Trắc Nghiệm Kinh Tế Vi Mô HAUl là bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ trong học phần Kinh tế Vi mô tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (HAUI), một trường đại học kỹ thuật trọng điểm quốc gia có chương trình đào tạo kết hợp giữa kỹ thuật – công nghệ và khoa học kinh tế. Đề thi đại học được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền, giảng viên Khoa Kinh tế – HAUI, năm 2025. Nội dung đề tập trung vào các vấn đề cốt lõi của kinh tế học vi mô như: quy luật cung – cầu, độ co giãn, hành vi người tiêu dùng và người sản xuất, chi phí sản xuất, cấu trúc thị trường, và cân bằng thị trường.
Bộ đề Trắc Nghiệm Kinh Tế Vi Mô HAUl trên nền tảng dethitracnghiem.vn được thiết kế khoa học, phân loại theo từng chương cụ thể, kèm theo đáp án và giải thích chi tiết giúp sinh viên nắm vững lý thuyết và nâng cao kỹ năng làm bài. Giao diện thân thiện, hỗ trợ làm bài không giới hạn số lần, lưu đề yêu thích và theo dõi tiến trình học qua biểu đồ thống kê cá nhân. Đây là công cụ luyện tập hiệu quả giúp sinh viên Đại học Công nghiệp Hà Nội và các trường đào tạo kinh tế khác học tốt môn Kinh tế Vi mô và đạt kết quả cao trong các kỳ thi.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Kinh Tế Vi Mô Đại học Công nghiệp Hà Nội HAUI
Câu 1. Khi giá thị trường của một loại hàng hóa giảm, điều gì sẽ xảy ra với lượng cầu nếu các yếu tố khác không đổi?
A. Người tiêu dùng sẽ không thay đổi hành vi tiêu dùng
B. Lượng cầu giảm do giá giảm thể hiện chất lượng thấp
C. Lượng cầu đối với hàng hóa đó có xu hướng tăng
D. Nhà sản xuất sẽ tăng nguồn cung để đáp ứng cầu
Câu 2. Trong mối quan hệ cung – cầu, đối tượng nào đóng vai trò quyết định lượng hàng hóa được sản xuất ra thị trường?
A. Chính phủ và ngân hàng trung ương
B. Doanh nghiệp xuất khẩu và nhà nhập khẩu
C. Người tiêu dùng và nhà sản xuất
D. Cơ quan thống kê và các tổ chức phân tích thị trường
Câu 3. Nếu giá một mặt hàng tăng, nhưng thu nhập thực tế của người tiêu dùng không đổi, phản ứng hợp lý nhất là:
A. Người tiêu dùng có xu hướng giảm lượng mua mặt hàng đó
B. Người tiêu dùng vẫn giữ nguyên mức tiêu dùng như trước
C. Người tiêu dùng tăng lượng tiêu dùng để tích trữ
D. Người tiêu dùng chuyển sang sử dụng hàng thay thế cao cấp hơn
Câu 4. Câu nào dưới đây phản ánh sai bản chất của quan hệ cung – cầu?
A. Giá cả phản ánh sự tương tác giữa cung và cầu
B. Khi cầu lớn hơn cung, giá có xu hướng tăng
C. Khi giá giảm, cung tăng còn cầu giảm
D. Khi cung vượt cầu, giá có xu hướng giảm
Câu 5. Trong ngắn hạn, khi giá tăng và các yếu tố sản xuất không đổi, điều gì xảy ra với lợi nhuận của nhà sản xuất?
A. Lợi nhuận giảm do chi phí không đổi
B. Lợi nhuận không thay đổi
C. Nhà sản xuất có xu hướng rút lui khỏi thị trường
D. Lợi nhuận tăng vì giá bán tăng nhanh hơn chi phí
Câu 6. Yếu tố nào sau đây sẽ khiến đường cung dịch chuyển sang phải?
A. Giá cả hàng hóa thay đổi
B. Công nghệ sản xuất được cải tiến
C. Thuế tăng lên đối với mặt hàng sản xuất
D. Giá nguyên vật liệu đầu vào tăng
Câu 7. Điều nào sau đây mô tả đúng bản chất của hàng hóa bổ sung?
A. Sự tiêu dùng của hàng hóa này làm tăng nhu cầu hàng hóa kia
B. Giá cả của hàng hóa này và hàng hóa kia luôn bằng nhau
C. Khi cầu một mặt hàng tăng thì cầu mặt hàng kia giảm
D. Hai hàng hóa luôn cùng do một doanh nghiệp sản xuất
Câu 8. Khi thị trường đang ở trạng thái dư thừa cung, biện pháp nào giúp đưa thị trường về cân bằng?
A. Tăng thuế tiêu dùng
B. Giảm giá hàng hóa để kích cầu
C. Tăng mức lương tối thiểu
D. Giảm chi phí vận chuyển
Câu 9. Một trong những biểu hiện cho thấy cầu thị trường co giãn theo giá là:
A. Giá tăng nhưng doanh thu vẫn tăng
B. Giá tăng làm doanh thu không đổi
C. Giá giảm khiến doanh thu giảm
D. Giá giảm làm tổng doanh thu tăng
Câu 10. Điều gì không thuộc về bản chất của quan hệ cung ứng?
A. Quan hệ giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng về lượng hàng hóa sẵn sàng bán ra
B. Lượng cung luôn tăng nếu giá tăng
C. Cung phản ánh thái độ của người bán với mức giá cụ thể
D. Đường cung có thể dịch chuyển nếu chi phí đầu vào thay đổi
Câu 11. Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi, khi cầu tăng và cung không đổi, điều gì sẽ xảy ra?
A. Lượng cân bằng giảm, giá giảm
B. Giá cân bằng tăng, lượng tăng
C. Giá giảm, lượng tăng
D. Cầu giảm để quay về trạng thái cân bằng
Câu 12. Khi đường cầu dốc xuống, điều đó ngụ ý rằng:
A. Giá và lượng cầu có mối quan hệ nghịch biến
B. Giá và lượng cầu có quan hệ đồng biến
C. Mỗi mức giá đều có lượng cầu giống nhau
D. Giá cao thì cầu tăng
Câu 13. Nếu sản phẩm A và sản phẩm B là hàng hóa thay thế, thì khi giá A tăng, điều gì xảy ra với B?
A. Giá B giảm do cạnh tranh
B. Cầu B giảm vì tiêu dùng chuyển sang A
C. Cầu B tăng do người tiêu dùng chuyển đổi
D. Không có thay đổi vì chúng không liên quan
Câu 14. Trong dài hạn, yếu tố nào có thể làm đường cung dịch chuyển sang trái?
A. Giá nguyên liệu giảm
B. Thiếu hụt lao động kéo dài
C. Công nghệ sản xuất tiên tiến
D. Cắt giảm thuế sản xuất
Câu 15. Khi một công ty tăng giá một sản phẩm mà cầu không đổi, điều gì có thể xảy ra?
A. Cầu tăng và lợi nhuận tăng
B. Cung giảm do người sản xuất rút lui
C. Lượng cầu tăng theo giá
D. Doanh thu có thể giảm nếu cầu co giãn
Câu 16. Mục tiêu của một thị trường cạnh tranh là gì?
A. Đạt được sự cân bằng giữa cung và cầu
B. Kiểm soát giá cả hàng hóa
C. Đảm bảo nhà nước điều tiết được toàn bộ sản xuất
D. Tăng tối đa lợi nhuận cho người sản xuất
Câu 17. Trong kinh tế vi mô, “giá trần” được hiểu là gì?
A. Giá thấp nhất mà nhà sản xuất được phép bán
B. Mức giá tối đa mà pháp luật cho phép bán
C. Giá được thỏa thuận bởi người tiêu dùng
D. Giá tại điểm cân bằng thị trường
Câu 18. Trong mối quan hệ giữa thu nhập và cầu, hàng hóa nào có thể có hệ số co giãn âm?
A. Hàng xa xỉ
B. Hàng hóa thiết yếu
C. Hàng hóa thay thế
D. Hàng hóa cấp thấp
Câu 19. Khi người tiêu dùng kỳ vọng giá trong tương lai sẽ tăng, điều gì xảy ra trong hiện tại?
A. Lượng cầu giảm vì giá tương lai tăng
B. Cầu hiện tại tăng vì kỳ vọng giá cao hơn
C. Không có sự thay đổi vì chưa xảy ra
D. Người tiêu dùng chuyển sang tiết kiệm
Câu 20. Yếu tố nào sau đây không làm dịch chuyển đường cầu?
A. Giá của hàng hóa đó thay đổi
B. Thay đổi trong thu nhập của người tiêu dùng
C. Thay đổi sở thích tiêu dùng
D. Thay đổi giá hàng hóa liên quan
Câu 21. Nếu đường cung là tuyến dốc lên, điều đó thể hiện điều gì?
A. Giá tăng làm cung giảm
B. Cung không phụ thuộc vào giá
C. Giá càng cao, lượng cung càng lớn
D. Giá và cung biến động ngẫu nhiên
Câu 22. Khi chính phủ trợ giá cho một loại hàng thiết yếu, điều gì thường xảy ra?
A. Cung giảm vì không có động lực sản xuất
B. Giá bán vượt mức trần
C. Thị trường rơi vào tình trạng dư cung
D. Cầu tăng do giá hàng hóa thấp hơn giá thị trường
Câu 23. Một mặt hàng có hệ số co giãn cầu nhỏ hơn 1 thì được gọi là:
A. Cầu co giãn hoàn hảo
B. Cầu co giãn không hoàn toàn
C. Cầu hoàn toàn co giãn
D. Cầu không thể đo lường
Câu 24. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, ai là người quyết định giá cả?
A. Người bán
B. Nhà nước
C. Người mua lớn nhất
D. Tương tác giữa cung và cầu
Câu 25. Khi giá sản phẩm tăng 10% và lượng cầu giảm 5%, hệ số co giãn theo giá là:
A. –0.5
B. –1
C. –2
D. –10
Câu 26. Giá tăng gây ra phản ứng nào từ phía cung nếu các yếu tố khác không đổi?
A. Giữ nguyên mức sản xuất
B. Ngừng cung ứng để tạo khan hiếm
C. Giảm sản lượng để ổn định thị trường
D. Tăng lượng cung vì lợi nhuận cao hơn
Câu 27. Tình trạng thiếu hụt hàng hóa xảy ra khi:
A. Giá thấp hơn mức giá cân bằng
B. Giá bằng giá trần
C. Giá bằng giá sàn
D. Cung lớn hơn cầu
Câu 28. Thị trường có tính cạnh tranh cao thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Người bán có thể tự điều chỉnh giá
B. Không ai kiểm soát được giá thị trường
C. Người mua có thể độc quyền
D. Giá cả không phản ánh thông tin thị trường
Câu 29. Sự di chuyển dọc theo đường cầu xảy ra khi:
A. Có thay đổi trong thu nhập
B. Có thay đổi trong sở thích
C. Có sự can thiệp của nhà nước
D. Có sự thay đổi trong giá của chính hàng hóa đó
Câu 30. Hệ số co giãn chéo giữa hai hàng hóa bổ sung thường có giá trị:
A. Âm
B. Bằng 0
C. Không xác định được
D. Dương