Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HUNRE

Năm thi: 2025
Môn học: Phương pháp Nghiên cứu Khoa học
Trường: Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (HUNRE)
Người ra đề: ThS. Phạm Văn Bình
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội học môn Phương pháp Nghiên cứu Khoa học
Năm thi: 2025
Môn học: Phương pháp Nghiên cứu Khoa học
Trường: Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (HUNRE)
Người ra đề: ThS. Phạm Văn Bình
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội học môn Phương pháp Nghiên cứu Khoa học
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HUNRE là bộ đề ôn tập được thiết kế cho sinh viên học môn Phương pháp Nghiên cứu Khoa học tại Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (HUNRE). Bộ đề trắc nghiệm đại học này này do ThS. Phạm Văn Bình, giảng viên Khoa Quản lý Tài nguyên – HUNRE, biên soạn vào năm 2024. Nội dung tập trung vào các chủ đề trọng tâm như: khái niệm và ý nghĩa của nghiên cứu khoa học, quy trình triển khai đề tài nghiên cứu, các phương pháp thu thập và xử lý số liệu, kỹ năng viết và trình bày báo cáo khoa học phù hợp với lĩnh vực tài nguyên và môi trường.

Tại dethitracnghiem.vn, bộ trắc nghiệm phương pháp nghiên cứu khoa học HUNRE giúp sinh viên làm quen với cấu trúc đề, dạng câu hỏi thường gặp và cách tư duy phân tích khoa học. Website cung cấp giao diện thân thiện, các câu hỏi đa dạng từ lý thuyết đến vận dụng thực tiễn, kèm theo đáp án và giải thích chi tiết. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn số lần, lưu lại kết quả và đánh dấu những đề cần ôn tập thêm, hỗ trợ hiệu quả cho việc chuẩn bị thi giữa kỳ và cuối kỳ môn Phương pháp Nghiên cứu Khoa Học tại Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (HUNRE)

Câu 1. Theo triết gia Karl Popper, một lý thuyết chỉ được coi là khoa học nếu nó có “tính khả ngụy” (Falsifiability). Điều này có nghĩa là gì?
A. Lý thuyết đó phải được chứng minh là đúng thông qua thực nghiệm.
B. Có thể bị bác bỏ bằng thực nghiệm.
C. Lý thuyết đó phải được đa số các nhà khoa học trong ngành chấp nhận.
D. Lý thuyết đó phải được diễn đạt bằng các công thức toán học phức tạp.

Câu 2. Trong một thí nghiệm hóa học, một sinh viên thực hiện phép chuẩn độ 5 lần và thu được các kết quả rất gần nhau, nhưng tất cả đều sai lệch so với giá trị thực do sử dụng dung dịch chuẩn bị sai nồng độ. Kết quả này được mô tả là có:
A. Độ chính xác (accuracy) cao nhưng độ chụm (precision) thấp.
B. Chụm cao, chính xác thấp.
C. Cả độ chính xác và độ chụm đều cao.
D. Cả độ chính xác và độ chụm đều thấp.

Câu 3. Một nhà sinh học muốn kiểm tra hiệu quả của một loại thuốc mới trong việc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Thí nghiệm “đối chứng âm” (negative control) trong trường hợp này sẽ là gì?
A. Một nhóm tế bào được xử lý với một loại thuốc đã biết là có hiệu quả.
B. Một nhóm tế bào không được xử lý với bất kỳ chất gì.
C. Dùng dung môi không chứa thuốc.
D. Một nhóm tế bào được xử lý với liều lượng thuốc cao gấp đôi.

Câu 4. Trong một nghiên cứu về tác động của nhiệt độ lên tốc độ phản ứng, nhà nghiên cứu tiến hành thí nghiệm ở các mức 25°C, 35°C, 45°C và 55°C. Biến “nhiệt độ” trong thí nghiệm này được đo bằng thang đo nào?
A. Thang đo danh nghĩa (Nominal).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal).
C. Khoảng.
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio).

Câu 5. “Nghiên cứu mô hình hồi quy logistic nhị phân (Binary Logistic Regression)” là công cụ thống kê phù hợp nhất cho mục đích nào sau đây?
A. Dự báo giá trị của một biến liên tục (ví dụ: nhiệt độ) dựa trên nhiều biến độc lập.
B. Dự báo kết quả hai trạng thái.
C. So sánh giá trị trung bình của một biến giữa ba nhóm trở lên.
D. Kiểm tra mối liên hệ giữa hai biến định danh có nhiều hơn hai loại.

Câu 6. Mục đích chính của kỹ thuật “làm mù đôi” (double-blinding) trong các thử nghiệm lâm sàng là gì?
A. Để đảm bảo rằng tất cả các bệnh nhân đều nhận được cùng một sự chăm sóc.
B. Loại bỏ sai lệch chủ quan.
C. Để giữ bí mật công thức của loại thuốc đang được thử nghiệm.
D. Để đơn giản hóa quy trình phân tích dữ liệu thống kê.

Câu 7. Một nhà địa chất thu thập các mẫu đá từ nhiều vị trí khác nhau trong một khu vực để phân tích thành phần khoáng vật. Phương pháp chọn mẫu nào đảm bảo tính đại diện tốt nhất cho toàn bộ khu vực nếu khu vực đó có nhiều đới địa chất khác nhau?
A. Chọn mẫu tại những vị trí dễ tiếp cận nhất.
B. Chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng.
C. Lấy thật nhiều mẫu tại một vị trí duy nhất.
D. Chỉ chọn những mẫu đá có vẻ ngoài đẹp nhất.

Câu 8. Trong thống kê, việc giảm mức ý nghĩa α (ví dụ: từ 0.05 xuống 0.01) sẽ dẫn đến hệ quả gì?
A. Giảm sai lầm loại I, tăng loại II.
B. Làm tăng xác suất mắc sai lầm loại I và giảm xác suất mắc sai lầm loại II.
C. Làm giảm xác suất mắc cả hai loại sai lầm.
D. Không ảnh hưởng đến xác suất mắc cả hai loại sai lầm.

Câu 9. Trong vật lý thực nghiệm, khi báo cáo một giá trị đo, ví dụ (9.81 ± 0.02) m/s², con số “± 0.02” biểu thị điều gì?
A. Sai số hệ thống của phép đo.
B. Độ không đảm bảo đo.
C. Giá trị trung bình của các lần đo.
D. Sự khác biệt giữa giá trị đo được và giá trị lý thuyết.

Câu 10. Quy trình “bình duyệt” hay “phản biện đồng cấp” (peer review) trong xuất bản khoa học có vai trò cốt lõi là gì?
A. Chuyên gia thẩm định trước khi công bố.
B. Để kiểm tra lỗi chính tả và định dạng của bài báo.
C. Để quyết định xem nhà nghiên cứu có được cấp kinh phí cho các dự án tương lai hay không.
D. Để đảm bảo rằng kết quả nghiên cứu không mâu thuẫn với các công trình đã được công bố trước đây.

Câu 11. Một nhà sinh thái học muốn kiểm tra giả thuyết: “Mật độ của loài A có tương quan âm với mật độ của loài B”. Đây là một ví dụ về loại giả thuyết nào?
A. Giả thuyết nhân quả.
B. Giả thuyết không.
C. Giả thuyết so sánh.
D. Quan hệ có định hướng.

Câu 12. Trong nghiên cứu về ô nhiễm không khí, một trạm quan trắc tự động ghi lại nồng độ bụi mịn PM2.5 mỗi giờ trong một năm. Tập dữ liệu này thuộc loại nào?
A. Dữ liệu cắt ngang (Cross-sectional).
B. Chuỗi thời gian.
C. Dữ liệu bảng (Panel).
D. Dữ liệu định tính (Qualitative).

Câu 13. Việc một nhà nghiên cứu chỉ tập trung vào các dữ liệu ủng hộ giả thuyết của mình và bỏ qua hoặc xem nhẹ các dữ liệu trái ngược là một loại thiên kiến nhận thức được gọi là:
A. Hiệu ứng Hawthorne.
B. Thiên kiến do người sống sót (Survivorship bias).
C. Thiên kiến xác nhận.
D. Sai lệch do tự chọn mẫu (Self-selection bias).

Câu 14. Một thí nghiệm được thiết kế để so sánh hiệu quả của 3 loại phân bón (A, B, C) và 2 loại giống cây trồng (X, Y) đối với năng suất. Thiết kế thí nghiệm phù hợp nhất là gì?
A. Bố trí hoàn toàn ngẫu nhiên (CRD).
B. Bố trí khối ngẫu nhiên (RCBD).
C. Thí nghiệm giai thừa.
D. Bố trí ô vuông Latin (Latin square).

Câu 15. Trong phân tích thống kê, hệ số tương quan Pearson (r) bằng -0.9 cho thấy điều gì?
A. Một mối quan hệ nhân quả âm rất mạnh.
B. Một mối quan hệ phi tuyến tính mạnh.
C. Hầu như không có mối quan hệ nào giữa hai biến.
D. Tuyến tính nghịch biến mạnh.

Câu 16. Sự khác biệt cơ bản giữa “dữ liệu sơ cấp” (primary data) và “dữ liệu thứ cấp” (secondary data) là gì?
A. Sơ cấp tự thu thập, thứ cấp lấy lại từ nguồn khác.
B. Dữ liệu sơ cấp luôn ở dạng số, còn dữ liệu thứ cấp luôn ở dạng chữ.
C. Dữ liệu sơ cấp đáng tin cậy hơn dữ liệu thứ cấp trong mọi trường hợp.
D. Thu thập dữ liệu sơ cấp luôn tốn ít thời gian và chi phí hơn.

Câu 17. Trong một nghiên cứu về đa dạng di truyền, một đoạn DNA của một loài được giải trình tự (ví dụ: ATTGCC…). Dữ liệu này về bản chất thuộc thang đo nào?
A. Danh nghĩa.
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal).
C. Thang đo khoảng (Interval).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio).

Câu 18. “Tính tái lập” (Reproducibility) trong khoa học thực nghiệm đề cập đến khả năng:
A. Một nhà nghiên cứu lặp lại thí nghiệm của chính mình và nhận được kết quả tương tự.
B. Nhóm khác lặp lại vẫn ra kết quả tương tự.
C. Áp dụng kết quả từ phòng thí nghiệm ra thế giới thực.
D. Một lý thuyết có thể giải thích được nhiều hiện tượng khác nhau.

Câu 19. Phép kiểm định nào sau đây là phi tham số (non-parametric) và thường được dùng thay thế cho kiểm định T-test mẫu độc lập khi giả định về phân phối chuẩn không được thỏa mãn?
A. ANOVA.
B. Mann-Whitney U.
C. Kiểm định Chi-bình phương.
D. Hồi quy tuyến tính.

Câu 20. Phần “Materials and Methods” (Vật liệu và Phương pháp) trong một bài báo khoa học phải được viết chi tiết đến mức nào?
A. Chỉ cần đủ để người đọc hiểu được ý tưởng chung của thí nghiệm.
B. Chi tiết, nhưng giữ lại một vài bước quan trọng để bảo vệ sở hữu trí tuệ.
C. Đủ chi tiết để có thể lặp lại.
D. Càng ngắn gọn càng tốt để tiết kiệm không gian cho tạp chí.

Câu 21. Một nhà vật lý kết luận rằng hằng số hấp dẫn G có giá trị là (6.67 ± 0.01) x 10⁻¹¹ N(m/kg)². Trong kết luận này, điều gì thể hiện bản chất của khoa học?
A. Con số 6.67 là một chân lý tuyệt đối và không thể thay đổi.
B. Sai số đo luôn tồn tại.
C. Việc sử dụng các đơn vị đo lường phức tạp.
D. Hằng số này chỉ đúng trong hệ mặt trời của chúng ta.

Câu 22. Một nghiên cứu tìm hiểu mối quan hệ giữa nồng độ thuốc trừ sâu trong nước và tỷ lệ dị tật bẩm sinh ở một loài ếch. Đây là một ví dụ của loại hình nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu thực nghiệm có kiểm soát.
B. Nghiên cứu mô tả.
C. Tương quan.
D. Nghiên cứu lịch sử.

Câu 23. Việc xác định “câu hỏi nghiên cứu” một cách rõ ràng, tập trung và có thể trả lời được (focused, and answerable) là tối quan trọng vì:
A. Nó là phần duy nhất mà các nhà tài trợ đọc.
B. Định hướng toàn bộ quá trình nghiên cứu.
C. Nó đảm bảo rằng kết quả nghiên cứu sẽ tạo ra một bước đột phá lớn.
D. Nó giúp nhà nghiên cứu dễ dàng tìm thấy các tài liệu tham khảo liên quan trên Google Scholar.

Câu 24. Trong mô hình hồi quy đa biến, giá trị p-value của từng hệ số hồi quy cho biết điều gì?
A. Mức độ quan trọng tương đối của biến độc lập đó so với các biến khác.
B. Ý nghĩa thống kê của biến độc lập.
C. Mối tương quan giữa biến độc lập đó và biến phụ thuộc.
D. Phần trăm sự biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi biến độc lập đó.

Câu 25. Một nhà nghiên cứu muốn so sánh hàm lượng vitamin C trong 4 loại quả khác nhau (cam, chanh, bưởi, quýt). Phép kiểm định nào là phù hợp nhất để xem có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa chúng hay không?
A. ANOVA một yếu tố.
B. T-test.
C. Kiểm định Chi-bình phương.
D. Phân tích tương quan.

Câu 26. Nguyên tắc “3R” trong đạo đức nghiên cứu sử dụng động vật bao gồm:
A. Read, Review, Report (Đọc, Đánh giá, Báo cáo).
B. Randomize, Replicate, Report (Ngẫu nhiên hóa, Lặp lại, Báo cáo).
C. Replacement, Reduction, Refinement.
D. Respect, Responsibility, aRithmetic (Tôn trọng, Trách nhiệm, Số học).

Câu 27. Sự khác biệt cơ bản giữa “sai số hệ thống” (systematic error) và “sai số ngẫu nhiên” (random error) là gì?
A. Sai số ngẫu nhiên luôn lớn hơn sai số hệ thống.
B. Sai số hệ thống có thể được loại bỏ bằng cách tăng số lần đo, còn sai số ngẫu nhiên thì không.
C. Ngẫu nhiên làm phân tán kết quả, hệ thống làm lệch toàn bộ.
D. Sai số hệ thống chỉ xảy ra trong các thí nghiệm vật lý, còn sai số ngẫu nhiên xảy ra trong các thí nghiệm sinh học.

Câu 28. Một “phân tích tổng hợp” (meta-analysis) là một phương pháp nghiên cứu định lượng nhằm:
A. Tổng hợp kết quả nhiều nghiên cứu độc lập.
B. Phân tích một tập dữ liệu rất lớn bằng các thuật toán máy học.
C. Phỏng vấn một lượng lớn các chuyên gia để đi đến một sự đồng thuận.
D. Phân tích nội dung của một lượng lớn các bài báo khoa học.

Câu 29. Trong nghiên cứu khoa học, “giả định” (assumption) là gì?
A. Điều kiện chấp nhận mà không cần chứng minh.
B. Là những dự đoán về kết quả cuối cùng của nghiên cứu.
C. Là những hạn chế không thể tránh khỏi của nghiên cứu.
D. Là những câu hỏi mà nghiên cứu sẽ trả lời.

Câu 30. Mục “Discussion” (Bàn luận) trong một bài báo khoa học có chức năng chính là gì?
A. Lặp lại một cách chi tiết các kết quả đã được trình bày.
B. Chỉ đơn thuần so sánh kết quả với các nghiên cứu trước.
C. Chỉ ra những sai sót trong phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
D. Diễn giải ý nghĩa, nêu hạn chế, so sánh và hướng nghiên cứu mới.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: