Trắc nghiệm Thương mại điện tử Trường Đại học Công nghệ Thông tin – ĐHQGHCM (UIT – VNUHCM) là một phần kiểm tra quan trọng trong học phần Thương mại điện tử, được giảng dạy cho sinh viên các ngành công nghệ thông tin, hệ thống thông tin, thương mại điện tử và kỹ thuật phần mềm tại UIT. Môn học này giúp sinh viên nắm vững cách xây dựng, quản lý và tối ưu hóa hệ thống thương mại điện tử từ góc nhìn công nghệ.
Nội dung đề đại học thường bao gồm các chủ đề như: mô hình kinh doanh số (B2B, B2C, C2C), kiến trúc hệ thống thương mại điện tử, quy trình giao dịch điện tử, tích hợp cổng thanh toán, bảo mật dữ liệu, ứng dụng blockchain, AI trong TMĐT và các khía cạnh pháp lý. Đề thi được thiết kế theo hình thức trắc nghiệm khách quan, tập trung vào khả năng tư duy hệ thống và ứng dụng công nghệ vào môi trường kinh doanh trực tuyến.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc nghiệm Thương mại điện tử Trường Đại học Công nghệ Thông tin – ĐHQGHCM
Câu 1: Hình thức thương mại điện tử nào mô tả việc một công ty phần mềm như MISA bán giải pháp kế toán cho các doanh nghiệp khác?
A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. G2B (Government-to-Business)
Câu 2: “Network effect” (Hiệu ứng mạng lưới) quan trọng nhất đối với mô hình kinh doanh nào sau đây?
A. Một trang web bán lẻ (E-tailer)
B. Một mạng xã hội hoặc một sàn giao dịch TMĐT (Marketplace)
C. Một trang tin tức (Content Provider)
D. Một trang web của chính phủ (G2C)
Câu 3: Mô hình kinh doanh của các nền tảng như Upwork, Freelancer.com, nơi kết nối các doanh nghiệp cần thuê nhân sự tự do, được gọi là:
A. Nhà bán lẻ trực tuyến (E-tailer)
B. Trung gian giao dịch (Transaction Broker) theo mô hình C2B hoặc B2B
C. Nhà cung cấp cộng đồng (Community Provider)
D. Cổng thông tin (Portal)
Câu 4: Giao thức nào là nền tảng cho việc truyền tải dữ liệu trên web, và phiên bản an toàn của nó (HTTPS) là bắt buộc cho các trang TMĐT?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)
Câu 5: Trong marketing kỹ thuật số, CPA (Cost Per Acquisition hoặc Cost Per Action) là mô hình tính phí quảng cáo dựa trên:
A. Số lần quảng cáo được hiển thị.
B. Số lần người dùng nhấp chuột vào quảng cáo.
C. Số lần người dùng thực hiện một hành động cụ thể (mua hàng, điền form, tải app).
D. Một mức phí cố định hàng tháng.
Câu 6: Mô hình doanh thu của các nền tảng phần mềm như aService (SaaS) như Slack, Trello, nơi cung cấp gói cơ bản miễn phí và tính phí cho các tính năng nâng cao, được gọi là:
A. Subscription (Đăng ký)
B. Affiliate (Tiếp thị liên kết)
C. Freemium
D. Transaction Fee (Phí giao dịch)
Câu 7: Thuật ngữ nào mô tả việc sử dụng các thiết bị được kết nối Internet (ngoài máy tính và điện thoại) để thu thập dữ liệu và tự động hóa các quy trình, ví dụ như trong kho hàng thông minh?
A. Big Data
B. Internet of Things (IoT)
C. Blockchain
D. Machine Learning
Câu 8: Khi một doanh nghiệp tích hợp liền mạch các điểm chạm của khách hàng, cho phép họ bắt đầu hành trình trên một kênh (ví dụ: xem quảng cáo trên Facebook) và kết thúc trên một kênh khác (ví dụ: mua hàng tại cửa hàng) mà không có sự gián đoạn, đó là chiến lược:
A. Đa kênh (Multi-channel)
B. Kênh đôi (Dual-channel)
C. Hợp kênh (Omni-channel)
D. Kênh đơn (Single-channel)
Câu 9: Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong một công ty công nghệ có vai trò chính là:
A. Quản lý chuỗi cung ứng phần cứng.
B. Tối ưu hóa mã nguồn.
C. Theo dõi và quản lý mọi tương tác với khách hàng, từ giai đoạn tiềm năng đến hỗ trợ sau bán hàng.
D. Quản lý tài chính và kế toán của dự án.
Câu 10: DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong kiến trúc của Internet?
A. Mã hóa dữ liệu trang web.
B. Phân giải tên miền (ví dụ: uit.edu.vn) thành địa chỉ IP để các máy tính có thể tìm thấy nhau.
C. Quản lý nội dung của trang web.
D. Lưu trữ các tập tin của trang web.
Câu 11: Mô hình kinh doanh của các nền tảng kinh tế chia sẻ như Airbnb, nơi chủ nhà có thể cho thuê phòng trống của mình cho khách du lịch, được gọi là:
A. Nhà cung cấp dịch vụ (Service Provider)
B. Sàn giao dịch B2C (B2C Marketplace)
C. Nền tảng P2P (Peer-to-Peer)
D. Nhà bán lẻ trực tuyến (E-tailer)
Câu 12: “Tỷ lệ chuyển đổi” (Conversion Rate) trên một trang landing page quảng cáo một khóa học lập trình là:
A. Tỷ lệ người xem video giới thiệu.
B. Tỷ lệ người cuộn xuống hết trang.
C. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập đã hoàn thành việc điền form đăng ký tư vấn.
D. Tỷ lệ người truy cập đến từ Việt Nam.
Câu 13: Một website TMĐT hiển thị các sản phẩm khác nhau và mức giá khác nhau cho cùng một sản phẩm dựa trên lịch sử duyệt web và vị trí của người dùng. Đây là một ví dụ của:
A. Thử nghiệm A/B
B. Lọc cộng tác
C. Cá nhân hóa
D. Cá nhân hóa và Định giá động (Dynamic Pricing)
Câu 14: API (Application Programming Interface) là công cụ thiết yếu trong TMĐT hiện đại vì nó cho phép:
A. Thiết kế giao diện người dùng đẹp hơn.
B. Tích hợp liền mạch các dịch vụ của bên thứ ba như cổng thanh toán, đơn vị vận chuyển, hệ thống CRM.
C. Lưu trữ mật khẩu người dùng một cách an toàn.
D. Tăng tốc độ tải trang một cách đáng kể.
Câu 15: Mô hình TMĐT nào mô tả việc một công ty công nghệ tham gia đấu thầu cung cấp giải pháp chính phủ điện tử cho một bộ, ngành?
A. G2B
B. B2G (Business-to-Government)
C. G2C
D. C2G
Câu 16: “Disintermediation” (Phi trung gian hóa) là một trong những tác động lớn nhất của TMĐT, cho phép:
A. Tạo ra nhiều nhà bán lẻ mới.
B. Các nhà sản xuất như Dell có thể bán sản phẩm trực tiếp đến người tiêu dùng mà không cần qua các nhà phân phối như FPT Synnex.
C. Các nhà bán lẻ tăng giá bán.
D. Tăng cường vai trò của các nhà bán buôn.
Câu 17: Sự khác biệt cốt lõi giữa E-business và E-commerce là gì?
A. Không có sự khác biệt, chúng là một.
B. E-commerce chỉ tập trung vào các giao dịch mua bán trực tuyến, trong khi E-business bao gồm tất cả các quy trình kinh doanh được số hóa (chuỗi cung ứng, quản trị nội bộ, CRM…).
C. E-business là phiên bản cũ của E-commerce.
D. E-commerce chỉ dùng cho B2C, E-business dùng cho B2B.
Câu 18: Khi một khách hàng có thể bắt đầu một giỏ hàng trên ứng dụng di động và hoàn tất việc thanh toán trên website của máy tính, doanh nghiệp đó đang thực hiện tốt chiến lược:
A. Đa kênh (Multi-channel)
B. Hợp kênh (Omni-channel)
C. Bán hàng trực tiếp
D. Bán hàng qua đại lý
Câu 19: Tiêu chuẩn nào quy định các quy tắc về bảo mật và quản lý thông tin thẻ thanh toán mà các doanh nghiệp TMĐT phải tuân thủ?
A. ISO/IEC 27001
B. HTTPS
C. PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard)
D. HTML5
Câu 20: Chữ ký số (Digital Signature) trong các giao dịch điện tử được tạo ra dựa trên công nghệ nào?
A. Sinh trắc học (Biometrics)
B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
C. Mật mã hóa khóa công khai (Public Key Cryptography)
D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
Câu 21: Một YouTuber công nghệ làm video đánh giá một chiếc laptop và đặt link mua hàng trên mô tả. Nếu có người mua hàng qua link đó, YouTuber sẽ nhận được hoa hồng. Đây là hình thức:
A. Dropshipping
B. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
C. Đánh giá có tài trợ (Sponsored Review)
D. Bán hàng cá nhân
Câu 22: Thử nghiệm A/B trên một ứng dụng TMĐT là phương pháp để:
A. Kiểm tra lỗi của ứng dụng.
B. So sánh hai phiên bản thiết kế (ví dụ: giao diện trang chủ) để xem phiên bản nào mang lại hiệu quả cao hơn.
C. Cài đặt ứng dụng trên cả hệ điều hành Android và iOS.
D. Phân loại người dùng thành nhóm A và nhóm B.
Câu 23: Mô hình O2O (Online-to-Offline) có ví dụ điển hình là:
A. Mua hàng hoàn toàn trên Tiki.
B. Bán lại đồ cũ trên Chotot.
C. Đặt đồ ăn qua ứng dụng ShopeeFood và được giao đến tận nhà.
D. Xem phim trên Netflix.
Câu 24: Một công ty sản xuất chip máy tính bán sản phẩm của mình cho các công ty lắp ráp máy tính như Dell, HP qua một cổng giao dịch điện tử. Đây là ví dụ của:
A. B2B
B. B2C
C. C2B
D. C2C
Câu 25: Tỷ lệ thoát (Bounce Rate) trên một trang sản phẩm đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng mua sản phẩm.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập rời khỏi trang mà không thực hiện bất kỳ tương tác nào khác.
C. Tỷ lệ khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại trang.
Câu 26: Việc Amazon sử dụng các thuật toán để dự đoán sản phẩm bạn có thể quan tâm và hiển thị chúng trên trang chủ là ứng dụng của:
A. Big Data
B. Cloud Computing
C. Machine Learning (Học máy) và AI
D. Internet of Things (IoT)
Câu 27: Điểm khác biệt cơ bản giữa Web 1.0, Web 2.0 và Web 3.0 là gì?
A. Tốc độ truy cập.
B. Web 1.0 (read-only), Web 2.0 (read-write, social), Web 3.0 (decentralized, semantic).
C. Ngôn ngữ lập trình.
D. Các công ty sở hữu.
Câu 28: Một website TMĐT muốn tích hợp chức năng thanh toán qua MoMo hoặc ZaloPay cần phải sử dụng cái gì do các bên này cung cấp?
A. Giao diện người dùng (UI)
B. API (Application Programming Interface)
C. Cơ sở dữ liệu (Database)
D. Giao thức FTP
Câu 29: Doanh nghiệp xây dựng một blog chuyên sâu về các chủ đề công nghệ liên quan đến sản phẩm của họ để thu hút các chuyên gia và khách hàng tiềm năng. Đây là một ví dụ của:
A. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising)
B. Tiếp thị nội dung (Content Marketing)
C. Tối ưu hóa chuyển đổi (CRO)
D. Email Marketing
Câu 30: Trong thương mại điện tử, “Call to Action” (CTA) là gì?
A. Một cuộc gọi điện thoại đến khách hàng.
B. Một yếu tố trên trang web (nút, link) được thiết kế để khuyến khích người dùng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: “Mua ngay”, “Đăng ký”).
C. Một chiến dịch marketing.
D. Một chính sách giảm giá.