Trắc nghiệm sự thay đổi vai trò Việt Nam trong quan hệ quốc tế ôn thi Đại học 2025 là một trong những tài liệu chuyên sâu thuộc chuyên mục Thi thử Sử THPT – Đại Học trong chương trình Ôn tập thi thử THPT.
Chủ đề sự thay đổi vai trò của Việt Nam trong quan hệ quốc tế là một phần quan trọng trong chương trình Lịch sử lớp 12, phản ánh quá trình chuyển mình từ một quốc gia bị bao vây, cấm vận sang vị thế tích cực, chủ động hội nhập sâu rộng trên trường quốc tế. Dạng bài trắc nghiệm về vai trò quốc tế của Việt Nam giúp học sinh nắm vững:
-
Giai đoạn 1945–1975: Việt Nam vừa đấu tranh bảo vệ độc lập, vừa nỗ lực tranh thủ sự ủng hộ quốc tế thông qua các tổ chức cách mạng và phong trào phản chiến.
-
Từ 1975–1986: Quan hệ quốc tế gặp khó khăn do bối cảnh chiến tranh biên giới và bao vây cấm vận, nhưng Việt Nam vẫn giữ vững nguyên tắc độc lập, tự chủ.
-
Từ 1986 đến nay: Sau công cuộc đổi mới, Việt Nam từng bước bình thường hóa quan hệ với các nước lớn (Mỹ, Trung Quốc…), gia nhập ASEAN (1995), WTO (2007), đảm nhận nhiều vai trò như ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, chủ nhà APEC, ASEAN, thể hiện rõ vị thế ngày càng nâng cao.
Dạng trắc nghiệm này giúp học sinh phát triển kỹ năng nhận diện bối cảnh, phân tích diễn biến, đánh giá vai trò và tầm ảnh hưởng của Việt Nam trong từng giai đoạn, từ đó làm tốt các câu hỏi liên hệ – vận dụng cao trong kỳ thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển Đại học 2025 môn Lịch sử.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá sự chuyển mình mạnh mẽ của Việt Nam trên trường quốc tế qua bộ đề trắc nghiệm này và bắt đầu luyện tập ngay hôm nay!
Trắc nghiệm sự thay đổi vai trò Việt Nam trong quan hệ quốc tế ôn thi Đại học 2025
Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, vị thế quốc tế của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là gì?
A. Được công nhận rộng rãi bởi cộng đồng quốc tế.
B. Một quốc gia non trẻ, độc lập nhưng chưa được nhiều nước công nhận, đối mặt với sự bao vây của các thế lực đế quốc.
C. Là một thành viên quan trọng của Liên Hợp Quốc.
D. Hoàn toàn phụ thuộc vào Liên Xô và Trung Quốc.
Câu 2: Trong những năm đầu sau Cách mạng tháng Tám, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ưu tiên mục tiêu nào?
A. Mở rộng ảnh hưởng ra khu vực.
B. Tranh thủ sự công nhận và ủng hộ quốc tế, bảo vệ nền độc lập non trẻ.
C. Tham gia vào các khối liên minh quân sự.
D. Phát triển kinh tế đối ngoại.
Câu 3: Việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp thể hiện điều gì trong quan hệ quốc tế của Việt Nam lúc đó?
A. Sự yếu thế hoàn toàn của Việt Nam.
B. Sự mềm dẻo, khôn khéo trong sách lược đối ngoại, tranh thủ thời gian hòa hoãn để củng cố lực lượng.
C. Mong muốn gia nhập Liên hiệp Pháp.
D. Sự thất bại của đường lối đối ngoại.
Câu 4: Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) đã tác động như thế nào đến vị thế quốc tế của Việt Nam?
A. Không có tác động gì đáng kể.
B. Nâng cao uy tín của Việt Nam, cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
C. Khiến Việt Nam bị cô lập hơn.
D. Đưa Việt Nam trở thành một cường quốc.
Câu 5: Sau Hiệp định Giơnevơ năm 1954, Việt Nam trở thành một trong những tâm điểm của sự đối đầu nào trong quan hệ quốc tế?
A. Mâu thuẫn giữa các nước đế quốc.
B. Mâu thuẫn giữa hai phe Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa trong Chiến tranh lạnh.
C. Tranh chấp giữa các nước trong khu vực.
D. Xung đột tôn giáo.
Câu 6: Trong những năm kháng chiến chống Mĩ, cứu nước (1954-1975), Việt Nam nhận được sự ủng hộ và giúp đỡ chủ yếu từ
A. các nước Tây Âu.
B. Hoa Kỳ.
C. các nước xã hội chủ nghĩa (đặc biệt là Liên Xô, Trung Quốc) và phong trào hòa bình, dân chủ trên thế giới.
D. các tổ chức tài chính quốc tế.
Câu 7: Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước năm 1975 đã có tác động như thế nào đến vị thế quốc tế của Việt Nam?
A. Nâng cao vượt bậc uy tín và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế, là nguồn cổ vũ to lớn cho phong trào cách mạng thế giới.
B. Khiến Việt Nam bị cô lập hoàn toàn.
C. Không làm thay đổi vị thế quốc tế của Việt Nam.
D. Đưa Việt Nam trở thành một siêu cường.
Câu 8: Sau khi thống nhất đất nước (1976), Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc vào năm nào, đánh dấu sự công nhận rộng rãi hơn của cộng đồng quốc tế?
A. 1975.
B. 1976.
C. 1977.
D. 1978.
Câu 9: Trong những năm cuối thập niên 1970 đầu thập niên 1980, tình hình quan hệ quốc tế của Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?
A. Mở rộng quan hệ với tất cả các nước.
B. Gặp nhiều khó khăn, bị bao vây, cấm vận do vấn đề Campuchia và quan hệ căng thẳng với một số nước.
C. Trở thành một trung tâm kinh tế của khu vực.
D. Hoàn toàn phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
Câu 10: Việc Việt Nam giúp nhân dân Campuchia lật đổ chế độ diệt chủng Pol Pot (1979) đã
A. được tất cả các nước trên thế giới ủng hộ.
B. thể hiện tinh thần quốc tế cao cả nhưng cũng gây ra những phức tạp trong quan hệ quốc tế của Việt Nam.
C. không ảnh hưởng gì đến vị thế của Việt Nam.
D. làm suy yếu quân đội Việt Nam.
Câu 11: Đường lối Đổi mới được Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng từ năm 1986 đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế của Việt Nam?
A. Tiếp tục chính sách đóng cửa, tự lực cánh sinh.
B. Mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế, chủ trương đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ, chủ động hội nhập.
C. Chỉ quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Ưu tiên quan hệ với các nước phương Tây.
Câu 12: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc Việt Nam phá thế bị bao vây, cấm vận và mở rộng quan hệ quốc tế?
A. Bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991).
B. Gia nhập ASEAN (1995) và bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995).
C. Ký Hiệp định khung về hợp tác với EU (1995).
D. Tham gia Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC) (1998).
Câu 13: Việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1995 có ý nghĩa như thế nào?
A. Chỉ mang tính biểu tượng.
B. Đánh dấu sự hội nhập khu vực quan trọng, góp phần tăng cường vị thế và ảnh hưởng của Việt Nam, thúc đẩy hợp tác và ổn định ở Đông Nam Á.
C. Làm suy yếu khối ASEAN.
D. Gây căng thẳng trong quan hệ với các nước lớn.
Câu 14: Bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Hoa Kỳ năm 1995 đã
A. không mang lại lợi ích gì cho Việt Nam.
B. khép lại một giai đoạn thù địch, mở ra cơ hội hợp tác trên nhiều lĩnh vực, góp phần nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.
C. khiến Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào Mĩ.
D. làm xấu đi quan hệ của Việt Nam với các nước khác.
Câu 15: Chủ trương “Việt Nam muốn là bạn, là đối tác tin cậy của các nước trong cộng đồng quốc tế, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển” được Đảng ta khẳng định từ Đại hội nào?
A. Đại hội VI (1986).
B. Đại hội VII (1991).
C. Đại hội VIII (1996).
D. Đại hội IX (2001).
Câu 16: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC) năm 1998 có ý nghĩa gì?
A. Chỉ tăng cường quan hệ với các nước châu Á.
B. Mở rộng không gian hợp tác kinh tế, tham gia sâu hơn vào các cơ chế hợp tác đa phương quan trọng của khu vực và thế giới.
C. Không có ý nghĩa gì đối với kinh tế Việt Nam.
D. Gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong nước.
Câu 17: Sự kiện Việt Nam chính thức trở thành thành viên thứ 150 của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 đã
A. không làm thay đổi gì trong chính sách thương mại của Việt Nam.
B. đánh dấu một bước hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và toàn diện, tạo ra cả cơ hội và thách thức lớn cho nền kinh tế.
C. khiến kinh tế Việt Nam suy thoái.
D. làm giảm vai trò của các doanh nghiệp nhà nước.
Câu 18: Vai trò của Việt Nam trong ASEAN ngày càng được nâng cao, thể hiện qua việc
A. Việt Nam luôn tuân theo quyết định của các nước lớn trong khối.
B. Việt Nam tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động chung, đảm nhận thành công vai trò Chủ tịch ASEAN nhiều lần.
C. Việt Nam chỉ quan tâm đến lợi ích của riêng mình.
D. Việt Nam có nền kinh tế mạnh nhất trong khối.
Câu 19: Việc Việt Nam tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì?
A. Mong muốn can thiệp quân sự vào các nước khác.
B. Trách nhiệm của một thành viên tích cực của cộng đồng quốc tế, đóng góp vào hòa bình và an ninh thế giới.
C. Sự yếu kém về quốc phòng của Việt Nam.
D. Áp lực từ các nước lớn.
Câu 20: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp hiện nay, chính sách đối ngoại của Việt Nam ưu tiên
A. chỉ quan hệ với các nước lớn.
B. chỉ quan hệ với các nước láng giềng.
C. độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, là bạn, là đối tác tin cậy và thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.
D. đóng cửa, không giao thiệp.
Câu 21: “Ngoại giao cây tre” là một hình ảnh ẩn dụ nói về đường lối đối ngoại của Việt Nam, thể hiện đặc điểm nào?
A. Cứng rắn, không khoan nhượng trong mọi trường hợp.
B. Mềm dẻo, dễ bị chi phối bởi các nước lớn.
C. Vừa kiên định về nguyên tắc (độc lập, chủ quyền), vừa mềm dẻo, linh hoạt về sách lược, ứng xử khôn khéo để bảo vệ lợi ích quốc gia.
D. Khép kín, không muốn giao lưu với thế giới bên ngoài.
Câu 22: Việc Việt Nam ký kết và thực thi các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) cho thấy
A. Việt Nam chỉ quan tâm đến thị trường châu Á.
B. sự chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế ở mức độ cao hơn, chấp nhận những tiêu chuẩn và cam kết khắt khe hơn.
C. sự suy giảm vai trò của WTO.
D. Việt Nam từ bỏ chính sách bảo hộ sản xuất trong nước.
Câu 23: Vai trò của Việt Nam trong việc giải quyết các vấn đề khu vực, như vấn đề Biển Đông, là gì?
A. Hoàn toàn đứng ngoài.
B. Chủ trương giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, đồng thời kiên quyết bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia.
C. Sử dụng vũ lực để giải quyết.
D. Chấp nhận mọi yêu sách của các nước khác.
Câu 24: “Sức mạnh mềm” của Việt Nam trong quan hệ quốc tế được xây dựng dựa trên các yếu tố nào?
A. Chỉ tiềm lực quân sự.
B. Văn hóa, lịch sử, chính sách đối ngoại hòa bình, hữu nghị, sự ổn định chính trị và những thành tựu Đổi mới.
C. Dân số đông.
D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
Câu 25: Trong giai đoạn Chiến tranh lạnh, việc Việt Nam duy trì quan hệ chặt chẽ với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa có ý nghĩa như thế nào?
A. Khiến Việt Nam bị cô lập hoàn toàn với thế giới.
B. Tranh thủ được sự ủng hộ và giúp đỡ quan trọng về vật chất và tinh thần cho sự nghiệp kháng chiến và xây dựng đất nước.
C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
D. Gây bất lợi cho quan hệ với các nước láng giềng.
Câu 26: Sự sụp đổ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu đã đặt ra thách thức nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Không có thách thức gì.
B. Mất đi một chỗ dựa quan trọng, đòi hỏi Việt Nam phải chủ động hơn trong việc đa dạng hóa quan hệ quốc tế.
C. Buộc Việt Nam phải từ bỏ con đường xã hội chủ nghĩa.
D. Khiến Việt Nam phải liên minh quân sự với Mĩ.
Câu 27: Chủ trương “chủ động và tích cực hội nhập quốc tế” của Việt Nam được nâng lên một tầm cao mới từ Đại hội nào của Đảng?
A. Đại hội VII (1991).
B. Đại hội VIII (1996).
C. Đại hội IX (2001).
D. Đại hội XI (2011) và các Đại hội sau này.
Câu 28: Việc Việt Nam đảm nhận thành công vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc nhiều nhiệm kỳ thể hiện
A. sự may mắn ngẫu nhiên.
B. uy tín và sự đóng góp ngày càng tăng của Việt Nam vào các vấn đề hòa bình và an ninh quốc tế.
C. sự chi phối của Việt Nam đối với Liên Hợp Quốc.
D. không có ý nghĩa gì đặc biệt.
Câu 29: “Ngoại giao vắc-xin” của Việt Nam trong đại dịch COVID-19 là một biểu hiện của
A. sự yếu kém trong sản xuất vắc-xin trong nước.
B. nỗ lực ngoại giao tích cực nhằm đảm bảo nguồn cung vắc-xin cho nhân dân, đồng thời thể hiện tinh thần hợp tác quốc tế.
C. sự phụ thuộc hoàn toàn vào nước ngoài.
D. mong muốn thu lợi từ việc mua bán vắc-xin.
Câu 30: Việc Việt Nam nâng cấp quan hệ với nhiều đối tác quan trọng lên tầm Đối tác chiến lược toàn diện cho thấy
A. Việt Nam muốn đối đầu với các nước khác.
B. sự tin cậy chính trị và mức độ hợp tác sâu rộng, toàn diện của Việt Nam với các đối tác.
C. Việt Nam chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế.
D. Việt Nam từ bỏ chính sách đa phương hóa.
Câu 31: “Tâm thế” của Việt Nam trong quan hệ quốc tế hiện nay được mô tả là
A. tự ti, mặc cảm.
B. tự tin, chủ động, sẵn sàng đóng góp có trách nhiệm vào các vấn đề chung của khu vực và thế giới.
C. kiêu ngạo, tự mãn.
D. bị động, chờ đợi.
Câu 32: Vai trò của Việt Nam trong việc thúc đẩy đối thoại và hợp tác giữa ASEAN với các đối tác bên ngoài (như ASEAN+1, ASEAN+3)
A. không đáng kể.
B. ngày càng chủ động và tích cực, góp phần làm cầu nối quan trọng.
C. chỉ mang tính hình thức.
D. bị các nước lớn chi phối.
Câu 33: Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc
A. chỉ thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
B. chỉ mở rộng thị trường xuất khẩu.
C. tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, nâng cao vị thế đất nước.
D. chỉ giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ.
Câu 34: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc duy trì môi trường hòa bình, ổn định để phát triển trong bối cảnh quốc tế hiện nay là gì?
A. Sự cạnh tranh kinh tế.
B. Những diễn biến phức tạp, khó lường của tình hình khu vực và thế giới, đặc biệt là vấn đề Biển Đông và sự cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn.
C. Biến đổi khí hậu.
D. Dịch bệnh.
Câu 35: Việc Việt Nam tham gia ngày càng sâu rộng vào các chuỗi cung ứng toàn cầu đặt ra yêu cầu gì?
A. Chỉ cần có giá nhân công rẻ.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh, chất lượng sản phẩm, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
C. Chỉ tập trung vào các ngành thâm dụng lao động.
D. Không cần thay đổi gì.
Câu 36: “Ngoại giao văn hóa” được Việt Nam chú trọng nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để quảng bá du lịch.
B. Quảng bá hình ảnh đất nước, con người, văn hóa Việt Nam ra thế giới, tăng cường hiểu biết và hữu nghị với các dân tộc.
C. Thay thế ngoại giao chính trị.
D. Thu lợi nhuận từ các hoạt động văn hóa.
Câu 37: Vai trò của Việt Nam trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN
A. chỉ là một thành viên thụ động.
B. là một thành viên tích cực, có trách nhiệm, đóng góp vào việc định hình các mục tiêu và phương hướng phát triển của Cộng đồng.
C. không có vai trò gì nổi bật.
D. luôn tìm cách chi phối các nước khác.
Câu 38: Việc Việt Nam kiên trì nguyên tắc giải quyết tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế thể hiện
A. sự yếu thế về quân sự.
B. lập trường nhất quán, có trách nhiệm, mong muốn duy trì hòa bình, ổn định và thượng tôn pháp luật.
C. sự nhượng bộ vô nguyên tắc.
D. sự thiếu quyết đoán.
Câu 39: “Định vị quốc gia” trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng là một nỗ lực của Việt Nam nhằm
A. chỉ để cạnh tranh với các nước láng giềng.
B. xác định rõ vị thế, vai trò và bản sắc của Việt Nam trên trường quốc tế, từ đó có những chiến lược phát triển phù hợp.
C. sao chép mô hình của các nước phát triển.
D. đóng cửa, không giao lưu.
Câu 40: Tương lai vai trò của Việt Nam trong quan hệ quốc tế phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Chỉ vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
B. Sức mạnh nội lực của đất nước (kinh tế, chính trị, văn hóa, quốc phòng), đường lối đối ngoại đúng đắn và khả năng thích ứng với những biến động của tình hình thế giới.
C. Vị trí địa lý thuận lợi.
D. Quy mô dân số.