Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học HUB là bộ đề ôn tập dành cho sinh viên học môn Phương pháp Nghiên cứu Khoa học tại Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM (HUB). Bộ đề này được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Hồng Ánh, giảng viên Khoa Quản trị Kinh doanh – Đại học Ngân hàng TP.HCM, năm 2024. Nội dung bám sát chương trình giảng dạy với các chủ điểm: bản chất và ý nghĩa của nghiên cứu khoa học, các bước triển khai đề tài nghiên cứu, phương pháp thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu, cùng kỹ năng trình bày báo cáo khoa học trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng.
Tại dethitracnghiem.vn, bộ trắc nghiệm phương pháp nghiên cứu khoa học HUB cung cấp hệ thống câu hỏi đa dạng từ cơ bản đến nâng cao, kèm đáp án chi tiết và giải thích rõ ràng, hỗ trợ sinh viên tự ôn tập, đánh giá năng lực bản thân và chuẩn bị hiệu quả cho các kỳ kiểm tra giữa kỳ, cuối kỳ. Đây là công cụ hữu ích giúp sinh viên Đại học Ngân hàng TP.HCM củng cố kiến thức vững chắc cho môn Phương pháp Nghiên cứu Khoa Học.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Đại học Ngân hàng TP.HCM (HUB)
Câu 1. Một nghiên cứu có tiêu đề “Tác động của quản trị rủi ro tín dụng đến tỷ lệ nợ xấu tại các Ngân hàng Thương mại Việt Nam”. “Đối tượng nghiên cứu” của đề tài này là gì?
A. Các Ngân hàng Thương mại Việt Nam.
B. Rủi ro tín dụng và nợ xấu.
C. Quan hệ tác động từ quản trị rủi ro đến nợ xấu.
D. Các quy định của Ngân hàng Nhà nước về quản lý nợ xấu.
Câu 2. Quan điểm triết học nào phù hợp nhất để làm nền tảng cho một nghiên cứu định tính nhằm khám phá các yếu tố tâm lý (sợ hãi, tham lam) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư chứng khoán cá nhân?
A. Chủ nghĩa thực chứng (Positivism).
B. Chủ nghĩa diễn giải, nhấn mạnh ý nghĩa chủ quan.
C. Chủ nghĩa phê phán (Criticalism).
D. Chủ nghĩa khách quan (Objectivism).
Câu 3. Một nhà phân tích thu thập dữ liệu về giá đóng cửa hàng ngày của 30 cổ phiếu trong nhóm VN30 trong suốt 5 năm. Tập dữ liệu này được gọi là gì?
A. Dữ liệu chuỗi thời gian (Time-series data).
B. Dữ liệu cắt ngang (Cross-sectional data).
C. Dữ liệu hỗn hợp (Mixed data).
D. Dữ liệu bảng (Panel data).
Câu 4. Giả thuyết nghiên cứu nào sau đây được phát biểu dưới dạng một giả thuyết quan hệ có định hướng (directional hypothesis)?
A. Có mối quan hệ giữa tỷ lệ lạm phát và tăng trưởng tín dụng.
B. Có sự khác biệt về hiệu quả hoạt động giữa các ngân hàng thương mại nhà nước và ngân hàng thương mại cổ phần.
C. Mức độ chấp nhận Fintech của khách hàng phụ thuộc vào độ tuổi.
D. Quản trị doanh nghiệp tăng sẽ giúp ROA cao hơn.
Câu 5. Một nghiên cứu xây dựng một bài kiểm tra để đo lường “Mức độ hiểu biết tài chính” (Financial Literacy). Sau đó, kết quả của bài kiểm tra này được chứng minh là có tương quan mạnh với hành vi tiết kiệm và đầu tư thực tế của người tham gia. Điều này cung cấp bằng chứng cho loại giá trị nào của thang đo?
