Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản VLU

Năm thi: 2023
Môn học: Marketing Căn bản
Trường: Đại học Văn Lang (VLU)
Người ra đề: ThS. Trần Ngọc Hạnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kinh doanh và Quản trị
Năm thi: 2023
Môn học: Marketing Căn bản
Trường: Đại học Văn Lang (VLU)
Người ra đề: ThS. Trần Ngọc Hạnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kinh doanh và Quản trị
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản VLUđề ôn tập thuộc học phần Marketing Căn bản trong chương trình đào tạo ngành Kinh doanh và Quản trị tại Trường Đại học Văn Lang (VLU). Đề ôn tập đại học này được xây dựng bởi ThS. Trần Ngọc Hạnh, giảng viên Khoa Kinh tế – Đại học Văn Lang, vào năm 2023. Nội dung đề bao phủ toàn bộ các chủ điểm trọng tâm như khái niệm và vai trò của Marketing, mô hình hành vi người tiêu dùng, phân tích môi trường Marketing, chiến lược sản phẩm – giá – phân phối – xúc tiến, giúp sinh viên có cái nhìn hệ thống và thực tiễn hơn về lĩnh vực này.

Thông qua Dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể tiếp cận bộ trắc nghiệm Marketing Căn Bản VLU một cách dễ dàng và thuận tiện. Mỗi câu hỏi đi kèm với đáp án chính xác và giải thích ngắn gọn, giúp người học hiểu sâu và tránh sai sót trong những câu tương tự. Hệ thống lưu kết quả và hiển thị tiến trình ôn tập dưới dạng biểu đồ trực quan, tạo điều kiện tối ưu cho việc đánh giá năng lực và hoàn thiện kiến thức trước kỳ kiểm tra chính thức.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản VLU

Câu 1. Theo Philip Kotler, trạng thái khi một người cảm thấy thiếu thốn một thứ gì đó cơ bản và cần được thỏa mãn được định nghĩa là gì?
A. Yêu cầu (Demand)
B. Mong muốn (Want)
C. Nhu cầu tự nhiên (Need)
D. Ước mơ (Dream)

Câu 2. Yếu tố nào sau đây được xem là một phần của môi trường vi mô, có tác động trực tiếp đến hoạt động marketing của doanh nghiệp?
A. Sự thay đổi trong luật quảng cáo của quốc gia.
B. Các nhà cung cấp nguyên vật liệu cho sản xuất.
C. Xu hướng dân số già hóa trong xã hội.
D. Tình hình lạm phát và tăng trưởng kinh tế.

Câu 3. Khi một doanh nghiệp tập trung vào việc cải tiến liên tục chất lượng sản phẩm và tin rằng khách hàng sẽ tự tìm đến, họ đang theo đuổi quan điểm marketing nào?
A. Quan điểm hoàn thiện sản phẩm.
B. Quan điểm tập trung vào bán hàng.
C. Quan điểm hướng về sản xuất.
D. Quan điểm marketing xã hội.

Câu 4. “Tỷ lệ sinh giảm và quy mô gia đình nhỏ lại” là một yếu tố thuộc môi trường nào có thể ảnh hưởng đến các công ty sản xuất tã, sữa?
A. Môi trường công nghệ.
B. Môi trường kinh tế.
C. Môi trường chính trị.
D. Môi trường nhân khẩu học.

Câu 5. Một công ty quyết định chỉ phục vụ cho một nhóm khách hàng rất nhỏ có nhu cầu đặc biệt (ví dụ: xe hơi siêu sang cho giới siêu giàu). Thị trường này được gọi là gì?
A. Thị trường đại chúng (Mass market).
B. Thị trường ngách (Niche market).
C. Thị trường mục tiêu (Target market).
D. Thị trường tiềm năng (Potential market).

Câu 6. Giai đoạn nào trong quá trình quyết định mua hàng mà người tiêu dùng bắt đầu tìm kiếm thông tin về sản phẩm từ bạn bè, internet hoặc quảng cáo?
A. Nhận biết nhu cầu.
B. Đánh giá các phương án.
C. Tìm kiếm thông tin.
D. Quyết định mua hàng.

Câu 7. Yếu tố nào thuộc về văn hóa có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất và sâu sắc nhất đến hành vi mua của một cá nhân?
A. Nhánh văn hóa (Subculture).
B. Tầng lớp xã hội (Social class).
C. Nền văn hóa (Culture).
D. Nhóm tham khảo (Reference group).

Câu 8. Một hãng xe hơi sản xuất nhiều dòng xe khác nhau: xe cỡ nhỏ tiết kiệm xăng cho người mới đi làm, xe 7 chỗ cho gia đình, xe bán tải cho công trình. Doanh nghiệp này đang sử dụng chiến lược marketing nào?
A. Marketing không phân biệt.
B. Marketing tập trung.
C. Marketing vi mô (cá nhân).
D. Marketing có phân biệt.

Câu 9. “Lối sống”, “Nhân cách” và “Giá trị cá nhân” là những tiêu thức được sử dụng để phân khúc thị trường theo cơ sở nào?
A. Theo cơ sở địa lý.
B. Theo cơ sở tâm lý.
C. Theo cơ sở nhân khẩu học.
D. Theo cơ sở hành vi.

Câu 10. Khi một thương hiệu cà phê định vị sản phẩm của mình là “Nguồn năng lượng cho ngày làm việc sáng tạo”, họ đang sử dụng phương pháp định vị dựa trên yếu tố nào?
A. Dựa vào đối thủ cạnh tranh.
B. Dựa vào thuộc tính sản phẩm.
C. Dựa vào lợi ích cho khách hàng.
D. Dựa vào quy trình sản xuất.

Câu 11. Giai đoạn mà khách hàng cảm thấy hài lòng hoặc không hài lòng sau khi đã sử dụng sản phẩm được gọi là gì?
A. Đánh giá phương án.
B. Quyết định mua sắm.
C. Tìm kiếm thông tin.
D. Hành vi sau khi mua.

Câu 12. Tập hợp tất cả các mặt hàng mà một doanh nghiệp kinh doanh được gọi là gì?
A. Dòng sản phẩm (Product line).
B. Loại sản phẩm (Product category).
C. Danh mục sản phẩm (Product portfolio).
D. Nhãn hiệu sản phẩm (Product brand).

Câu 13. Trong chu kỳ sống của sản phẩm, giai đoạn nào có đặc điểm là doanh số tăng chậm, lợi nhuận gần như bằng không và có rất ít đối thủ cạnh tranh?
A. Giai đoạn giới thiệu.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn bão hòa.
D. Giai đoạn suy thoái.

Câu 14. Logo, tên gọi, và bao bì của một sản phẩm thuộc cấp độ nào của sản phẩm?
A. Sản phẩm cụ thể.
B. Sản phẩm cốt lõi.
C. Sản phẩm bổ sung.
D. Sản phẩm tiềm năng.

Câu 15. Một công ty điện thoại ra mắt mẫu mới với giá rất cao để thu lợi nhuận tối đa từ nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả, sau đó sẽ giảm dần. Đây là chiến lược giá gì?
A. Chiến lược giá thâm nhập thị trường.
B. Chiến lược giá theo tâm lý người mua.
C. Chiến lược giá hớt váng thị trường.
D. Chiến lược định giá theo dòng sản phẩm.

Câu 16. Khi một siêu thị định giá một vài sản phẩm chủ lực (như đường, dầu ăn) ở mức rất thấp, thậm chí lỗ, để thu hút khách hàng đến mua sắm các mặt hàng khác, họ đang áp dụng chiến lược giá nào?
A. Định giá trọn gói.
B. Định giá hai phần.
C. Định giá theo dòng sản phẩm.
D. Định giá sản phẩm dẫn dụ (Lỗ).

Câu 17. Apple định giá các sản phẩm iPhone, iPad, Macbook ở các mức giá khác nhau để phục vụ các phân khúc khác nhau. Đây là ví dụ về chiến lược định giá nào?
A. Định giá theo tâm lý.
B. Định giá theo dòng sản phẩm.
C. Định giá phân biệt theo địa lý.
D. Định giá hớt váng thị trường.

Câu 18. Kênh phân phối mà trong đó sản phẩm đi từ nhà sản xuất, qua nhà bán buôn, đến nhà bán lẻ rồi mới tới tay người tiêu dùng được gọi là kênh có độ dài như thế nào?
A. Kênh trực tiếp (cấp 0).
B. Kênh 1 cấp.
C. Kênh 2 cấp.
D. Kênh 3 cấp.

Câu 19. Việc một nhà sản xuất cố gắng đưa sản phẩm của mình có mặt tại càng nhiều cửa hàng, đại lý càng tốt (ví dụ: nước ngọt, kẹo cao su) là biểu hiện của chiến lược phân phối nào?
A. Phân phối rộng rãi.
B. Phân phối độc quyền.
C. Phân phối chọn lọc.
D. Phân phối trực tiếp.

Câu 20. Hoạt động nào sau đây thuộc về công cụ “Quan hệ công chúng” (Public Relations – PR) trong hỗn hợp chiêu thị?
A. Giảm giá 20% cho khách hàng thân thiết.
B. Tặng phiếu mua hàng khi mua sản phẩm.
C. Tổ chức họp báo ra mắt sản phẩm mới.
D. Chạy quảng cáo trên truyền hình VTV3.

Câu 21. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Quảng cáo (Advertising) và Bán hàng cá nhân (Personal Selling) là gì?
A. Quảng cáo là giao tiếp một chiều, không cá nhân hóa.
B. Quảng cáo tốn nhiều chi phí hơn.
C. Bán hàng cá nhân có độ phủ thấp hơn.
D. Bán hàng cá nhân chỉ áp dụng cho sản phẩm đắt tiền.

Câu 22. Khi một doanh nghiệp sử dụng các chương trình như “Mua 1 tặng 1”, “Tích điểm đổi quà”, “Giảm giá sốc cuối tuần”, họ đang sử dụng công cụ nào của chiêu thị?
A. Quảng cáo.
B. Khuyến mại.
C. Quan hệ công chúng.
D. Bán hàng trực tiếp.

Câu 23. Chiến lược chiêu thị mà doanh nghiệp tập trung các nỗ lực marketing vào các trung gian phân phối để họ chủ động “đẩy” sản phẩm đến người tiêu dùng được gọi là gì?
A. Chiến lược đẩy (Push Strategy).
B. Chiến lược kéo (Pull Strategy).
C. Chiến lược hỗn hợp (Hybrid Strategy).
D. Chiến lược thâm nhập (Penetration Strategy).

Câu 24. Mô hình 4P trong Marketing Mix bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Product, Price, People, Process.
B. Product, Price, Place, Promotion.
C. People, Place, Promotion, Price.
D. Promotion, Place, Process, Product.

Câu 25. Hoạt động nghiên cứu thị trường nhằm xác định nhu cầu của khách hàng được thực hiện ở giai đoạn nào trong quy trình marketing?
A. Trong giai đoạn thực thi kế hoạch marketing.
B. Ở bước đầu tiên, trước khi xây dựng chiến lược.
C. Sau khi sản phẩm đã được tung ra thị trường.
D. Chỉ khi doanh số của doanh nghiệp bị sụt giảm.

Câu 26. Yếu tố “Place” (Phân phối) trong Marketing Mix trả lời cho câu hỏi cơ bản nào?
A. Sản phẩm này có những đặc tính gì nổi bật?
B. Doanh nghiệp sẽ truyền thông về sản phẩm ra sao?
C. Mức giá nào là phù hợp với khách hàng mục tiêu?
D. Làm thế nào để đưa sản phẩm đến tay khách hàng?

Câu 27. Một công ty sản xuất đồ ăn chay nhận thấy xu hướng sống xanh và ăn uống lành mạnh đang gia tăng. Đây là việc nhận diện một/một __________ từ môi trường marketing.
A. Cơ hội (Opportunity).
B. Thách thức (Threat).
C. Điểm mạnh (Strength).
D. Điểm yếu (Weakness).

Câu 28. Mục tiêu cuối cùng của mọi hoạt động marketing trong doanh nghiệp là gì?
A. Xây dựng hình ảnh thương hiệu thật nổi tiếng.
B. Tạo ra sản phẩm có chất lượng tốt nhất thị trường.
C. Thỏa mãn nhu cầu khách hàng để đạt lợi nhuận.
D. Bán được nhiều sản phẩm hơn đối thủ cạnh tranh.

Câu 29. Khi một khách hàng luôn ưu tiên chọn mua sản phẩm của Apple thay vì Samsung dù giá cao hơn, đây là biểu hiện của yếu tố nào?
A. Lợi ích chức năng của sản phẩm.
B. Sự trung thành với thương hiệu.
C. Ảnh hưởng từ nhóm tham khảo.
D. Phản ứng với hoạt động khuyến mại.

Câu 30. Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích để doanh nghiệp:
A. Chỉ đánh giá các yếu tố bên trong doanh nghiệp.
B. Chỉ phân tích các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
C. Chỉ dự báo các xu hướng của thị trường tương lai.
D. Đánh giá tổng thể điểm mạnh, yếu, cơ hội, thách thức. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: