Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học UEL là bộ đề ôn tập dành cho sinh viên học môn Phương pháp Nghiên cứu Khoa học tại Trường Đại học Kinh tế – Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM (UEL). Đề trắc nghiệm đại học do ThS. Nguyễn Thị Minh Phương, giảng viên Khoa Quản trị – UEL, biên soạn năm 2024, bám sát chương trình học chính thức của nhà trường. Nội dung đề bao gồm các kiến thức cốt lõi như: khái niệm và vai trò của nghiên cứu khoa học, các bước xây dựng đề tài, phương pháp thu thập và xử lý số liệu, xây dựng giả thuyết nghiên cứu, cũng như kỹ năng viết báo cáo khoa học.
Trên dethitracnghiem.vn, bộ trắc nghiệm phương pháp nghiên cứu khoa học UEL mang đến cho sinh viên công cụ ôn luyện hiệu quả, với hệ thống câu hỏi được phân loại rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao, kèm đáp án và giải thích chi tiết. Người học có thể luyện tập không giới hạn số lần, lưu lại các đề yêu thích và theo dõi quá trình tiến bộ của bản thân. Đây là nguồn tài liệu hỗ trợ đắc lực giúp sinh viên UEL củng cố kiến thức, sẵn sàng bước vào các kỳ kiểm tra quan trọng của môn Phương pháp Nghiên cứu Khoa học.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Đại học Huế (HU)
Câu 1. Một nghiên cứu có tên: “Phân tích tác động của việc thực thi Luật An ninh mạng đến quyền riêng tư của người dùng tại Việt Nam”. “Đối tượng nghiên cứu” cốt lõi của đề tài này là gì?
A. Luật An ninh mạng của Việt Nam và các văn bản liên quan.
B. Người dùng mạng xã hội tại Việt Nam.
C. Cơ chế tác động từ Luật An ninh mạng đến quyền riêng tư người dùng.
D. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ viễn thông và Internet.
Câu 2. Quan điểm triết học nào làm nền tảng cho phần lớn các nghiên cứu kinh tế lượng hiện đại, vốn dựa trên việc xây dựng mô hình toán học để kiểm định giả thuyết và tìm ra các quy luật phổ quát?
A. Chủ nghĩa thực chứng (Positivism).
B. Chủ nghĩa diễn giải (Interpretivism).
C. Thuyết kiến tạo xã hội (Social Constructionism).
D. Chủ nghĩa thực dụng (Pragmatism).
Câu 3. Trong nghiên cứu tài chính, phương pháp “Nghiên cứu sự kiện” (Event Study Methodology) được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Để tìm hiểu sâu về trải nghiệm của một nhà đầu tư cá nhân.
B. Để mô tả lịch sử hình thành và phát triển của một thị trường chứng khoán.
C. Đo lường tác động của một sự kiện lên giá cổ phiếu.
D. Để so sánh hệ thống pháp luật về tài chính giữa các quốc gia.
Câu 4. Trong phân tích hồi quy, hiện tượng “nội sinh” (endogeneity) xảy ra khi nào và gây ra hậu quả gì?
A. Khi biến độc lập có tương quan với sai số, gây ước lượng chệch.
B. Khi các biến độc lập có tương quan cao với nhau (đa cộng tuyến), làm tăng phương sai của các ước lượng.
C. Khi phương sai của sai số thay đổi, làm các kiểm định không còn đáng tin cậy.
D. Khi mô hình có quá nhiều biến độc lập, làm giảm bậc tự do và tính chính xác của mô hình.
Câu 5. Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát về mức độ hài lòng của nhân viên trong các công ty niêm yết trên sàn HOSE. Tại sao phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản có thể không phải là lựa chọn tối ưu trong trường hợp này?
A. Vì phương pháp này quá phức tạp và tốn kém để thực hiện.
B. Vì không thể có được danh sách đầy đủ của tất cả nhân viên.
C. Vì quy mô công ty khác nhau, mẫu đơn giản có thể không đại diện.
D. Vì nhân viên trong các công ty niêm yết thường không muốn tham gia khảo sát.
Câu 6. Sự khác biệt cốt lõi giữa “nghiên cứu theo chiều dọc” (longitudinal study) và “nghiên cứu cắt ngang” (cross-sectional study) là gì?
A. Nghiên cứu theo chiều dọc chỉ sử dụng dữ liệu định tính, nghiên cứu cắt ngang chỉ sử dụng dữ liệu định lượng.
B. Cắt ngang thu thập dữ liệu một thời điểm, chiều dọc nhiều thời điểm.
C. Nghiên cứu theo chiều dọc luôn tốn ít chi phí hơn nghiên cứu cắt ngang.
D. Nghiên cứu cắt ngang có khả năng suy luận nhân quả tốt hơn nghiên cứu theo chiều dọc.
Câu 7. Một luật sư muốn phân tích sự phát triển của một nguyên tắc pháp lý thông qua các bản án của tòa án qua các thời kỳ. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất?
A. Nghiên cứu luật học giáo điều/Tài liệu.
B. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental Research).
C. Khảo sát xã hội học pháp luật (Socio-legal Survey).
D. Phỏng vấn sâu các thẩm phán.
Câu 8. Trong kiểm định giả thuyết, giá trị “p-value” biểu thị điều gì?
A. Xác suất giả thuyết nghiên cứu (H1) là đúng.
B. Mức độ ảnh hưởng của biến độc lập lên biến phụ thuộc.
C. Xác suất kết quả quan sát được nếu H0 đúng.
D. Kích thước mẫu tối thiểu cần thiết để nghiên cứu có ý nghĩa thống kê.
Câu 9. Một nghiên cứu về tác động của chính sách giảm thuế đến đầu tư của doanh nghiệp nhỏ và vừa. Biến “loại hình doanh nghiệp” (nhà nước, tư nhân, FDI) được đưa vào mô hình để kiểm soát sự khác biệt. Biến này được gọi là gì?
A. Biến trung gian (Mediating variable).
B. Biến kiểm soát (Control variable).
C. Biến phụ thuộc (Dependent variable).
D. Biến công cụ (Instrumental variable).
Câu 10. Mục đích của việc sử dụng phương pháp “biến công cụ” (Instrumental Variable – IV) trong kinh tế lượng là gì?
A. Để giải quyết vấn đề phương sai sai số thay đổi.
B. Để giải quyết nội sinh bằng biến công cụ.
C. Để đơn giản hóa mô hình hồi quy khi có quá nhiều biến.
D. Để chuyển đổi dữ liệu từ dạng chuỗi thời gian sang dạng bảng.
Câu 11. Trong nghiên cứu định tính, kỹ thuật “tam giác đạc dữ liệu” (Data Triangulation) liên quan đến việc:
A. Chỉ phỏng vấn ba người để tìm ra điểm chung.
B. Sử dụng nhiều nguồn dữ liệu để kiểm tra chéo và tăng tính hợp lệ.
C. Xây dựng một mô hình lý thuyết gồm ba khái niệm chính.
D. Phân tích dữ liệu theo ba bước: mã hóa mở, mã hóa trục, và mã hóa chọn lọc.
Câu 12. Một nghiên cứu kết luận: “Lạm phát cao làm giảm tăng trưởng GDP”. Đây là một phát biểu thuộc loại giả thuyết nào?
A. Giả thuyết mô tả (Descriptive hypothesis).
B. Giả thuyết nhân quả (Causal hypothesis).
C. Giả thuyết so sánh (Comparative hypothesis).
D. Giả thuyết không (Null hypothesis).
Câu 13. Trong nghiên cứu pháp luật so sánh, “tính chức năng” (functionalism) là một nguyên tắc cho rằng:
A. Chỉ nên so sánh các hệ thống pháp luật có cùng nguồn gốc lịch sử.
B. Bắt đầu từ vấn đề xã hội chung, xem các hệ thống pháp luật giải quyết ra sao.
C. So sánh pháp luật chỉ nên tập trung vào các quy định thành văn.
D. Mục đích là chứng minh hệ thống pháp luật của nước mình là ưu việt nhất.
Câu 14. Việc một tạp chí khoa học có xu hướng chỉ đăng các nghiên cứu có kết quả “có ý nghĩa thống kê” (p < 0.05) và từ chối các nghiên cứu có kết quả “âm tính” dẫn đến một loại sai lệch hệ thống gọi là gì?
A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
B. Sai lệch do người sống sót (Survivorship bias).
C. Hiệu ứng Hawthorne (Hawthorne effect).
D. Thiên kiến xuất bản (Publication bias).
Câu 15. Trong phân tích dữ liệu bảng (panel data), mô hình tác động cố định (Fixed-Effects Model) có ưu điểm gì so với hồi quy OLS gộp (Pooled OLS)?
A. Nó luôn cho kết quả hiệu quả hơn.
B. Nó đơn giản và dễ thực hiện hơn.
C. Kiểm soát yếu tố không đổi theo thời gian giữa các đối tượng.
D. Nó chỉ áp dụng được cho dữ liệu chuỗi thời gian.
Câu 16. Tại sao việc định nghĩa rõ ràng các khái niệm (conceptualization) và sau đó đo lường chúng (operationalization) lại là nền tảng của nghiên cứu định lượng?
A. Giúp chuyển khái niệm trừu tượng thành biến số có thể đo lường nhất quán.
B. Vì nó giúp nhà nghiên cứu chứng minh rằng lý thuyết của mình là hoàn toàn mới.
C. Vì nó là yêu cầu bắt buộc về mặt hình thức của tất cả các trường đại học.
D. Vì nó làm cho nghiên cứu trở nên khó hiểu hơn đối với người ngoài ngành, thể hiện tính chuyên môn.
Câu 17. Khi một nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ báo cáo tài chính của các công ty trong 10 năm để phân tích, loại dữ liệu này được gọi là gì?
A. Dữ liệu cắt ngang (Cross-sectional data).
B. Dữ liệu chuỗi thời gian (Time-series data).
C. Dữ liệu bảng (Panel data).
D. Dữ liệu thực nghiệm (Experimental data).
Câu 18. “Khung phân tích” (Analytical Framework) khác với “Khung lý thuyết” (Theoretical Framework) ở điểm nào?
A. Chúng hoàn toàn giống nhau và có thể dùng thay thế.
B. Khung lý thuyết chỉ dùng trong khoa học xã hội, còn khung phân tích chỉ dùng trong khoa học tự nhiên.
C. Khung lý thuyết dựa trên lý thuyết, khung phân tích xác định biến số chính và mối quan hệ.
D. Khung phân tích luôn ở dạng sơ đồ, còn khung lý thuyết luôn ở dạng văn bản.
Câu 19. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây ít có khả năng suy luận ra mối quan hệ nhân quả nhất?
A. Nghiên cứu thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
B. Nghiên cứu bán thực nghiệm.
C. Nghiên cứu tương quan mô tả.
D. Nghiên cứu thực nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát (RCT).
Câu 20. Trong một báo cáo nghiên cứu kinh tế, phần “Kiểm định độ vững của kết quả” (Robustness Check) có mục đích là gì?
A. Để trình bày lại các kết quả chính bằng một cách khác.
B. Để kiểm tra kết quả có thay đổi khi dùng phương pháp khác không.
C. Để kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp của bài báo.
D. Để so sánh kết quả của mình với một nghiên cứu của tác giả khác.
Câu 21. Một nghiên cứu về “Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên UEL”. “Ý định khởi nghiệp” trong mô hình này là:
A. Biến độc lập.
B. Biến phụ thuộc.
C. Biến điều tiết.
D. Biến kiểm soát.
Câu 22. Sự khác biệt cơ bản giữa một “đánh giá tổng quan hệ thống” (systematic review) và một “đánh giá tổng quan tường thuật” (narrative review) là gì?
A. Đánh giá hệ thống chỉ xem xét các bài báo định lượng, còn đánh giá tường thuật chỉ xem xét các bài báo định tính.
B. Đánh giá tường thuật có tính khách quan cao hơn.
C. Đánh giá hệ thống có quy trình tìm kiếm minh bạch, tường thuật thì chủ quan hơn.
D. Đánh giá hệ thống luôn bao gồm một phân tích tổng hợp (meta-analysis).
Câu 23. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu nhận thức của các thẩm phán về việc áp dụng trí tuệ nhân tạo trong xét xử. Do số lượng thẩm phán ít và khó tiếp cận, anh ta phỏng vấn một vài người và nhờ họ giới thiệu các đồng nghiệp khác. Kỹ thuật chọn mẫu này là gì?
A. Chọn mẫu thuận tiện.
B. Chọn mẫu có chủ đích.
C. Chọn mẫu định mức.
D. Chọn mẫu bóng tuyết.
Câu 24. Thang đo Likert (ví dụ: từ 1-Hoàn toàn không đồng ý đến 5-Hoàn toàn đồng ý) về mặt lý thuyết chặt chẽ được coi là thang đo gì?
A. Danh nghĩa (Nominal).
B. Thứ bậc (Ordinal).
C. Khoảng (Interval).
D. Tỷ lệ (Ratio).
Câu 25. Nguyên tắc đạo đức “Tôn trọng con người” (Respect for Persons) trong Tuyên ngôn Belmont đòi hỏi nhà nghiên cứu phải làm gì?
A. Thừa nhận quyền tự chủ, đồng thuận tự nguyện, bảo vệ nhóm yếu thế.
B. Đảm bảo rằng lợi ích của nghiên cứu lớn hơn rủi ro.
C. Phân phối công bằng cả lợi ích và gánh nặng của nghiên cứu.
D. Luôn giữ bí mật tuyệt đối danh tính của người tham gia.
Câu 26. Trong nghiên cứu định tính, việc người tham gia thay đổi hành vi của họ vì họ biết mình đang được quan sát được gọi là:
A. Sai lệch do chọn mẫu (Sampling bias).
B. Hiệu ứng Hawthorne.
C. Sai lệch do người phỏng vấn (Interviewer bias).
D. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
Câu 27. Một giả thuyết được phát biểu: “Không có mối quan hệ nào giữa giới tính của CEO và hiệu quả tài chính của công ty (đo bằng ROA)”. Đây là một ví dụ của:
A. Giả thuyết nghiên cứu.
B. Giả thuyết nhân quả.
C. Giả thuyết không (H0).
D. Giả thuyết mô tả.
Câu 28. Một nghiên cứu sử dụng phân tích hồi quy và có kết quả R-bình phương (R-squared) là 0.65. Con số này có ý nghĩa gì?
A. Mối tương quan giữa biến độc lập và biến phụ thuộc là 0.65.
B. 65% các quan sát nằm trên đường hồi quy.
C. 65% biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình.
D. Mô hình có ý nghĩa thống kê ở mức 65%.
Câu 29. Đâu là một hạn chế (limitation) tiềm tàng của việc sử dụng dữ liệu khảo sát trực tuyến?
A. Chi phí thu thập dữ liệu thường rất cao.
B. Sai lệch tự chọn mẫu (self-selection bias) làm giảm tính đại diện.
C. Tốc độ thu thập dữ liệu quá chậm.
D. Khó khăn trong việc quản lý và làm sạch dữ liệu.
Câu 30. Tại sao việc xác định rõ “khoảng trống nghiên cứu” (research gap) lại là một bước quan trọng để biện minh cho sự cần thiết của một đề tài?
A. Vì nó chứng tỏ đề tài có đóng góp mới cho tri thức hiện có.
B. Vì nó cho thấy nhà nghiên cứu đã đọc tất cả các tài liệu trong lĩnh vực.
C. Vì nó đảm bảo rằng nghiên cứu sẽ dễ dàng được công bố.
D. Vì nó giúp nhà nghiên cứu xác định được các biến số cần đưa vào mô hình.