Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học CTU là bộ đề tham khảo dành cho sinh viên theo học môn “Phương pháp nghiên cứu khoa học“ tại Trường Đại học Cần Thơ (CTU). Đề thi trắc nghiệm đại học được xây dựng bởi TS. Lê Thị Bích Ngọc, giảng viên Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn, năm 2022. Nội dung bài trắc nghiệm bao gồm các khái niệm nền tảng về nghiên cứu khoa học, cách xác định mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, các loại hình nghiên cứu, cũng như phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu. Đây là môn học thiết yếu nhằm trang bị cho sinh viên tư duy phản biện và kỹ năng nghiên cứu phục vụ cho luận văn, báo cáo khoa học và thực tiễn nghề nghiệp.
Với Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học CTU trên nền tảng Dethitracnghiem.vn, người học có thể rèn luyện kỹ năng làm bài thi thông qua hệ thống câu hỏi phân loại theo từng chuyên đề, có kèm đáp án và lời giải chi tiết. Trang web cho phép sinh viên luyện tập không giới hạn, lưu trữ đề thi yêu thích và đánh giá tiến trình học tập qua biểu đồ kết quả trực quan. Đây là công cụ đắc lực giúp sinh viên Đại học Cần Thơ tự tin hơn trước các kỳ thi chính thức của học phần.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Đại học Cần Thơ (CTU)
Câu 1. Trong triết học khoa học, luận điểm cho rằng kiến thức được tạo ra thông qua việc diễn giải và thấu hiểu ý nghĩa chủ quan của các hành động xã hội thuộc về trường phái nào?
A. Chủ nghĩa thực chứng (Positivism).
B. Chủ nghĩa hậu thực chứng (Post-positivism).
C. Chủ nghĩa thực dụng (Pragmatism).
D. Chủ nghĩa diễn giải (Interpretivism).
Câu 2. Một nhà nghiên cứu thực hiện kiểm định giả thuyết và thu được giá trị p-value = 0.04. Với mức ý nghĩa α = 0.05, kết luận nào sau đây là phù hợp nhất về mặt thống kê?
A. Chấp nhận giả thuyết không (H₀) vì không có đủ bằng chứng để bác bỏ nó.
B. Bác bỏ giả thuyết không (H₀).
C. Kết quả không có ý nghĩa thống kê, cần phải tiến hành thu thập thêm dữ liệu.
D. Giả thuyết đối (Hₐ) chắc chắn đúng và mối quan hệ nhân quả đã được chứng minh.
Câu 3. Khi một nhà nghiên cứu kết hợp cả phỏng vấn sâu (định tính) và khảo sát bằng bảng hỏi (định lượng) trong cùng một đề tài để tăng cường tính xác đáng của kết quả, phương pháp này được gọi là gì?
A. Vận hành hóa khái niệm (Operationalization).
B. Phân tích tổng hợp (Meta-Analysis).
C. Phối hợp phương pháp (Triangulation).
D. Nghiên cứu thực nghiệm so sánh (Comparative Experiment).
Câu 4. Trong một nghiên cứu về “Ảnh hưởng của việc sử dụng phân bón hữu cơ đến năng suất lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long”, biến số “loại đất” (phù sa, phèn, mặn) nên được xem xét như một biến số gì?
A. Biến phụ thuộc.
B. Biến trung gian.
C. Biến độc lập chính.
D. Biến kiểm soát.
Câu 5. Cấu trúc phổ biến nhất của một bài báo khoa học thực nghiệm trong các tạp chí quốc tế, bao gồm các mục Giới thiệu, Phương pháp, Kết quả và Thảo luận, được biết đến với tên viết tắt nào?
A. IMRaD.
B. IRMaD.
C. GRASP.
D. START.
Câu 6. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa một nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) và một nghiên cứu dọc (Longitudinal study)?
A. Nghiên cứu cắt ngang luôn sử dụng phương pháp định tính, trong khi nghiên cứu dọc luôn dùng phương pháp định lượng.
B. Nghiên cứu dọc chỉ tập trung vào một cá nhân duy nhất, còn nghiên cứu cắt ngang khảo sát một nhóm lớn.
C. Cắt ngang: thu thập dữ liệu một thời điểm; dọc: theo dõi qua nhiều thời điểm.
D. Nghiên cứu cắt ngang không thể xác định tương quan, còn nghiên cứu dọc có thể khẳng định mối quan hệ nhân quả.
Câu 7. Một nhà nghiên cứu muốn đo lường khái niệm trừu tượng “sự gắn kết của sinh viên với trường đại học”. Nhà nghiên cứu xây dựng một bộ câu hỏi đo lường các khía cạnh: sự tự hào, sự tham gia hoạt động, và ý định đóng góp sau khi tốt nghiệp. Việc đảm bảo rằng bộ câu hỏi này bao quát đầy đủ các khía cạnh của khái niệm “sự gắn kết” là đang kiểm tra loại giá trị nào?
A. Giá trị dự báo (Predictive Validity).
B. Giá trị hội tụ (Convergent Validity).
C. Giá trị bề mặt (Face Validity).
D. Giá trị nội dung.
Câu 8. Khi tiến hành chọn mẫu, sai số hệ thống (systematic error) phát sinh do khung lấy mẫu (sampling frame) không phản ánh đúng tổng thể nghiên cứu sẽ dẫn đến vấn đề gì?
A. Làm tăng độ tin cậy (reliability) của nghiên cứu.
B. Làm giảm tính đại diện, kết quả bị chệch.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các nghiên cứu định tính, không ảnh hưởng đến nghiên cứu định lượng.
D. Có thể được khắc phục dễ dàng bằng cách tăng kích thước mẫu.
Câu 9. Trong phân tích dữ liệu định tính, quá trình đọc kỹ dữ liệu, xác định các đoạn văn bản có ý nghĩa và gán cho chúng những nhãn ngắn gọn được gọi là gì?
A. Thống kê mô tả.
B. Kiểm định Chi-bình phương.
C. Mã hóa (Coding).
D. Phân tích hồi quy.
Câu 10. Nguyên tắc đạo đức nghiên cứu yêu cầu nhà nghiên cứu phải giải thích rõ ràng, đầy đủ về mục đích, quy trình, rủi ro và lợi ích của nghiên cứu cho người tham gia trước khi họ quyết định tham gia được gọi là gì?
A. Sự chấp thuận sau khi được thông tin đầy đủ.
B. Tính bảo mật (Confidentiality).
C. Tính ẩn danh (Anonymity).
D. Nguyên tắc công bằng (Justice).
Câu 11. Một tổng quan hệ thống (Systematic Review) khác với một tổng quan tài liệu truyền thống (Traditional Literature Review) ở điểm nào là quan trọng nhất?
A. Tổng quan hệ thống chỉ bao gồm các bài báo xuất bản trong 5 năm gần nhất.
B. Tổng quan hệ thống không cần đánh giá chất lượng của các nghiên cứu được đưa vào.
C. Quy trình tường minh, hệ thống, có thể lặp lại.
D. Tổng quan tài liệu truyền thống có độ tin cậy cao hơn vì nó cho phép tác giả tự do lựa chọn tài liệu theo kinh nghiệm cá nhân.
Câu 12. Trong một nghiên cứu về tác động của phương pháp giảng dạy mới (A) lên kết quả học tập (C) của sinh viên, nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tác động này chỉ mạnh đối với nhóm sinh viên có động lực học tập cao, và yếu đối với nhóm có động lực thấp. “Động lực học tập” trong trường hợp này là gì?
A. Biến trung gian (Mediating Variable).
B. Biến điều tiết (Moderating Variable).
C. Biến độc lập (Independent Variable).
D. Biến kiểm soát (Control Variable).
Câu 13. Giá trị Cronbach’s Alpha thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng để đánh giá yếu tố nào của một thang đo?
A. Tính giá trị nội dung của thang đo.
B. Khả năng khái quát hóa kết quả từ mẫu ra tổng thể.
C. Độ tin cậy nội tại.
D. Mức độ tương quan giữa hai biến số khác nhau.
Câu 14. Việc phát biểu một giả thuyết dưới dạng “Sẽ không có sự khác biệt về mức độ hài lòng trong công việc giữa nhân viên nam và nhân viên nữ” là một ví dụ của loại giả thuyết nào?
A. Giả thuyết đối có định hướng (Directional Alternative Hypothesis).
B. Giả thuyết tương quan (Correlational Hypothesis).
C. Giả thuyết nghiên cứu (Research Hypothesis).
D. Giả thuyết không (Null Hypothesis).
Câu 15. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để khám phá trải nghiệm và ý nghĩa mà một nhóm người cùng chia sẻ về một hiện tượng nào đó (ví dụ: trải nghiệm sống chung với lũ ở An Giang)?
A. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnography).
B. Nghiên cứu hiện tượng học (Phenomenology).
C. Nghiên cứu tình huống (Case Study).
D. Nghiên cứu lý thuyết nền (Grounded Theory).
Câu 16. Khi xây dựng một bảng hỏi khảo sát, việc đặt các câu hỏi nhạy cảm (về thu nhập, chính trị,…) ở vị trí nào là hợp lý nhất để tăng tỷ lệ trả lời thành thật?
A. Ngay ở phần đầu để sàng lọc đối tượng.
B. Ở phần cuối của bảng hỏi.
C. Xen kẽ ngẫu nhiên với các câu hỏi khác.
D. Không nên đưa câu hỏi nhạy cảm vào bảng hỏi.
Câu 17. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của phần Thảo luận (Discussion) trong một bài báo khoa học theo cấu trúc IMRaD?
A. Diễn giải và nêu bật ý nghĩa của các kết quả chính.
B. So sánh kết quả của nghiên cứu với các công trình đã có.
C. Nêu ra các hạn chế của nghiên cứu và gợi ý cho các nghiên cứu tiếp theo.
D. Trình bày lại toàn bộ số liệu và bảng biểu đã có trong phần Kết quả.
Câu 18. Mục đích chính của việc trích xuất các chủ đề (themes) trong phân tích dữ liệu định tính là gì?
A. Để chuyển đổi dữ liệu định tính thành các con số thống kê có thể phân tích được.
B. Xác định các mẫu hình, ý tưởng quan trọng.
C. Để chứng minh rằng các phát hiện của nghiên cứu là hoàn toàn khách quan và không bị ảnh hưởng bởi nhà nghiên cứu.
D. Để đơn giản hóa dữ liệu bằng cách loại bỏ các chi tiết không phù hợp với giả thuyết ban đầu.
Câu 19. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu văn hóa làm việc tại một công ty công nghệ. Nhà nghiên cứu xin phép được đến làm việc như một nhân viên thực thụ trong 6 tháng để quan sát và ghi chép. Đây là ví dụ điển hình của phương pháp nào?
A. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnography).
B. Nghiên cứu thực nghiệm (Experiment).
C. Phân tích nội dung (Content Analysis).
D. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Group Interview).
Câu 20. Khi một nhà nghiên cứu chỉ chọn những sinh viên dễ tiếp cận nhất trong khuôn viên trường để mời tham gia khảo sát, đây là phương pháp chọn mẫu gì và hạn chế lớn nhất của nó là gì?
A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản; tốn nhiều thời gian và chi phí.
B. Chọn mẫu hệ thống; có thể bỏ sót các mẫu hình tiềm ẩn trong danh sách.
C. Chọn mẫu phân tầng; yêu cầu kiến thức chi tiết về đặc điểm của tổng thể.
D. Chọn mẫu tiện lợi; mẫu thường không đại diện.
Câu 21. “Tính có thể kiểm chứng” (Testability) của một giả thuyết khoa học có nghĩa là gì?
A. Giả thuyết đó phải luôn luôn được chứng minh là đúng.
B. Phải có cách để kiểm chứng bằng thực nghiệm.
C. Giả thuyết đó phải được đa số các nhà khoa học đồng ý.
D. Giả thuyết đó phải được diễn đạt bằng các công thức toán học phức tạp.
Câu 22. Trong nghiên cứu khoa học, “đạo văn” (plagiarism) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Chỉ hành vi sao chép nguyên văn một đoạn văn dài từ người khác mà không xin phép.
B. Trích dẫn một công trình nghiên cứu đã lỗi thời.
C. Lấy ý tưởng/từ ngữ của người khác mà không ghi nguồn.
D. Bất đồng quan điểm với một tác giả có uy tín trong lĩnh vực.
Câu 23. Một thang đo nhiệt độ Celsius là một ví dụ của loại thang đo nào, bởi vì nó có các khoảng cách đều nhau nhưng không có điểm 0 tuyệt đối (0°C không có nghĩa là không có nhiệt)?
A. Thang đo danh nghĩa (Nominal Scale).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal Scale).
C. Thang đo khoảng (Interval Scale).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio Scale).
Câu 24. Đâu là lợi thế chính của việc sử dụng câu hỏi mở trong phỏng vấn hoặc khảo sát?
A. Dễ dàng và nhanh chóng trong việc phân tích dữ liệu.
B. Thu thập thông tin sâu sắc, chi tiết, phản ánh đúng suy nghĩ.
C. Giúp đảm bảo tính nhất quán trong các câu trả lời của những người tham gia khác nhau.
D. Hạn chế tối đa sự diễn giải chủ quan của nhà nghiên cứu khi phân tích.
Câu 25. Một nghiên cứu kiểm tra giả thuyết: “Sinh viên sử dụng thư viện thường xuyên hơn có điểm trung bình tích lũy (GPA) cao hơn”. Đây là một ví dụ về:
A. Giả thuyết tương quan thuận.
B. Giả thuyết nhân quả (Causal Hypothesis).
C. Giả thuyết khác biệt (Difference Hypothesis).
D. Giả thuyết không (Null Hypothesis).
Câu 26. Việc một kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng hay khái quát hóa cho các bối cảnh, nhóm đối tượng và thời điểm khác được gọi là gì?
A. Tính giá trị nội tại (Internal Validity).
B. Tính giá trị bên ngoài (External Validity).
C. Tính tin cậy (Reliability).
D. Tính khách quan (Objectivity).
Câu 27. Vai trò của người điều phối (moderator) trong một buổi phỏng vấn nhóm tập trung (focus group) là gì?
A. Chỉ ghi chép lại tất cả các ý kiến mà không can thiệp vào cuộc thảo luận.
B. Đóng vai trò là một chuyên gia để trả lời các câu hỏi của người tham gia.
C. Dẫn dắt thảo luận, khuyến khích trao đổi và đảm bảo chủ đề trọng tâm.
D. Tranh luận với những người tham gia có ý kiến trái chiều để tìm ra quan điểm đúng đắn nhất.
Câu 28. Mục đích chính của phần “Giới thiệu” (Introduction) trong một luận văn là gì?
A. Tóm tắt toàn bộ các kết quả chính của nghiên cứu.
B. Thiết lập bối cảnh, nêu vấn đề, xác định mục tiêu nghiên cứu.
C. Phân tích chi tiết các phương pháp thống kê sẽ được sử dụng.
D. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã được sử dụng.
Câu 29. Nghiên cứu nào sau đây là một ví dụ điển hình của nghiên cứu ứng dụng (Applied Research)?
A. Một nghiên cứu về cấu trúc của các hạt hạ nguyên tử.
B. Một nghiên cứu nhằm tìm hiểu nguồn gốc của vũ trụ.
C. Đánh giá hiệu quả mô hình tưới tiêu tiết kiệm nước cho cây thanh long.
D. Một nghiên cứu về các quy luật di truyền cơ bản ở ruồi giấm.
Câu 30. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về “Văn hóa chợ nổi Cái Răng”. Thay vì chỉ quan sát, nhà nghiên cứu cũng tiến hành phỏng vấn sâu các tiểu thương, chụp ảnh và phân tích các bài báo viết về chợ nổi. Việc sử dụng nhiều nguồn dữ liệu khác nhau như vậy nhằm mục đích gì?
A. Làm cho phần phụ lục của luận văn trông đầy đặn hơn.
B. Tăng xác đáng và độ sâu thông tin bằng đối chiếu nguồn.
C. Chứng tỏ rằng nhà nghiên cứu có khả năng sử dụng nhiều phương pháp khác nhau.
D. Để thay thế cho việc xây dựng một khung lý thuyết vững chắc.