Tổng hợp trắc nghiệm lịch sử Hoa Kỳ sau chiến tranh thế giới thứ hai ôn thi Đại học 2025

Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập thi thử Đại Học
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50
Đối tượng thi: Học sinh thi THPT QG
Làm bài thi

Tổng hợp trắc nghiệm lịch sử Hoa Kỳ sau chiến tranh thế giới thứ hai ôn thi Đại học 2025 là một trong những tài liệu trọng điểm thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.

Chủ đề lịch sử Hoa Kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là một phần không thể thiếu trong chương trình Lịch sử lớp 12, phản ánh vai trò và vị thế của Hoa Kỳ với tư cách là một siêu cường hàng đầu thế giới trong thời kỳ hiện đại. Dạng bài trắc nghiệm lịch sử Hoa Kỳ sau chiến tranh thế giới thứ hai giúp học sinh nắm vững:

  • Quá trình vươn lên trở thành siêu cường kinh tế – quân sự số 1 thế giới sau năm 1945.

  • Những chính sách đối nội và đối ngoại tiêu biểu: Kế hoạch Marshall, chính sách kiềm chế chủ nghĩa cộng sản, vai trò trong Chiến tranh lạnh, chiến tranh Triều Tiên, chiến tranh Việt Nam.

  • Các giai đoạn phát triển kinh tế – khoa học – kỹ thuật và các vấn đề xã hội nổi bật như phong trào dân quyền, khủng hoảng kinh tế 1970, và cải cách thời kỳ Reagan.

  • Ảnh hưởng của Hoa Kỳ trong các tổ chức quốc tếvai trò toàn cầu hóa từ cuối thế kỷ XX đến đầu thế kỷ XXI.

Dạng trắc nghiệm này giúp học sinh củng cố hệ thống kiến thức logic, phát triển tư duy phân tích – so sánh – đánh giá các giai đoạn phát triển lịch sử của Hoa Kỳ, phục vụ hiệu quả cho kỳ thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển Đại học 2025 môn Lịch sử.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Tổng hợp trắc nghiệm lịch sử Hoa Kỳ sau chiến tranh thế giới thứ hai ôn thi Đại học 2025

Câu 1: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Hoa Kỳ vươn lên trở thành
A. một cường quốc kinh tế nhưng yếu về quân sự.
B. một cường quốc quân sự nhưng kinh tế suy yếu.
C. siêu cường số một thế giới về kinh tế, quân sự và khoa học – kĩ thuật.
D. một trong những trung tâm kinh tế của thế giới.

Câu 2: Nguyên nhân cơ bản nhất giúp kinh tế Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Lãnh thổ rộng lớn, tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Không bị chiến tranh tàn phá, thu lợi từ buôn bán vũ khí và cho vay.
C. Áp dụng thành tựu của cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại.
D. Cả ba yếu tố trên và sự điều tiết có hiệu quả của nhà nước.

Câu 3: Trong khoảng 20 năm đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Hoa Kỳ chiếm bao nhiêu % tổng sản lượng công nghiệp của thế giới tư bản?
A. Khoảng 30%.
B. Khoảng 40%.
C. Hơn 50%.
D. Khoảng 25%.

Câu 4: Chính sách đối ngoại chủ yếu của Hoa Kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Thực hiện “chiến lược toàn cầu” nhằm chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa, đàn áp phong trào giải phóng dân tộc, khống chế các nước đồng minh.
B. Hòa bình, hợp tác với tất cả các nước trên thế giới.
C. Ưu tiên quan hệ với các nước Tây Âu và Nhật Bản.
D. Tập trung giải quyết các vấn đề trong nước, thực hiện chính sách biệt lập.

Câu 5: “Chủ nghĩa Truman” (3/1947) và “Kế hoạch Mácsan” (6/1947) là những biểu hiện cụ thể của chính sách đối ngoại nào của Hoa Kỳ?
A. Chính sách mở cửa.
B. “Chiến lược toàn cầu” và sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh.
C. Chính sách láng giềng tốt.
D. Chính sách trung lập.

Câu 6: Mục tiêu chính của Hoa Kỳ khi thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949 là gì?
A. Thành lập một liên minh quân sự để chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở châu Âu.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên.
C. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
D. Hỗ trợ các nước Tây Âu phục hồi kinh tế.

Câu 7: Cuộc chiến tranh nào sau đây được coi là thất bại nặng nề nhất của Hoa Kỳ trong việc thực hiện “chiến lược toàn cầu”?
A. Chiến tranh Triều Tiên.
B. Chiến tranh Việt Nam.
C. Chiến tranh vùng Vịnh.
D. Chiến tranh ở Afghanistan.

Câu 8: Phong trào đấu tranh đòi quyền bình đẳng của người da màu ở Hoa Kỳ diễn ra mạnh mẽ vào những thập niên nào của thế kỷ XX?
A. Những năm 1940.
B. Những năm 1950 và 1960.
C. Những năm 1970.
D. Những năm 1980.

Câu 9: Ai là nhà lãnh đạo tiêu biểu của phong trào đấu tranh bất bạo động đòi quyền bình đẳng cho người da màu ở Hoa Kỳ?
A. Malcolm X.
B. Martin Luther King Jr.
C. Rosa Parks.
D. John F. Kennedy.

Câu 10: Nguyên nhân nào dẫn đến sự suy yếu tương đối của kinh tế Hoa Kỳ từ những năm 1970?
A. Sự vươn lên cạnh tranh mạnh mẽ của Tây Âu và Nhật Bản.
B. Chi phí khổng lồ cho chạy đua vũ trang và các cuộc chiến tranh xâm lược.
C. Khủng hoảng năng lượng (đặc biệt là khủng hoảng dầu mỏ năm 1973).
D. Cả ba yếu tố trên.

Câu 11: “Học thuyết Nixon” (còn gọi là “Chủ nghĩa Nixon”) chủ trương điều gì trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ?
A. Tăng cường can thiệp quân sự trực tiếp vào các khu vực.
B. Giảm bớt sự dính líu quân sự trực tiếp của Hoa Kỳ, chia sẻ trách nhiệm với các đồng minh, thực hiện “Việt Nam hóa chiến tranh”.
C. Tăng cường đối đầu với Liên Xô.
D. Rút lui hoàn toàn khỏi các vấn đề quốc tế.

Câu 12: Sự kiện nào đánh dấu sự bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc vào những năm 1970?
A. Chuyến thăm Trung Quốc của Ngoại trưởng Kissinger (1971).
B. Chuyến thăm Trung Quốc của Tổng thống Nixon (1972) và việc hai nước thiết lập quan hệ ngoại giao đầy đủ (1979).
C. Trung Quốc gia nhập Liên Hợp Quốc.
D. Ký kết Thông cáo chung Thượng Hải.

Câu 13: Chính sách “Reaganomics” của Tổng thống Ronald Reagan tập trung vào việc
A. tăng cường vai trò của nhà nước trong kinh tế.
B. cắt giảm thuế, giảm chi tiêu công (trừ quốc phòng), khuyến khích kinh tế tư nhân.
C. mở rộng các chương trình phúc lợi xã hội.
D. tăng cường kiểm soát đối với các tập đoàn lớn.

Câu 14: “Chiến tranh giữa các vì sao” (SDI) là một chương trình quốc phòng chiến lược được Tổng thống nào của Hoa Kỳ đề xướng?
A. John F. Kennedy.
B. Richard Nixon.
C. Ronald Reagan.
D. George H.W. Bush.

Câu 15: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, Hoa Kỳ theo đuổi mục tiêu chiến lược nào?
A. Hợp tác toàn diện với Nga.
B. Vươn lên xác lập một trật tự thế giới “đơn cực” do Hoa Kỳ hoàn toàn chi phối và lãnh đạo.
C. Rút lui khỏi các vấn đề toàn cầu.
D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề trong nước.

Câu 16: “Trật tự thế giới mới” là một khái niệm được Tổng thống nào của Hoa Kỳ đưa ra sau Chiến tranh vùng Vịnh (1991)?
A. Ronald Reagan.
B. George H.W. Bush (Bush cha).
C. Bill Clinton.
D. George W. Bush (Bush con).

Câu 17: Dưới thời Tổng thống Bill Clinton (1993-2001), kinh tế Hoa Kỳ có đặc điểm nổi bật nào?
A. Suy thoái kéo dài.
B. Tăng trưởng mạnh mẽ, lạm phát thấp, thâm hụt ngân sách giảm (thậm chí có thặng dư).
C. Khủng hoảng tài chính nghiêm trọng.
D. Tỷ lệ thất nghiệp cao.

Câu 18: Vụ tấn công khủng bố ngày 11 tháng 9 năm 2001 tại Hoa Kỳ đã dẫn đến những thay đổi lớn nào trong chính sách đối nội và đối ngoại của nước này?
A. Tăng cường các biện pháp an ninh trong nước.
B. Phát động “cuộc chiến chống khủng bố” trên toàn cầu.
C. Can thiệp quân sự vào Afghanistan và Iraq.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 19: “Chủ nghĩa đơn phương” trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ thể hiện rõ nhất dưới thời Tổng thống nào?
A. Bill Clinton.
B. George W. Bush (Bush con).
C. Barack Obama.
D. Donald Trump.

Câu 20: Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008-2009 bắt nguồn từ lĩnh vực nào ở Hoa Kỳ?
A. Thị trường chứng khoán.
B. Thị trường bất động sản và cho vay thế chấp dưới chuẩn.
C. Ngành công nghiệp ô tô.
D. Nợ công.

Câu 21: Sự kiện Barack Obama trở thành Tổng thống da màu đầu tiên của Hoa Kỳ (2009) có ý nghĩa như thế nào?
A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
B. Là một bước tiến lịch sử trong cuộc đấu tranh vì bình đẳng chủng tộc và dân chủ ở Hoa Kỳ.
C. Chấm dứt hoàn toàn nạn phân biệt chủng tộc.
D. Đánh dấu sự suy yếu của Đảng Cộng hòa.

Câu 22: Chính sách đối ngoại “xoay trục” sang châu Á – Thái Bình Dương được chính quyền nào của Hoa Kỳ triển khai?
A. George W. Bush.
B. Barack Obama.
C. Donald Trump.
D. Joe Biden.

Câu 23: Cuộc cách mạng khoa học – công nghệ hiện đại có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của kinh tế Hoa Kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Không có vai trò gì đáng kể.
B. Là động lực quan trọng, thúc đẩy năng suất lao động, tạo ra các ngành kinh tế mới và duy trì vị thế hàng đầu thế giới.
C. Chỉ tác động đến lĩnh vực quân sự.
D. Gây ra tình trạng thất nghiệp hàng loạt.

Câu 24: “Thung lũng Silicon” ở California nổi tiếng là trung tâm của ngành công nghiệp nào ở Hoa Kỳ?
A. Công nghiệp ô tô.
B. Công nghệ cao, đặc biệt là công nghệ thông tin và điện tử.
C. Công nghiệp dầu khí.
D. Công nghiệp điện ảnh.

Câu 25: Vấn đề nhập cư luôn là một vấn đề phức tạp và gây tranh cãi trong xã hội Hoa Kỳ, liên quan đến các khía cạnh nào?
A. Kinh tế (nguồn lao động).
B. Xã hội (đa dạng văn hóa, hòa nhập).
C. Chính trị (chính sách biên giới, an ninh).
D. Cả ba phương án trên.

Câu 26: Hệ thống lưỡng đảng (Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa) chi phối đời sống chính trị Hoa Kỳ dựa trên cơ sở nào?
A. Hiến pháp quy định.
B. Truyền thống lịch sử và sự ủng hộ của cử tri.
C. Sự yếu kém của các đảng phái khác.
D. Sự can thiệp từ bên ngoài.

Câu 27: “Giấc mơ Mĩ” (American Dream) là một khái niệm thường được hiểu là
A. sự giàu có nhanh chóng mà không cần nỗ lực.
B. cơ hội thành công và vươn lên trong xã hội dựa trên năng lực và sự chăm chỉ của mỗi cá nhân.
C. sự thống trị của Hoa Kỳ trên toàn thế giới.
D. cuộc sống xa hoa, hưởng thụ.

Câu 28: Vai trò của các tập đoàn xuyên quốc gia của Hoa Kỳ trong nền kinh tế toàn cầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai như thế nào?
A. Không đáng kể.
B. Rất lớn, chi phối nhiều ngành kinh tế và thị trường quan trọng.
C. Chỉ hoạt động trong phạm vi Hoa Kỳ.
D. Bị cạnh tranh gay gắt bởi các tập đoàn châu Âu.

Câu 29: Chính sách “Ngăn chặn và trừng phạt” (Containment and Deterrence) là một phần quan trọng trong chiến lược của Hoa Kỳ đối với
A. các nước đồng minh.
B. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa trong Chiến tranh lạnh.
C. các nước đang phát triển.
D. các tổ chức khủng bố.

Câu 30: Cuộc khủng hoảng Watergate (đầu những năm 1970) đã dẫn đến sự kiện nào gây chấn động chính trường Hoa Kỳ?
A. Tổng thống Kennedy bị ám sát.
B. Tổng thống Nixon từ chức.
C. Bầu cử lại Tổng thống.
D. Sửa đổi Hiến pháp.

Câu 31: “Chủ nghĩa bảo hộ mới” trong chính sách thương mại của Hoa Kỳ đôi khi gây ra căng thẳng với
A. chỉ các nước đang phát triển.
B. các đối tác thương mại lớn, kể cả các nước đồng minh.
C. chỉ các nước xã hội chủ nghĩa.
D. không gây căng thẳng với nước nào.

Câu 32: Vấn đề kiểm soát súng đạn là một trong những vấn đề xã hội gây chia rẽ sâu sắc nhất ở Hoa Kỳ, liên quan đến tu chính án nào của Hiến pháp?
A. Tu chính án thứ nhất (quyền tự do ngôn luận).
B. Tu chính án thứ hai (quyền sở hữu và mang vũ khí).
C. Tu chính án thứ tư (chống khám xét và bắt giữ vô lý).
D. Tu chính án thứ năm (quyền không tự buộc tội).

Câu 33: Sự phát triển của phong trào nữ quyền ở Hoa Kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã đạt được những thành tựu nào?
A. Quyền bầu cử cho phụ nữ (đã có từ trước).
B. Bình đẳng hơn về cơ hội việc làm, giáo dục và chống phân biệt đối xử dựa trên giới tính.
C. Hoàn toàn xóa bỏ sự bất bình đẳng giới.
D. Phụ nữ chiếm đa số trong Quốc hội.

Câu 34: Vai trò của đồng đô la Hoa Kỳ trong hệ thống tài chính toàn cầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai như thế nào?
A. Trở thành đồng tiền dự trữ và thanh toán quốc tế chủ yếu (theo Hiệp định Bretton Woods).
B. Mất giá nghiêm trọng.
C. Bị thay thế bởi đồng EURO.
D. Chỉ được sử dụng trong nội bộ Hoa Kỳ.

Câu 35: “Chính sách mở cửa” với Trung Quốc của chính quyền Nixon có mục tiêu chiến lược nào trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?
A. Giúp Trung Quốc phát triển kinh tế.
B. Lợi dụng mâu thuẫn Xô – Trung, tạo thế cân bằng lực lượng có lợi cho Hoa Kỳ trong cuộc đối đầu với Liên Xô.
C. Thúc đẩy dân chủ ở Trung Quốc.
D. Mở rộng thị trường cho hàng hóa Hoa Kỳ.

Câu 36: Thách thức lớn đối với vị thế siêu cường của Hoa Kỳ sau Chiến tranh lạnh đến từ
A. sự trỗi dậy của các cường quốc mới như Trung Quốc, Nga.
B. chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
C. các vấn đề nội bộ như nợ công, chia rẽ chính trị.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 37: “Chủ nghĩa biệt lập mới” (Neo-isolationism) là một xu hướng trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ, chủ trương
A. tăng cường can thiệp quân sự ra nước ngoài.
B. hạn chế sự dính líu của Hoa Kỳ vào các vấn đề quốc tế, tập trung vào lợi ích quốc gia.
C. thúc đẩy hợp tác đa phương.
D. mở rộng các liên minh quân sự.

Câu 38: Cuộc cách mạng công nghệ thông tin và sự bùng nổ của Internet có tác động như thế nào đến xã hội Hoa Kỳ?
A. Tạo ra nhiều ngành nghề mới và cơ hội việc làm.
B. Thay đổi cách thức giao tiếp, học tập và giải trí.
C. Đặt ra những vấn đề mới về an ninh mạng và quyền riêng tư.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 39: Vấn đề chênh lệch giàu nghèo ở Hoa Kỳ có xu hướng
A. giảm dần.
B. gia tăng, đặc biệt trong những thập kỷ gần đây.
C. không thay đổi.
D. không phải là một vấn đề đáng lo ngại.

Câu 40: “Quyền lực mềm” của Hoa Kỳ được thể hiện qua các yếu tố nào?
A. Sức mạnh quân sự và kinh tế.
B. Sức hấp dẫn của văn hóa (điện ảnh, âm nhạc, lối sống), giá trị dân chủ và hệ thống giáo dục.
C. Khả năng áp đặt các biện pháp trừng phạt.
D. Số lượng vũ khí hạt nhân.

Câu 41: “Kế hoạch Colombo” (1950) do Hoa Kỳ và các nước phát triển khác khởi xướng nhằm mục đích gì ở châu Á?
A. Thành lập liên minh quân sự.
B. Cung cấp viện trợ kinh tế và kỹ thuật cho các nước đang phát triển ở Nam và Đông Nam Á.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ các nước.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 42: “Chủ nghĩa McCarthy” (McCarthyism) ở Hoa Kỳ vào đầu những năm 1950 là một chiến dịch
A. chống phân biệt chủng tộc.
B. chống Cộng sản cực đoan, gây ra không khí sợ hãi và đàn áp những người bị nghi ngờ là cộng sản hoặc có cảm tình với cộng sản.
C. cải cách kinh tế.
D. thúc đẩy dân chủ.

Câu 43: Sự kiện nào đánh dấu Hoa Kỳ vượt qua Liên Xô trong cuộc đua chinh phục Mặt Trăng?
A. Tàu Apollo 11 đưa người đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng (1969).
B. Phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên.
C. Đưa người đầu tiên bay vào vũ trụ.
D. Thành lập NASA.

Câu 44: Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 đã buộc Hoa Kỳ và các nước công nghiệp phát triển phải
A. tăng cường khai thác dầu mỏ trong nước.
B. tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế.
C. thực hiện các biện pháp tiết kiệm năng lượng.
D. Cả ba phương án trên.

Câu 45: Chính sách “Nền kinh tế mới” (New Economy) dưới thời Tổng thống Clinton gắn liền với sự phát triển của ngành nào?
A. Công nghiệp nặng truyền thống.
B. Công nghệ thông tin, Internet và các dịch vụ liên quan.
C. Nông nghiệp công nghệ cao.
D. Công nghiệp năng lượng.

Câu 46: NAFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ) là một thỏa thuận thương mại giữa Hoa Kỳ, Canada và quốc gia nào?
A. Cuba.
B. México.
C. Brazil.
D. Argentina.

Câu 47: “Chính sách nhân quyền” thường được Hoa Kỳ sử dụng như một công cụ trong chính sách đối ngoại nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để thúc đẩy các giá trị dân chủ.
B. Gây áp lực và can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác, bên cạnh những mục tiêu nhân đạo.
C. Giúp đỡ các nước nghèo.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế.

Câu 48: Vấn đề nợ công của Hoa Kỳ trở thành một mối lo ngại lớn đối với sự ổn định kinh tế toàn cầu từ giai đoạn nào?
A. Những năm 1950.
B. Những năm 1970.
C. Từ cuối thế kỷ XX và đặc biệt là đầu thế kỷ XXI.
D. Không phải là một vấn đề đáng lo ngại.

Câu 49: Phong trào phản chiến ở Hoa Kỳ diễn ra mạnh mẽ nhất trong cuộc chiến tranh nào?
A. Chiến tranh Triều Tiên.
B. Chiến tranh Việt Nam.
C. Chiến tranh vùng Vịnh.
D. Chiến tranh ở Iraq.

Câu 50: “Giấc mơ tan vỡ” là một cụm từ đôi khi được sử dụng để mô tả sự thất vọng của một bộ phận người dân Hoa Kỳ trước những vấn đề nào của xã hội?
A. Bất bình đẳng kinh tế.
B. Phân biệt chủng tộc dai dẳng.
C. Bạo lực súng đạn.
D. Cả ba phương án trên.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: