Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học VLU là bộ đề ôn tập dành cho sinh viên đang theo học môn Phương pháp Nghiên cứu Khoa học tại Trường Đại học Văn Lang (VLU). Đề thi trắc nghiệm đại học được biên soạn bởi ThS. Trần Quốc Hưng, giảng viên Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Văn Lang, năm 2024. Nội dung đề tập trung vào các chủ điểm trọng tâm như: khái niệm và đặc điểm của nghiên cứu khoa học, các bước triển khai đề tài nghiên cứu, phương pháp lựa chọn và xử lý dữ liệu, kỹ năng viết báo cáo cũng như trình bày kết quả nghiên cứu theo chuẩn khoa học.
Trên dethitracnghiem.vn, bộ trắc nghiệm phương pháp nghiên cứu khoa học VLU mang đến cho sinh viên trải nghiệm luyện tập hiệu quả với giao diện thân thiện và hệ thống câu hỏi đa dạng, từ lý thuyết căn bản đến thực hành phân tích tình huống thực tế. Các câu hỏi đều kèm theo đáp án cùng giải thích chi tiết, hỗ trợ người học tự ôn tập, đánh giá năng lực bản thân và xác định điểm mạnh – điểm yếu trong kiến thức. Đây là công cụ hữu ích giúp sinh viên Đại học Văn Lang chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ môn Phương pháp Nghiên cứu Khoa học.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Đại học Văn Lang (VLU)
Câu 1. Một sinh viên Khoa Mỹ thuật & Thiết kế VLU đề xuất nghiên cứu: “Ứng dụng vật liệu tái chế trong thiết kế thời trang bền vững tại Việt Nam”. “Đối tượng nghiên cứu” của đề tài này được xác định chính xác nhất là gì?
A. Các nhà thiết kế thời trang tại Việt Nam.
B. Vật liệu tái chế và ngành công nghiệp thời trang.
C. Quy trình và hiệu quả ứng dụng vật liệu tái chế vào thiết kế thời trang bền vững ở Việt Nam.
D. Các sản phẩm thời trang bền vững đã được thương mại hóa.
Câu 2. Trong một nghiên cứu định tính nhằm khám phá trải nghiệm của du khách quốc tế tại phố cổ Hội An, phương pháp chọn mẫu nào sau đây phù hợp nhất để đảm bảo thu thập được đa dạng các góc nhìn từ nhiều nền văn hóa khác nhau?
A. Chọn mẫu thuận tiện tại một khách sạn lớn.
B. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản từ danh sách khách du lịch.
C. Chọn mẫu phi xác suất theo định mức (Quota Sampling) xác định số du khách mỗi châu lục.
D. Chọn mẫu bóng tuyết, nhờ một du khách giới thiệu những người khác.
Câu 3. Khi một nhà nghiên cứu sử dụng đồng thời phỏng vấn sâu để tìm hiểu cảm nhận và khảo sát bằng bảng hỏi để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về một khu nghỉ dưỡng, phương pháp tiếp cận này được gọi là gì?
A. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental Research).
B. Nghiên cứu hỗn hợp (Mixed-Methods Research).
C. Nghiên cứu theo chiều dọc (Longitudinal Research).
D. Nghiên cứu trường hợp (Case Study).
Câu 4. Mục đích chính của việc xem xét các “giả định nghiên cứu” (research assumptions) là gì?
A. Để chứng minh rằng nghiên cứu này ưu việt hơn các nghiên cứu trước đây.
B. Để xác định và thừa nhận những điều kiện mà nhà nghiên cứu coi là đúng khi tiến hành nghiên cứu.
C. Để liệt kê những khó khăn dự kiến sẽ gặp phải trong quá trình thực hiện.
D. Để đưa ra những dự đoán về kết quả cuối cùng của đề tài.
Câu 5. Một nghiên cứu về kiến trúc đặt giả thuyết: “Việc sử dụng thiết kế không gian mở trong văn phòng làm tăng mức độ tương tác sáng tạo giữa các nhân viên”. Trong giả thuyết này, “thiết kế không gian mở” đóng vai trò là gì?
A. Biến điều tiết (Moderating variable).
B. Biến trung gian (Mediating variable).
C. Biến phụ thuộc (Dependent variable).
D. Biến độc lập (Independent variable).
Câu 6. Trong phân tích dữ liệu định tính, quá trình “mã hóa mở” (open coding) bao gồm hoạt động chính nào?
A. Nhóm các mã đã có vào các chủ đề lớn hơn.
B. Xây dựng một mô hình lý thuyết hoàn chỉnh từ các chủ đề.
C. Gán nhãn (mã) cho từng đoạn thông tin có ý nghĩa từ dữ liệu.
D. Chuyển đổi dữ liệu chữ thành các con số để thống kê.
Câu 7. Một sinh viên ngành Quan hệ công chúng muốn đánh giá hiệu quả của một chiến dịch truyền thông. “Tính giá trị kiến tạo” (Construct Validity) của công cụ đo lường được đảm bảo khi nào?
A. Các câu hỏi đo đúng các khía cạnh của hiệu quả chiến dịch truyền thông.
B. Khi chiến dịch được chứng minh là đã mang lại lợi nhuận cho công ty.
C. Khi công cụ đo lường cho kết quả tương tự khi được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu khác nhau.
D. Khi bảng khảo sát được thiết kế đẹp mắt và chuyên nghiệp.
Câu 8. Đâu là một ví dụ về câu hỏi nghiên cứu theo hướng khám phá (exploratory research)?
A. Mức độ ảnh hưởng của quảng cáo trên mạng xã hội đến quyết định mua mỹ phẩm của sinh viên VLU là bao nhiêu?
B. Có sự khác biệt nào về mức độ hài lòng dịch vụ giữa khách sạn 5 sao và 4 sao tại Nha Trang không?
C. Các rào cản tâm lý mà nghệ sĩ trẻ gặp phải khi bắt đầu sáng tác ở TP.HCM?
D. Việc áp dụng mô hình check-in tự động có làm giảm thời gian chờ đợi của khách hàng tại sân bay không?
Câu 9. Phương pháp “quan sát tham dự” (participant observation) có ưu điểm vượt trội nào so với phỏng vấn?
A. Ít tốn thời gian và chi phí hơn.
B. Dễ dàng khái quát hóa kết quả cho tổng thể lớn.
C. Cho phép thu thập hành vi thực tế của đối tượng trong bối cảnh tự nhiên.
D. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối vì không có sự tương tác nào.
Câu 10. Trong một nghiên cứu so sánh hai phương pháp giảng dạy mỹ thuật, sai lầm loại II (Type II error) xảy ra khi nhà nghiên cứu kết luận rằng:
A. Có sự khác biệt về hiệu quả giữa hai phương pháp, trong khi thực tế không có.
B. Kết luận không có sự khác biệt, trong khi thực tế là có.
C. Cả hai phương pháp đều không hiệu quả.
D. Kích thước mẫu quá lớn, dẫn đến kết quả không đáng tin cậy.
Câu 11. Việc trình bày danh mục tài liệu tham khảo theo chuẩn APA (American Psychological Association) có đặc điểm nhận dạng chính là gì?
A. Sử dụng số trong ngoặc vuông [1], [2] và sắp xếp theo thứ tự trích dẫn.
B. Sử dụng cước chú (footnotes) ở cuối mỗi trang.
C. Dạng (Tên tác giả, Năm), danh mục xếp theo bảng chữ cái tên tác giả.
D. Chỉ yêu cầu liệt kê URL của các nguồn tài liệu trực tuyến.
Câu 12. Một nghiên cứu về trải nghiệm của bệnh nhân tại Khoa Răng-Hàm-Mặt của VLU. Nguyên tắc đạo đức “Không gây hại” (Non-maleficence) đòi hỏi nhà nghiên cứu phải làm gì?
A. Chỉ công bố những kết quả tích cực về trải nghiệm của bệnh nhân.
B. Giảm thiểu mọi rủi ro có thể gây tổn thương cho người tham gia.
C. Đảm bảo rằng mọi bệnh nhân đều nhận được phần thưởng khi tham gia nghiên cứu.
D. Giữ bí mật danh tính của các bác sĩ và y tá được nhắc đến.
Câu 13. Trong triết học nghiên cứu, luận điểm nào thể hiện rõ nhất quan điểm của chủ nghĩa thực chứng (Positivism)?
A. Thực tại xã hội là một cấu trúc được kiến tạo bởi nhận thức và tương tác của con người.
B. Chỉ tri thức quan sát, đo lường, kiểm chứng mới là khoa học.
C. Mục tiêu của nghiên cứu là diễn giải và thấu hiểu ý nghĩa sâu xa mà các cá nhân gán cho hành động của họ.
D. Mọi tri thức đều mang tính chủ quan và phụ thuộc vào bối cảnh văn hóa, lịch sử.
Câu 14. Một nhà nghiên cứu muốn đo lường khái niệm “sự gắn kết của nhân viên”. Anh ta sử dụng ba câu hỏi: (1) Tôi tự hào khi làm việc ở đây, (2) Tôi sẽ giới thiệu công ty này cho bạn bè, (3) Tôi không có ý định tìm việc khác. Việc kiểm tra xem ba câu hỏi này có cùng đo lường một khái niệm hay không liên quan đến khía cạnh nào của độ tin cậy?
A. Độ tin cậy kiểm tra lại (Test-retest reliability).
B. Độ tin cậy liên người đánh giá (Inter-rater reliability).
C. Độ tin cậy dạng tương đương (Parallel-forms reliability).
D. Độ tin cậy nhất quán nội tại (Internal consistency reliability).
Câu 15. Phương pháp chọn mẫu nào sau đây thuộc nhóm chọn mẫu xác suất (Probability Sampling)?
A. Chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng (Stratified Random Sampling).
B. Chọn mẫu phán đoán (Judgmental Sampling).
C. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience Sampling).
D. Chọn mẫu định mức (Quota Sampling).
Câu 16. Tại sao việc xác định rõ “câu hỏi nghiên cứu” (research question) lại là bước nền tảng và tối quan trọng trong một công trình khoa học?
A. Xác định trọng tâm, phạm vi và định hướng toàn bộ nghiên cứu.
B. Vì nó là phần duy nhất mà hội đồng khoa học sẽ đọc để đánh giá đề tài.
C. Vì một câu hỏi nghiên cứu hay sẽ đảm bảo kết quả nghiên cứu luôn có ý nghĩa.
D. Vì nó giúp nhà nghiên cứu liệt kê được tất cả các tài liệu tham khảo cần thiết.
Câu 17. Trong một nghiên cứu về tác động của kiến trúc xanh đến giá trị bất động sản, “giá trị bất động sản” được đo bằng giá bán trung bình trên m2. Đây là ví dụ của việc sử dụng thang đo nào?
A. Thang đo danh nghĩa (Nominal).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal).
C. Thang đo khoảng (Interval).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio).
Câu 18. Phương pháp nghiên cứu “Delphi” đặc biệt hữu ích trong trường hợp nào?
A. Khi cần quan sát hành vi của một nhóm người trong môi trường tự nhiên.
B. Khi cần đạt đồng thuận hoặc dự báo qua ý kiến chuyên gia nhiều vòng ẩn danh.
C. Khi cần phân tích một lượng lớn dữ liệu văn bản có sẵn.
D. Khi cần kiểm tra mối quan hệ nhân quả trong một môi trường được kiểm soát.
Câu 19. Mục “Tổng quan tình hình nghiên cứu” (Literature Review) được coi là xuất sắc khi nó:
A. Liệt kê được số lượng tài liệu tham khảo nhiều nhất có thể.
B. Tóm tắt một cách chi tiết nội dung của từng bài báo một cách riêng lẻ.
C. Chỉ ra được mọi sai sót của các nghiên cứu trước đây.
D. Tổng hợp, phân tích, phê phán để xác định khoảng trống tri thức.
Câu 20. “Nghiên cứu mô tả” (Descriptive research) trả lời cho loại câu hỏi nào?
A. Tại sao (Why)?
B. Như thế nào (How)?
C. Cái gì, Ai, Ở đâu, Khi nào (What, Who, Where, When)?
D. Sẽ ra sao nếu (What if)?
Câu 21. Khi một nghiên cứu có kết quả cho thấy mối tương quan mạnh giữa số lượng kem bán ra và số vụ đuối nước, kết luận nào sau đây là hợp lý nhất về mặt phương pháp luận?
A. Ăn kem gây ra đuối nước.
B. Có biến thứ ba như “thời tiết nóng” làm tăng cả hai hiện tượng.
C. Đuối nước làm tăng nhu cầu ăn kem.
D. Mối tương quan này chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên không có ý nghĩa.
Câu 22. Trong cấu trúc một bài báo khoa học, phần “Methodology” (Phương pháp luận) phải trình bày rõ điều gì?
A. Mô tả rõ cách tiến hành nghiên cứu, thiết kế, mẫu, công cụ, quy trình phân tích.
B. Những kết quả chính mà nghiên cứu đã tìm thấy.
C. Ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu đối với lý thuyết và thực tiễn.
D. Tóm tắt các công trình nghiên cứu quan trọng đã có.
Câu 23. Luận điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về “Nghiên cứu trường hợp” (Case Study)?
A. Là một phương pháp khảo sát nhanh trên diện rộng để khái quát hóa kết quả.
B. Là điều tra chuyên sâu về hiện tượng đương đại trong bối cảnh thực tế.
C. Là phương pháp chỉ phù hợp để nghiên cứu về lịch sử của một tổ chức.
D. Là phương pháp kém tin cậy nhất vì kích thước mẫu luôn bằng 1.
Câu 24. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu văn hóa làm việc trong một công ty thiết kế. Anh ta xin vào làm thực tập sinh và tham gia vào mọi hoạt động hàng ngày để quan sát và ghi chép. Anh ta đang sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?
A. Phỏng vấn cấu trúc (Structured Interview).
B. Thực nghiệm (Experiment).
C. Dân tộc học/Quan sát tham dự.
D. Phân tích nội dung (Content Analysis).
Câu 25. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc tính cơ bản của nghiên cứu khoa học?
A. Tính hệ thống (Systematic).
B. Tính thực nghiệm (Empirical).
C. Tính khách quan (Objective).
D. Tính tuyệt đối (Absolute), nghĩa là kết quả không bao giờ bị thách thức.
Câu 26. Sự khác biệt cơ bản giữa “kết luận” (conclusion) và “đề xuất” (recommendation) trong một báo cáo nghiên cứu là gì?
A. Kết luận tóm lược phát hiện chính, đề xuất là gợi ý hành động dựa trên kết luận.
B. Kết luận là phần dành cho nhà quản lý, còn đề xuất là phần dành cho các nhà nghiên cứu khác.
C. Chúng là hai thuật ngữ đồng nghĩa, có thể sử dụng thay thế cho nhau.
D. Kết luận luôn mang tính tiêu cực, còn đề xuất luôn mang tính tích cực.
Câu 27. Trong nghiên cứu định lượng, mục đích của việc “vận hành hóa khái niệm” (operationalization) là gì?
A. Chuyển khái niệm trừu tượng thành biến số hoặc chỉ báo đo lường cụ thể.
B. Để lựa chọn phương pháp chọn mẫu phù hợp nhất cho nghiên cứu.
C. Để tìm ra các lý thuyết nền tảng cho khái niệm đó.
D. Để trình bày khái niệm một cách phức tạp và học thuật hơn.
Câu 28. Phép kiểm định T-test độc lập (Independent Samples T-test) được sử dụng để:
A. So sánh giá trị trung bình của cùng một nhóm tại hai thời điểm khác nhau.
B. Kiểm tra mối liên hệ giữa hai biến định danh.
C. So sánh trung bình biến liên tục giữa hai nhóm độc lập.
D. Dự báo giá trị của một biến dựa trên một biến khác.
Câu 29. Một nhà nghiên cứu vô tình chỉ phỏng vấn những du khách trông thân thiện và cởi mở tại sảnh khách sạn. Đây là ví dụ về loại sai số nào?
A. Sai số ngẫu nhiên (Random Error).
B. Sai số hệ thống do chọn mẫu (Systematic Sampling Bias).
C. Sai số do công cụ đo lường (Measurement Error).
D. Sai số do người trả lời (Response Bias).
Câu 30. Triết lý nghiên cứu “Chủ nghĩa diễn giải” (Interpretivism) cho rằng mục tiêu chính của nhà khoa học xã hội là gì?
A. Hiểu và diễn giải ý nghĩa chủ quan mà cá nhân gán cho thế giới xã hội.
B. Phát hiện các quy luật nhân quả phổ quát chi phối hành vi con người.
C. Phê phán và thay đổi các cấu trúc xã hội bất bình đẳng.
D. Đo lường các hiện tượng xã hội một cách khách quan và chính xác.