Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học FPTU

Năm thi: 2025
Môn học: Phương pháp Nghiên cứu Khoa học
Trường: Đại học FPT (FPTU)
Người ra đề: ThS. Lê Thị Hồng Nhung
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên Đại học FPT học môn Phương pháp Nghiên cứu Khoa học
Năm thi: 2025
Môn học: Phương pháp Nghiên cứu Khoa học
Trường: Đại học FPT (FPTU)
Người ra đề: ThS. Lê Thị Hồng Nhung
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên Đại học FPT học môn Phương pháp Nghiên cứu Khoa học
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học FPTU là bộ đề ôn tập dành cho sinh viên học môn Phương pháp Nghiên cứu Khoa học tại Trường Đại học FPT (FPTU). Đề trắc nghiệm đại học được biên soạn bởi ThS. Lê Thị Hồng Nhung, giảng viên Khoa Kinh tế và Quản trị Kinh doanh – Đại học FPT, năm 2024. Nội dung bộ đề bám sát chương trình giảng dạy, bao gồm các kiến thức trọng tâm như: vai trò và ý nghĩa của nghiên cứu khoa học, quy trình và các bước thực hiện nghiên cứu, xây dựng giả thuyết, phương pháp thu thập, xử lý dữ liệu và kỹ năng trình bày kết quả nghiên cứu.

Trên dethitracnghiem.vn, bộ trắc nghiệm phương pháp nghiên cứu khoa học FPTU mang lại trải nghiệm luyện tập trực tuyến tiện lợi, giúp sinh viên làm quen với cấu trúc đề và phong cách ra đề của giảng viên Đại học FPT. Hệ thống câu hỏi đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, được trình bày rõ ràng cùng đáp án và giải thích chi tiết giúp sinh viên dễ dàng củng cố kiến thức và tự đánh giá năng lực bản thân. Sinh viên còn có thể lưu lại đề yêu thích, theo dõi tiến trình ôn tập để chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ kiểm tra quan trọng trong môn học này.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Đại học FPT (FPTU)

Câu 1. Một sinh viên FPT đề xuất đề tài tốt nghiệp: “Nâng cao trải nghiệm người dùng cho ứng dụng F-Go”. Tại sao tên đề tài này chưa đạt yêu cầu về tính khoa học và cần được điều chỉnh?
A. Vì đề tài không đề cập đến một công nghệ mới như AI hay Blockchain.
B. Vì đây là một nhiệm vụ, thiếu vấn đề nghiên cứu, thiếu đối tượng và phạm vi rõ ràng.
C. Vì trải nghiệm người dùng là một khái niệm quá trừu tượng, không thể đo lường được bằng bất kỳ phương pháp nào.
D. Vì ứng dụng F-Go là một sản phẩm nội bộ, nghiên cứu về nó không có giá trị đóng góp cho cộng đồng.

Câu 2. Trong một nghiên cứu về hiệu năng thuật toán, “giả thuyết không” (Null Hypothesis – H0) thường được phát biểu dưới dạng nào?
A. Thuật toán mới (A) có hiệu năng vượt trội so với thuật toán cũ (B).
B. Tồn tại một sự khác biệt đáng kể về thời gian xử lý giữa thuật toán A và B.
C. Không có sự khác biệt ý nghĩa về hiệu năng giữa hai thuật toán.
D. Giả thuyết nghiên cứu này không thể áp dụng cho các thuật toán so sánh.

Câu 3. Một nhóm sinh viên thực hiện A/B testing để so sánh tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) của hai giao diện trang web khác nhau. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại hình nào?
A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu tương quan (Correlational Research).
C. Nghiên cứu trường hợp (Case Study).
D. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnographic Research).

Câu 4. Khi phân tích dữ liệu log server để tìm hiểu hành vi người dùng, nhà nghiên cứu phải đối mặt với loại dữ liệu nào và thách thức chính là gì?
A. Dữ liệu sơ cấp; thách thức là chi phí thu thập quá lớn.
B. Dữ liệu định tính; thách thức là khó mã hóa và phân loại thông tin.
C. Dữ liệu thứ cấp phi cấu trúc; thách thức là làm sạch và trích xuất đặc trưng.
D. Dữ liệu thực nghiệm; thách thức là đảm bảo tính đạo đức khi theo dõi người dùng.

Câu 5. Mục đích chính của việc sử dụng phương pháp “Grounded Theory” (Lý thuyết tạo sinh) trong một nghiên cứu về việc chấp nhận một công nghệ mới là gì?
A. Để kiểm định một mô hình lý thuyết đã có sẵn như TAM (Technology Acceptance Model).
B. Để thu thập dữ liệu định lượng trên quy mô lớn nhằm khái quát hóa kết quả.
C. Xây dựng lý thuyết mới xuất phát từ dữ liệu thu thập được.
D. Để mô tả chi tiết lịch sử phát triển của công nghệ đang được nghiên cứu.

