Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học UEH là bộ đề ôn tập được xây dựng dành cho sinh viên đang theo học môn “Phương pháp nghiên cứu khoa học” tại Trường Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH). Đề thi trắc nghiệm đại học do TS. Lê Thị Mỹ Dung, giảng viên Khoa Toán – Thống kê, biên soạn vào năm 2023. Nội dung đề bao gồm các khái niệm cơ bản về nghiên cứu khoa học, các bước tiến hành nghiên cứu, thiết kế bảng hỏi khảo sát, xử lý dữ liệu bằng phần mềm thống kê, và trình bày kết quả một cách khoa học. Môn học này đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị cho sinh viên tư duy nghiên cứu và kỹ năng viết học thuật, hỗ trợ hiệu quả cho các đề án, luận văn và nghiên cứu độc lập sau này.
Thông qua Dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học UEH được trình bày một cách rõ ràng, khoa học, với các câu hỏi trắc nghiệm đi kèm đáp án và giải thích cụ thể. Nền tảng cho phép người học luyện tập không giới hạn, lưu trữ đề yêu thích và theo dõi quá trình tiến bộ của bản thân qua biểu đồ phân tích chi tiết. Đây là công cụ ôn tập lý tưởng giúp sinh viên UEH chủ động củng cố kiến thức, phát hiện điểm yếu và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi học phần.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
Câu 1. Trong Mô hình hóa cấu trúc tuyến tính (SEM), việc đánh giá “mô hình đo lường” (measurement model) có mục đích chính là gì?
A. Để kiểm định các giả thuyết về mối quan hệ nhân quả giữa các biến tiềm ẩn (latent constructs).
B. Xác nhận độ tin cậy và giá trị của thang đo.
C. Để tính toán chỉ số R-squared cho toàn bộ mô hình cấu trúc.
D. Để xác định cỡ mẫu tối ưu cần thiết cho nghiên cứu.
Câu 2. Một nhà nghiên cứu nghi ngờ rằng trong mô hình hồi quy ước lượng tác động của “số năm đi học” lên “thu nhập”, biến “số năm đi học” có thể bị nội sinh do yếu tố “năng lực bẩm sinh” không quan sát được. Kỹ thuật kinh tế lượng nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?
A. Sử dụng sai số chuẩn mạnh (Robust Standard Errors).
B. Thêm biến tương tác vào mô hình.
C. Sử dụng biến công cụ hợp lệ.
D. Chạy mô hình hồi quy Logit hoặc Probit.
Câu 3. Khi một nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu về cả biến độc lập và biến phụ thuộc từ cùng một người trả lời, tại cùng một thời điểm và bằng cùng một bảng hỏi, loại sai lệch nào là một mối quan ngại nghiêm trọng có thể làm tăng mối tương quan một cách giả tạo?
A. Sai lệch do chọn mẫu không ngẫu nhiên (Non-random sampling bias).
B. Sai lệch do nhận thức muộn (Hindsight bias).
C. Sai lệch phương pháp chung.
D. Sai lệch do hao mòn mẫu (Attrition bias).
Câu 4. Trong một nghiên cứu thị trường, “Giá trị trọn đời của khách hàng” (Customer Lifetime Value – CLV) là một khái niệm được tính toán dựa trên nhiều chỉ số khác như tần suất mua hàng, giá trị đơn hàng trung bình và tỷ lệ giữ chân khách hàng. CLV trong trường hợp này là một ví dụ về:
A. Biến quan sát trực tiếp (Observed Variable).
B. Biến giả (Dummy Variable).
C. Biến độc lập (Independent Variable).
D. Biến tiềm ẩn.
Câu 5. Phương pháp nghiên cứu nào cho phép đánh giá tác động nhân quả của một can thiệp (ví dụ: một chương trình đào tạo) bằng cách so sánh sự thay đổi theo thời gian của nhóm được can thiệp với sự thay đổi của nhóm đối chứng không được can thiệp?
A. Phân tích chuỗi thời gian gián đoạn (Interrupted Time Series).
B. Khác biệt của khác biệt (DiD).
C. Hồi quy ngưỡng (Regression Threshold).
D. Phân tích tương quan chính tắc (Canonical Correlation Analysis).
Câu 6. Để kiểm tra “tính giá trị phân biệt” (discriminant validity) giữa hai biến tiềm ẩn (ví dụ: “Sự hài lòng” và “Sự trung thành”) trong SEM, nhà nghiên cứu thường sử dụng tiêu chí nào?
A. Hệ số Cronbach’s Alpha của mỗi biến phải lớn hơn 0.7.
B. Căn bậc hai AVE lớn hơn tương quan.
C. Tất cả các trọng số hồi quy (factor loadings) của các chỉ báo phải có ý nghĩa thống kê.
D. Các chỉ số phù hợp của mô hình (CFI, TLI) phải đạt ngưỡng cho phép.
Câu 7. Một nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ các báo cáo tài chính của 500 công ty niêm yết trên sàn HOSE trong giai đoạn 10 năm (2013-2022). Loại dữ liệu này được gọi là gì?
A. Dữ liệu chuỗi thời gian (Time-series data).
B. Dữ liệu chéo (Cross-sectional data).
C. Dữ liệu bảng.
D. Dữ liệu thử nghiệm (Experimental data).
Câu 8. Trong nghiên cứu định tính, phương pháp nào bắt đầu mà không có một lý thuyết định trước, thay vào đó phát triển một lý thuyết mới một cách quy nạp từ chính dữ liệu thu thập được thông qua quá trình mã hóa và so sánh liên tục?
A. Nghiên cứu hiện tượng học (Phenomenology).
B. Lý thuyết nền (Grounded Theory).
C. Nghiên cứu tình huống (Case Study).
D. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnography).
Câu 9. Trong phân tích hồi quy, việc kiểm tra xem phương sai của sai số ngẫu nhiên có thay đổi một cách hệ thống theo giá trị của biến độc lập hay không là để phát hiện hiện tượng gì?
A. Tự tương quan (Autocorrelation).
B. Phương sai thay đổi.
C. Đa cộng tuyến (Multicollinearity).
D. Lỗi đặc tả mô hình (Model misspecification).
Câu 10. Một nhà nghiên cứu muốn khám phá nhận thức và thái độ sâu sắc của người tiêu dùng thế hệ Z đối với các sản phẩm bền vững. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi với thang đo Likert trên một mẫu lớn.
B. Phân tích dữ liệu bán hàng từ các siêu thị.
C. Phỏng vấn nhóm tập trung.
D. Chạy một mô hình kinh tế lượng với dữ liệu thứ cấp.
Câu 11. Một nghiên cứu phát biểu giả thuyết: “Văn hóa doanh nghiệp (A) tác động đến sự hài lòng của nhân viên (B), nhưng tác động này sẽ mạnh hơn đối với những nhân viên có tính cách hướng ngoại”. Trong mô hình này, “tính cách hướng ngoại” là:
A. Biến độc lập.
B. Biến phụ thuộc.
C. Biến trung gian.
D. Biến điều tiết.
Câu 12. Khi một nghiên cứu muốn đo lường mức độ ảnh hưởng của chỉ số VN-Index (thị trường chung) lên lợi suất của một cổ phiếu cụ thể, hệ số nào trong mô hình hồi quy đơn biến thể hiện điều này?
A. Hệ số Beta.
B. Hệ số Alpha (α).
C. Hệ số R-squared (R²).
D. Hệ số tương quan (r).
Câu 13. Trong nghiên cứu marketing, việc chia toàn bộ thị trường thành các phân khúc nhỏ hơn có các đặc điểm hoặc nhu cầu tương tự nhau được gọi là:
A. Phân khúc thị trường.
B. Định vị thương hiệu (Brand Positioning).
C. Lựa chọn thị trường mục tiêu (Target Market Selection).
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh (Competitor Analysis).
Câu 14. Đâu là hạn chế chính của việc sử dụng dữ liệu chéo (cross-sectional data) so với dữ liệu bảng (panel data) trong nghiên cứu kinh tế?
A. Dữ liệu chéo luôn có kích thước mẫu nhỏ hơn.
B. Không kiểm soát được yếu tố không đổi theo thời gian.
C. Dữ liệu chéo không thể được sử dụng để kiểm định giả thuyết.
D. Việc thu thập dữ liệu chéo luôn tốn kém hơn dữ liệu bảng.
Câu 15. Trong một bảng câu hỏi, khi các câu trả lời của một người có xu hướng nhất quán thể hiện một hình ảnh tích cực về bản thân họ (ví dụ: luôn chọn các phương án thể hiện sự chăm chỉ, trung thực), đây là biểu hiện của loại sai lệch nào?
A. Sai lệch do phương pháp thu thập chung (Common method bias).
B. Sai lệch mong muốn xã hội.
C. Sai lệch do xu hướng trả lời ở giữa (Central tendency bias).
D. Sai lệch do mệt mỏi (Fatigue bias).
Câu 16. Khi xây dựng một mô hình dự báo chuỗi thời gian (ví dụ: dự báo doanh thu), việc đưa các giá trị trong quá khứ của chính biến đó vào làm biến giải thích được gọi là mô hình gì?
A. Mô hình hồi quy tuyến tính đơn giản.
B. Mô hình hiệu ứng cố định (Fixed Effects Model).
C. Mô hình tự hồi quy (AR).
D. Mô hình hồi quy biến giả (Dummy Regression Model).
Câu 17. Trong học thuật, chỉ số H-index (h-index) của một nhà khoa học phản ánh điều gì?
A. Tổng số bài báo mà nhà khoa học đó đã xuất bản.
B. Tổng số lần các bài báo của nhà khoa học đó được trích dẫn.
C. Số năm kinh nghiệm nghiên cứu của nhà khoa học.
D. Sự cân bằng giữa số lượng và ảnh hưởng công bố.
Câu 18. Một nghiên cứu kiểm tra giả thuyết rằng liệu có sự khác biệt về tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) giữa hai phiên bản khác nhau của một trang web (phiên bản A và B). Phép kiểm định thống kê nào là phù hợp nhất để so sánh hai tỷ lệ này?
A. Kiểm định ANOVA.
B. Z-test hoặc Chi-bình phương.
C. Kiểm định t cho hai mẫu độc lập.
D. Phân tích tương quan Pearson.
Câu 19. Việc một nhà nghiên cứu sử dụng đồng thời cả phỏng vấn sâu và khảo sát định lượng để nghiên cứu một vấn đề, sau đó đối chiếu kết quả từ hai phương pháp để tăng cường tính xác đáng, được gọi là:
A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Phối hợp phương pháp.
C. Nghiên cứu dọc.
D. Phân tích tổng hợp (Meta-analysis).
Câu 20. Câu hỏi nghiên cứu “Làm thế nào để các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam có thể nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập TPP?” được xem là loại câu hỏi nghiên cứu gì?
A. Câu hỏi mô tả.
B. Câu hỏi tương quan.
C. Câu hỏi so sánh.
D. Câu hỏi giải pháp.
Câu 21. Trong một mô hình SEM, chỉ số RMSEA (Root Mean Square Error of Approximation) được dùng để đánh giá yếu tố nào của mô hình?
A. Độ tin cậy của các thang đo.
B. Mức độ phù hợp mô hình với dữ liệu.
C. Mức độ tương quan giữa các biến tiềm ẩn.
D. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập.
Câu 22. Khi một tạp chí khoa học sử dụng quy trình “bình duyệt mù đôi” (double-blind review), điều đó có nghĩa là:
A. Chỉ tác giả không biết danh tính người bình duyệt.
B. Chỉ người bình duyệt không biết danh tính tác giả.
C. Cả hai bên đều không biết danh tính nhau.
D. Công chúng có thể tham gia vào quá trình bình duyệt bài báo.
Câu 23. Trong một nghiên cứu thị trường, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để yêu cầu người trả lời đánh giá tầm quan trọng tương đối của các thuộc tính khác nhau của một sản phẩm (ví dụ: giá, thương hiệu, thiết kế) một cách đồng thời?
A. Phân tích cụm (Cluster analysis).
B. Phân tích kết hợp.
C. Thang đo Likert.
D. Phân tích nhân tố (Factor analysis).
Câu 24. Mục đích chính của việc xem xét “khoảng trống nghiên cứu” (research gap) trong phần tổng quan tài liệu là gì?
A. Xác định vấn đề chưa được giải quyết để biện minh cho nghiên cứu.
B. Để chứng tỏ rằng nhà nghiên cứu đã đọc nhiều tài liệu hơn các tác giả khác.
C. Để tìm kiếm một đề tài mà chưa có ai từng làm trước đây.
D. Để tóm tắt lại tất cả các kết quả quan trọng của các nghiên cứu trước.
Câu 25. “Nghiên cứu khả thi” (Feasibility Study) của một dự án đầu tư thường KHÔNG nhằm mục đích nào sau đây?
A. Đánh giá tính khả thi về mặt tài chính.
B. Đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật và vận hành.
C. Đánh giá tính khả thi về mặt pháp lý và thị trường.
D. Thực hiện và triển khai toàn bộ dự án.
Câu 26. Một nghiên cứu phát hiện mối tương quan thuận giữa số lượng máy điều hòa bán ra và doanh thu của các cửa hàng kem. Kết luận vội vã rằng “việc bán máy điều hòa làm tăng doanh thu kem” đã bỏ qua biến tiềm ẩn nào?
A. Giá điện.
B. Thương hiệu của máy điều hòa.
C. Nhiệt độ thời tiết.
D. Chính sách khuyến mãi.
Câu 27. Khi một nhà nghiên cứu phát triển một mô hình để dự báo rủi ro tín dụng của khách hàng cá nhân, việc kiểm tra xem mô hình có hoạt động tốt trên một tập dữ liệu mới (mà nó chưa từng được “học” trước đó) hay không là để đánh giá:
A. Khả năng khái quát hóa mô hình.
B. Độ phức tạp tính toán của mô hình.
C. Tính đơn giản và dễ diễn giải của mô hình.
D. Mức độ phù hợp của mô hình trên tập dữ liệu huấn luyện.
Câu 28. Trong một bài báo khoa học, phần nào có trách nhiệm diễn giải ý nghĩa của kết quả, so sánh chúng với các nghiên cứu trước, nêu ra các hạn chế và đề xuất các hướng nghiên cứu trong tương lai?
A. Phần Giới thiệu (Introduction).
B. Phần Phương pháp (Methods).
C. Phần Kết quả (Results).
D. Phần Thảo luận.
Câu 29. “Tính khách quan” (Objectivity) trong nghiên cứu khoa học đòi hỏi nhà nghiên cứu phải làm gì?
A. Giảm thiểu ảnh hưởng cá nhân lên quá trình nghiên cứu.
B. Chỉ nghiên cứu những chủ đề mà mình có cảm tình.
C. Luôn đồng ý với các lý thuyết đã được công nhận rộng rãi.
D. Luôn sử dụng các phương pháp định lượng phức tạp.
Câu 30. Một nghiên cứu kiểm tra xem “việc áp dụng hệ thống ERP có làm tăng hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp hay không”. Biến độc lập trong nghiên cứu này là gì?
A. Doanh nghiệp.
B. Hiệu quả hoạt động.
C. Việc áp dụng hệ thống ERP.
D. Lợi nhuận của doanh nghiệp.