Trắc nghiệm Thương mại điện tử Đề 7

Năm thi: 2024
Môn học: Thương mại điện tử
Người ra đề: ThS. Trần Thị Ngọc Hạnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành
Năm thi: 2024
Môn học: Thương mại điện tử
Người ra đề: ThS. Trần Thị Ngọc Hạnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Thương mại điện tử – Đề 7 là đề luyện tập tiếp theo trong học phần Thương mại điện tử, được xây dựng nhằm giúp sinh viên nâng cao tư duy phân tích, vận dụng kiến thức vào các tình huống kinh doanh số thực tiễn. Đề thi phù hợp với sinh viên các ngành quản trị kinh doanh, thương mại điện tử, công nghệ thông tin và marketing kỹ thuật số.

Nội dung đề đại học trong Đề 7 bao gồm các chủ đề như: so sánh các mô hình TMĐT phổ biến (B2B, B2C, C2C, G2C), tích hợp công nghệ số vào hoạt động logistics, ứng dụng AI và Big Data trong TMĐT, hệ thống thanh toán tự động và chuẩn hóa giao dịch điện tử. Câu hỏi trắc nghiệm khách quan giúp sinh viên luyện tập nhanh, tư duy linh hoạt và kiểm tra hiệu quả mức độ hiểu bài.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc nghiệm Thương mại điện tử Đề 7

Câu 1: Hình thức thương mại điện tử mô tả giao dịch giữa các cơ quan chính phủ với nhau được gọi là:
A. G2B (Government-to-Business)
B. G2C (Government-to-Citizen)
C. G2G (Government-to-Government)
D. B2G (Business-to-Government)

Câu 2: Hiện tượng các nhà sản xuất có thể bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng, bỏ qua các kênh phân phối truyền thống được gọi là:
A. Reintermediation (Tái trung gian hóa)
B. Disintermediation (Phi trung gian hóa)
C. Syndication (Tổ hợp hóa)
D. Personalization (Cá nhân hóa)

Câu 3: Mô hình kinh doanh của một trang web tin tức như VnExpress, dựa chủ yếu vào doanh thu từ việc bán các banner quảng cáo, được gọi là:
A. Mô hình đăng ký (Subscription Model)
B. Mô hình quảng cáo (Advertising Model)
C. Mô hình phí giao dịch (Transaction Fee Model)
D. Mô hình bán hàng (Sales Model)

Câu 4: Chữ ký số trong thương mại điện tử được tạo ra dựa trên công nghệ nào?
A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
B. Sinh trắc học (Biometrics)
C. Mật mã hóa khóa công khai (Public Key Cryptography)
D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)

Câu 5: Trong marketing kỹ thuật số, đâu là một hoạt động của SEO?
A. Chạy quảng cáo trên Facebook.
B. Thiết kế một banner quảng cáo đẹp.
C. Nghiên cứu từ khóa và tối ưu hóa nội dung trang web.
D. Gửi email hàng loạt cho khách hàng.

Câu 6: Mô hình kinh doanh trong đó người dùng trả một khoản phí định kỳ (hàng tháng, hàng năm) để được sử dụng dịch vụ được gọi là:
A. Freemium
B. Affiliate
C. Subscription
D. Transaction Fee

Câu 7: Thuật ngữ “Big Data” trong thương mại điện tử đề cập đến:
A. Một cơ sở dữ liệu rất lớn.
B. Việc thu thập, xử lý và phân tích các tập dữ liệu khổng lồ và phức tạp để tìm ra các xu hướng, hành vi của khách hàng.
C. Dung lượng lưu trữ của một website.
D. Tốc độ của mạng Internet.

Câu 8: Một khách hàng có thể đặt mua hàng trên website, chọn nhận hàng tại một cửa hàng tiện lợi gần nhà. Đây là một ví dụ của chiến lược:
A. Đơn kênh (Single-channel)
B. Đa kênh (Multi-channel)
C. Hợp kênh (Omni-channel)
D. Bán hàng trực tiếp

Câu 9: Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong một doanh nghiệp TMĐT có vai trò gì?
A. Tích hợp và quản lý tất cả các quy trình kinh doanh cốt lõi như kế toán, nhân sự, tồn kho, bán hàng.
B. Chỉ quản lý quan hệ khách hàng.
C. Chỉ quản lý chuỗi cung ứng.
D. Chỉ phân tích dữ liệu website.

Câu 10: Tên miền cấp cao nhất theo mã quốc gia (ccTLD) của Việt Nam là:
A. .com
B. .gov
C. .vn
D. .edu.vn

Câu 11: Mô hình kinh doanh trong đó một người bán quảng cáo sản phẩm của người khác và nhận hoa hồng khi có đơn hàng thành công được gọi là:
A. Dropshipping
B. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
C. Bán hàng ký gửi
D. Bán hàng trực tiếp

Câu 12: “Tỷ lệ thoát” (Bounce Rate) trên một trang web là:
A. Tỷ lệ khách hàng rời đi sau khi mua hàng.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập vào một trang rồi rời đi ngay mà không thực hiện hành động nào khác.
C. Tỷ lệ khách hàng hủy đơn hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng không quay lại trang web.

Câu 13: Cá nhân hóa (Personalization) trong TMĐT có thể được thực hiện dựa trên những yếu tố nào?
A. Chỉ dựa trên lịch sử mua hàng.
B. Chỉ dựa trên thông tin nhân khẩu học.
C. Chỉ dựa trên vị trí địa lý.
D. Dựa trên tất cả các yếu tố trên, bao gồm lịch sử duyệt web, mua hàng, nhân khẩu học và ngữ cảnh.

Câu 14: Vai trò của một “Bên trung gian thanh toán” (ví dụ: MoMo, VNPay) trong TMĐT là gì?
A. Cung cấp dịch vụ lưu trữ website.
B. Cung cấp hạ tầng kỹ thuật cho phép các website TMĐT chấp nhận nhiều hình thức thanh toán trực tuyến.
C. Vận chuyển và giao hàng cho người bán.
D. Tư vấn chiến lược marketing cho doanh nghiệp.

Câu 15: Mô hình TMĐT nào mô tả việc chính phủ cung cấp các dịch vụ công trực tuyến cho công dân?
A. B2G (Business-to-Government)
B. G2C (Government-to-Citizen)
C. C2G (Citizen-to-Government)
D. G2G (Government-to-Government)

Câu 16: “Chiến lược đuôi dài” (The Long Tail) đặc biệt hiệu quả trong môi trường TMĐT vì:
A. Các doanh nghiệp TMĐT có thể quảng cáo tốt hơn.
B. Chi phí lưu kho và trưng bày cho các sản phẩm bán chậm (niche products) gần như bằng không.
C. Khách hàng chỉ thích mua các sản phẩm độc lạ.
D. Tốc độ giao hàng nhanh hơn.

Câu 17: M-Commerce (Thương mại di động) khác biệt với E-Commerce truyền thống chủ yếu ở điểm nào?
A. Các sản phẩm được bán.
B. Các mô hình kinh doanh.
C. Thiết bị truy cập của người dùng (điện thoại thông minh, máy tính bảng) và các tính năng đi kèm như GPS, camera.
D. Các phương thức thanh toán.

Câu 18: Khi một doanh nghiệp tạo ra một trải nghiệm mua sắm liền mạch, đồng nhất cho khách hàng trên tất cả các kênh từ online đến offline, đó là chiến lược:
A. Đa kênh (Multi-channel)
B. Kênh đôi (Dual-channel)
C. Hợp kênh (Omni-channel)
D. Kênh đơn (Single-channel)

Câu 19: Tiêu chuẩn bảo mật nào là bắt buộc đối với các doanh nghiệp muốn xử lý, lưu trữ và truyền tải thông tin thẻ thanh toán?
A. ISO 27001
B. GDPR
C. PCI DSS
D. HTTP

Câu 20: Chữ ký điện tử có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay khi đáp ứng đủ các điều kiện của:
A. Luật Sở hữu trí tuệ
B. Luật Giao dịch điện tử
C. Bộ luật Dân sự
D. Luật Thương mại

Câu 21: Một KOC (Key Opinion Consumer) viết bài đánh giá sản phẩm trên blog và nhận hoa hồng khi có người mua hàng qua link của họ. Đây là hình thức:
A. Dropshipping
B. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
C. Tài trợ (Sponsorship)
D. Bán hàng trực tiếp

Câu 22: Thử nghiệm A/B (A/B Testing) là một phương pháp dùng để:
A. Kiểm tra tính tương thích của website trên hai trình duyệt khác nhau.
B. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi bằng cách so sánh hai phiên bản của một trang hoặc một yếu tố trên trang.
C. Phân loại khách hàng thành nhóm A và nhóm B.
D. Đảm bảo website tuân thủ các quy định pháp luật.

Câu 23: Mô hình O2O (Online-to-Offline) nhằm mục đích:
A. Chuyển đổi hoàn toàn khách hàng từ offline sang online.
B. Sử dụng các kênh trực tuyến để thu hút khách hàng đến trải nghiệm và mua sắm tại các cửa hàng vật lý.
C. Chỉ bán hàng qua các kênh online.
D. Thay thế các cửa hàng vật lý bằng các showroom ảo.

Câu 24: “Marketplace” (Sàn giao dịch) như Tiki, Shopee khác với “E-tailer” (Nhà bán lẻ trực tuyến) như a_day_roi_c.c (tên cũ của FPT Shop) ở điểm nào?
A. Marketplace là nền tảng cho nhiều người bán, trong khi E-tailer tự nhập hàng và bán sản phẩm của chính mình.
B. Marketplace chỉ bán hàng hóa, E-tailer chỉ bán dịch vụ.
C. Marketplace không có ứng dụng di động.
D. E-tailer không có website.

Câu 25: Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) trên một trang TMĐT được tính bằng:
A. (Số người xem sản phẩm / Tổng số khách truy cập) x 100%
B. (Số người thêm vào giỏ hàng / Tổng số khách truy cập) x 100%
C. (Số người hoàn thành đơn hàng / Tổng số khách truy cập) x 100%
D. (Số khách hàng quay lại / Tổng số khách hàng) x 100%

Câu 26: Việc Amazon đề xuất “Frequently bought together” (Thường được mua cùng nhau) là một ví dụ của chiến thuật:
A. Bán thêm (Up-selling)
B. Bán chéo (Cross-selling)
C. Cá nhân hóa
D. Giảm giá theo gói (Bundling)

Câu 27: Mô hình kinh doanh của các trang cung cấp khóa học trực tuyến như Coursera, Edumall là:
A. Sàn giao dịch TMĐT (Marketplace)
B. Nhà cung cấp dịch vụ (Service Provider)
C. Cả hai đáp án trên đều có thể đúng, tùy thuộc vào cách họ hoạt động (tự sản xuất hoặc là nền tảng cho nhiều giảng viên).
D. Nhà cung cấp cộng đồng (Community Provider)

Câu 28: Phần mềm nào trên website TMĐT chịu trách nhiệm quản lý thông tin sản phẩm, đơn hàng, khách hàng và nội dung website?
A. Cổng thanh toán (Payment Gateway)
B. Giỏ hàng (Shopping Cart)
C. Hệ quản trị nội dung (CMS – Content Management System) hoặc nền tảng TMĐT.
D. Web Hosting

Câu 29: Lý do chính khiến các doanh nghiệp TMĐT đầu tư vào marketing trên mạng xã hội (Social Media Marketing) là gì?
A. Để thay thế hoàn toàn cho website.
B. Để xây dựng cộng đồng, tăng nhận diện thương hiệu và tương tác trực tiếp với khách hàng.
C. Vì đây là kênh quảng cáo rẻ nhất.
D. Để bán hàng trực tiếp và duy nhất trên mạng xã hội.

Câu 30: Trong bối cảnh Việt Nam, yếu tố nào sau đây là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của TMĐT?
A. Thiếu nguồn cung hàng hóa.
B. Người dân không có nhu cầu mua sắm trực tuyến.
C. Vấn đề logistics (giao hàng, kho bãi) và niềm tin của người tiêu dùng.
D. Rào cản về ngôn ngữ.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: