ở khu vực nào?
A. Ban Tích.
B. Capcadơ (ví dụ Chechnya).
C. Trung Á.
D. Xibia.

Câu 28: “Liệu pháp sốc” được áp dụng ở Nga và một số nước Đông Âu sau khi từ bỏ chủ nghĩa xã hội nhằm mục đích
A. duy trì kinh tế kế hoạch hóa.
B. chuyển đổi nhanh chóng sang kinh tế thị trường tự do.
C. tăng cường phúc lợi xã hội.
D. bảo hộ sản xuất trong nước.

Câu 29: Nguyên nhân chủ quan quan trọng nhất dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu là gì?
A. Sự chống phá của các thế lực bên ngoài.
B. Những sai lầm trong đường lối của Đảng Cộng sản, sự quan liêu, tham nhũng, xa rời quần chúng của một bộ phận cán bộ, đảng viên.
C. Thiên tai, dịch bệnh.
D. Sự phát triển của khoa học – công nghệ.

Câu 30: Việc Đảng Cộng sản ở một số nước Đông Âu từ bỏ vai trò lãnh đạo hoặc bị mất vai trò lãnh đạo là một trong những nguyên nhân trực tiếp dẫn đến
A. sự phát triển kinh tế.
B. sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước đó.
C. sự củng cố khối đoàn kết.
D. sự gia tăng ảnh hưởng của Liên Xô.

Câu 31: “Chủ nghĩa xã hội phi Stalin hóa” là một chủ trương được đưa ra ở Liên Xô từ thời kỳ lãnh đạo của ai?
A. Stalin.
B. Khrushchev.
C. Brezhnev.
D. Gorbachev.

Câu 32: Sự kiện nào được coi là “giọt nước làm tràn ly”, đẩy nhanh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu?
A. Khủng hoảng dầu mỏ 1973.
B. Chính sách cải tổ của Goócbachốp ở Liên Xô, tạo ra những thay đổi trong chính sách đối ngoại của Liên Xô đối với Đông Âu.
C. Sự can thiệp của Mĩ.
D. Thành công của các cuộc cách mạng ở châu Á.

Câu 33: Hậu quả về mặt chính trị của sự sụp đổ chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu đối với thế giới là gì?
A. Củng cố trật tự hai cực.
B. Chấm dứt sự tồn tại của hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới như một thực thể chính trị – quân sự, tạo ra những thay đổi lớn trong cục diện chính trị thế giới.
C. Không có hậu quả gì đáng kể.
D. Dẫn đến sự ra đời của nhiều nhà nước xã hội chủ nghĩa mới.

Câu 34: Yếu tố nào cho thấy sự thiếu dân chủ và vi phạm pháp chế xã hội chủ nghĩa là một trong những nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng ở Liên Xô và Đông Âu?
A. Sự phát triển của kinh tế thị trường.
B. Tình trạng quan liêu, đặc quyền đặc lợi, xa rời quần chúng của một bộ phận cán bộ, đảng viên.
C. Sự tự do báo chí tuyệt đối.
D. Sự hoạt động của các tổ chức phi chính phủ.

Câu 35: Cuộc khủng hoảng ở Rumani cuối năm 1989 có đặc điểm gì nổi bật so với các nước Đông Âu khác?
A. Diễn ra hoàn toàn hòa bình.
B. Diễn ra với bạo lực và đổ máu, dẫn đến việc lật đổ và xử tử nhà lãnh đạo Ceausescu.
C. Được sự ủng hộ của Liên Xô.
D. Không có sự thay đổi chế độ.

Câu 36: Việc các nước Đông Âu từ bỏ Điều 6 Hiến pháp (quy định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản) đã
A. củng cố vai trò của Đảng Cộng sản.
B. mở đường cho sự ra đời của hệ thống đa đảng và sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa.
C. không ảnh hưởng đến tình hình chính trị.
D. được nhân dân hoàn toàn ủng hộ.

Câu 37: Sự kiện thành lập Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG) tháng 12/1991 có ý nghĩa gì?
A. Tái lập Liên bang Xô viết.
B. Đánh dấu sự kết thúc của Liên Xô và hình thành một cơ chế hợp tác mới (dù lỏng lẻo) giữa các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ.
C. Liên Xô gia nhập NATO.
D. Nga trở thành siêu cường duy nhất.

Câu 38: Một trong những biểu hiện của sự “mất phương hướng” trong công cuộc cải tổ ở Liên Xô là gì?
A. Kiên định mục tiêu xã hội chủ nghĩa.
B. Từ bỏ những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin, hoang mang về lý luận.
C. Tập trung giải quyết các vấn đề kinh tế.
D. Tăng cường vai trò của Đảng Cộng sản.

Câu 39: Sự kiện “Chủ nhật Đẫm máu” ở Litva (1/1991) khi quân đội Liên Xô can thiệp vào phong trào ly khai đã
A. dập tắt hoàn toàn phong trào ly khai.
B. làm gia tăng căng thẳng và thúc đẩy quá trình tan rã của Liên Xô.
C. được cộng đồng quốc tế ủng hộ.
D. củng cố uy tín của Goócbachốp.

Câu 40: Sau khi chủ nghĩa xã hội sụp đổ, nhiều nước Đông Âu và Nga phải đối mặt với tình trạng “chảy máu chất xám”, nghĩa là gì?
A. Thiếu hụt nguồn tài nguyên thiên nhiên.
B. Nhiều nhà khoa học, trí thức giỏi rời bỏ đất nước ra nước ngoài làm việc.
C. Sự suy giảm chất lượng giáo dục.
D. Thiếu vốn đầu tư cho khoa học.

Câu 41: “Liệu pháp sốc” về kinh tế ở Nga do ai chủ trì thực hiện vào đầu những năm 1990?
A. Mikhail Gorbachev.
B. Yegor Gaidar (dưới thời Tổng thống Boris Yeltsin).
C. Vladimir Putin.
D. Dmitry Medvedev.

Câu 42: Sự sụp đổ của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu đã để lại bài học gì về mối quan hệ giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị?
A. Chỉ cần đổi mới kinh tế là đủ.
B. Chỉ cần đổi mới chính trị là đủ.
C. Cần có sự kết hợp hài hòa, thận trọng và có bước đi phù hợp giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị, giữ vững ổn định chính trị.
D. Không cần đổi mới.

Câu 43: Yếu tố nào cho thấy sự trì trệ trong việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân là một nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng?
A. Mọi người đều giàu có.
B. Tình trạng khan hiếm hàng hóa tiêu dùng, chất lượng dịch vụ thấp, thiếu tự do dân chủ.
C. Phúc lợi xã hội rất cao.
D. Không có sự chênh lệch giàu nghèo.

Câu 44: Việc Liên Xô sa lầy vào cuộc chiến tranh ở Afghanistan (1979-1989) đã
A. củng cố vị thế quốc tế của Liên Xô.
B. gây tốn kém lớn về người và của, làm suy yếu kinh tế và uy tín của Liên Xô.
C. được nhân dân Liên Xô hoàn toàn ủng hộ.
D. giúp ổn định tình hình Afghanistan.

Câu 45: “Tư duy chính trị mới” của Goócbachốp trong chính sách đối ngoại có nội dung chủ yếu là gì?
A. Tăng cường đối đầu với phương Tây.
B. Đề cao các giá trị chung của nhân loại, giải quyết các vấn đề quốc tế bằng biện pháp hòa bình, từ bỏ đối đầu ý thức hệ.
C. Mở rộng ảnh hưởng quân sự.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích của Liên Xô.

Câu 46: Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu có phải là sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội khoa học hay không?
A. Có, đó là sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa xã hội.
B. Không, đó là sự sụp đổ của một mô hình chủ nghĩa xã hội cụ thể với những sai lầm, thiếu sót, không phải là sự sụp đổ của lý tưởng và học thuyết xã hội chủ nghĩa.
C. Chủ nghĩa xã hội chỉ là một ουτοπία.
D. Chỉ có chủ nghĩa tư bản mới là con đường phát triển đúng đắn.

Câu 47: Sau khi các nước Đông Âu từ bỏ chủ nghĩa xã hội, xu hướng chính trong chính sách đối ngoại của họ là gì?
A. Tiếp tục liên minh chặt chẽ với Nga.
B. Tìm cách gia nhập Liên minh châu Âu (EU) và Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
C. Duy trì chính sách trung lập.
D. Thành lập một khối liên minh mới.

Câu 48: Một trong những hậu quả về mặt ý thức hệ của sự sụp đổ chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu là gì?
A. Củng cố niềm tin vào chủ nghĩa Mác – Lênin.
B. Gây ra sự hoang mang, dao động trong một bộ phận những người cộng sản và những người có cảm tình với chủ nghĩa xã hội trên thế giới.
C. Không có hậu quả gì.
D. Làm cho chủ nghĩa tư bản cũng sụp đổ theo.

Câu 49: “Chủ nghĩa dân tộc” đã đóng vai trò như thế nào trong quá trình tan rã của Liên bang Nam Tư?
A. Góp phần củng cố sự đoàn kết.
B. Là một trong những yếu tố chính dẫn đến sự chia rẽ, xung đột và tan rã của liên bang.
C. Không có vai trò gì.
D. Chỉ xuất hiện sau khi liên bang tan rã.

Câu 50: Bài học về sự cần thiết phải luôn đổi mới và tự hoàn thiện để phù hợp với thực tiễn được rút ra sâu sắc từ
A. thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga.
B. sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu.
C. sự phát triển của các nước tư bản.
D. cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: