Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học TNU là bộ đề ôn tập được thiết kế dành riêng cho sinh viên đang học môn “Phương pháp nghiên cứu khoa học” tại Đại học Thái Nguyên (TNU). Đề thi trắc nghiệm đại học được biên soạn bởi TS. Hoàng Thị Thu Hà, giảng viên Trường Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên, vào năm 2023. Nội dung đề bao gồm các kiến thức trọng điểm như cách hình thành câu hỏi nghiên cứu, thiết kế phương pháp nghiên cứu phù hợp, xử lý và phân tích dữ liệu, cũng như kỹ năng trình bày và bảo vệ đề tài khoa học. Đây là môn học quan trọng giúp sinh viên hình thành tư duy phản biện, rèn luyện khả năng tổng hợp và sáng tạo trong học thuật và thực tiễn.
Trên nền tảng Dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học TNU được trình bày với cấu trúc chặt chẽ, hệ thống câu hỏi được phân loại rõ ràng theo từng chuyên đề. Mỗi câu hỏi đều có đáp án và giải thích chi tiết, hỗ trợ sinh viên tự học hiệu quả. Ngoài ra, các tính năng như lưu đề yêu thích và theo dõi tiến độ ôn tập qua biểu đồ giúp sinh viên Đại học Thái Nguyên có cái nhìn toàn diện về năng lực học tập của bản thân và tự tin bước vào các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Đại học Thái Nguyên (TNU)
A. Chủ nghĩa thực chứng (Positivism).
B. Chủ nghĩa kiến tạo xã hội (Social Constructivism).
C. Chủ nghĩa thực dụng (Pragmatism).
D. Chủ nghĩa hiện thực phê phán (Critical Realism).
Câu 2. Trong nghiên cứu định tính, khi nhà nghiên cứu đạt đến điểm mà việc thu thập thêm dữ liệu mới (ví dụ, phỏng vấn thêm người) không còn mang lại thông tin hay chủ đề mới mẻ nào nữa, tình trạng này được gọi là gì?
A. Sự kiệt sức dữ liệu (Data exhaustion).
B. Điểm kết thúc nghiên cứu (Research endpoint).
C. Sự xác thực lặp lại (Repetitive validation).
D. Sự bão hòa lý thuyết (Theoretical saturation).
Câu 3. Phát biểu nào sau đây là một ví dụ về giả thuyết có hướng (directional hypothesis)?
A. Có sự khác biệt về mức độ thích ứng với văn hóa tổ chức giữa nhân viên nam và nữ.
B. Mức độ ứng dụng CNTT càng cao thì sự hài lòng sinh viên càng tăng.
C. Việc tham gia các hoạt động ngoại khóa có mối liên hệ với kết quả học tập của sinh viên.
D. Không có mối quan hệ nào giữa thời gian đi lại và mức độ căng thẳng của cán bộ công nhân viên.
Câu 4. Một nhà nghiên cứu muốn kiểm tra một thang đo lường “ý định khởi nghiệp” mới xây dựng. Họ tiến hành khảo sát trên cùng một nhóm sinh viên Khoa Kinh tế – QTKD hai lần, cách nhau một tháng, để xem kết quả có tương đồng không. Nhà nghiên cứu đang kiểm tra loại độ tin cậy nào?
A. Độ tin cậy nhất quán nội tại (Internal consistency reliability).
B. Độ tin cậy kiểm tra-kiểm tra lại (Test-retest reliability).
C. Độ tin cậy tương đương (Equivalent-forms reliability).
D. Độ tin cậy liên người đánh giá (Inter-rater reliability).
Câu 5. Thiết kế nghiên cứu nào dưới đây không có sự can thiệp hay tác động của nhà nghiên cứu vào các biến số mà chỉ đơn thuần quan sát và ghi nhận các sự kiện, hiện tượng như chúng vốn có?
A. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research).
B. Nghiên cứu bán thực nghiệm (Quasi-experimental research).
C. Nghiên cứu phi thực nghiệm/quan sát.
D. Nghiên cứu hành động (Action research).
Câu 6. Một đề tài “Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn trường Đại học Thái Nguyên của học sinh THPT các tỉnh trung du và miền núi phía Bắc”. Tổng thể mục tiêu của nghiên cứu này là gì?
A. Toàn bộ học sinh THPT trên cả nước.
B. Toàn bộ sinh viên đang theo học tại Đại học Thái Nguyên.
C. Toàn bộ học sinh THPT tại các tỉnh trung du và miền núi phía Bắc.
D. Các học sinh đã nộp hồ sơ xét tuyển vào Đại học Thái Nguyên.
Câu 7. Việc một nhà nghiên cứu sử dụng các lý thuyết có sẵn để xây dựng mô hình nghiên cứu, sau đó thu thập dữ liệu để kiểm định các giả thuyết rút ra từ mô hình đó là biểu hiện của lối tiếp cận nào?
A. Tiếp cận quy nạp (Inductive).
B. Tiếp cận loại suy (Abductive).
C. Tiếp cận diễn dịch (Deductive).
D. Tiếp cận hỗn hợp (Mixed-method).
Câu 8. Trong nghiên cứu khoa học, “đạo văn” (plagiarism) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Chỉ việc sao chép nguyên văn một đoạn văn dài từ công trình của người khác mà không xin phép.
B. Việc sử dụng lại dữ liệu từ nghiên cứu trước của chính mình mà không khai báo.
C. Sử dụng ý tưởng, kết quả hoặc câu chữ của người khác mà không ghi nhận nguồn hợp lệ.
D. Việc trích dẫn quá nhiều tài liệu tham khảo trong một bài nghiên cứu.
Câu 9. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu về vòng đời và ý nghĩa văn hóa của cây chè Shan Tuyết trong một cộng đồng người Dao cụ thể ở Hà Giang. Họ sống cùng người dân, tham gia thu hái và chế biến chè trong nhiều tháng. Phương pháp nghiên cứu này là gì?
A. Nghiên cứu trường hợp (Case Study).
B. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnography).
C. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Group Interview).
D. Phân tích lịch sử (Historical Analysis).
Câu 10. Khi một thang đo lường khái niệm “A” lại cho thấy có tương quan rất cao với một thang đo lường khái niệm “B” (trong khi về mặt lý thuyết A và B phải khác biệt), thang đo khái niệm A đang bị nghi ngờ về loại độ giá trị nào?
A. Độ giá trị hội tụ (Convergent validity).
B. Độ giá trị nội dung (Content validity).
C. Độ giá trị dự báo (Predictive validity).
D. Độ giá trị phân biệt (Discriminant validity).
Câu 11. Trong một thí nghiệm nông nghiệp, một mảnh đất được chia thành nhiều ô nhỏ. Một số ô được bón loại phân hữu cơ mới (nhóm thử nghiệm), các ô còn lại bón phân theo phương pháp truyền thống (nhóm đối chứng). Yếu tố “loại phân bón” trong thí nghiệm này là gì?
A. Biến phụ thuộc.
B. Biến độc lập.
C. Biến điều tiết.
D. Biến nền.
Câu 12. Mục đích cốt lõi của việc chọn mẫu xác suất (probability sampling) là gì?
A. Đảm bảo mỗi phần tử tổng thể đều có cơ hội được chọn, cho phép suy rộng kết quả ra tổng thể.
B. Tìm kiếm những trường hợp tiêu biểu, giàu thông tin nhất để khám phá sâu một hiện tượng.
C. Tiết kiệm tối đa thời gian và chi phí cho nhà nghiên cứu.
D. Lựa chọn những người tham gia sẵn lòng và dễ tiếp cận nhất.
Câu 13. Câu hỏi khảo sát: “Thu nhập hàng tháng của bạn là bao nhiêu? …………… (đồng)”. Dữ liệu thu được từ câu hỏi này thuộc loại thang đo nào?
A. Thang đo định danh (Nominal).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal).
C. Thang đo khoảng (Interval).
D. Thang đo tỷ lệ.
Câu 14. Một nhà nghiên cứu thực hiện các cuộc phỏng vấn sâu với các nhà quản lý doanh nghiệp, sau đó tiến hành phân tích nội dung, mã hóa, tìm ra các chủ đề chính và xây dựng một mô hình lý thuyết mới từ dữ liệu. Quá trình này là đặc trưng của phương pháp nào?
A. Phân tích hồi quy (Regression analysis).
B. Lý thuyết đã định (Pre-defined theory).
C. Lý thuyết nền (Grounded theory).
D. Phân tích nhân tố khám phá (Exploratory factor analysis).
Câu 15. Trong cấu trúc một bài báo khoa học theo chuẩn IMRAD, phần “Methods” (Phương pháp) phải trả lời cho câu hỏi trung tâm nào?
A. Vấn đề nghiên cứu là gì và tại sao nó quan trọng?
B. Các nghiên cứu trước đây đã nói gì về vấn đề này?
C. Nghiên cứu đã được thực hiện như thế nào?
D. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa gì và đóng góp ra sao?
Câu 16. Để nghiên cứu sự phát triển nhận thức của trẻ mầm non tại một trường thực hành sư phạm, nhà nghiên cứu chọn ngẫu nhiên 5 trẻ 3 tuổi, 5 trẻ 4 tuổi và 5 trẻ 5 tuổi và tiến hành các bài kiểm tra tại cùng một thời điểm. Đây là ví dụ của thiết kế nghiên cứu gì?
A. Nghiên cứu cắt ngang.
B. Nghiên cứu dọc (Longitudinal).
C. Nghiên cứu trường hợp (Case study).
D. Nghiên cứu thực nghiệm.
Câu 17. Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê biểu thị điều gì?
A. Xác suất giả thuyết đối (H1) là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả này nếu H0 đúng.
C. Độ lớn của tác động hoặc sự khác biệt giữa các nhóm.
D. Kích thước mẫu cần thiết để đạt được ý nghĩa thống kê.
Câu 18. Phương pháp chọn mẫu nào dưới đây yêu cầu phải có một danh sách đầy đủ của tất cả các phần tử trong tổng thể (khung lấy mẫu)?
A. Chọn mẫu tiện lợi.
B. Chọn mẫu quả cầu tuyết.
C. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn.
D. Chọn mẫu phán đoán.
Câu 19. “Độ giá trị nội tại” (Internal validity) của một nghiên cứu đề cập đến:
A. Mức độ chắc chắn mối quan hệ nhân quả quan sát được là có thật, không do yếu tố khác gây ra.
B. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể được khái quát hóa cho các đối tượng và bối cảnh khác.
C. Mức độ mà các mục hỏi trong một thang đo cùng đo lường một khái niệm duy nhất.
D. Mức độ mà kết quả nghiên cứu là nhất quán và có thể lặp lại.
Câu 20. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu quan điểm đa dạng về chính sách phát triển du lịch bền vững ở khu vực Hồ Núi Cốc. Họ tổ chức một buổi thảo luận có định hướng với 8-10 người tham gia bao gồm đại diện chính quyền, chủ doanh nghiệp, người dân địa phương và du khách. Phương pháp thu thập dữ liệu này là gì?
A. Phỏng vấn sâu cá nhân (In-depth interview).
B. Thảo luận nhóm tập trung (Focus group).
C. Quan sát tham dự (Participant observation).
D. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey).
Câu 21. Đâu là hạn chế chính của phương pháp chọn mẫu phi xác suất?
A. Tốn kém chi phí và thời gian thực hiện.
B. Đòi hỏi phải có khung lấy mẫu hoàn chỉnh.
C. Kết quả không thể suy rộng ra tổng thể và dễ sai lệch mẫu.
D. Phức tạp trong việc lựa chọn người tham gia.
Câu 22. Một nghiên cứu báo cáo rằng mô hình hồi quy của họ có R-squared hiệu chỉnh (Adjusted R-squared) là 0.65. Điều này có nghĩa là gì?
A. Có 65% khả năng các biến độc lập gây ra sự thay đổi của biến phụ thuộc.
B. Khoảng 65% sự biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập.
C. Mối tương quan giữa biến độc lập và biến phụ thuộc là 0.65.
D. Mô hình có ý nghĩa thống kê ở mức 65%.
Câu 23. Việc nhà nghiên cứu vô thức tác động đến hành vi của người tham gia (ví dụ, gật đầu khi họ trả lời đúng ý) hoặc diễn giải dữ liệu theo hướng ủng hộ giả thuyết của mình được gọi là gì?
A. Sai lầm loại I (Type I error).
B. Hiệu ứng Hawthorne (Hawthorne effect).
C. Thiên kiến của nhà nghiên cứu.
D. Sai số ngẫu nhiên (Random error).
Câu 24. Trong các lựa chọn sau, đâu là một câu hỏi nghiên cứu định tính (qualitative research question) điển hình?
A. Sinh viên dân tộc thiểu số tại Đại học Thái Nguyên trải nghiệm và đối mặt với thách thức học tập như thế nào?
B. Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau 6 tháng tốt nghiệp là bao nhiêu?
C. Có mối quan hệ giữa điểm GPA và số giờ tự học hàng tuần của sinh viên không?
D. Phương pháp giảng dạy dự án có làm tăng kết quả học tập của sinh viên hơn phương pháp thuyết trình không?
Câu 25. Một nhà nghiên cứu muốn đảm bảo rằng các khía cạnh khác nhau của khái niệm “chất lượng cuộc sống” (ví dụ: sức khỏe, tài chính, xã hội, tinh thần) đều được thể hiện trong bảng câu hỏi của mình. Họ đang quan tâm đến việc xây dựng loại độ giá trị nào?
A. Độ giá trị hội tụ.
B. Độ giá trị phân biệt.
C. Độ giá trị nội dung.
D. Độ giá trị bề mặt.
Câu 26. Nghiên cứu so sánh (Comparative design) là thiết kế:
A. Theo dõi một nhóm đối tượng duy nhất qua nhiều thời điểm.
B. Nghiên cứu nhiều trường hợp/bối cảnh tương phản bằng cùng phương pháp.
C. Can thiệp vào một nhóm và so sánh với một nhóm không can thiệp.
D. Phân tích dữ liệu từ nhiều nghiên cứu đã có trước đó.
Câu 27. Mục “Hạn chế của nghiên cứu” (Limitations) trong một luận văn thường không bao gồm điều gì?
A. Những lời xin lỗi về các sai sót do sự cẩu thả của tác giả.
B. Những hạn chế về phương pháp chọn mẫu (ví dụ: mẫu nhỏ, mẫu tiện lợi).
C. Những hạn chế về phạm vi nghiên cứu (ví dụ: chỉ nghiên cứu ở một địa phương).
D. Gợi ý về cách các nghiên cứu trong tương lai có thể khắc phục những hạn chế này.
Câu 28. Khi một nhà nghiên cứu trình bày dữ liệu về “trình độ học vấn” theo các bậc: (1) Dưới THPT, (2) THPT, (3) Cao đẳng/Đại học, (4) Sau đại học, thang đo được sử dụng là gì?
A. Thang đo định danh (Nominal).
B. Thang đo thứ bậc.
C. Thang đo khoảng (Interval).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio).
Câu 29. Hiệu ứng Hawthorne (Hawthorne Effect) trong một nghiên cứu là hiện tượng:
A. Người tham gia có xu hướng trả lời theo những gì họ nghĩ là chuẩn mực xã hội.
B. Người tham gia thay đổi hành vi chỉ vì biết mình đang được quan sát.
C. Kết quả bị ảnh hưởng bởi các sự kiện bên ngoài xảy ra trong quá trình nghiên cứu.
D. Những người bỏ cuộc giữa chừng có đặc điểm khác biệt so với những người ở lại, làm sai lệch kết quả.
Câu 30. Một nghiên cứu muốn đánh giá tác động của một khóa tập huấn về an toàn lao động cho công nhân tại nhà máy Samsung Thái Nguyên. Nhà nghiên cứu đo lường kiến thức an toàn trước và sau khóa tập huấn trên cùng một nhóm công nhân. Đây là ví dụ của thiết kế nào?
A. Nghiên cứu cắt ngang.
B. Thiết kế thực nghiệm cổ điển với nhóm đối chứng.
C. Thiết kế bán thực nghiệm kiểm tra trước-sau trên một nhóm.
D. Nghiên cứu trường hợp.