Trắc nghiệm Thương mại điện tử Trường Đại học Tài nguyên & Môi Trường Hà Nội (HUNRE) là đề ôn tập được xây dựng nhằm hỗ trợ sinh viên các ngành Kinh tế, Quản trị Kinh doanh và Hệ thống Thông tin tại Trường Đại học Tài nguyên & Môi Trường Hà Nội trong quá trình học và ôn thi. Bộ đề do ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung – giảng viên Khoa Kinh tế và Tài chính biên soạn vào năm 2024, tập trung vào các nội dung then chốt của học phần như quy trình giao dịch điện tử, các mô hình kinh doanh số, marketing trực tuyến, thanh toán điện tử và các quy định pháp lý trong môi trường thương mại điện tử. Các câu hỏi được trình bày theo dạng trắc nghiệm khách quan, giúp sinh viên củng cố kiến thức và nâng cao khả năng phân tích tình huống thực tế.
Trắc nghiệm Thương mại điện tử là một phần trong hệ thống tài liệu đại học trên website dethitracnghiem.vn – nền tảng luyện thi trắc nghiệm hàng đầu dành cho sinh viên đại học trên toàn quốc. Với giao diện thân thiện, hệ thống đề phân chia theo từng chuyên đề, đi kèm đáp án chính xác và lời giải chi tiết, sinh viên HUNRE cũng như các trường đào tạo ngành thương mại điện tử có thể làm bài không giới hạn, theo dõi tiến trình học tập và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi học phần môn Thương mại điện tử.
Trắc nghiệm Thương mại điện tử Trường Đại học Tài nguyên & Môi Trường Hà Nội
Câu 1: Hình thức thương mại điện tử nào mô tả giao dịch giữa một doanh nghiệp bán hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?
A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2C (Government-to-Citizen)
Câu 2: Một sinh viên đăng bán lại một cuốn sách giáo trình về “Quản lý tài nguyên nước” trên một diễn đàn. Giao dịch này thuộc mô hình nào?
A. B2C
B. B2B
C. C2C
D. G2B
Câu 3: Vai trò chính của Sàn giao dịch thương mại điện tử (E-commerce Marketplace) như Shopee, Tiki là gì?
A. Tự sản xuất và bán hàng hóa.
B. Cung cấp một nền tảng công nghệ để kết nối nhiều người bán và người mua.
C. Chỉ cung cấp dịch vụ vận chuyển.
D. Chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán.
Câu 4: Công nghệ nào đảm bảo an toàn cho các giao dịch trực tuyến bằng cách mã hóa dữ liệu, thường được biểu thị bằng “https://” trên trình duyệt?
A. HTML
B. CSS
C. SSL/TLS
D. FTP
Câu 5: Một công ty muốn website bán sản phẩm tái chế của mình xuất hiện ở vị trí cao trên Google mà không cần trả tiền quảng cáo. Họ cần đầu tư vào:
A. SEO (Search Engine Optimization)
B. SEM (Search Engine Marketing)
C. PPC (Pay-Per-Click)
D. SMM (Social Media Marketing)
Câu 6: Mô hình doanh thu của các dịch vụ cung cấp dữ liệu khí tượng hoặc bản đồ vệ tinh theo tháng được gọi là:
A. Phí giao dịch (Transaction Fee)
B. Đăng ký (Subscription)
C. Quảng cáo (Advertising)
D. Bán hàng (Sales)
Câu 7: Hiện tượng “phi trung gian hóa” (Disintermediation) trong thương mại điện tử là khi:
A. Các kênh trung gian trở nên quan trọng hơn.
B. Nhà sản xuất (ví dụ: một công ty sản xuất thiết bị đo đạc) có thể bán sản phẩm trực tiếp đến người tiêu dùng, bỏ qua các đại lý.