Câu 6. Một nhà nghiên cứu muốn đo lường “mức độ thành thạo” của lập trình viên đối với ngôn ngữ Python. Anh ta thiết kế một bài kiểm tra gồm 50 câu hỏi. “Tính giá trị nội dung” (Content Validity) của bài kiểm tra này được đảm bảo khi nào?
A. Khi các lập trình viên giỏi luôn đạt điểm cao hơn các lập trình viên kém.
B. Khi bài kiểm tra cho kết quả điểm số ổn định qua nhiều lần làm bài của cùng một người.
C. Khi câu hỏi bao quát đầy đủ các khía cạnh quan trọng của Python.
D. Khi điểm số của bài kiểm tra có tương quan mạnh với số năm kinh nghiệm lập trình.

Câu 7. Trong một nghiên cứu về tác động của việc chơi game đối với kết quả học tập, biến “thời gian chơi game trung bình mỗi ngày” là loại biến gì?
A. Biến danh nghĩa (Nominal variable).
B. Biến phụ thuộc (Dependent variable).
C. Biến kiểm soát (Control variable).
D. Biến độc lập.

Câu 8. Một nghiên cứu thực nghiệm trong phòng lab cho thấy một giao diện người dùng mới giúp giảm 50% lỗi nhập liệu so với giao diện cũ. Tuy nhiên, khi triển khai thực tế, tỷ lệ lỗi không giảm đáng kể. Vấn đề này có khả năng liên quan đến yếu tố nào?
A. Độ tin cậy (reliability) của phép đo thấp.
B. Tính giá trị ngoại suy thấp (external validity thấp).
C. Lỗi chọn mẫu ngẫu nhiên không đúng cách.
D. Sai lầm loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết.

Câu 9. Trong nghiên cứu về An toàn thông tin, phương pháp phỏng vấn chuyên gia (expert interview) đặc biệt hữu ích để làm gì?
A. Thu thập các insight chuyên sâu và xu hướng mới.
B. Khảo sát ý kiến của một lượng lớn người dùng cuối về các vấn đề bảo mật.
C. Xây dựng một bộ dữ liệu định lượng lớn để huấn luyện mô hình phát hiện xâm nhập.
D. Kiểm tra khả năng phòng thủ của một hệ thống mạng cụ thể.

Câu 10. Khi viết phần “Related Work” (Các công trình liên quan) trong một bài báo về AI, cách tiếp cận nào thể hiện tư duy phản biện tốt nhất?
A. Liệt kê và tóm tắt lần lượt từng bài báo một cách độc lập.
B. Tổng hợp, phân loại, so sánh và chỉ ra hạn chế, khoảng trống.
C. Chỉ trích dẫn những bài báo ủng hộ cho phương pháp của mình và bỏ qua những bài báo có kết quả trái ngược.
D. Sao chép nguyên văn phần tổng quan từ một bài báo tổng hợp (survey paper) đã có.

Câu 11. Trong một khảo sát về ý định sử dụng dịch vụ Cloud Gaming của sinh viên, câu hỏi “Bạn đánh giá thế nào về dịch vụ này?” là một câu hỏi tồi vì lý do chính nào?
A. Câu hỏi quá mơ hồ, không rõ tiêu chí đánh giá.
B. Nó là một câu hỏi nhạy cảm, có thể khiến người trả lời không thoải mái.
C. Nó là một câu hỏi dẫn dắt, định hướng người trả lời theo một suy nghĩ nhất định.
D. Nó vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia.

Câu 12. Một nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích nội dung (content analysis) để kiểm tra các bình luận trên khoá học trực tuyến Coursera. Đơn vị phân tích (unit of analysis) trong trường hợp này có thể là gì?
A. Nền tảng Coursera.
B. Giảng viên của khóa học.
C. Từng bình luận, từng câu hoặc từng chủ đề.
D. Số lượng sinh viên đăng ký khóa học.

Câu 13. Mục đích triết học của mô hình “Tam giác nghiên cứu” (Research Onion) của Saunders và cộng sự là gì?
A. Để cung cấp một quy trình cứng nhắc mà mọi nhà nghiên cứu bắt buộc phải tuân theo.
B. Minh họa thiết kế nghiên cứu là một chuỗi quyết định từ triết lý đến kỹ thuật thu thập dữ liệu.
C. Để chứng minh rằng nghiên cứu định lượng luôn ở lớp ngoài cùng và quan trọng hơn nghiên cứu định tính.
D. Để giúp nhà nghiên cứu lựa chọn phần mềm phân tích dữ liệu phù hợp nhất.

Câu 14. Việc một nhà nghiên cứu cố tình loại bỏ các điểm dữ liệu ngoại lai (outliers) không phù hợp với giả thuyết của mình mà không có lý do chính đáng về mặt thống kê là một hành vi vi phạm đạo đức nào?
A. Đạo văn (Plagiarism).
B. Bịa đặt dữ liệu (Fabrication).
C. Xuyên tạc dữ liệu (Falsification).
D. Xung đột lợi ích (Conflict of Interest).

Câu 15. Trong nghiên cứu định tính, kỹ thuật “bão hòa dữ liệu” (data saturation) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định khi nào có thể ngừng thu thập dữ liệu mới vì không còn chủ đề mới.
B. Để đảm bảo rằng tất cả các nhóm nhân khẩu học trong tổng thể đều được đại diện một cách công bằng.
C. Để chuyển đổi dữ liệu định tính thành các con số thống kê nhằm phân tích định lượng.
D. Để làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu trước khi đưa vào phân tích.

Câu 16. Một đề tài “Xây dựng hệ thống gợi ý sản phẩm cho trang thương mại điện tử X”. Đâu là câu hỏi nghiên cứu (research question) phù hợp nhất cho đề tài này?
A. Làm thế nào để xây dựng một hệ thống gợi ý?
B. Hệ thống gợi ý có quan trọng đối với thương mại điện tử không?
C. So sánh các thuật toán gợi ý hiện có.
D. Thuật toán lọc cộng tác có cải thiện tỷ lệ click hơn thuật toán dựa trên nội dung không?

Câu 17. Thiết kế nghiên cứu “Action Research” (Nghiên cứu hành động) đặc biệt phù hợp với bối cảnh phát triển phần mềm theo phương pháp Agile/Scrum vì sao?
A. Vì nó đòi hỏi một kế hoạch nghiên cứu chi tiết, bất biến ngay từ đầu.
B. Vì bản chất là chu trình lặp lại gồm lập kế hoạch – hành động – quan sát – phản tư, phù hợp Agile.
C. Vì nó chỉ tập trung vào việc thu thập dữ liệu định lượng và bỏ qua phản hồi của người dùng.
D. Vì nó là phương pháp rẻ nhất và nhanh nhất để triển khai nghiên cứu.

Câu 18. “Tính tin cậy” (Reliability) của một thang đo Likert 5 điểm về “Sự hài lòng với tốc độ mạng Wi-Fi” được thể hiện qua điều gì?
A. Thang đo này đo lường chính xác khái niệm “sự hài lòng” chứ không phải một khái niệm khác.
B. Một sinh viên nếu được hỏi nhiều lần trong điều kiện ổn định sẽ cho kết quả gần nhau.
C. Điểm số trung bình của tất cả sinh viên là 4.0/5.0.
D. Thang đo này có tương quan với thời gian sinh viên dành cho việc học trực tuyến.

Câu 19. Phân tích thống kê nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra mối liên hệ giữa hai biến định danh (ví dụ: “Sử dụng hệ điều hành Windows/MacOS” và “Ngành học: SE/AI/GD”)?
A. Phân tích hồi quy tuyến tính (Linear Regression).
B. Kiểm định T-test (T-test).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Kiểm định Chi-bình phương.

Câu 20. Khi trích dẫn một tài liệu tham khảo theo chuẩn IEEE, đặc điểm nào là nổi bật nhất?
A. Tên tác giả và năm xuất bản được đặt trong ngoặc đơn, ví dụ: (Turing, 1950).
B. Một số trong ngoặc vuông tại vị trí trích dẫn, danh mục tài liệu xếp theo thứ tự xuất hiện.
C. Sử dụng cước chú (footnote) ở cuối trang cho mỗi trích dẫn.
D. Chỉ cần liệt kê tên bài báo và đường link truy cập ở cuối báo cáo.

Câu 21. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa phương pháp luận quy nạp (inductive reasoning) và diễn dịch (deductive reasoning)?
A. Diễn dịch đi từ quan sát cụ thể đến lý thuyết tổng quát, còn quy nạp thì ngược lại.
B. Quy nạp đi từ quan sát cụ thể lên lý thuyết, diễn dịch từ lý thuyết xuống kiểm định dữ liệu.
C. Quy nạp chỉ dùng trong nghiên cứu định tính, còn diễn dịch chỉ dùng trong nghiên cứu định lượng.
D. Diễn dịch là phương pháp hiện đại hơn và có tính khoa học cao hơn quy nạp.

Câu 22. Trong một nghiên cứu UX, nhà nghiên cứu yêu cầu 5 người dùng thực hiện một tác vụ trên một ứng dụng và ghi lại những khó khăn họ gặp phải. Đây là ví dụ của phương pháp chọn mẫu nào?
A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
B. Chọn mẫu phân tầng.
C. Chọn mẫu có chủ đích.
D. Chọn mẫu hệ thống.

Câu 23. Một nhà nghiên cứu kết luận rằng “việc sử dụng tai nghe chống ồn giúp tăng 20% năng suất code của lập trình viên”. Ngụ ý chính của kết luận này là gì?
A. Đây là một mối quan hệ tương quan đơn thuần.
B. Hàm ý mối quan hệ nhân-quả, tai nghe là nguyên nhân.
C. Tất cả lập trình viên nên được trang bị tai nghe chống ồn.
D. Các yếu tố khác như kinh nghiệm lập trình không ảnh hưởng đến năng suất.

Câu 24. Tại sao việc có một “nhóm đối chứng” (control group) lại cực kỳ quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của một chương trình đào tạo kỹ năng mới cho nhân viên?
A. Để tăng số lượng người tham gia nghiên cứu cho đủ kích thước mẫu tối thiểu.
B. Để tất cả nhân viên đều cảm thấy mình được quan tâm như nhau.
C. Để làm cơ sở so sánh, phân biệt cải thiện do đào tạo hay yếu tố khác.
D. Để thử nghiệm nhiều phương pháp đào tạo khác nhau cùng một lúc.

Câu 25. Trong phần “Conclusion” của một bài báo khoa học, ngoài việc tóm tắt kết quả, nhà nghiên cứu cần phải làm gì để thể hiện sự hoàn chỉnh?
A. Lặp lại chính xác phần tóm tắt (Abstract) ở đầu bài báo.
B. Trình bày thêm các dữ liệu mới chưa được đề cập trong phần kết quả.
C. Chỉ ra rằng nghiên cứu của mình là hoàn hảo và không có bất kỳ hạn chế nào.
D. Thảo luận ngụ ý, hạn chế và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 26. Một nghiên cứu tìm hiểu “Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn chuyên ngành của sinh viên CNTT tại Đại học FPT”. “Khách thể nghiên cứu” (research population) trong trường hợp này là gì?
A. Tất cả sinh viên ngành CNTT tại Đại học FPT.
B. Các chuyên ngành khác nhau tại Đại học FPT.
C. Quyết định chọn chuyên ngành.
D. Mối quan hệ giữa các yếu tố và quyết định.

Câu 27. Nghiên cứu mô tả (Descriptive Research) có mục tiêu chính là gì?
A. Cung cấp bức tranh chính xác về đặc điểm hoặc xu hướng hiện tượng.
B. Giải thích mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
C. Xây dựng một lý thuyết mới từ dữ liệu thô.
D. Can thiệp vào một hệ thống để xem xét sự thay đổi.

Câu 28. Tại sao tính tái lập (reproducibility) lại là một trụ cột quan trọng của khoa học, đặc biệt trong các ngành tính toán như Khoa học dữ liệu?
A. Cho phép kiểm chứng lại kết quả với cùng bộ dữ liệu và mã nguồn.
B. Nó đảm bảo rằng kết quả nghiên cứu sẽ luôn luôn giống hệt nhau bất kể dữ liệu đầu vào là gì.
C. Nó giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với mã nguồn và thuật toán của nhà nghiên cứu.
D. Nó chỉ là một yêu cầu hình thức của các tạp chí khoa học uy tín.

Câu 29. Một nghiên cứu định lượng sử dụng hệ số Cronbach’s Alpha để làm gì?
A. Để kiểm tra giá trị của mô hình hồi quy.
B. Để đo lường độ lớn của mối tương quan giữa hai biến.
C. Để so sánh giá trị trung bình giữa nhiều hơn hai nhóm.
D. Đánh giá độ tin cậy (nhất quán nội tại) của tập câu hỏi đo cùng khái niệm.

Câu 30. Sự khác biệt chính giữa “Limitations” (Hạn chế) và “Delimitations” (Giới hạn phạm vi) của một nghiên cứu là gì?
A. “Delimitations” do nhà nghiên cứu tự đặt, “Limitations” là yếu tố ngoài tầm kiểm soát.
B. “Limitations” là các hạn chế về mặt lý thuyết, còn “Delimitations” là các hạn chế về mặt thực nghiệm.
C. Hai thuật ngữ này hoàn toàn đồng nghĩa và có thể dùng thay thế cho nhau.
D. “Delimitations” chỉ xuất hiện trong nghiên cứu định tính, còn “Limitations” chỉ có trong nghiên cứu định lượng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: