Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học NEU là bộ đề tham khảo dành cho sinh viên đang theo học môn “Phương pháp nghiên cứu khoa học“ tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Đề trắc nghiệm đại học được biên soạn bởi TS. Nguyễn Thị Hồng Vân, giảng viên Khoa Phương pháp luận nghiên cứu, năm 2023. Bộ đề tập trung kiểm tra kiến thức về quy trình nghiên cứu khoa học, cách xác lập vấn đề nghiên cứu, phương pháp định tính và định lượng, xây dựng công cụ khảo sát và trình bày kết quả nghiên cứu. Đây là môn học nền tảng quan trọng đối với sinh viên khối ngành kinh tế, quản lý và xã hội học.
Trên nền tảng Dethitracnghiem.vn, sinh viên có thể luyện tập với đề Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học NEU thông qua giao diện trực quan và dễ sử dụng. Các câu hỏi được cập nhật theo chuẩn học thuật, có đáp án cùng phần giải thích cụ thể, giúp người học hệ thống hóa kiến thức một cách hiệu quả. Nền tảng còn cung cấp các tính năng như lưu đề yêu thích và theo dõi tiến độ học tập, hỗ trợ sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU)
Câu 1. Trong một nghiên cứu thị trường, việc chia tổng thể khách hàng thành các nhóm dựa trên các đặc điểm như độ tuổi, thu nhập, và lối sống, sau đó chọn ngẫu nhiên một tỷ lệ mẫu từ mỗi nhóm được gọi là phương pháp chọn mẫu gì?
A. Chọn mẫu cụm (Cluster Sampling).
B. Chọn mẫu hệ thống (Systematic Sampling).
C. Chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng.
D. Chọn mẫu tiện lợi (Convenience Sampling).
Câu 2. Một nghiên cứu kinh tế lượng thu thập dữ liệu về GDP, tỷ lệ lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp của Việt Nam qua các quý từ năm 2000 đến 2020. Loại dữ liệu này được gọi là gì?
A. Dữ liệu chéo (Cross-sectional Data).
B. Dữ liệu bảng (Panel Data).
C. Dữ liệu thử nghiệm (Experimental Data).
D. Dữ liệu chuỗi thời gian.
Câu 3. Trong phân tích hồi quy, hiện tượng các biến độc lập trong mô hình có tương quan mạnh với nhau, gây khó khăn cho việc ước lượng tác động riêng lẻ của từng biến, được gọi là gì?
A. Phương sai của sai số thay đổi (Heteroskedasticity).
B. Tự tương quan (Autocorrelation).
C. Đa cộng tuyến.
D. Nội sinh (Endogeneity).
Câu 4. Một nhà nghiên cứu muốn đánh giá tác động của một chiến dịch quảng cáo mới (biến A) lên doanh thu (biến C). Tuy nhiên, nhà nghiên cứu cho rằng chiến dịch quảng cáo trước hết làm tăng mức độ nhận diện thương hiệu (biến B), và sau đó mức độ nhận diện thương hiệu cao mới dẫn đến tăng doanh thu. Trong mô hình này, “mức độ nhận diện thương hiệu” (biến B) đóng vai trò là:
A. Biến điều tiết (Moderating Variable).
B. Biến trung gian.
C. Biến kiểm soát (Control Variable).
D. Biến giả (Dummy Variable).
Câu 5. Nghiên cứu sử dụng phương pháp A/B testing trong marketing kỹ thuật số thực chất là một dạng của thiết kế nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu tương quan.
B. Nghiên cứu mô tả.
C. Nghiên cứu tình huống.
D. Nghiên cứu thực nghiệm.
Câu 6. Một nhà nghiên cứu tài chính chỉ phân tích các chiến lược của những quỹ đầu tư đang hoạt động và có lợi nhuận cao, mà bỏ qua các quỹ đã thất bại và giải thể. Kết quả nghiên cứu có thể bị ảnh hưởng bởi loại thiên vị (bias) nào?
A. Thiên vị lựa chọn (Selection Bias).
B. Thiên vị xác nhận (Confirmation Bias).
C. Thiên vị kẻ sống sót.
D. Thiên vị nhận thức muộn (Hindsight Bias).
Câu 7. Một nghiên cứu xây dựng một thang đo mới để đo lường “Mức độ trung thành của khách hàng”. Để kiểm tra tính giá trị hội tụ (convergent validity) của thang đo này, nhà nghiên cứu cần làm gì?
A. Chứng minh thang đo mới có tương quan mạnh với các thang đo tương tự.
B. Chứng minh rằng thang đo này không có tương quan với các thang đo đo lường những khái niệm hoàn toàn khác (ví dụ: sự hài lòng với công việc).
C. Lấy ý kiến của các chuyên gia marketing để xem các câu hỏi có phù hợp không.
D. Sử dụng thang đo này nhiều lần trên cùng một nhóm đối tượng và xem kết quả có nhất quán không.
Câu 8. Trong kinh tế lượng, một biến số có giá trị phụ thuộc vào sai số ngẫu nhiên của mô hình (ví dụ: biến giải thích bị ảnh hưởng ngược lại bởi biến phụ thuộc) sẽ vi phạm giả định nào và gây ra vấn đề gì?
A. Giả định về phương sai sai số không đổi, gây ra hiện tượng Heteroskedasticity.
B. Giả định về sự độc lập giữa biến giải thích và sai số, gây ra nội sinh và làm cho OLS bị chệch.
C. Giả định về không có đa cộng tuyến hoàn hảo, gây ra việc không thể ước lượng được mô hình.
D. Giả định về phân phối chuẩn của sai số, làm cho các kiểm định t và F không còn đáng tin cậy ở các mẫu nhỏ.
Câu 9. Một nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu về quá trình ra quyết định chiến lược dẫn đến thành công của Vinamilk. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất để trả lời câu hỏi này?
A. Khảo sát trên diện rộng các doanh nghiệp trong ngành sữa.
B. Phân tích hồi quy dữ liệu tài chính của các công ty niêm yết.
C. Nghiên cứu tình huống chuyên sâu về Vinamilk.
D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm về hành vi ra quyết định.
Câu 10. Giá trị p-value trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện điều gì?
A. Mức độ mạnh yếu của mối quan hệ giữa các biến số.
B. Kích thước của mẫu nghiên cứu.
C. Xác suất quan sát được một kết quả như mẫu nếu H₀ đúng.
D. Xác suất giả thuyết không (H₀) là đúng.
Câu 11. Mục đích của việc sử dụng “biến giả” (dummy variable) trong mô hình hồi quy là gì?
A. Để thay thế cho các biến số bị thiếu dữ liệu.
B. Đưa thông tin định tính vào mô hình định lượng.
C. Để kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình.
D. Để làm cho giá trị R-squared của mô hình luôn cao hơn.
Câu 12. Trong một nghiên cứu về sự hài lòng của nhân viên, hệ số Cronbach’s Alpha của một thang đo gồm 5 câu hỏi là 0.85. Điều này cho thấy điều gì?
A. Thang đo có độ tin cậy tốt.
B. Thang đo đo lường đúng khái niệm “sự hài lòng”.
C. 85% nhân viên hài lòng với công việc.
D. Mô hình nghiên cứu có ý nghĩa thống kê.
Câu 13. Một nghiên cứu thu thập dữ liệu về mức chi tiêu và thu nhập của 1000 hộ gia đình tại Hà Nội trong tháng 12 năm 2023. Đây là loại dữ liệu gì?
A. Dữ liệu chéo.
B. Dữ liệu chuỗi thời gian.
C. Dữ liệu bảng.
D. Dữ liệu gộp.
Câu 14. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng nằm ở đâu?
A. Nghiên cứu định lượng luôn khách quan hơn nghiên cứu định tính.
B. Nghiên cứu định tính sử dụng cỡ mẫu lớn, trong khi nghiên cứu định lượng sử dụng cỡ mẫu nhỏ.
C. Nghiên cứu định lượng tìm kiếm mối quan hệ nhân quả, còn nghiên cứu định tính thì không.
D. Định tính khám phá ý nghĩa qua dữ liệu văn bản, định lượng đo lường bằng số và phân tích thống kê.
Câu 15. Trong phân tích nhân tố khám phá (EFA), nhà nghiên cứu thường dựa vào chỉ số nào để quyết định số lượng nhân tố cần trích xuất?
A. Hệ số Cronbach’s Alpha.
B. Giá trị R-squared.
C. Eigenvalue lớn hơn 1 và Scree Plot.
D. Giá trị p-value của kiểm định t.
Câu 16. Một nghiên cứu về hiệu quả của chính sách hỗ trợ lãi suất cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) so sánh kết quả kinh doanh của nhóm SMEs được nhận hỗ trợ với nhóm không nhận hỗ trợ. Tuy nhiên, các doanh nghiệp được nhận hỗ trợ có thể vốn đã năng động và có tiềm năng hơn. Đây là một ví dụ điển hình của vấn đề gì có thể làm sai lệch kết quả?
A. Vấn đề bỏ sót biến quan trọng (Omitted Variable Bias).
B. Thiên vị lựa chọn.
C. Sai số đo lường (Measurement Error).
D. Đa cộng tuyến (Multicollinearity).
Câu 17. Trong một khảo sát, câu hỏi “Bạn có đồng ý rằng chính sách thuế hiện tại vừa phức tạp vừa không công bằng không?” là một ví dụ về lỗi thiết kế câu hỏi nào?
A. Câu hỏi hai vế.
B. Câu hỏi dẫn dắt.
C. Câu hỏi mập mờ.
D. Câu hỏi phủ định kép.
Câu 18. Phương pháp phân tích nào thường được sử dụng để phân nhóm các đối tượng (ví dụ: khách hàng) vào các cụm có đặc điểm tương tự nhau mà không cần biết trước các nhóm này?
A. Phân tích hồi quy.
B. Phân tích phương sai.
C. Phân tích nhân tố.
D. Phân tích cụm.
Câu 19. Khi một công ty muốn thử nghiệm hai mẫu quảng cáo khác nhau để xem mẫu nào tạo ra tỷ lệ nhấp chuột (CTR) cao hơn, họ có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?
A. Thử nghiệm A/B.
B. Phỏng vấn nhóm tập trung.
C. Nghiên cứu tương quan.
D. Phân tích chuỗi thời gian.
Câu 20. Khung lý thuyết (Theoretical Framework) trong một đề tài nghiên cứu kinh tế có vai trò gì?
A. Chỉ là phần tóm tắt các định nghĩa về khái niệm.
B. Xác định lý thuyết nền tảng và mô hình nghiên cứu.
C. Trình bày các kết quả thống kê mô tả của dữ liệu.
D. Liệt kê tất cả các bài báo đã đọc.
Câu 21. Một nghiên cứu tìm thấy tác động của việc đào tạo nhân viên đến năng suất lao động chỉ có ý nghĩa đối với các doanh nghiệp có quy mô lớn, nhưng không có ý nghĩa ở các doanh nghiệp quy mô nhỏ. Trong trường hợp này, “quy mô doanh nghiệp” đóng vai trò là:
A. Biến trung gian.
B. Biến độc lập.
C. Biến điều tiết.
D. Biến phụ thuộc.
Câu 22. Trong nghiên cứu định tính, kỹ thuật “phân tích theo chủ đề” (thematic analysis) bao gồm các bước nào sau đây?
A. Chạy các mô hình hồi quy và kiểm định giả thuyết.
B. Tính toán tần suất xuất hiện của các từ khóa.
C. Làm quen dữ liệu, mã hóa, tìm chủ đề, định nghĩa chủ đề, viết báo cáo.
D. Vẽ các biểu đồ phân tán và tính toán hệ số tương quan.
Câu 23. Khi một nhà nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ Tổng cục Thống kê, ưu điểm lớn nhất là gì?
A. Dữ liệu luôn hoàn toàn chính xác và không có sai số.
B. Nhà nghiên cứu có toàn quyền kiểm soát cách thức thu thập dữ liệu.
C. Tiết kiệm thời gian, chi phí và truy cập dữ liệu lớn.
D. Dữ liệu luôn được cập nhật theo thời gian thực.
Câu 24. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất (ví dụ: chọn mẫu tiện lợi)?
A. Chi phí thực hiện thường rất cao.
B. Quá trình lựa chọn mẫu rất phức tạp và tốn nhiều thời gian.
C. Đòi hỏi phải có một danh sách đầy đủ của toàn bộ tổng thể.
D. Kết quả không đại diện cho tổng thể, khó khái quát hóa.
Câu 25. “Nghiên cứu đánh giá tác động” (Impact Evaluation Research), ví dụ như đánh giá tác động của một chính sách công, có mục tiêu chính là gì?
A. Mô tả chi tiết quá trình thực thi chính sách.
B. Xác định quan hệ nhân quả giữa chính sách và kết quả.
C. Thu thập ý kiến của người dân về chính sách đó.
D. So sánh chính sách đó với các chính sách của các quốc gia khác.
Câu 26. Trong tài chính, mô hình Hồi quy đa nhân tố (Multifactor Regression Model) như mô hình Fama-French được sử dụng để làm gì?
A. Giải thích lợi suất danh mục bằng các yếu tố rủi ro hệ thống.
B. Để dự báo chính xác giá cổ phiếu vào ngày hôm sau.
C. Để phân nhóm các cổ phiếu vào các ngành khác nhau.
D. Để loại bỏ hoàn toàn rủi ro ra khỏi danh mục đầu tư.
Câu 27. Một nhà nghiên cứu muốn kiểm tra xem có sự khác biệt về mức chi tiêu trung bình cho du lịch giữa 3 nhóm khách hàng (Gen Z, Millennials, Gen X) hay không. Phép kiểm định thống kê nào là phù hợp nhất?
A. Kiểm định t (t-test).
B. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test).
C. Phân tích tương quan Pearson.
D. Phân tích phương sai một yếu tố (ANOVA).
Câu 28. “Tính giá trị bề mặt” (Face Validity) của một bảng câu hỏi khảo sát là gì?
A. Là sự đảm bảo rằng thang đo có độ tin cậy cao.
B. Là mức độ các câu hỏi có vẻ đo đúng khái niệm về mặt hình thức.
C. Là khả năng của thang đo dự báo một kết quả trong tương lai.
D. Là sự tương quan của thang đo với một tiêu chuẩn vàng đã được công nhận.
Câu 29. Một giả thuyết nghiên cứu được phát biểu: “Sự hài lòng trong công việc có tác động tích cực đến hiệu suất làm việc của nhân viên”. Biến phụ thuộc trong giả thuyết này là gì?
A. Sự hài lòng trong công việc.
B. Tác động tích cực.
C. Nhân viên.
D. Hiệu suất làm việc.
Câu 30. Khi một bài báo trong lĩnh vực kinh tế được gửi tới tạp chí để xuất bản, quá trình “bình duyệt đồng cấp” (peer review) có vai trò cốt lõi là gì?
A. Để kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trong bài viết.
B. Để chuyên gia đánh giá tính hợp lý và chất lượng khoa học.
C. Để đảm bảo rằng kết quả nghiên cứu sẽ có tác động thương mại lớn.
D. Để xếp hạng các nhà nghiên cứu dựa trên số lượng bài báo họ gửi.