A. Giá trị theo tiêu chí.
B. Tính giá trị nội dung (Content validity).
C. Độ tin cậy nhất quán nội tại (Internal consistency reliability).
D. Tính giá trị hội tụ (Convergent validity).
Câu 6. Một ngân hàng muốn đánh giá hiệu quả của một giao diện Mobile Banking mới. Họ đo lường mức độ hài lòng của một nhóm khách hàng trước khi ra mắt giao diện mới, sau đó đo lại mức độ hài lòng của chính nhóm khách hàng đó sau 3 tháng sử dụng. Thiết kế nghiên cứu này là:
A. Nghiên cứu thực nghiệm giữa các nhóm (Between-subjects design).
B. Nghiên cứu cắt ngang so sánh (Comparative cross-sectional).
C. Bán thực nghiệm với phép đo lặp lại.
D. Nghiên cứu trường hợp (Case study).
Câu 7. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về hoạt động cho vay phi chính thức (tín dụng đen) trong một khu vực cụ thể, một chủ đề nhạy cảm và khó tiếp cận. Phương pháp chọn mẫu nào là phù hợp nhất để tiếp cận các đối tượng này?
A. Bóng tuyết.
B. Chọn mẫu ngẫu nhiên phân tầng.
C. Chọn mẫu hệ thống.
D. Chọn mẫu cụm.
Câu 8. Trong các mô hình kinh tế lượng phân tích tác động của đặc điểm CEO (ví dụ: tuổi, học vấn) đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng, vấn đề “nội sinh” (endogeneity) thường phát sinh do đâu?
A. Đa cộng tuyến giữa các đặc điểm của CEO.
B. Phương sai của sai số thay đổi.
C. Lựa chọn không ngẫu nhiên (non-random selection).
D. Dữ liệu chuỗi thời gian không dừng.
Câu 9. Trong hệ thống xếp hạng tín dụng, các mức đánh giá như ‘AAA’, ‘AA+’, ‘AA’, ‘B’, ‘C’ được đo lường bằng thang đo nào?
A. Thang đo danh nghĩa (Nominal).
B. Thứ bậc.
C. Thang đo khoảng (Interval).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio).
Câu 10. Để nghiên cứu khái niệm trừu tượng “chất lượng quản trị doanh nghiệp”, một nhà nghiên cứu sử dụng các chỉ số cụ thể như “tỷ lệ thành viên Hội đồng quản trị độc lập”, “sự tách biệt giữa vai trò Chủ tịch và CEO”. Quá trình này được gọi là gì?
A. Khái quát hóa (Generalization).
B. Xây dựng giả thuyết (Hypothesizing).
C. Phân tích nhân tố (Factor analysis).
D. Vận hành hóa khái niệm.
Câu 11. Trong phân tích dữ liệu định tính, việc một nhà nghiên cứu chủ động tìm kiếm các trường hợp hoặc dữ liệu mâu thuẫn với nhận định ban đầu của mình được gọi là gì?
A. Bão hòa dữ liệu.
B. Mã hóa chọn lọc.
C. Phân tích trường hợp tiêu cực.
D. Tam giác đạc phương pháp.
Câu 12. Luận điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về mục đích của phần “Tổng quan tình hình nghiên cứu” (Literature Review)?
A. Để trình bày tất cả những gì đã biết về một chủ đề.
B. Tổng hợp, phân tích và tìm khoảng trống tri thức.
C. Để chứng minh rằng các nghiên cứu trước đây đều có sai sót.
D. Để tìm kiếm một mô hình lý thuyết để sao chép hoàn toàn.
Câu 13. Trong kinh tế lượng, mô hình tác động ngẫu nhiên (Random Effects – RE) được ưu tiên hơn mô hình tác động cố định (Fixed Effects – FE) khi nào?
A. Khi có bằng chứng về vấn đề nội sinh do biến bị bỏ sót.
B. Khi đặc trưng không quan sát được không tương quan với biến độc lập.
C. Khi kích thước mẫu N rất lớn và số kỳ thời gian T rất nhỏ.
D. Khi dữ liệu có hiện tượng tự tương quan chuỗi.
Câu 14. Một nghiên cứu chạy mô hình hồi quy và thu được hệ số R-bình phương (R-squared) là 0.25. Điều này có nghĩa là:
A. Mô hình chỉ đúng 25%.
B. Mối tương quan giữa biến độc lập và biến phụ thuộc là 0.25.
C. Biến độc lập giải thích 25% biến động phụ thuộc.
D. Sai số của mô hình là 75%.
Câu 15. Phương pháp “Nghiên cứu sự kiện” (Event Study) trong tài chính yêu cầu một giả định quan trọng nào về thị trường?
A. Thị trường luôn luôn tăng trưởng.
B. Tất cả các nhà đầu tư đều phi lý trí.
C. Thị trường hiệu quả (EMH).
D. Lợi suất cổ phiếu luôn tuân theo phân phối chuẩn.
Câu 16. Tại sao việc chỉ ra “khoảng trống nghiên cứu” (research gap) lại quan trọng trong phần mở đầu của một luận văn?
A. Để chứng tỏ rằng đề tài này chưa từng có ai trên thế giới thực hiện.
B. Để làm nổi bật những yếu kém của các nhà nghiên cứu đi trước.
C. Biện minh cho sự cần thiết và đóng góp đề tài.
D. Để giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung chính của luận văn.
Câu 17. Trong một nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng ví điện tử, biến “giới tính” (Nam/Nữ) nên được mã hóa như thế nào để đưa vào mô hình hồi quy?
A. Nam=1, Nữ=2.
B. Dummy: Nam=1, Nữ=0.
C. Sử dụng hai biến giả riêng biệt: một cho Nam và một cho Nữ.
D. Không cần mã hóa, có thể đưa trực tiếp vào mô hình.
Câu 18. Một nhà nghiên cứu đưa cả hai biến giả “Nam” và “Nữ” cùng với hệ số chặn vào mô hình hồi quy để giải thích thu nhập. Vấn đề mà họ sẽ gặp phải là gì?
A. Phương sai sai số thay đổi.
B. Tự tương quan.
C. Bẫy biến giả (multicollinearity).
D. Vấn đề nội sinh.
Câu 19. Hệ số Cronbach’s Alpha thường được sử dụng trong các nghiên cứu khảo sát để đánh giá điều gì?
A. Tính giá trị của một thang đo.
B. Mức độ phù hợp của mô hình nghiên cứu.
C. Độ tin cậy nội tại.
D. Sự khác biệt trung bình giữa hai nhóm.
Câu 20. Giả thuyết “Không có sự khác biệt về tỷ lệ nợ xấu trung bình giữa nhóm ngân hàng có vốn nhà nước và nhóm ngân hàng tư nhân” là một ví dụ của:
A. Giả thuyết nghiên cứu.
B. Giả thuyết không.
C. Giả thuyết quan hệ.
D. Giả thuyết mô tả.
Câu 21. Trong nghiên cứu tài chính – ngân hàng, việc đảm bảo “tính ẩn danh” (anonymity) cho người tham gia khảo sát khác với “tính bảo mật” (confidentiality) ở điểm nào?
A. Ẩn danh: không biết danh tính, bảo mật: biết nhưng không tiết lộ.
B. Bảo mật có mức độ an toàn cao hơn ẩn danh.
C. Hai thuật ngữ này là hoàn toàn đồng nghĩa.
D. Ẩn danh chỉ áp dụng cho khảo sát trực tuyến, còn bảo mật áp dụng cho phỏng vấn trực tiếp.
Câu 22. Một nhà nghiên cứu bắt đầu với lý thuyết về danh mục đầu tư hiện đại (Modern Portfolio Theory), từ đó xây dựng các giả thuyết về mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận, rồi thu thập dữ liệu thị trường để kiểm định các giả thuyết đó. Cách tiếp cận này là ví dụ của:
A. Lập luận quy nạp (Inductive reasoning).
B. Lập luận loại suy (Abductive reasoning).
C. Diễn dịch.
D. Lập luận biện chứng (Dialectical reasoning).
Câu 23. Phép kiểm định nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra xem có mối liên hệ giữa “trình độ học vấn” (dưới ĐH, ĐH, trên ĐH) và “mức độ chấp nhận rủi ro khi đầu tư” (thấp, trung bình, cao) hay không?
A. ANOVA.
B. Hồi quy tuyến tính.
C. T-test.
D. Chi-bình phương.
Câu 24. “Tính giá trị ngoại suy” (External Validity) của một nghiên cứu kinh tế lượng đề cập đến:
A. Mức độ chính xác của các hệ số ước lượng trong mô hình.
B. Liệu kết quả có nhất quán khi được đo lặp lại trên cùng một mẫu hay không.
C. Khả năng khái quát hóa cho tổng thể khác.
D. Liệu mô hình có bỏ sót các biến quan trọng hay không.
Câu 25. Một nghiên cứu sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian về lãi suất và lạm phát. Phép kiểm định Đồng liên kết (Cointegration test) được sử dụng để làm gì?
A. Để kiểm tra xem chuỗi dữ liệu có dừng hay không.
B. Xác định quan hệ cân bằng dài hạn giữa các chuỗi không dừng.
C. Để kiểm tra hiện tượng tự tương quan trong phần dư.
D. Để so sánh giá trị trung bình của hai chuỗi dữ liệu.
Câu 26. Trong phần kết quả của một bài báo kinh tế lượng, việc thực hiện “kiểm định độ vững” (Robustness Checks) có ý nghĩa gì?
A. Kiểm tra độ ổn định của kết quả khi thay đổi mô hình, mẫu hoặc phương pháp.
B. Để tìm ra một mô hình khác có R-bình phương cao hơn.
C. Để sửa chữa các lỗi trong mô hình ban đầu.
D. Để trình bày lại các kết quả chính một lần nữa cho rõ ràng.
Câu 27. Một nhà nghiên cứu muốn đánh giá tác động của việc một tỉnh được nâng cấp lên thành phố trực thuộc trung ương (một sự kiện xảy ra một lần) đến tăng trưởng GRDP của tỉnh đó, so với một nhóm các tỉnh khác không được nâng cấp. Thiết kế nghiên cứu nào là phù hợp và mạnh mẽ nhất?
A. Phân tích chuỗi thời gian gián đoạn (Interrupted time series).
B. Hồi quy OLS đơn giản.
C. Khác biệt của các khác biệt (DiD).
D. Nghiên cứu trường hợp.
Câu 28. Một nhà nghiên cứu muốn kiểm tra xem liệu lợi suất trung bình hàng ngày của cổ phiếu FPT có bằng 0 hay không. Phép kiểm định nào là phù hợp nhất?
A. T-test một mẫu.
B. Kiểm định T-test hai mẫu độc lập.
C. Kiểm định Chi-bình phương.
D. ANOVA.
Câu 29. Một bài báo khoa học nhận định: “Phát hiện của chúng tôi chỉ áp dụng cho các ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2015-2020 và có thể không khái quát hóa được cho các tổ chức tài chính khác hoặc các thị trường khác”. Phát biểu này thuộc phần nào của bài báo?
A. Tổng quan tình hình nghiên cứu.
B. Hạn chế của nghiên cứu.
C. Phương pháp luận.
D. Kết quả nghiên cứu.
Câu 30. Sự khác biệt cơ bản giữa “vấn đề nghiên cứu” (research problem) và “câu hỏi nghiên cứu” (research question) là gì?
A. Vấn đề nghiên cứu là một câu hỏi, còn câu hỏi nghiên cứu là một phát biểu.
B. Chúng là hai thuật ngữ đồng nghĩa.
C. Vấn đề nghiên cứu là phát biểu rộng, câu hỏi nghiên cứu là câu hỏi cụ thể giải quyết vấn đề đó.
D. Vấn đề nghiên cứu chỉ dùng trong khoa học xã hội, câu hỏi nghiên cứu dùng trong khoa học tự nhiên.