Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản – Đề 12

Năm thi: 2024
Môn học: Marketing căn bản
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Hoàng Dương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Nâng cao
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và Thương mại điện tử
Năm thi: 2024
Môn học: Marketing căn bản
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU)
Người ra đề: ThS. Nguyễn Hoàng Dương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Nâng cao
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và Thương mại điện tử
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản – Đề 12 (Đề nâng cao) là đề tham khảo chuyên sâu thuộc học phần Marketing căn bản, được thiết kế dành riêng cho sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và Thương mại điện tử tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Đề đại học được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Hoàng Dương – giảng viên Khoa Marketing, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân – vào năm 2024. Nội dung đề tập trung khai thác kiến thức nâng cao về hoạch định chiến lược marketing, phân tích thị trường mục tiêu, phát triển sản phẩm mới, chiến lược giá, và marketing kỹ thuật số, đồng thời đòi hỏi khả năng vận dụng kiến thức vào các tình huống thực tiễn.

Bộ Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản – Đề 12 (Đề nâng cao) trên dethitracnghiem.vn cung cấp các câu hỏi có độ phân hóa cao, kèm theo đáp án đúng và giải thích chi tiết nhằm giúp sinh viên không chỉ ôn luyện kiến thức lý thuyết mà còn phát triển tư duy chiến lược trong marketing. Giao diện học tập hiện đại, dễ sử dụng cùng với tính năng lưu đề, theo dõi kết quả và phân tích điểm mạnh – điểm yếu sẽ là công cụ đắc lực cho sinh viên trong quá trình chuẩn bị cho các kỳ thi học phần chuyên ngành Marketing.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản – Đề 12

Câu 1: Một công ty sản xuất xe máy điện nhận thấy chính phủ ban hành chính sách trợ giá cho người mua xe điện và áp thuế cao đối với xe máy xăng. Yếu tố này thuộc môi trường marketing nào và có tác động ra sao?
A. Môi trường vi mô, là một cơ hội để phát triển kênh phân phối.
B. Môi trường vĩ mô, là một cơ hội từ yếu tố chính trị – pháp luật.
C. Môi trường nội bộ, là điểm mạnh về khả năng thích ứng của công ty.
D. Môi trường vĩ mô, là một thách thức từ yếu tố kinh tế.

Câu 2: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, một công ty nhận thấy đối thủ vừa tung ra sản phẩm mới với tính năng vượt trội nhưng giá lại cao hơn 30%. Theo quan điểm marketing, đây là thông tin quan trọng để:
A. Ngay lập tức giảm giá sản phẩm hiện tại để giữ thị phần.
B. Sao chép hoàn toàn sản phẩm mới của đối thủ để cạnh tranh.
C. Đánh giá lại định vị sản phẩm và chiến lược giá của mình.
D. Yêu cầu bộ phận R&D ngừng phát triển các dự án khác.

Câu 3: Triết lý marketing hiện đại (Marketing-xã hội) khác biệt cơ bản nhất so với triết lý marketing thuần túy ở điểm nào?
A. Chỉ tập trung vào việc thỏa mãn nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
B. Luôn nỗ lực tạo ra sản phẩm có chất lượng tốt nhất trên thị trường.
C. Tìm mọi cách để bán được những sản phẩm doanh nghiệp đã tạo ra.
D. Hài hòa lợi ích doanh nghiệp, người tiêu dùng và toàn xã hội.

Câu 4: Một doanh nghiệp sản xuất nước giải khát đang xem xét yếu tố “tỷ lệ người dân sống ở thành thị ngày càng tăng”. Đây là việc phân tích yếu tố nào trong môi trường vĩ mô?
A. Nhân khẩu học (Demographic).
B. Văn hóa – Xã hội (Cultural).
C. Kinh tế (Economic).
D. Tự nhiên (Natural).

Câu 5: Một sinh viên luôn mua laptop của thương hiệu Apple vì tin rằng sản phẩm của họ có thiết kế đẹp, hệ điều hành ổn định và thể hiện được phong cách cá nhân. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến quyết định của sinh viên này?
A. Yếu tố văn hóa (xu hướng chung của xã hội).
B. Yếu tố cá nhân (lối sống, cá tính).
C. Yếu tố xã hội (ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè).
D. Yếu tố tâm lý (động cơ mua hàng nhất thời).

Câu 6: Giai đoạn “Tìm kiếm thông tin” trong quá trình ra quyết định mua một chiếc ô tô của người tiêu dùng sẽ có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chỉ hỏi ý kiến từ người thân và bạn bè thân thiết.
C. Chủ động tìm kiếm từ nhiều nguồn (bạn bè, internet, showroom).
B. Hoàn toàn tin tưởng vào quảng cáo của nhà sản xuất.
D. Nhanh chóng ra quyết định dựa trên kinh nghiệm đã có.

Câu 7: Một công ty muốn tìm hiểu lý do sâu xa tại sao khách hàng lại từ bỏ sản phẩm của mình để chuyển sang dùng sản phẩm của đối thủ. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo ngành đã công bố.
B. Thực hiện khảo sát bằng bảng hỏi với câu hỏi đóng trên quy mô lớn.
C. Gửi email quảng cáo giới thiệu tính năng mới của sản phẩm.
D. Tổ chức phỏng vấn nhóm tập trung hoặc phỏng vấn sâu cá nhân.

Câu 8: Trong nghiên cứu marketing, việc sử dụng dữ liệu bán hàng nội bộ của công ty để phân tích xu hướng tiêu dùng theo khu vực địa lý được gọi là:
A. Sử dụng nguồn dữ liệu thứ cấp bên trong doanh nghiệp.
B. Sử dụng nguồn dữ liệu sơ cấp thu thập từ thị trường.
C. Sử dụng nguồn dữ liệu thứ cấp bên ngoài doanh nghiệp.
D. Thực hiện một cuộc điều tra thử nghiệm trên thị trường.

Câu 9: Hãng xe VinFast ban đầu sản xuất cả ô tô xăng và ô tô điện, nhưng sau đó quyết định chỉ tập trung hoàn toàn vào sản xuất ô tô điện. Chiến lược lựa chọn thị trường mục tiêu này có thể được gọi là:
A. Marketing không phân biệt (Undifferentiated Marketing).
B. Marketing phân biệt (Differentiated Marketing).
C. Marketing tập trung (Concentrated Marketing).
D. Marketing vi mô (Micromarketing).

Câu 10: “Một loại nước tăng lực dành cho game thủ và lập trình viên cần sự tỉnh táo cao độ, với hương vị mạnh và thiết kế bao bì cá tính”. Phát biểu này mô tả rõ nhất về hoạt động nào trong marketing?
A. Phân khúc thị trường theo độ tuổi và giới tính.
B. Định vị sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Lựa chọn kênh phân phối phù hợp với sản phẩm.
D. Xây dựng chiến lược giá thâm nhập thị trường.

Câu 11: Khi một công ty quyết định bỏ qua sự khác biệt của các khúc thị trường và theo đuổi toàn bộ thị trường bằng một loại sản phẩm duy nhất, họ đang áp dụng chiến lược:
A. Marketing tập trung, nhắm vào một khúc thị trường duy nhất.
B. Marketing đa dạng hóa, tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau.
C. Marketing phân biệt, có chiến lược riêng cho mỗi khúc thị trường.
D. Marketing không phân biệt, sử dụng một chiến lược cho tất cả.

Câu 12: Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là một yêu cầu hiệu quả đối với việc phân khúc thị trường?
A. Các khúc thị trường phải có quy mô đủ lớn và sinh lời.
B. Quy mô của tất cả các khúc thị trường phải bằng nhau.
C. Doanh nghiệp phải có khả năng tiếp cận và phục vụ khúc thị trường.
D. Có thể đo lường được quy mô và sức mua của khúc thị trường.

Câu 13: Sơ đồ định vị (Positioning Map) là một công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp:
A. Xác định chính xác doanh thu dự kiến từ mỗi phân khúc.
B. Thấy rõ vị trí của mình so với đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
C. Lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu tối ưu nhất.
D. Phân bổ ngân sách quảng cáo cho các kênh truyền thông.

Câu 14: Khi mua một chai nước suối, giá trị mà khách hàng thực sự tìm kiếm là “giải tỏa cơn khát”. Theo các cấp độ của sản phẩm, đây là cấp độ nào?
A. Sản phẩm gia tăng (Augmented Product).
B. Sản phẩm cụ thể (Actual/Tangible Product).
C. Sản phẩm cốt lõi (Core Product).
D. Sản phẩm tiềm năng (Potential Product).

Câu 15: Một sản phẩm đang ở giai đoạn Bão hòa (Maturity) của chu kỳ sống. Hoạt động marketing nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Cải tiến, khác biệt hóa sản phẩm và tăng cường khuyến mãi.
B. Tập trung quảng cáo để giới thiệu về sự tồn tại của sản phẩm.
C. Giảm tối đa chi phí marketing và chuẩn bị rút khỏi thị trường.
D. Mở rộng hệ thống phân phối một cách nhanh chóng nhất.

Câu 16: Việc hãng Honda sử dụng chung thương hiệu “Honda” cho cả xe máy, ô tô và máy cắt cỏ là một ví dụ về chiến lược:
A. Đặt tên thương hiệu riêng cho từng dòng sản phẩm khác nhau.
B. Kết hợp thương hiệu của hai hoặc nhiều công ty.
C. Cấp phép sử dụng thương hiệu cho một đối tác khác.
D. Mở rộng thương hiệu sang các dòng sản phẩm mới.

Câu 17: Bao bì sản phẩm KHÔNG thực hiện chức năng nào dưới đây?
A. Bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
B. Quyết định giá bán cuối cùng của sản phẩm trên thị trường.
C. Cung cấp thông tin cần thiết về sản phẩm cho người tiêu dùng.
D. Thu hút sự chú ý của khách hàng và hỗ trợ việc bán hàng.

Câu 18: Apple khi ra mắt một mẫu iPhone mới thường đặt mức giá rất cao ban đầu để thu lợi nhuận tối đa từ nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả, sau đó mới giảm dần. Đây là chiến lược giá:
A. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing).
B. Định giá theo dòng sản phẩm (Product Line Pricing).
C. Định giá hớt váng thị trường (Skimming Pricing).
D. Định giá theo tâm lý người tiêu dùng (Psychological Pricing).

Câu 19: Một rạp chiếu phim bán vé ngày thường giá 80.000đ, nhưng vào “ngày thành viên” thứ Ba chỉ còn 50.000đ. Đây là hình thức của chiến lược:
A. Định giá phân biệt theo nhóm khách hàng và thời gian.
B. Định giá lỗ để kéo khách (Loss Leader Pricing).
C. Định giá trọn gói (Bundle Pricing).
D. Định giá cao cấp (Premium Pricing).

Câu 20: Khi chi phí sản xuất và marketing của một sản phẩm tăng lên, doanh nghiệp có xu hướng điều chỉnh giá bán theo hướng nào nếu muốn duy trì tỷ suất lợi nhuận?
A. Giữ nguyên giá bán để không ảnh hưởng đến khách hàng.
B. Giảm giá bán để kích thích cầu và bù đắp chi phí.
C. Không thay đổi giá nhưng giảm chất lượng sản phẩm.
D. Tăng giá bán tương ứng để bù đắp chi phí gia tăng.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây được xem là “sàn” (mức thấp nhất) khi một doanh nghiệp xác định khung giá cho sản phẩm của mình?
A. Giá của sản phẩm cạnh tranh trên thị trường.
B. Tổng chi phí để sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.
C. Mức giá mà khách hàng sẵn lòng chi trả.
D. Mục tiêu lợi nhuận mà ban lãnh đạo đặt ra.

Câu 22: Các sản phẩm tiêu dùng nhanh như bột giặt, nước ngọt, kem đánh răng thường được phân phối theo chiến lược nào?
A. Phân phối độc quyền, chỉ có một trung gian duy nhất ở mỗi khu vực.
B. Phân phối chọn lọc, hạn chế số lượng trung gian để kiểm soát hình ảnh.
C. Phân phối rộng rãi (đại trà), cố gắng đưa sản phẩm đến mọi nơi.
D. Phân phối trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.

Câu 23: Xung đột trong kênh phân phối xảy ra khi một nhà sản xuất vừa bán hàng qua hệ thống siêu thị, vừa xây dựng website để bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng. Đây là loại xung đột nào?
A. Xung đột dọc giữa các cấp khác nhau trong cùng một kênh.
B. Xung đột ngang giữa các trung gian cùng cấp trong kênh.
C. Xung đột đa kênh giữa hai hay nhiều kênh khác nhau.
D. Xung đột trong nội bộ của một thành viên kênh.

Câu 24: Vai trò chính của các trung gian phân phối (nhà bán buôn, bán lẻ) trong kênh marketing là gì?
A. Chỉ đơn thuần là người vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất.
B. Chịu trách nhiệm hoàn toàn về các chiến dịch quảng cáo.
C. Đặt ra giá bán cuối cùng cho sản phẩm mà không cần nhà sản xuất.
D. Giúp giảm số lượng tiếp xúc cần thiết giữa nhà sản xuất và khách hàng.

Câu 25: Logistics trong marketing hiện đại được hiểu là:
A. Hoạt động chỉ bao gồm việc vận chuyển hàng hóa bằng xe tải.
B. Quá trình tối ưu hóa dòng chảy của hàng hóa, thông tin và tiền tệ.
C. Việc thiết kế các chương trình khuyến mãi tại điểm bán hàng.
D. Việc đàm phán hợp đồng với các nhà bán lẻ lớn.

Câu 26: Một công ty dược phẩm muốn giới thiệu một loại thuốc mới cần sự tư vấn kỹ lưỡng của dược sĩ đến các nhà thuốc. Công cụ xúc tiến nào hiệu quả nhất trong trường hợp này?
A. Bán hàng cá nhân (Personal Selling) thông qua đội ngũ trình dược viên.
B. Quảng cáo rầm rộ trên các kênh truyền hình quốc gia.
C. Tổ chức chương trình giảm giá 50% cho tất cả khách hàng.
D. Tài trợ cho một chương trình truyền hình giải trí nổi tiếng.

Câu 27: Mục tiêu chính của hoạt động Quan hệ công chúng (PR) là gì?
A. Trực tiếp tạo ra doanh số bán hàng trong một thời gian ngắn.
B. Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm ngay tại điểm bán.
C. Xây dựng hình ảnh tốt đẹp, uy tín cho công ty và thương hiệu.
D. Thông báo về các chương trình giảm giá, tặng quà cho khách hàng.

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản giữa Quảng cáo (Advertising) và Khuyến mãi (Sales Promotion) là gì?
A. Quảng cáo có thể đo lường hiệu quả ngay lập tức, khuyến mãi thì không.
B. Quảng cáo do bên thứ ba thực hiện, khuyến mãi do công ty tự làm.
C. Quảng cáo tốn nhiều chi phí hơn khuyến mãi trong mọi trường hợp.
D. Quảng cáo tác động dài hạn đến nhận thức, khuyến mãi kích thích hành động ngắn hạn.

Câu 29: Khi một thương hiệu xe hơi tài trợ cho giải đấu tennis lớn, họ đang sử dụng công cụ nào trong hỗn hợp xúc tiến?
A. Quảng cáo trên các phương tiện thông tin đại chúng.
B. Quan hệ công chúng (PR) và Marketing sự kiện.
C. Bán hàng trực tiếp tại sân vận động.
D. Khuyến mãi giảm giá xe cho các vận động viên.

Câu 30: Một Youtuber làm video đánh giá một sản phẩm và nhận tiền từ nhãn hàng để nói tốt về sản phẩm đó. Đây là hình thức nào của marketing hiện đại?
A. Marketing có ảnh hưởng (Influencer Marketing) được trả phí.
B. Marketing truyền miệng (Word-of-Mouth) hoàn toàn tự nhiên.
C. Quan hệ công chúng (PR) thông qua thông cáo báo chí.
D. Bán hàng cá nhân do Youtuber thực hiện.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: