Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HUST

Năm thi: 2025
Môn học: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Trường: Đại học Bách Khoa Hà Nội (HUST)
Người ra đề: TS. Nguyễn Hữu Thắng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành kỹ thuật, công nghệ, khoa học ứng dụng
Năm thi: 2025
Môn học: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Trường: Đại học Bách Khoa Hà Nội (HUST)
Người ra đề: TS. Nguyễn Hữu Thắng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành kỹ thuật, công nghệ, khoa học ứng dụng
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HUST là bộ đề ôn tập được thiết kế dành riêng cho sinh viên đang theo học học phần “Phương pháp nghiên cứu khoa học” tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội (HUST). Đề thi trắc nghiệm đại học do TS. Nguyễn Hữu Thắng, giảng viên Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính, biên soạn vào năm 2023. Nội dung của đề tập trung vào các kỹ năng và kiến thức thiết yếu như lựa chọn đề tài nghiên cứu, xây dựng giả thuyết, thiết kế phương pháp nghiên cứu, xử lý số liệu và trình bày kết quả. Đây là học phần quan trọng giúp sinh viên các ngành kỹ thuật, công nghệ, và khoa học ứng dụng nâng cao tư duy nghiên cứu và phát triển sáng tạo khoa học.

Với Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HUST được đăng tải trên Dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể tiếp cận kho câu hỏi trắc nghiệm được xây dựng khoa học, kèm theo đáp án và phần giải thích chi tiết. Nền tảng còn hỗ trợ lưu đề yêu thích, theo dõi tiến độ học tập và phân tích điểm mạnh – điểm yếu của từng chủ đề. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực để sinh viên Đại học Bách Khoa Hà Nội củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ học phần.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Đại học Bách Khoa Hà Nội (HUST)

Câu 1. Theo triết gia Karl Popper, một lý thuyết chỉ được coi là khoa học nếu nó có khả năng bị phủ nhận (falsifiable). Điều này có nghĩa là gì?
A. Lý thuyết đó phải được chứng minh là sai thông qua thực nghiệm.
B. Lý thuyết đó phải phức tạp và khó để hiểu đối với người không có chuyên môn.
C. Phải tồn tại thí nghiệm/quan sát có thể bác bỏ lý thuyết đó.
D. Lý thuyết đó phải được chấp nhận bởi đa số các nhà khoa học hàng đầu trong lĩnh vực.

Câu 2. Trong một thí nghiệm kiểm tra độ bền của một loại vật liệu composite mới, nhà nghiên cứu quyết định thử nghiệm đồng thời ở 3 mức nhiệt độ khác nhau (100°C, 150°C, 200°C) và 4 mức áp suất khác nhau (1atm, 2atm, 3atm, 4atm). Thiết kế thí nghiệm này được gọi là gì?
A. Thiết kế thực nghiệm một yếu tố (One-Factor-at-a-Time).
B. Thiết kế giai thừa (Factorial Design).
C. Thiết kế nghiên cứu dọc (Longitudinal Design).
D. Thiết kế nghiên cứu tình huống (Case Study Design).

Câu 3. Trong kiểm định chất lượng sản phẩm, khi một quy trình kiểm tra tự động kết luận một con chip là lỗi và loại bỏ nó, nhưng trên thực tế con chip đó hoàn toàn bình thường. Đây là một ví dụ của loại sai lầm nào trong kiểm định giả thuyết thống kê?
A. Sai lầm loại I (Type I Error).
B. Sai lầm loại II (Type II Error).
C. Sai số hệ thống (Systematic Error).
D. Sai số ngẫu nhiên (Random Error).

Câu 4. Khi một nhà nghiên cứu xây dựng một mô hình mô phỏng dòng chảy chất lỏng trong một đường ống, việc kiểm tra xem các phương trình toán học trong mô hình có được lập trình chính xác trong mã máy tính hay không được gọi là gì?
A. Sự thẩm tra (Verification).
B. Sự thẩm định (Validation).
C. Sự hiệu chuẩn (Calibration).
D. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis).

Câu 5. Trong nghiên cứu kỹ thuật, việc so sánh kết quả đầu ra của một mô hình mô phỏng với dữ liệu thu được từ một thí nghiệm trong thế giới thực để đánh giá mức độ chính xác của mô hình được gọi là gì?
A. Sự thẩm tra (Verification).
B. Sự thẩm định (Validation).
C. Tối ưu hóa mô hình (Model Optimization).
D. Tổng quan hệ thống (Systematic Review).

Câu 6. Một nhà nghiên cứu muốn điều tra ảnh hưởng của “tốc độ khuấy” đến “hiệu suất phản ứng hóa học”. Trong thí nghiệm này, “tốc độ khuấy” là gì?
A. Biến phụ thuộc.
B. Biến can thiệp.
C. Biến độc lập.
D. Biến nền.

Câu 7. Một nghiên cứu đo lường nhiệt độ sôi của một chất lỏng 10 lần với cùng một thiết bị và điều kiện, kết quả thu được rất gần nhau (ví dụ: 99.5, 99.6, 99.5, 99.7). Tuy nhiên, nhiệt độ sôi thực tế của chất lỏng là 101.2°C. Ta có thể nói gì về phép đo này?
A. Có độ chính xác (accuracy) cao nhưng độ chụm (precision) thấp.
B. Có cả độ chính xác và độ chụm cao.
C. Độ chụm cao nhưng độ chính xác thấp.
D. Có cả độ chính xác và độ chụm đều thấp.

Câu 8. Trong một nghiên cứu về hiệu quả của một thuật toán tối ưu hóa mới, nhà nghiên cứu so sánh thời gian xử lý của thuật toán mới với một thuật toán tiêu chuẩn trên một bộ dữ liệu lớn. Nhóm kết quả của thuật toán tiêu chuẩn đóng vai trò là gì?
A. Nhóm thử nghiệm (Experimental Group).
B. Nhóm đại diện (Representative Group).
C. Nhóm đối chứng (Control Group).
D. Nhóm can thiệp (Intervention Group).

Câu 9. Đối với sinh viên và kỹ sư, việc tra cứu các bằng sáng chế (patents) trong quá trình nghiên cứu có mục đích chính là gì, ngoài việc tránh vi phạm sở hữu trí tuệ?
A. Chỉ để tìm kiếm các sản phẩm thương mại đã có trên thị trường.
B. Là nguồn thông tin kỹ thuật quan trọng về công nghệ hiện tại.
C. Để sao chép các thiết kế và ý tưởng cho dự án của mình một cách hợp pháp.
D. Để tìm kiếm các đối tác tiềm năng cho việc thương mại hóa sản phẩm nghiên cứu.

Câu 10. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong mô hình hóa và mô phỏng được thực hiện để làm gì?
A. Để tìm ra bộ thông số đầu vào tối ưu cho mô hình.
B. Để đơn giản hóa mô hình bằng cách loại bỏ các biến số không cần thiết.
C. Để kiểm tra xem mô hình có được lập trình đúng hay không.
D. Đánh giá ảnh hưởng thay đổi đầu vào đến kết quả mô hình.

Câu 11. Một thiết kế nghiên cứu mà trong đó có sự can thiệp (manipulation) của nhà nghiên cứu nhưng không thể thực hiện việc phân bổ ngẫu nhiên (random assignment) các đối tượng vào nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng được gọi là gì?
A. Nghiên cứu tương quan (Correlational Research).
B. Nghiên cứu bán thực nghiệm (Quasi-experimental).
C. Nghiên cứu phi thực nghiệm (Non-experimental).
D. Nghiên cứu mô tả (Descriptive Research).

Câu 12. Trong các ngành kỹ thuật, việc tuân thủ các tiêu chuẩn như ISO, IEEE, hoặc TCVN khi thiết kế và thử nghiệm sản phẩm có ý nghĩa gì trong bối cảnh nghiên cứu khoa học?
A. Chỉ là một thủ tục hành chính bắt buộc không liên quan đến chất lượng khoa học.
B. Đảm bảo kết quả nhất quán, so sánh và lặp lại được.
C. Làm tăng chi phí nghiên cứu một cách không cần thiết.
D. Hạn chế sự sáng tạo của nhà nghiên cứu trong việc phát triển các phương pháp mới.

Câu 13. Khái niệm “Paradigm Shift” (Sự chuyển dịch hệ hình) của Thomas Kuhn mô tả hiện tượng gì trong lịch sử khoa học và công nghệ?
A. Sự cải tiến nhỏ và liên tục trong một công nghệ hiện có.
B. Một cuộc cách mạng lý thuyết làm thay đổi toàn bộ lĩnh vực.
C. Quá trình một phát minh từ phòng thí nghiệm được thương mại hóa thành công.
D. Sự hợp tác giữa các nhà khoa học từ các quốc gia khác nhau.

Câu 14. Trong thống kê, việc kết luận rằng có một mối quan hệ giữa hai biến số trong khi thực tế không có (ví dụ: p < 0.05 nhưng H₀ là đúng) được gọi là gì?
A. Chấp nhận một cách chính xác giả thuyết không.
B. Sai lầm loại I.
C. Chấp nhận sai lầm giả thuyết không (Sai lầm loại II).
D. Tăng độ mạnh thống kê (Statistical Power).

Câu 15. Mục tiêu chính của giai đoạn “Thiết kế thí nghiệm” (Design of Experiments – DOE) là gì?
A. Chỉ để lựa chọn các thiết bị đo lường đắt tiền nhất.
B. Để chứng minh rằng giả thuyết của nhà nghiên cứu luôn đúng.
C. Lập kế hoạch thu thập dữ liệu hợp lý, tiết kiệm.
D. Để viết phần phương pháp luận cho báo cáo sau khi đã hoàn thành tất cả các thí nghiệm.

Câu 16. Một nhà nghiên cứu muốn đo lường khái niệm “khả năng sử dụng” (usability) của một phần mềm. Khái niệm này bao gồm các thành phần như “tính hiệu quả”, “tính dễ học”, “sự hài lòng của người dùng”. Việc đo lường một khái niệm đa chiều, không quan sát trực tiếp được như vậy là một ví dụ của việc đo lường cái gì?
A. Một biến số rời rạc (Discrete Variable).
B. Một biến số quan sát được (Observable Variable).
C. Một cấu trúc khái niệm (Construct).
D. Một tham số hệ thống (System Parameter).

Câu 17. Trong một nghiên cứu về robot tự hành, việc giảm thiểu sai số giữa quỹ đạo dự kiến và quỹ đạo thực tế của robot là một ví dụ của việc tối ưu hóa mục tiêu nào?
A. Tối đa hóa độ phức tạp của thuật toán.
B. Giảm sai số dự báo/điều khiển.
C. Tăng thời gian tính toán để có kết quả chính xác hơn.
D. Tăng độ nhạy của hệ thống đối với nhiễu.

Câu 18. Khi một nhà nghiên cứu sử dụng nhiều thuật toán khác nhau để giải cùng một bài toán và so sánh kết quả của chúng, phương pháp này nhằm tăng cường tính chất nào của kết quả nghiên cứu?
A. Tính vững chắc và độ tin cậy.
B. Tính mới (Novelty).
C. Tính đơn giản (Simplicity).
D. Tính bảo mật (Confidentiality).

Câu 19. Việc một nghiên cứu có kết quả ý nghĩa thống kê (statistical significance) (ví dụ, p < 0.05) không nhất thiết đồng nghĩa với việc nó có ý nghĩa thực tiễn (practical significance). Điều này có nghĩa là gì?
A. Kết quả của nghiên cứu là sai do sai lầm trong tính toán.
B. Nghiên cứu không tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.
C. Khác biệt nhỏ, không hữu ích thực tế dù không ngẫu nhiên.
D. Nhà nghiên cứu đã sử dụng cỡ mẫu quá nhỏ.

Câu 20. Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây được xem là một câu hỏi “tốt” theo tiêu chuẩn khoa học?
A. Liệu trí tuệ nhân tạo có tốt hơn con người không?
B. Ảnh hưởng của việc thêm 0.5% Graphene vào hợp kim nhôm A6061 đến độ bền kéo và độ dẫn điện của vật liệu là như thế nào?
C. Tại sao vật lý lượng tử lại phức tạp như vậy?
D. Làm thế nào để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường trên toàn thế giới?

Câu 21. Trong một bài báo kỹ thuật, phần nào thường trình bày các công trình liên quan (related work), so sánh các phương pháp đã có và chỉ ra “khoảng trống” mà nghiên cứu này sẽ lấp đầy?
A. Phần Tóm tắt (Abstract).
B. Giới thiệu hoặc Tổng quan.
C. Phần Phụ lục (Appendix).
D. Phần Kết luận (Conclusion).

Câu 22. Khi viết một báo cáo kỹ thuật, tại sao việc mô tả chi tiết các thiết lập thí nghiệm (experimental setup) và quy trình (procedure) lại cực kỳ quan trọng?
A. Để làm cho báo cáo trông dài hơn và chuyên nghiệp hơn.
B. Đảm bảo tính lặp lại, cho phép kiểm chứng.
C. Đây là yêu cầu bắt buộc của nhà tài trợ nhưng không có nhiều ý nghĩa khoa học.
D. Để thể hiện rằng nhà nghiên cứu đã sử dụng các thiết bị hiện đại.

Câu 23. Trong phân tích tín hiệu, nhiễu (noise) được hiểu là gì?
A. Tín hiệu hữu ích mà nhà nghiên cứu muốn đo lường.
B. Các dao động hoặc tín hiệu không mong muốn.
C. Sai số gây ra bởi việc hiệu chuẩn thiết bị không chính xác.
D. Tín hiệu được tạo ra bởi mô hình lý thuyết.

Câu 24. Đâu là một hạn chế cố hữu của các nghiên cứu dựa trên mô phỏng máy tính (computer simulation)?
A. Chúng luôn luôn tốn kém hơn các thí nghiệm thực tế.
B. Chúng không thể khám phá các tình huống phức tạp hoặc nguy hiểm.
C. Kết quả phụ thuộc giả định, dữ liệu đầu vào (“rác vào, rác ra”).
D. Chúng không thể tạo ra dữ liệu định lượng để phân tích thống kê.

Câu 25. “Nghiên cứu khám phá” (Exploratory Research) thường được tiến hành khi nào?
A. Khi cần kiểm định một giả thuyết rất cụ thể và rõ ràng.
B. Khi một lĩnh vực đã được nghiên cứu rất kỹ lưỡng và có nhiều lý thuyết vững chắc.
C. Khi vấn đề chưa rõ, nhằm xác định biến và giả thuyết.
D. Khi mục tiêu là đưa ra các khuyến nghị chính sách cụ thể.

Câu 26. Một nghiên cứu cho thấy có một tương quan thuận mạnh mẽ giữa số lượng kem bán ra và số vụ đuối nước trong một thành phố. Kết luận rằng “ăn kem gây ra đuối nước” là một ví dụ của lỗi ngụy biện nào?
A. Lỗi khái quát hóa vội vã (Hasty Generalization).
B. Lỗi tấn công cá nhân (Ad Hominem).
C. Lỗi người rơm (Straw Man).
D. Lỗi nhầm lẫn giữa tương quan và nhân quả.

Câu 27. Trong bối cảnh đạo đức nghiên cứu, nguyên tắc nào yêu cầu lợi ích tiềm năng của nghiên cứu phải lớn hơn những rủi ro có thể xảy ra cho người tham gia?
A. Nguyên tắc Công bằng (Justice).
B. Nguyên tắc Thiện tâm và Không gây hại.
C. Nguyên tắc Tôn trọng Con người (Respect for Persons).
D. Nguyên tắc Trung thực (Honesty).

Câu 28. Sự khác biệt cơ bản giữa một “luật khoa học” (scientific law) và một “thuyết khoa học” (scientific theory) là gì?
A. Một thuyết khi được chứng minh đầy đủ sẽ trở thành một luật.
B. Luật chỉ áp dụng cho vật lý, trong khi thuyết áp dụng cho sinh học.
C. Luật mô tả hiện tượng, thuyết giải thích hiện tượng.
D. Luật là tuyệt đối và không bao giờ thay đổi, trong khi thuyết có thể bị thay đổi.

Câu 29. Việc hiệu chuẩn (calibration) một thiết bị đo lường là quá trình:
A. So sánh và điều chỉnh thiết bị theo chuẩn.
B. Làm sạch và bảo trì thiết bị định kỳ để đảm bảo nó hoạt động.
C. Ghi lại các số đo từ thiết bị một cách cẩn thận.
D. Tăng độ phân giải của thiết bị để có thể đọc được các giá trị nhỏ hơn.

Câu 30. Một nhà nghiên cứu đang phát triển một hệ thống nhận dạng khuôn mặt. Việc đảm bảo hệ thống hoạt động tốt với mọi giới tính, độ tuổi và chủng tộc là một phần của việc xem xét yếu tố nào trong đạo đức nghiên cứu AI?
A. Quyền riêng tư dữ liệu (Data Privacy).
B. Tính công bằng và tránh thiên vị.
C. Tính minh bạch (Transparency).
D. An toàn và bảo mật (Safety and Security).

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận