Trắc Nghiệm Kinh Tế Vi Mô HUB là bài kiểm tra giữa kỳ quan trọng trong học phần Kinh tế Vi mô tại Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM (HUB), một trong những trường đào tạo uy tín trong lĩnh vực kinh tế, tài chính và ngân hàng. Đề thi đại học được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Diễm Trang, giảng viên Khoa Kinh tế học – HUB, năm 2025. Nội dung đề xoay quanh các chủ đề nền tảng như: quy luật cung – cầu, cân bằng thị trường, độ co giãn, hành vi tiêu dùng, chi phí sản xuất, cũng như phân tích cấu trúc thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
Bộ đề Trắc Nghiệm Kinh Tế Vi Mô HUB trên nền tảng dethitracnghiem.vn được thiết kế khoa học, câu hỏi phân chia theo từng chương cụ thể, có đáp án đúng kèm lời giải chi tiết giúp sinh viên nắm vững lý thuyết và luyện kỹ năng giải bài. Website hỗ trợ làm bài không giới hạn, lưu đề thi yêu thích và theo dõi tiến độ ôn tập qua biểu đồ thống kê. Đây là công cụ lý tưởng để sinh viên Đại học Ngân hàng TP.HCM và các trường có chương trình Kinh tế Vi mô củng cố kiến thức và sẵn sàng cho kỳ thi giữa kỳ.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Kinh Tế Vi Mô Đại học Ngân hàng TPHCM HUB
Câu 1: Quy luật năng suất cận biên giảm dần phản ánh điều gì trong quá trình sử dụng các yếu tố sản xuất?
A. Khi tăng dần việc sử dụng một yếu tố sản xuất, trong khi các yếu tố khác giữ nguyên, thì sản lượng tăng thêm sẽ giảm dần
B. Khi tăng cả đầu vào và đầu ra thì chi phí cận biên có xu hướng không thay đổi
C. Khi sử dụng thêm các yếu tố biến đổi thì năng suất bình quân sẽ tăng lên liên tục
D. Khi mở rộng quy mô sản xuất, chi phí trung bình sẽ giảm không giới hạn
Câu 2: Nếu giá bánh mì là 50 đồng và tăng 5% làm lượng cầu giảm xuống 4%, kết luận nào đúng về hệ số co giãn giá của cầu?
A. Hàng hóa có cầu không co giãn vì độ co giãn giá là 0,8
B. Hàng hóa này có cầu co giãn đơn vị
C. Hàng hóa có độ co giãn cao nên cầu giảm mạnh hơn giá
D. Cầu bánh mì tăng lên nếu giá tăng thêm 1%
Câu 3: Trong kinh tế học vi mô, “năng suất” phản ánh điều gì?
A. Là mức tiêu dùng tối đa mà người tiêu dùng có thể đạt được trong điều kiện thu nhập hạn chế
B. Là khái niệm phản ánh hiệu quả sử dụng chi phí bình quân trong dài hạn
C. Là số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ sản xuất được trên mỗi đơn vị đầu vào
D. Là phần tăng thêm của chi phí trung bình khi tăng sản lượng
Câu 4: Tuyên bố “chấp nhận thua lỗ tạm thời để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ” thể hiện lập luận nào?
A. Chính sách bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ để thúc đẩy phát triển dài hạn
B. Khuyến khích doanh nghiệp giảm năng suất trong ngắn hạn
C. Ưu tiên cạnh tranh bình đẳng trên toàn cầu
D. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp lớn nhằm giảm thất nghiệp
Câu 5: Khi xã hội yêu cầu các doanh nghiệp phải giảm thiểu ô nhiễm, điều gì thường xảy ra?
A. Các doanh nghiệp sẽ chuyển toàn bộ chi phí sang người lao động
B. Chi phí sản xuất tăng lên và dẫn đến giảm sản lượng hoặc tăng giá
C. Doanh nghiệp sẽ tăng quy mô sản xuất để bù lại chi phí môi trường
D. Chính phủ tài trợ toàn bộ khoản chi phí để doanh nghiệp không bị ảnh hưởng
Câu 6: Mặt hàng nào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất khi thu nhập giảm mạnh?
A. Mặt hàng thiết yếu
B. Mặt hàng xa xỉ
C. Mặt hàng thay thế
D. Mặt hàng bổ sung
Câu 7: Trên thị trường cạnh tranh, đường cung của doanh nghiệp có liên hệ trực tiếp với:
A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tại mỗi mức sản lượng
B. Mức độ ưa thích của người tiêu dùng
C. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương
D. Thu nhập bình quân đầu người
Câu 8: Khi giá xăng tăng, vì sao lượng cầu về xăng có thể giảm mạnh sau 10 năm?
A. Do người tiêu dùng chuyển sang xe điện ngay khi giá xăng tăng
B. Vì lượng cầu không phụ thuộc vào thời gian phản ứng
C. Do người tiêu dùng điều chỉnh hành vi tiêu dùng trong dài hạn
D. Vì giá cả sẽ quay trở lại mức cũ theo chu kỳ
Câu 9: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa chi phí bình quân ngắn hạn và dài hạn?
A. Hai đường trùng nhau tại mọi mức sản lượng
B. Đường chi phí bình quân ngắn hạn nằm trên đường chi phí bình quân dài hạn
C. Đường chi phí dài hạn luôn lớn hơn chi phí ngắn hạn
D. Cả hai đường đều không có điểm chung
Câu 10: Nếu giá và sản lượng cân bằng của đĩa nhạc compact giảm trong khi thu nhập người tiêu dùng tăng, điều này cho thấy:
A. Đĩa compact là hàng hóa thứ cấp, cầu giảm khi thu nhập tăng
B. Đĩa compact là hàng hóa thiết yếu
C. Cầu tăng do sự thay đổi thị hiếu
D. Không thể xác định vì thiếu dữ liệu về chi phí
Câu 11: Khi một quốc gia cho phép tự do hóa thương mại, quốc gia này có thể trở thành nhà nhập khẩu nếu:
A. Doanh nghiệp nội địa có khả năng chịu thiệt hại
B. Giá quốc tế thấp hơn giá cân bằng trong nước
C. Chính phủ trợ cấp cho doanh nghiệp xuất khẩu
D. Người tiêu dùng không chấp nhận hàng trong nước
Câu 12: Trong thị trường có giá trần, điều kiện nào dưới đây phản ánh ảnh hưởng của giá trần hiệu lực?
A. Giá cân bằng vượt trên mức giá trần
B. Không có thay đổi vì giá trần không bắt buộc
C. Thị trường không bị ảnh hưởng
D. Giá thị trường nằm dưới mức giá trần và gây ra tình trạng thiếu hàng
Câu 13: Công cụ nào sau đây có thể giúp đánh giá tác động của thuế đối với phúc lợi kinh tế?
A. Thặng dư sản xuất và tiêu dùng
B. Doanh thu từ thuế
C. Tổn thất vô ích (deadweight loss)
D. (iii) và (iv): Tổn thất vô ích và doanh thu từ thuế
Câu 14: Thương mại quốc tế tạo ra lợi ích như thế nào cho các quốc gia tham gia?
A. Cho phép các quốc gia tiêu dùng ngoài giới hạn khả năng sản xuất của mình
B. Tạo ra giá cả bình quân toàn cầu
C. Làm tăng chi phí sản xuất trong nước
D. Làm mất lợi thế so sánh của nước nghèo
Câu 15: Khi người tiêu dùng thay đổi lựa chọn giữa hai hàng hóa mà vẫn duy trì mức thỏa mãn cũ, khái niệm nào phản ánh tỷ lệ này?
A. Tỷ lệ giá giữa hai hàng hóa
B. Tỷ lệ thu nhập trên giá cả
C. Tỷ lệ chi tiêu tương đối
D. Tỷ lệ thay thế biên
Câu 16: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng về mô hình “thế giới nên như thế nào”?
A. Mô hình dừng lại ở việc mô tả chính sách thuế
B. Là mô hình chuẩn tắc phản ánh lựa chọn chính sách lý tưởng
C. Không liên quan đến dữ liệu thực nghiệm
D. Là mô hình phi khoa học
Câu 17: Trong thị trường cạnh tranh, doanh nghiệp điều chỉnh sản lượng như thế nào?
A. Bằng cách thay đổi sản lượng để giá bán bằng chi phí cận biên
B. Luôn giữ sản lượng cố định trong dài hạn
C. Phản ứng bằng cách tăng giá nếu chi phí tăng
D. Không thay đổi sản lượng dù cầu biến động
Câu 18: Khi nhà độc quyền tăng giá bán, phản ứng phổ biến từ phía người tiêu dùng là:
A. Mua nhiều hơn vì cho rằng hàng chất lượng cao
B. Vẫn duy trì mức tiêu dùng không đổi
C. Giảm tiêu dùng và chuyển sang hàng thay thế
D. Không thể điều chỉnh vì không có sự lựa chọn
Câu 19: Các nhà kinh tế học có thể bất đồng trong khuyến nghị chính sách là do:
A. Chính trị chi phối quyết định học thuật
B. Họ có giá trị và mục tiêu chính sách khác nhau dù dữ kiện giống nhau
C. Thiếu cơ sở dữ liệu để phân tích chính xác
D. Sự khác biệt về trình độ đào tạo
Câu 20: Trên biểu đồ thị trường, thặng dư tiêu dùng được xác định bởi:
A. Diện tích nằm dưới đường giá và trên đường cung
B. Khoảng cách giữa chi phí biên và giá bán
C. Diện tích nằm trên đường giá và dưới đường cầu
D. Đường tổng lợi ích người tiêu dùng
Câu 21: Marcia bán 10 chiếc váy/tháng với tổng doanh thu 5000 đô. Nếu chi phí biên của váy thứ 10 là 500 đô, Marcia nên:
A. Giảm sản lượng xuống dưới 10 chiếc/tháng
B. Tiếp tục sản xuất váy thứ 10 để tối đa hóa lợi nhuận
C. Tăng sản lượng lên 12 chiếc
D. Không thể quyết định nếu không biết chi phí trung bình
Câu 22: Đường cong bàng quan lõm vào gốc tọa độ cho biết người tiêu dùng:
A. Không sẵn sàng mua thêm hàng hóa
B. Có thu nhập không đổi
C. Luôn chọn mức tiêu dùng tối đa
D. Sẵn sàng hy sinh một phần hàng hóa này để có thêm hàng hóa kia
Câu 23: Trong ngắn hạn, một nhà độc quyền sẽ tiếp tục sản xuất nếu:
A. Doanh thu trung bình nhỏ hơn chi phí kế toán
B. Chi phí biên lớn hơn doanh thu biên
C. Sản lượng giúp bù đắp toàn bộ chi phí biến đổi
D. Chi phí cố định vượt quá doanh thu
Câu 24: Theo lợi thế so sánh, Hoa Kỳ nên nhập khẩu thịt heo từ Việt Nam nếu:
A. Hoa Kỳ sản xuất thịt heo với chi phí thấp hơn
B. Chi phí cơ hội của Hoa Kỳ cao hơn so với Việt Nam
C. Hoa Kỳ có nhu cầu tiêu dùng cao hơn
D. Việt Nam không có lợi thế trong sản xuất
Câu 25: Lạm phát kéo dài chủ yếu do nguyên nhân nào sau đây?
A. Tăng chi phí sản xuất
B. Lãi suất thấp và tín dụng mở rộng
C. Nhập khẩu vượt quá xuất khẩu
D. Cung tiền tăng nhanh hơn sản lượng
Câu 26: Khi giá cả thay đổi, điểm cân bằng thị trường bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Thay đổi hành vi của người bán và người mua
B. Không thay đổi vì thị trường tự điều chỉnh
C. Luôn dẫn đến dư thừa hàng hóa
D. Cầu tăng khiến cung giảm
Câu 27: Thặng dư tiêu dùng phản ánh:
A. Tổng giá trị của sản phẩm tiêu dùng
B. Mức chênh lệch giữa sẵn lòng chi trả và giá thực tế
C. Số lượng hàng hóa được bán
D. Chi phí cơ hội của người tiêu dùng
Câu 28: Chi phí cơ hội trong sản xuất được định nghĩa là:
A. Giá trị của lựa chọn bị từ bỏ khi đưa ra quyết định
B. Chi phí tài chính của nguyên vật liệu
C. Chi phí lao động theo thời gian
D. Khoản thu nhập đã mất từ lợi nhuận
Câu 29: Đường cầu biểu diễn mối quan hệ giữa:
A. Giá cả và lượng cầu
B. Lượng cầu và thu nhập
C. Giá cả và chi phí biên
D. Lượng cung và giá thị trường
Câu 30: Nếu bạn mua 4 quả chua và cảm thấy quả thứ tư không đáng giá, điều này phản ánh:
A. Tỷ lệ thay thế tăng lên
B. Bạn cần tăng thu nhập để duy trì mức tiêu dùng
C. Đường cầu dịch sang phải
D. Lợi ích cận biên của quả thứ tư nhỏ hơn mức bạn sẵn lòng trả
Câu 31: Trong mô hình cung – cầu, người điều chỉnh giá cả khi thị trường mất cân bằng là:
A. Người tiêu dùng điều chỉnh sản lượng
B. Người bán phản ứng bằng việc thay đổi giá bán
C. Người tiêu dùng phản ứng bằng cách thay đổi giá
D. Không bên nào có khả năng thay đổi
Câu 32: Trong trò chơi tiến thoái lưỡng nan của tù nhân, kết quả nào sau đây không thể xảy ra?
A. Một người được lợi còn người kia chịu thiệt
B. Một người thiệt còn người kia có lợi
C. Cả hai cùng có lợi tối đa đồng thời
D. Cả hai cùng thiệt hại nặng nề
Câu 33: Yếu tố quan trọng nhất giải thích sự chênh lệch mức sống giữa các quốc gia là gì?
A. Mức độ thất nghiệp
B. Chênh lệch dân số
C. Năng suất lao động
D. Khả năng thương mại
Câu 34: Trường hợp nào sau đây có khả năng dẫn đến sự xuất hiện của độc quyền tự nhiên?
A. Doanh nghiệp có lợi nhuận dương trong dài hạn
B. Doanh nghiệp có chi phí cố định bằng 0
C. Chi phí biến đổi luôn lớn hơn doanh thu
D. Doanh thu bằng chi phí trong mọi thời kỳ
Câu 35: Nếu doanh nghiệp dự đoán giá hàng hóa sẽ giảm trong tương lai, họ sẽ:
A. Tăng nguồn cung hiện tại
B. Giảm nguồn cung hiện tại để chờ bán giá cao hơn trong tương lai
C. Giữ nguyên sản lượng để tránh rủi ro
D. Ngừng sản xuất hoàn toàn
Câu 36: Giả sử chi phí cơ hội của Hoa Kỳ là 1 máy bay đổi được 100 ô tô. Trong các cặp sản lượng sau, đâu là điểm nằm ngoài giới hạn khả năng sản xuất?
A. (200 máy bay, 10.000 ô tô)
B. (150 máy bay, 15.000 ô tô)
C. (300 máy bay, 15.000 ô tô)
D. (100 máy bay, 10.000 ô tô)
Câu 37: Hiệu suất co giãn của cầu ảnh hưởng đến doanh thu như thế nào?
A. Không có ảnh hưởng
B. Khi cầu co giãn, giá tăng làm doanh thu giảm
C. Khi cầu co giãn, giá tăng làm doanh thu tăng
D. Luôn làm doanh thu tăng
Câu 38: Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đặc điểm cơ bản là:
A. Các công ty kiểm soát giá
B. Chính phủ kiểm soát chi phí
C. Sản phẩm có sự khác biệt đáng kể
D. Sản phẩm đồng nhất, không phân biệt giữa các doanh nghiệp
Câu 39: Thị trường độc quyền là một trường hợp đặc biệt của:
A. Thị trường cạnh tranh không hoàn hảo
B. Thị trường không hoàn hảo trong đó chỉ có một người bán duy nhất
C. Thị trường cạnh tranh có sự phân biệt sản phẩm
D. Thị trường hai chiều
Câu 40: Khi chọn giữa hai đường bàng quan, người tiêu dùng sẽ chọn phương án nào?
A. Đường bàng quan thấp hơn để tiết kiệm
B. Đường song song vì không thay đổi giá trị
C. Đường dốc vì dễ đạt được
D. Đường bàng quan cao hơn vì mức thoả mãn lớn hơn
Câu 41: Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, mục tiêu chính của người tiêu dùng là:
A. Tối thiểu chi phí
B. Tối đa lợi nhuận
C. Tối đa hóa hữu dụng (độ thỏa mãn)
D. Tối đa hóa thu nhập
Câu 42: Nếu chi phí biên của doanh nghiệp lớn hơn giá bán, doanh nghiệp nên:
A. Tăng sản lượng
B. Giảm sản lượng để tối đa hóa lợi nhuận
C. Không thay đổi gì
D. Tăng giá sản phẩm
Câu 43: Kết quả trong tình huống “tiến thoái lưỡng nan” phản ánh rằng:
A. Người chơi luôn có lựa chọn tối ưu
B. Không thể xảy ra tổn thất kép
C. Cần chính phủ can thiệp để giải bài toán
D. Cả hai bên đều có thể thua thiệt nếu không hợp tác
Câu 44: Một chiến lược “thống trị” trong trò chơi chiến lược là:
A. Chiến lược tối ưu bất kể đối thủ chọn chiến lược nào
B. Chiến lược đem lại lợi ích xã hội
C. Chiến lược phụ thuộc hành động của người khác
D. Chiến lược thay đổi theo thời điểm
Câu 45: Nếu giá tăng 25% và lượng cung tăng 40%, độ co giãn cung theo giá là:
A. 0,63 → cung không co giãn
B. 1,6 → cung co giãn
C. 0,4 → cung hoàn toàn không co giãn
D. Không xác định
Câu 46: Theo định nghĩa, xuất khẩu là:
A. Mua hàng từ nước ngoài
B. Đổi hàng trong nước lấy ngoại tệ
C. Chuyển tiền về quê hương
D. Hàng hóa sản xuất trong nước được bán ra nước ngoài
Câu 47: Khi chính phủ đánh thuế đối với người bán hoặc người mua:
A. Đường cung hoặc cầu bị dịch chuyển tùy bên chịu thuế
B. Không ảnh hưởng đến giá
C. Gây ra thặng dư sản xuất
D. Cầu sẽ trở nên hoàn toàn không co giãn
Câu 48: Phát biểu nào dưới đây là đúng về chi phí biên?
A. Khi chi phí biên tăng, chi phí trung bình tăng theo
B. Nếu chi phí biên lớn hơn chi phí trung bình thì trung bình sẽ tăng
C. Chi phí biên luôn bằng chi phí cố định
D. Khi chi phí biên thấp thì chi phí trung bình giảm
Câu 49: Trong các ví dụ sau, đâu là một ví dụ điển hình cho chính sách “giá sàn”?
A. Thuế tiêu dùng
B. Giá điện
C. Tiền lương tối thiểu
D. Giảm giá sản phẩm
Câu 50: Một mức giá sàn có hiệu lực khi:
A. Giá sàn thấp hơn giá cân bằng
B. Giá sàn cao hơn mức giá cân bằng thị trường
C. Giá sàn bằng giá trần
D. Giá sàn không có ảnh hưởng gì