C. Các doanh nghiệp hợp tác với nhau nhiều hơn.
D. Khách hàng phải mua hàng qua nhiều kênh.
Câu 8: Một cơ sở sản xuất sản phẩm thân thiện với môi trường vừa bán hàng tại cửa hàng, vừa có website, vừa bán trên Facebook. Đây là chiến lược:
A. Bán hàng đơn kênh
B. Bán hàng đa kênh (Multi-channel)
C. Bán hàng hợp kênh (Omni-channel)
D. Bán hàng trực tiếp
Câu 9: Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp TMĐT làm gì?
A. Quản lý quy trình sản xuất.
B. Quản lý hàng tồn kho.
C. Quản lý thông tin, lịch sử giao dịch và tương tác với khách hàng.
D. Quản lý tài chính và kế toán.
Câu 10: “Hosting” trong TMĐT là gì?
A. Là tên địa chỉ của website.
B. Là dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ trên máy chủ để website có thể hoạt động trên Internet.
C. Là phần mềm thiết kế website.
D. Là chứng chỉ bảo mật của website.
Câu 11: Một người làm video trên YouTube về lối sống xanh và đặt link mua các sản phẩm tái chế, nếu có người mua hàng qua link đó, người làm video sẽ nhận được hoa hồng. Đây là hình thức:
A. Dropshipping
B. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
C. Đánh giá có tài trợ
D. Bán hàng cá nhân
Câu 12: “Tỷ lệ chuyển đổi” (Conversion Rate) trên một website bán tour du lịch sinh thái đo lường:
A. Tỷ lệ khách truy cập xem chi tiết một tour.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập đã thực hiện hành động mục tiêu (ví dụ: đặt tour thành công).
C. Tỷ lệ khách truy cập rời khỏi trang web.
D. Tỷ lệ khách truy cập đến từ quảng cáo.
Câu 13: Việc một website TMĐT gợi ý cho bạn “Những sản phẩm bạn có thể thích” dựa trên lịch sử xem hàng của bạn được gọi là:
A. Marketing đại chúng
B. Cá nhân hóa (Personalization)
C. Định giá động
D. Tối ưu hóa chuyển đổi
Câu 14: Vai trò của một cổng thanh toán như VNPAY, MoMo trong một giao dịch TMĐT là:
A. Giao hàng cho người bán.
B. Cung cấp hạ tầng kỹ thuật để xử lý các giao dịch thanh toán trực tuyến một cách an toàn và tiện lợi.
C. Lưu trữ tiền của khách hàng.
D. Quản lý hàng tồn kho.
Câu 15: Mô hình TMĐT nào mô tả việc một công ty tư vấn môi trường nộp báo cáo đánh giá tác động môi trường trực tuyến cho Bộ Tài nguyên và Môi trường?
A. G2B
B. B2G (Business-to-Government)
C. B2C
D. C2G
Câu 16: “Chiến lược đuôi dài” (The Long Tail) trong TMĐT có nghĩa là:
A. Chỉ tập trung vào một vài sản phẩm bán chạy nhất.
B. Kinh doanh một số lượng lớn các mặt hàng có nhu cầu thấp (ví dụ: các loại khoáng sản hiếm, sách chuyên ngành địa chất) mà tổng doanh thu có thể vượt qua các mặt hàng bán chạy.
C. Bán các sản phẩm có vòng đời dài.
D. Kéo dài thời gian khuyến mãi.
Câu 17: Hình thức thanh toán nào vẫn còn phổ biến nhất tại Việt Nam khi mua sắm trực tuyến?
A. Ví điện tử
B. Thẻ tín dụng
C. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
D. Chuyển khoản ngân hàng
Câu 18: Khi một doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm liền mạch, cho phép khách hàng xem sản phẩm trên website, hỏi đáp trên fanpage và mua hàng qua ứng dụng di động, đó là chiến lược:
A. Đa kênh (Multi-channel)
B. Hợp kênh (Omni-channel)
C. Kênh đơn (Single-channel)
D. Kênh kép (Dual-channel)
Câu 19: Tiêu chuẩn bảo mật nào là bắt buộc đối với các website muốn chấp nhận thanh toán bằng thẻ quốc tế (Visa, Mastercard)?
A. ISO 9001
B. HTTPS
C. PCI DSS
D. SSL
Câu 20: Luật nào là nền tảng pháp lý quan trọng nhất cho các hoạt động thương mại điện tử ở Việt Nam?
A. Luật Cạnh tranh
B. Luật Quảng cáo
C. Luật Giao dịch điện tử
D. Luật Sở hữu trí tuệ
Câu 21: Một bạn sinh viên có nhiều người theo dõi trên Facebook thường xuyên đăng bài giới thiệu các sản phẩm tái chế và được các cửa hàng trả tiền. Đây là hình thức:
A. SEO
B. SEM
C. Influencer Marketing (Tiếp thị qua người ảnh hưởng)
D. Email Marketing
Câu 22: Thử nghiệm A/B (A/B Testing) trên một website TMĐT được sử dụng để:
A. Kiểm tra khả năng chịu tải của máy chủ.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản thiết kế (ví dụ: màu sắc nút “Đóng góp cho quỹ môi trường”) để xem phiên bản nào tốt hơn.
C. Phân loại khách hàng thành nhóm trung thành và nhóm mới.
D. So sánh hai đơn vị vận chuyển khác nhau.
Câu 23: Mô hình O2O (Online-to-Offline) có ví dụ điển hình là:
A. Mua hàng hoàn toàn trên Tiki.
B. Bán lại đồ cũ trên một diễn đàn.
C. Đặt tour du lịch sinh thái qua mạng và đến địa điểm để tham quan.
D. Xem phim trên Netflix.
Câu 24: Một công ty cung cấp phần mềm hệ thống thông tin địa lý (GIS) cho các sở tài nguyên và môi trường. Đây là ví dụ của:
A. B2B (hoặc B2G)
B. B2C
C. C2C
D. P2P
Câu 25: “Tỷ lệ thoát” (Bounce Rate) trên một website là gì?
A. Tỷ lệ khách hàng mua hàng rồi trả lại.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập vào một trang rồi rời đi ngay mà không thực hiện hành động nào khác.
C. Tỷ lệ khách hàng thoát khỏi quy trình thanh toán.
D. Tỷ lệ khách hàng hủy đăng ký nhận email.
Câu 26: Việc các trang TMĐT sử dụng chatbot để tự động trả lời các câu hỏi phổ biến của khách hàng là ứng dụng của:
A. Big Data
B. Blockchain
C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
D. Internet of Things (IoT)
Câu 27: Điểm khác biệt chính giữa Social Commerce (Thương mại trên mạng xã hội) và E-commerce (TMĐT truyền thống) là:
A. Social Commerce chỉ bán sản phẩm ảo.
B. Social Commerce tích hợp trải nghiệm mua sắm trực tiếp trên nền tảng mạng xã hội, tận dụng tính tương tác và cộng đồng.
C. E-commerce không quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Social Commerce không cần website.
Câu 28: Phần mềm trên website TMĐT cho phép khách hàng tập hợp các sản phẩm họ muốn mua trước khi tiến hành thanh toán được gọi là:
A. Cổng thanh toán
B. Giỏ hàng (Shopping Cart)
C. Hệ quản trị nội dung (CMS)
D. Cơ sở dữ liệu khách hàng
Câu 29: Một tổ chức môi trường xây dựng một trang web cung cấp thông tin về biến đổi khí hậu, các giải pháp bảo vệ môi trường để nâng cao nhận thức cộng đồng. Đây là một ví dụ của:
A. Quảng cáo trực tiếp
B. Tiếp thị nội dung (Content Marketing)
C. SEO
D. Giảm giá, khuyến mãi
Câu 30: Trong bối cảnh Việt Nam, đâu là một trong những rào cản lớn nhất đối với người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến?
A. Thiếu sản phẩm để mua.
B. Giá cả quá cao.
C. Lo ngại về chất lượng sản phẩm không đúng như quảng cáo và vấn đề bảo mật thông tin cá nhân.
D. Khó khăn trong việc truy cập Internet.