Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HU

Năm thi: 2025
Môn học: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Trường: Đại học Huế (HU)
Người ra đề: TS. Phan Thị Minh Anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành học tại Đại học Huế
Năm thi: 2025
Môn học: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Trường: Đại học Huế (HU)
Người ra đề: TS. Phan Thị Minh Anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên các ngành học tại Đại học Huế
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HU là bộ đề ôn tập được thiết kế dành cho sinh viên đang theo học môn “Phương pháp nghiên cứu khoa học” tại Đại học Huế (HU). Đề thi trắc nghiệm đại học được biên soạn bởi TS. Phan Thị Minh Anh, giảng viên Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Huế, vào năm 2023. Nội dung bộ đề cập nhật bao gồm các chủ đề trọng tâm như xác định vấn đề nghiên cứu, xây dựng giả thuyết và mục tiêu nghiên cứu, lựa chọn phương pháp định tính và định lượng, thiết kế bảng khảo sát, thu thập và xử lý dữ liệu, cũng như kỹ năng viết báo cáo khoa học và trích dẫn tài liệu. Đây là học phần thiết yếu giúp sinh viên hình thành tư duy phản biện và kỹ năng nghiên cứu độc lập, phục vụ tốt cho luận văn và các hoạt động nghiên cứu sau này.

Trên nền tảng Dethitracnghiem.vn, đề Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HU được trình bày khoa học với hệ thống câu hỏi được phân chuyên đề rõ ràng, kèm theo đáp án và giải thích chi tiết từng ý. Website hỗ trợ người học lưu đề yêu thích, làm bài không giới hạn và theo dõi tiến độ ôn tập qua biểu đồ phân tích kết quả. Nhờ đó, sinh viên Đại học Huế có thể dễ dàng đánh giá điểm mạnh và yếu để cải thiện kiến thức, củng cố kỹ năng chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ môn học này.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Đại học Huế (HU)

Câu 1. Một nghiên cứu nhằm diễn giải ý nghĩa và biểu tượng của các hoa văn trên trang phục cung đình triều Nguyễn, dựa trên các tài liệu cổ và phỏng vấn các nhà nghiên cứu lịch sử. Lối tiếp cận nghiên cứu này về bản chất là gì?
A. Tiếp cận thực chứng, nhằm lượng hóa tần suất xuất hiện của các hoa văn.
B. Tiếp cận diễn giải, tìm hiểu ý nghĩa sâu xa của đối tượng văn hóa.
C. Tiếp cận thực nghiệm, nhằm kiểm tra tác động của trang phục đến tâm lý người mặc.
D. Tiếp cận hành động, nhằm phục dựng và cải tiến các mẫu trang phục.

Câu 2. Trong một nghiên cứu về tâm lý xã hội, nhà nghiên cứu tạm thời không tiết lộ hoàn toàn mục đích thực sự của thí nghiệm cho người tham gia để tránh hành vi của họ bị ảnh hưởng. Về mặt đạo đức, hành động này chỉ có thể được chấp nhận nếu đi kèm với điều kiện nào?
A. Nhà nghiên cứu phải trả một khoản thù lao xứng đáng cho người tham gia.
B. Kết quả nghiên cứu phải được công bố trên một tạp chí uy tín.
C. Phải có buổi giải trình cặn kẽ sau thí nghiệm.
D. Người tham gia đã ký vào một bản cam kết đồng ý tham gia vô điều kiện.

Câu 3. Một nghiên cứu tìm thấy mối tương quan mạnh giữa việc uống cà phê (biến A) và nguy cơ mắc bệnh tim (biến B). Tuy nhiên, một nhà phê bình cho rằng những người uống nhiều cà phê cũng có xu hướng hút thuốc lá nhiều, và chính hút thuốc lá (biến C) mới là nguyên nhân thực sự. Trong lập luận này, “hút thuốc lá” là một ví dụ điển hình của:
A. Biến trung gian (Mediating variable).
B. Biến điều tiết (Moderating variable).
C. Biến gây nhiễu.
D. Biến phụ thuộc thứ cấp (Secondary dependent variable).

Câu 4. Một nhà nghiên cứu muốn so sánh kết quả học tập giữa hai nhóm sinh viên: nhóm tự nguyện tham gia chương trình học tập theo dự án và nhóm học theo phương pháp truyền thống. Vì nhà nghiên cứu không thể phân bổ ngẫu nhiên sinh viên vào hai nhóm, thiết kế này được gọi là gì?
A. Nghiên cứu thực nghiệm cổ điển (Classical experiment).
B. Nghiên cứu bán thực nghiệm.
C. Nghiên cứu tương quan (Correlational research).
D. Nghiên cứu trường hợp (Case study research).

Câu 5. Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát sự hài lòng của du khách quốc tế đến Huế. Họ xác định tỷ lệ du khách theo các châu lục (ví dụ: 40% châu Á, 30% châu Âu, 20% châu Mỹ…). Sau đó, họ đứng ở Đại Nội và chọn những du khách đầu tiên gặp cho đến khi đủ số lượng cho mỗi châu lục. Phương pháp chọn mẫu này là gì?
A. Chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng (Stratified random sampling).
B. Chọn mẫu theo hạn ngạch.
C. Chọn mẫu theo cụm (Cluster sampling).
D. Chọn mẫu hệ thống (Systematic sampling).

Câu 6. Một bản tổng quan tài liệu (literature review) tuân theo một quy trình chặt chẽ, minh bạch và có thể lặp lại để xác định, lựa chọn và đánh giá phê bình tất cả các nghiên cứu liên quan đến một câu hỏi nghiên cứu cụ thể được gọi là gì?
A. Tổng quan tường thuật (Narrative review).
B. Tổng quan hệ thống.
C. Phân tích tổng hợp (Meta-analysis).
D. Tổng quan phê phán (Critical review).

Câu 7. Một chiếc cân điện tử bị lỗi, luôn hiển thị kết quả đo cao hơn 0.5 kg so với trọng lượng thực. Sai số gây ra bởi chiếc cân này được phân loại là gì?
A. Sai số ngẫu nhiên (Random error).
B. Sai số hệ thống.
C. Sai số chọn mẫu (Sampling error).
D. Sai số do người trả lời (Respondent error).

Câu 8. Một nghiên cứu nhằm tìm hiểu và mô tả “bản chất trải nghiệm sống” của các bệnh nhân đang điều trị ung thư giai đoạn cuối, tập trung vào cảm xúc, nhận thức và ý nghĩa mà họ trải qua. Cách tiếp cận nghiên cứu định tính nào phù hợp nhất?
A. Nghiên cứu hiện tượng học.
B. Nghiên cứu lý thuyết nền (Grounded theory).
C. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnography).
D. Nghiên cứu trường hợp (Case study).

Câu 9. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa ẩn danh (Anonymity) và bảo mật (Confidentiality) trong đạo đức nghiên cứu?
A. Ẩn danh áp dụng cho nghiên cứu định lượng, bảo mật áp dụng cho nghiên cứu định tính.
B. Bảo mật là một yêu cầu pháp lý, trong khi ẩn danh chỉ là một khuyến nghị.
C. Ẩn danh là cả nhà nghiên cứu cũng không biết danh tính, bảo mật là biết nhưng cam kết không tiết lộ.
D. Ẩn danh là giữ bí mật về câu trả lời, còn bảo mật là giữ bí mật về tên tuổi.

Câu 10. Nếu một nghiên cứu có độ tin cậy (reliability) cao nhưng độ hợp lệ (validity) thấp, điều này có nghĩa là gì?
A. Công cụ đo lường đo lường đúng khái niệm cần đo nhưng kết quả không nhất quán.
B. Công cụ đo cho kết quả nhất quán nhưng không đo đúng khái niệm cần đo.
C. Kết quả nghiên cứu có thể khái quát hóa nhưng không thể lặp lại được.
D. Cả kết quả và công cụ đo lường đều không đáng tin cậy.

Câu 11. Trong một nghiên cứu về tác động của việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh đến độ phì của đất trồng lúa ở Thừa Thiên Huế, “độ phì của đất” (đo bằng hàm lượng N, P, K) là biến số gì?
A. Biến độc lập.
B. Biến phụ thuộc.
C. Biến điều tiết.
D. Biến kiểm soát.

Câu 12. Một nghiên cứu kiểm định giả thuyết “Không có sự khác biệt về mức độ lo âu giữa sinh viên Y khoa và sinh viên Luật tại Đại học Huế”. Đây là một ví dụ của:
A. Giả thuyết có hướng.
B. Giả thuyết tương quan.
C. Giả thuyết không (H0).
D. Câu hỏi nghiên cứu.

Câu 13. Việc trình bày các kết quả nghiên cứu một cách có chọn lọc, chỉ báo cáo những kết quả ủng hộ giả thuyết và che giấu những kết quả không ủng hộ là một hành vi vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?
A. Gây hại cho người tham gia.
B. Vi phạm tính bảo mật.
C. Thiếu trung thực khoa học.
D. Đạo văn.

Câu 14. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu nhận thức của người dân địa phương về tác động của du lịch đến việc bảo tồn di sản Cố đô Huế. Họ chia tổng thể thành các nhóm: người làm trong ngành du lịch, người không làm trong ngành du lịch, người cao tuổi, thanh niên. Sau đó họ chọn ngẫu nhiên một số người từ mỗi nhóm để phỏng vấn. Đây là phương pháp chọn mẫu gì?
A. Chọn mẫu theo cụm.
B. Chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng.
C. Chọn mẫu theo hạn ngạch.
D. Chọn mẫu hệ thống.

Câu 15. Trong phân tích nhân tố khám phá (EFA), khi các mục hỏi (items) của một nhân tố có hệ số tải (factor loading) cao trên nhiều nhân tố khác nhau, vấn đề gặp phải là gì?
A. Độ giá trị hội tụ kém.
B. Độ giá trị phân biệt kém.
C. Độ tin cậy thấp.
D. Kích thước mẫu không đủ lớn.

Câu 16. Logic quy nạp (Inductive reasoning) trong nghiên cứu khoa học là quá trình đi từ:
A. Cái chung đến cái riêng (Lý thuyết -> Giả thuyết -> Quan sát).
B. Cái riêng đến cái chung (Quan sát -> Quy luật -> Lý thuyết).
C. Một vấn đề thực tiễn đến một giải pháp cụ thể.
D. So sánh các trường hợp khác nhau để tìm ra sự khác biệt.

Câu 17. Một luận văn có chương “Tổng quan lý thuyết” nhưng chỉ bao gồm việc liệt kê các định nghĩa và tóm tắt các nghiên cứu trước một cách rời rạc. Lỗi cơ bản nhất ở đây là gì?
A. Sử dụng tài liệu tham khảo quá cũ.
B. Thiếu tổng hợp, phân tích, phê phán để xác định khoảng trống nghiên cứu.
C. Trích dẫn không đúng định dạng.
D. Số lượng tài liệu tham khảo quá ít.

Câu 18. “Tính có thể khái quát hóa” (Generalizability) của kết quả nghiên cứu là một khía cạnh quan trọng của:
A. Độ giá trị nội tại (Internal validity).
B. Độ giá trị ngoại suy.
C. Độ tin cậy (Reliability).
D. Tính khách quan (Objectivity).

Câu 19. Phương pháp thu thập dữ liệu nào phù hợp nhất để khám phá các chủ đề nhạy cảm, phức tạp và đòi hỏi sự tin tưởng sâu sắc giữa nhà nghiên cứu và người tham gia?
A. Khảo sát trực tuyến trên diện rộng.
B. Phỏng vấn sâu, trực tiếp một-một.
C. Thảo luận nhóm tập trung.
D. Quan sát không tham dự.

Câu 20. Một nghiên cứu sử dụng dữ liệu về lượng mưa hàng tháng và doanh thu của các công ty du lịch tại Huế trong 10 năm qua từ Tổng cục Thống kê để phân tích. Loại dữ liệu này là gì?
A. Dữ liệu thứ cấp, định lượng.
B. Dữ liệu sơ cấp, định lượng.
C. Dữ liệu thứ cấp, định tính.
D. Dữ liệu sơ cấp, định tính.

Câu 21. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu “văn hóa học tập” của sinh viên Y khoa. Họ tham gia các lớp học, sinh hoạt trong ký túc xá, và tương tác với sinh viên trong một thời gian dài. Phương pháp này là:
A. Nghiên cứu hành động.
B. Quan sát tham dự.
C. Phỏng vấn nhóm.
D. Thí nghiệm.

Câu 22. Trong một bảng hỏi, câu hỏi “Bạn có nghĩ rằng việc phát triển du lịch và bảo tồn di sản là hai nhiệm vụ quan trọng không?” mắc lỗi thiết kế nào?
A. Câu hỏi hai vế.
B. Câu hỏi dẫn dắt.
C. Câu hỏi mơ hồ.
D. Câu hỏi phủ định kép.

Câu 23. Khi phân tích dữ liệu định tính, việc đọc đi đọc lại bản ghi phỏng vấn, tìm kiếm các ý tưởng, chủ đề và mẫu lặp lại được gọi là quá trình gì?
A. Mã hóa và phân tích chủ đề.
B. Phân tích thống kê mô tả.
C. Kiểm định giả thuyết.
D. Phân tích hồi quy.

Câu 24. Thang đo nhiệt độ Celsius (độ C) là một ví dụ điển hình của loại thang đo nào?
A. Thang đo định danh (Nominal).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal).
C. Thang đo khoảng.
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio).

Câu 25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí để đánh giá một vấn đề nghiên cứu tốt theo chuẩn “FINER”?
A. Feasible (Khả thi).
B. Interesting (Thú vị).
C. Novel (Mới mẻ).
D. Difficult (Khó khăn).

Câu 26. Một nghiên cứu có kết quả p-value = 0.25 khi kiểm định giả thuyết. Với mức ý nghĩa α = 0.05, nhà nghiên cứu nên kết luận gì?
A. Bác bỏ giả thuyết H0, kết quả có ý nghĩa thống kê.
B. Không đủ bằng chứng để bác bỏ H0.
C. Chấp nhận giả thuyết H1.
D. Cần tăng kích thước mẫu để p-value nhỏ hơn.

Câu 27. Mục đích chính của việc có một “khung lý thuyết” (theoretical framework) trong một đề cương nghiên cứu là gì?
A. Để làm cho nghiên cứu có vẻ học thuật và phức tạp hơn.
B. Cung cấp cấu trúc, xác định biến số và định hướng cho phân tích.
C. Để liệt kê tất cả các lý thuyết có liên quan đến chủ đề.
D. Để thay thế cho phần tổng quan tài liệu.

Câu 28. Thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất để xác định mối quan hệ nhân-quả một cách rõ ràng nhất?
A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu tương quan (Correlational research).
C. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research).
D. Nghiên cứu lịch sử (Historical research).

Câu 29. Một nhà nghiên cứu muốn đánh giá hai phương pháp dạy ngoại ngữ khác nhau. Họ yêu cầu hai giáo viên, mỗi người dạy một phương pháp. Sau đó họ so sánh kết quả của hai lớp. Yếu tố “kỹ năng và kinh nghiệm của từng giáo viên” có thể trở thành gì?
A. Một biến ngoại lai có thể ảnh hưởng đến kết quả.
B. Biến phụ thuộc chính.
C. Biến điều tiết được kiểm soát.
D. Kết quả chính của nghiên cứu.

Câu 30. Một nghiên cứu kết luận rằng “sinh viên tham gia tình nguyện có điểm số hạnh phúc cao hơn”. Tuy nhiên, có thể là những sinh viên vốn đã hạnh phúc hơn thì có xu hướng tham gia tình nguyện. Vấn đề này liên quan đến một thách thức lớn trong nghiên cứu tương quan, đó là:
A. Vấn đề kích thước mẫu nhỏ.
B. Vấn đề về hướng của quan hệ nhân quả.
C. Vấn đề về độ tin cậy của thang đo.
D. Vấn đề sai số đo lường.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: