Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản DUE là đề ôn tập dành cho sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và Marketing tại Trường Đại học Duy Tân (DUE). Đề ôn tập đại học được biên soạn bởi ThS. Hoàng Thị Hạnh, giảng viên Khoa Quản trị – Đại học Duy Tân, vào năm 2023. Nội dung bao gồm các kiến thức cốt lõi như khái niệm về Marketing, hành vi người tiêu dùng, tiến hành nghiên cứu thị trường, phân đoạn và lựa chọn thị trường mục tiêu, chiến lược Marketing mix (4P), cùng những ví dụ thực tiễn từ các doanh nghiệp trong nước nhằm giúp sinh viên hiểu sâu và vận dụng hiệu quả.
Trên nền tảng Dethitracnghiem.vn, bộ Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản DUE được thiết kế khoa học theo từng chuyên đề cụ thể, kèm theo đáp án đúng và lời giải chi tiết, hỗ trợ người học hệ thống kiến thức một cách logic và trực quan. Giao diện thân thiện cho phép lưu đề yêu thích, làm lại nhiều lần và theo dõi tiến độ học tập thông qua biểu đồ kết quả. Nhờ đó, sinh viên có thể dễ dàng đánh giá điểm mạnh – điểm yếu và củng cố kiến thức kịp thời trước các kỳ kiểm tra giữa kỳ hoặc cuối kỳ môn Marketing Căn bản.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản DUE
Câu 1: Một công ty đường sắt ở thế kỷ 20 chỉ xác định mình đang kinh doanh “đường sắt” thay vì “vận tải”, do đó đã bỏ lỡ các cơ hội và bị cạnh tranh bởi ngành hàng không và xe tải. Sai lầm trong tư duy này được gọi là gì trong Marketing?
A. Sự thiển cận trong tư duy marketing (Marketing Myopia)
B. Quan điểm marketing vị xã hội
C. Thất bại trong việc định vị thương hiệu
D. Lựa chọn sai lầm thị trường mục tiêu
Câu 2: Khi một công ty xem xét các yếu tố như sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), các thay đổi trong chính sách thuế của chính phủ, và sự biến đổi trong cấu trúc dân số, họ đang phân tích môi trường nào?
A. Môi trường vĩ mô
B. Môi trường vi mô
C. Môi trường nội bộ
D. Môi trường ngành
Câu 3: Theo ma trận SWOT, việc một doanh nghiệp sở hữu một bằng sáng chế độc quyền cho công nghệ sản xuất cốt lõi của mình được phân loại là gì?
A. Cơ hội (Opportunity)
B. Thách thức (Threat)
C. Điểm mạnh (Strength)
D. Điểm yếu (Weakness)
Câu 4: Trong bối cảnh marketing, một “thị trường” (market) được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Một địa điểm cụ thể nơi diễn ra hoạt động mua và bán hàng hóa.
B. Toàn bộ các nhà sản xuất cung ứng một loại sản phẩm tương tự.
C. Tập hợp tất cả những người mua hiện tại và tiềm năng cho một sản phẩm.
D. Các kênh phân phối được sử dụng để đưa sản phẩm đến tay người dùng.
Câu 5: Quan điểm quản trị marketing nào cho rằng người tiêu dùng sẽ không mua đủ sản phẩm của công ty trừ khi nó có những nỗ lực xúc tiến và bán hàng quy mô lớn?
A. Quan điểm trọng sản phẩm
B. Quan điểm trọng bán hàng
C. Quan điểm marketing
D. Quan điểm trọng sản xuất
Câu 6: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô của một công ty sản xuất xe hơi như Vinfast?
A. Tỷ lệ tăng trưởng GDP của Việt Nam.
B. Mạng lưới các nhà cung cấp linh kiện và phụ tùng.
C. Quy định của chính phủ về tiêu chuẩn khí thải.
D. Xu hướng ưa chuộng xe điện của người tiêu dùng toàn cầu.
Câu 7: Một công ty muốn đánh giá phản ứng của người tiêu dùng đối với hai mẫu bao bì mới… Phương pháp nghiên cứu này là:
A. Nghiên cứu định tính (phỏng vấn sâu)
B. Nghiên cứu mô tả (khảo sát)
C. Nghiên cứu thực nghiệm
D. Nghiên cứu tại bàn (phân tích dữ liệu thứ cấp)
Câu 8: Một người tiêu dùng mua một chiếc điện thoại đắt tiền… Hành vi này nhằm mục đích giảm thiểu điều gì?
A. Rủi ro về chức năng sản phẩm
B. Sự bất hòa sau khi mua (cognitive dissonance)
C. Chi phí tìm kiếm thông tin
D. Ảnh hưởng từ các nhóm tham khảo
Câu 9: Một người tiêu dùng có thói quen luôn mua cùng một nhãn hiệu nước giặt… Đây là ví dụ về loại hành vi mua nào?
A. Hành vi mua phức tạp
B. Hành vi mua tìm kiếm sự đa dạng
C. Hành vi mua giảm thiểu sự bất an
D. Hành vi mua theo thói quen
Câu 10: Trong quá trình ra quyết định mua, đâu là giai đoạn người tiêu dùng bắt đầu nhận ra sự khác biệt giữa trạng thái hiện tại và trạng thái mong muốn?
A. Nhận thức vấn đề (nhu cầu)
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các phương án
D. Quyết định mua hàng
Câu 11: Một nhà nghiên cứu marketing sử dụng dữ liệu từ các báo cáo ngành đã được công bố… Nguồn dữ liệu này được gọi là:
A. Dữ liệu sơ cấp định tính
B. Dữ liệu sơ cấp định lượng
C. Dữ liệu thứ cấp bên trong
D. Dữ liệu thứ cấp bên ngoài
Câu 12: Yếu tố nào thuộc nhóm “tâm lý” có ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng?
A. Gia đình, bạn bè và các nhóm xã hội.
B. Giai tầng xã hội và nền văn hóa.
C. Động cơ, nhận thức, niềm tin và thái độ.
D. Tuổi tác, nghề nghiệp và phong cách sống.
Câu 13: Chiến lược marketing mà trong đó một công ty quyết định nhắm đến một vài khúc thị trường… được gọi là:
A. Marketing phân biệt
B. Marketing không phân biệt
C. Marketing tập trung
D. Marketing địa phương
Câu 14: Việc một công ty sản xuất giày thể thao chia thị trường thành các nhóm: người chạy bộ… là ví dụ của việc phân khúc thị trường dựa trên tiêu thức nào?
A. Nhân khẩu học
B. Lợi ích tìm kiếm (thuộc nhóm Hành vi)
C. Tâm lý học (Psychographic)
D. Địa lý
Câu 15: Tuyên bố “… Macbook Pro là chiếc laptop hiệu năng cao mang lại hiệu suất đỉnh cao…” là một ví dụ về:
A. Phân khúc thị trường
B. Sơ đồ định vị
C. Lựa chọn thị trường mục tiêu
D. Tuyên bố định vị (Positioning Statement)
Câu 16: Một công ty khởi nghiệp với nguồn lực hạn chế quyết định chỉ phục vụ nhóm khách hàng nhỏ… Chiến lược là:
A. Marketing phân biệt
B. Marketing không phân biệt
C. Marketing tập trung (thị trường ngách)
D. Marketing đại trà
Câu 17: Tiêu chí nào sau đây đánh giá một khúc thị trường là “có thể hành động được” (Actionable)?
A. Công ty có thể đo lường được quy mô và sức mua
B. Khúc thị trường đủ lớn và có khả năng sinh lời
C. Công ty có thể thiết kế các chương trình hiệu quả để thu hút và phục vụ
D. Khúc thị trường đó phải khác biệt rõ rệt
Câu 18: Một khách hàng mua một tour du lịch… trải nghiệm này đại diện cho cấp độ nào của sản phẩm?
A. Lợi ích cốt lõi
B. Sản phẩm hiện thực
C. Sản phẩm bổ sung
D. Sản phẩm tiềm năng
Câu 19: Trong chu kỳ sống của sản phẩm, giai đoạn có đặc điểm là doanh số tăng nhanh và có lợi nhuận cao là:
A. Giới thiệu
B. Tăng trưởng
C. Bão hòa
D. Suy thoái
Câu 20: Một công ty phát triển thuốc mới được cấp bằng sáng chế… Định giá là:
A. Thâm nhập thị trường
B. Định giá hớt váng
C. Định giá theo cạnh tranh
D. Định giá theo tâm lý
Câu 21: Khi một công ty bán sản phẩm dưới tên thương hiệu của nhà bán lẻ (Co.op Select…) hình thức là:
A. Cấp phép thương hiệu
B. Đồng thương hiệu
C. Nhãn hiệu riêng (Private Brand)
D. Mở rộng thương hiệu
Câu 22: Nhà hàng bán “combo bữa trưa”… là ví dụ về chiến lược định giá:
A. Định giá theo dòng sản phẩm
B. Định giá sản phẩm trọn gói
C. Định giá sản phẩm phụ trội
D. Định giá hai phần
Câu 23: Việc Toyota tạo Lexus để vào phân khúc cao cấp là ví dụ về:
A. Mở rộng dòng sản phẩm xuống dưới
B. Lấp đầy dòng sản phẩm
C. Đa dạng hóa không liên quan
D. Mở rộng dòng sản phẩm lên trên
Câu 24: Nhược điểm của định giá dựa trên chi phí là:
A. Khó tính toán chi phí đơn vị
B. Không xem xét đến giá trị khách hàng cảm nhận và giá đối thủ
C. Gây khó khăn cho lập kế hoạch tài chính
D. Thường dẫn đến giá thấp hơn
Câu 25: Chiến lược phân phối phù hợp cho sản phẩm xa xỉ như Ferrari là:
A. Phân phối rộng rãi
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối độc quyền
D. Phân phối đa kênh
Câu 26: Công cụ hiệu quả nhất để xây dựng niềm tin dài hạn với công chúng là:
A. Quảng cáo rầm rộ
B. Khuyến mãi giảm giá sâu
C. Quan hệ công chúng (PR) bền vững
D. Bán hàng cá nhân tích cực
Câu 27: Công ty dược sử dụng trình dược viên để tiếp cận bác sĩ là chiến lược:
A. Chiến lược Kéo (Pull)
B. Chiến lược Đẩy (Push)
C. Chiến lược xúc tiến tích hợp
D. Chiến lược truyền thông đại chúng
Câu 28: Video quảng cáo hài hước lan truyền mạnh trên mạng là hình thức:
A. Marketing trực tiếp
B. Quảng cáo so sánh
C. Marketing lan truyền (Viral Marketing)
D. Quan hệ công chúng
Câu 29: Mâu thuẫn giữa nhà sản xuất và nhà bán lẻ lớn là:
A. Mâu thuẫn ngang
B. Mâu thuẫn dọc
C. Mâu thuẫn đa kênh
D. Mâu thuẫn chéo
Câu 30: Triết lý truyền thông tích hợp tạo ra thông điệp nhất quán là:
A. Hỗn hợp xúc tiến
B. Chiến lược truyền thông
C. Kế hoạch marketing
D. Truyền thông Marketing tích hợp (IMC)