Tổng hợp trắc nghiệm lịch sử Trung Quốc sau 1945 ôn thi Đại học 2025 môn Lịch sử

Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Làm bài thi

Tổng hợp trắc nghiệm lịch sử Trung Quốc sau 1945 ôn thi Đại học 2025 môn Lịch sử là một trong những tài liệu tiêu biểu thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.

Chủ đề lịch sử Trung Quốc sau năm 1945 là một nội dung quan trọng trong chương trình Lịch sử lớp 12, giúp học sinh nhận diện rõ quá trình hình thành, phát triển và cải cách của một quốc gia có vai trò lớn trong cục diện chính trị – kinh tế toàn cầu. Dạng bài trắc nghiệm lịch sử Trung Quốc sau 1945 giúp học sinh nắm chắc:

  • Sự thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa năm 1949 sau thắng lợi của Đảng Cộng sản Trung Quốc trong nội chiến.

  • Các giai đoạn chính sách lớn như: cải cách ruộng đất, đại nhảy vọt, cách mạng văn hóa và những ảnh hưởng tiêu cực kéo dài đến cuối thập niên 1970.

  • Cuộc cải cách mở cửa năm 1978 do Đặng Tiểu Bình khởi xướng, mang lại những thành tựu to lớn về kinh tế – xã hội, đưa Trung Quốc trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới.

  • Vai trò của Trung Quốc trong quan hệ quốc tế hiện đại, bao gồm quan hệ với Việt Nam, Mỹ, Liên Xô, và các tổ chức toàn cầu.

Dạng trắc nghiệm này giúp học sinh hệ thống kiến thức rõ ràng, rèn luyện khả năng phân tích sự kiện – đánh giá tác động – liên hệ thực tiễn, từ đó nâng cao kỹ năng làm bài trong kỳ thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển Đại học 2025 môn Lịch sử.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Tổng hợp trắc nghiệm lịch sử Trung Quốc sau 1945 ôn thi Đại học 2025 môn Lịch sử

Câu 1: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, tình hình Trung Quốc có đặc điểm nổi bật nào?
A. Đất nước thống nhất và hòa bình.
B. Cuộc nội chiến giữa Quốc dân đảng và Đảng Cộng sản tiếp tục diễn ra ác liệt.
C. Kinh tế phát triển nhanh chóng nhờ sự giúp đỡ của Mĩ.
D. Thực hiện thành công cải cách dân chủ.

Câu 2: Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào ngày tháng năm nào?
A. Ngày 10 tháng 10 năm 1911.
B. Ngày 1 tháng 5 năm 1949.
C. Ngày 1 tháng 10 năm 1949.
D. Ngày 1 tháng 1 năm 1950.

Câu 3: Sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa có ý nghĩa quốc tế quan trọng như thế nào?
A. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân trên thế giới.
B. Tăng cường sức mạnh cho phe xã hội chủ nghĩa, cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc, làm thay đổi cục diện thế giới.
C. Chấm dứt hoàn toàn Chiến tranh lạnh.
D. Mở ra thời kỳ hợp tác toàn diện giữa Trung Quốc và Mĩ.

Câu 4: Nhiệm vụ chủ yếu của Trung Quốc trong những năm đầu sau khi thành lập nước (1949-1952) là gì?
A. Tiến hành cải cách ruộng đất.
B. Khôi phục kinh tế, ổn định xã hội.
C. Cải tạo công thương nghiệp tư bản tư doanh.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 5: Kế hoạch 5 năm lần thứ nhất của Trung Quốc (1953-1957) ưu tiên phát triển lĩnh vực nào?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp nặng.
C. Dịch vụ.
D. Khoa học – công nghệ.

Câu 6: Đường lối “Ba ngọn cờ hồng” được Trung Quốc thực hiện trong giai đoạn nào?
A. 1949-1952.
B. 1953-1957.
C. 1958-1960.
D. 1966-1976.

Câu 7: “Ba ngọn cờ hồng” bao gồm những nội dung nào?
A. Cải cách ruộng đất, Đại nhảy vọt, Công xã nhân dân.
B. Đường lối chung, Đại nhảy vọt, Công xã nhân dân.
C. Bốn hiện đại hóa, Cải cách kinh tế, Mở cửa.
D. Xây dựng chủ nghĩa xã hội, Đấu tranh giai cấp, Cách mạng văn hóa.

Câu 8: Hậu quả của việc thực hiện đường lối “Ba ngọn cờ hồng” ở Trung Quốc là gì?
A. Kinh tế phát triển vượt bậc.
B. Đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt.
C. Kinh tế suy thoái nghiêm trọng, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.
D. Xã hội ổn định, đoàn kết.

Câu 9: Cuộc “Cách mạng văn hóa vô sản” ở Trung Quốc diễn ra trong khoảng thời gian nào?
A. 1958-1960.
B. 1962-1965.
C. 1966-1976.
D. 1978-1980.

Câu 10: Mục tiêu ban đầu được tuyên bố của “Cách mạng văn hóa vô sản” là gì?
A. Phát triển kinh tế.
B. Chống lại “những kẻ đi theo con đường tư bản chủ nghĩa” trong Đảng, duy trì sự trong sạch của cách mạng.
C. Mở rộng quan hệ đối ngoại.
D. Nâng cao đời sống văn hóa của nhân dân.

Câu 11: Hậu quả nghiêm trọng nhất của “Cách mạng văn hóa vô sản” đối với Trung Quốc là gì?
A. Kinh tế phát triển chậm lại.
B. Gây ra tình trạng hỗn loạn về chính trị, xã hội kéo dài; kinh tế bị đình trệ; đời sống nhân dân khó khăn; nhiều giá trị văn hóa bị hủy hoại.
C. Quan hệ đối ngoại bị thu hẹp.
D. Uy tín của Đảng Cộng sản được nâng cao.

Câu 12: Ai là người được coi là kiến trúc sư của công cuộc cải cách – mở cửa ở Trung Quốc?
A. Mao Trạch Đông.
B. Đặng Tiểu Bình.
C. Chu Ân Lai.
D. Giang Trạch Dân.

Câu 13: Công cuộc cải cách – mở cửa ở Trung Quốc chính thức bắt đầu từ Hội nghị nào của Đảng Cộng sản Trung Quốc?
A. Đại hội IX (1969).
B. Đại hội X (1973).
C. Hội nghị Trung ương 3 khóa XI (12/1978).
D. Đại hội XII (1982).

Câu 14: Nội dung trọng tâm của đường lối cải cách – mở cửa ở Trung Quốc là gì?
A. Lấy phát triển kinh tế làm trung tâm, kiên trì bốn nguyên tắc cơ bản, tiến hành cải cách và mở cửa.
B. Ưu tiên cải cách chính trị trước, sau đó đến kinh tế.
C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở các vùng duyên hải.
D. Đóng cửa, tự lực cánh sinh.

Câu 15: “Bốn nguyên tắc cơ bản” mà Trung Quốc kiên trì trong quá trình cải cách – mở cửa là gì?
A. Con đường xã hội chủ nghĩa, chuyên chính dân chủ nhân dân, sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Mao Trạch Đông.
B. Kiên trì con đường xã hội chủ nghĩa, kiên trì chuyên chính dân chủ nhân dân, kiên trì sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc, kiên trì chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Mao Trạch Đông.
C. Độc lập dân tộc, chủ nghĩa xã hội, dân chủ nhân dân, đoàn kết quốc tế.
D. Phát triển kinh tế, ổn định chính trị, mở cửa đối ngoại, tự lực cánh sinh.

Câu 16: Trong lĩnh vực nông nghiệp, biện pháp cải cách quan trọng nào đã được Trung Quốc thực hiện, góp phần giải phóng sức sản xuất?
A. Tập thể hóa quy mô lớn.
B. Thực hiện chế độ khoán sản phẩm đến hộ gia đình.
C. Quốc hữu hóa toàn bộ ruộng đất.
D. Khuyến khích thành lập các nông trường quốc doanh lớn.

Câu 17: Việc thành lập các Đặc khu kinh tế ở Trung Quốc nhằm mục đích gì?
A. Cách ly các vùng kinh tế phát triển với phần còn lại của đất nước.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, tiếp thu công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến, thử nghiệm các cơ chế kinh tế mới.
C. Chỉ phát triển các ngành công nghiệp nặng.
D. Hạn chế sự giao lưu kinh tế với bên ngoài.

Câu 18: Thành tựu nổi bật nhất của Trung Quốc sau hơn 20 năm cải cách – mở cửa (tính đến năm 2000) là gì?
A. Trở thành cường quốc quân sự số một thế giới.
B. Kinh tế phát triển nhanh chóng, đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt, vị thế quốc tế không ngừng được nâng cao.
C. Giải quyết triệt để các vấn đề xã hội như tham nhũng, ô nhiễm môi trường.
D. Hoàn thành việc xây dựng chủ nghĩa xã hội phát triển cao.

Câu 19: Chính sách đối ngoại của Trung Quốc trong thời kỳ cải cách – mở cửa có đặc điểm nổi bật nào?
A. Tiếp tục đối đầu với các nước phương Tây.
B. Mở rộng quan hệ hữu nghị, hợp tác với các nước trên thế giới, ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng và khu vực.
C. Chỉ quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.

Câu 20: Sự kiện Trung Quốc thu hồi chủ quyền đối với Hồng Kông diễn ra vào năm nào?
A. 1984.
B. 1990.
C. 1997.
D. 1999.

Câu 21: Nguyên tắc “một quốc gia, hai chế độ” được Trung Quốc áp dụng đối với những vùng lãnh thổ nào?
A. Đài Loan và Tây Tạng.
B. Hồng Kông và Ma Cao.
C. Tân Cương và Nội Mông.
D. Tất cả các vùng tự trị.

Câu 22: Sự kiện Thiên An Môn năm 1989 ở Trung Quốc là một
A. cuộc cách mạng thành công.
B. biến động chính trị – xã hội phức tạp, gây ảnh hưởng đến quá trình cải cách.
C. cuộc biểu tình ôn hòa được giải quyết ổn thỏa.
D. cuộc tấn công từ bên ngoài.

Câu 23: “Chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc” là một khái niệm quan trọng trong lý luận của Đảng Cộng sản Trung Quốc, nhấn mạnh đến yếu tố nào?
A. Hoàn toàn sao chép mô hình Liên Xô.
B. Xây dựng chủ nghĩa xã hội phù hợp với điều kiện cụ thể của Trung Quốc, kết hợp các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác với thực tiễn Trung Quốc.
C. Từ bỏ hoàn toàn chủ nghĩa Mác – Lênin.
D. Ưu tiên phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa.

Câu 24: Vấn đề Đài Loan là một trong những vấn đề phức tạp và nhạy cảm nhất trong quan hệ đối ngoại của Trung Quốc, liên quan đến nguyên tắc nào?
A. Tôn trọng nhân quyền.
B. “Một Trung Quốc”.
C. Không can thiệp vào công việc nội bộ.
D. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 25: Sự phát triển kinh tế của Trung Quốc trong những thập kỷ qua đã tác động như thế nào đến cục diện kinh tế thế giới?
A. Không có tác động đáng kể.
B. Làm suy yếu kinh tế toàn cầu.
C. Trở thành một động lực quan trọng của tăng trưởng kinh tế toàn cầu, đồng thời cũng tạo ra những thách thức cạnh tranh mới.
D. Chỉ tác động đến các nước châu Á.

Câu 26: Trong quan hệ với các nước láng giềng, Trung Quốc chủ trương xây dựng môi trường
A. đối đầu và căng thẳng.
B. hòa bình, ổn định và hữu nghị.
C. phụ thuộc vào Trung Quốc.
D. biệt lập, không giao thiệp.

Câu 27: “Giấc mộng Trung Hoa” là một khẩu hiệu được nhà lãnh đạo nào của Trung Quốc đề xướng, thể hiện khát vọng phục hưng dân tộc?
A. Đặng Tiểu Bình.
B. Giang Trạch Dân.
C. Hồ Cẩm Đào.
D. Tập Cận Bình.

Câu 28: Sáng kiến “Vành đai và Con đường” (BRI) của Trung Quốc nhằm mục tiêu gì?
A. Chỉ tăng cường hợp tác quân sự.
B. Thúc đẩy kết nối cơ sở hạ tầng, thương mại và đầu tư giữa Trung Quốc với các nước Á-Âu-Phi.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước tham gia.
D. Đối đầu với các cường quốc khác.

Câu 29: Thách thức lớn nhất mà Trung Quốc phải đối mặt trong quá trình phát triển hiện nay là gì?
A. Nguy cơ tụt hậu kinh tế.
B. Mất cân bằng phát triển giữa các vùng miền, ô nhiễm môi trường, tham nhũng, khoảng cách giàu nghèo.
C. Sự cô lập về ngoại giao.
D. Thiếu hụt nguồn nhân lực.

Câu 30: Quan hệ Trung – Xô trở nên căng thẳng và rạn nứt từ giai đoạn nào?
A. Ngay sau khi nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thành lập.
B. Cuối những năm 1950 – đầu những năm 1960.
C. Trong thời kỳ cải cách – mở cửa.
D. Sau khi Liên Xô tan rã.

Câu 31: “Bốn hiện đại hóa” (nông nghiệp, công nghiệp, quốc phòng, khoa học – kỹ thuật) là mục tiêu được Trung Quốc đề ra từ thời kỳ nào?
A. Trước khi nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thành lập.
B. Trong Kế hoạch 5 năm lần thứ nhất.
C. Được Chu Ân Lai đề xuất từ những năm 1960 và chính thức trở thành đường lối từ sau “Cách mạng văn hóa”.
D. Sau khi bắt đầu cải cách – mở cửa.

Câu 32: Sự kiện Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2001 có ý nghĩa như thế nào?
A. Đánh dấu sự thất bại của chính sách mở cửa.
B. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Trung Quốc, tạo ra cả cơ hội và thách thức.
C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
D. Làm suy yếu vai trò của WTO.

Câu 33: Vấn đề Tây Tạng và Tân Cương là những vấn đề nhạy cảm liên quan đến
A. tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.
B. chính sách dân tộc và nhân quyền của Trung Quốc.
C. phát triển kinh tế.
D. hợp tác quốc tế.

Câu 34: “Tư tưởng Mao Trạch Đông” được coi là sự vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác – Lênin vào điều kiện cụ thể của
A. cách mạng Nga.
B. cách mạng Trung Quốc.
C. cách mạng Việt Nam.
D. cách mạng thế giới.

Câu 35: Chính sách “một con” được Trung Quốc áp dụng trong một thời gian dài nhằm mục đích gì?
A. Nâng cao chất lượng dân số.
B. Kiểm soát sự gia tăng dân số quá nhanh.
C. Khuyến khích sinh đẻ.
D. Giảm tỷ lệ nam giới.

Câu 36: Sự phát triển của Thượng Hải và Thâm Quyến là những minh chứng cho thành công của chính sách nào ở Trung Quốc?
A. “Đại nhảy vọt”.
B. “Cách mạng văn hóa”.
C. Cải cách – mở cửa và thành lập các đặc khu kinh tế.
D. Tập thể hóa nông nghiệp.

Câu 37: Quan hệ Trung – Nhật sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Luôn luôn hữu nghị và hợp tác.
B. Phức tạp, vừa có hợp tác kinh tế, vừa tồn tại những vấn đề lịch sử và tranh chấp lãnh thổ.
C. Hoàn toàn đối đầu.
D. Không có quan hệ gì đáng kể.

Câu 38: Mục tiêu trở thành một “cường quốc văn hóa” là một trong những định hướng phát triển của Trung Quốc, nhằm
A. chỉ bảo tồn các giá trị truyền thống.
B. nâng cao sức mạnh mềm, quảng bá văn hóa Trung Hoa ra thế giới.
C. sao chép văn hóa phương Tây.
D. hạn chế giao lưu văn hóa.

Câu 39: Thách thức về già hóa dân số đang đặt ra những vấn đề gì cho Trung Quốc?
A. Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
B. Nguy cơ thiếu hụt lực lượng lao động trong tương lai.
C. Cần có chính sách chăm sóc người cao tuổi.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 40: Sự trỗi dậy của Trung Quốc đã và đang tác động sâu sắc đến cục diện thế giới theo hướng nào?
A. Củng cố trật tự đơn cực do Mĩ chi phối.
B. Góp phần hình thành một thế giới đa cực, nhiều trung tâm, đồng thời cũng tạo ra những thay đổi trong cán cân quyền lực.
C. Làm suy yếu hoàn toàn các cường quốc khác.
D. Không có tác động gì đáng kể đến trật tự thế giới.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: