Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản – Đề 14

Năm thi: 2024
Môn học: Marketing căn bản
Trường: Đại học Thương mại (TMU)
Người ra đề: ThS. Đỗ Minh Tâm
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Nâng cao
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và Kinh doanh Thương mại
Năm thi: 2024
Môn học: Marketing căn bản
Trường: Đại học Thương mại (TMU)
Người ra đề: ThS. Đỗ Minh Tâm
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Nâng cao
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và Kinh doanh Thương mại
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản – Đề 14 (Đề nâng cao)đề tham khảo được xây dựng nhằm phục vụ quá trình ôn tập chuyên sâu cho sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh và Kinh doanh Thương mại tại Trường Đại học Thương mại (TMU). Tài liệu đại học do ThS. Đỗ Minh Tâm – giảng viên Khoa Marketing, Trường Đại học Thương mại – biên soạn vào năm 2024, với nội dung mở rộng các khía cạnh chiến lược trong marketing như phân tích thị trường cạnh tranh, phát triển thương hiệu dài hạn, tối ưu mô hình phân phối và hành vi tiêu dùng trong môi trường kỹ thuật số.

Với Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản – Đề 14 (Đề nâng cao) trên dethitracnghiem.vn, người học có thể tiếp cận hệ thống câu hỏi chuyên sâu, được thiết kế nhằm đánh giá khả năng tư duy chiến lược và ứng dụng kiến thức trong các tình huống thực tiễn. Mỗi câu hỏi đều có đáp án đúng, lời giải chi tiết giúp sinh viên hiểu sâu vấn đề và tự tin hơn khi làm bài thi hoặc giải quyết các tình huống thực tế. Website hỗ trợ lưu đề, làm bài nhiều lần và theo dõi tiến trình học tập – là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi kết thúc học phần hoặc kiểm tra năng lực chuyên ngành Marketing.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản – Đề 14

Câu 1. Một công ty tập trung vào việc cải tiến liên tục hiệu suất, chất lượng và tính năng của sản phẩm mà ít quan tâm đến nhu cầu thực tế của thị trường. Triết lý quản trị marketing mà công ty này đang theo đuổi có nguy cơ dẫn đến hiện tượng nào sau đây?
A. Sự thiển cận trong sản xuất (Production Myopia)
B. Sự thiển cận trong bán hàng (Selling Myopia)
C. Sự thiển cận trong marketing (Marketing Myopia)
D. Sự thiển cận trong đổi mới (Innovation Myopia)

Câu 2. Khi phân tích môi trường vĩ mô, một doanh nghiệp nhận thấy chính phủ vừa ban hành chính sách ưu đãi thuế cho các sản phẩm thân thiện với môi trường. Yếu tố này thuộc thành phần nào trong mô hình PESTLE?
A. Yếu tố Kinh tế (Economic)
B. Yếu tố Pháp luật (Legal)
C. Yếu tố Chính trị (Political)
D. Yếu tố Công nghệ (Technological)

Câu 3. Starbucks cung cấp trải nghiệm “nơi chốn thứ ba” bên cạnh nhà và nơi làm việc, không chỉ bán cà phê mà còn bán không gian và dịch vụ. Điều này thể hiện việc Starbucks đã tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu nào của khách hàng?
A. Nhu cầu cơ bản (Needs)
B. Mong muốn cụ thể (Wants)
C. Nhu cầu được thể hiện (Stated Needs)
D. Yêu cầu có khả năng thanh toán (Demands)

Câu 4. Các đối thủ cạnh tranh cung cấp các sản phẩm khác nhau nhưng cùng giải quyết một nhu cầu cốt lõi của khách hàng (ví dụ: rạp chiếu phim, nhà hàng, dịch vụ streaming cùng cạnh tranh cho chi tiêu giải trí) được gọi là gì?
A. Cạnh tranh trong cùng ngành hàng
B. Cạnh tranh giữa các nhãn hiệu
C. Cạnh tranh về hình thức sản phẩm
D. Cạnh tranh về công dụng sản phẩm

Câu 5. Một doanh nghiệp sản xuất đồ gia dụng xác định “các gia đình trẻ có thu nhập trung bình, sống tại thành thị và quan tâm đến thiết kế hiện đại” là nhóm khách hàng chính. Hoạt động này là một phần của giai đoạn nào trong quá trình marketing?
A. Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting)
B. Phân khúc thị trường (Segmentation)
C. Định vị sản phẩm (Positioning)
D. Nghiên cứu thị trường (Market Research)

Câu 6. Trong ma trận SWOT, việc một đối thủ cạnh tranh lớn bất ngờ rút khỏi thị trường được xem là yếu tố nào đối với doanh nghiệp của bạn?
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Thách thức (Threats)

Câu 7. Khái niệm nào mô tả đúng nhất về “Giá trị dành cho khách hàng” (Customer Value)?
A. Mức giá thấp nhất mà doanh nghiệp có thể đưa ra cho sản phẩm
B. Tổng hợp các chi phí mà khách hàng phải bỏ ra để sở hữu sản phẩm
C. Chênh lệch giữa lợi ích khách hàng nhận được và chi phí họ bỏ ra
D. Các đặc tính nổi trội và khác biệt của sản phẩm so với đối thủ

Câu 8. Một công ty dược phẩm tài trợ cho các hội thảo y khoa để các bác sĩ hiểu rõ hơn về công dụng của một loại thuốc mới. Trong trường hợp này, các bác sĩ đóng vai trò chủ yếu nào trong quá trình mua hàng của bệnh nhân?
A. Người khởi xướng (Initiator)
B. Người ảnh hưởng (Influencer)
C. Người quyết định (Decider)
D. Người sử dụng (User)

Câu 9. Một người tiêu dùng luôn mua sữa tắm của cùng một nhãn hiệu mà không cần suy nghĩ nhiều. Đây là biểu hiện của loại hành vi mua nào?
A. Hành vi mua phức tạp
B. Hành vi mua tìm kiếm sự đa dạng
C. Hành vi mua theo thói quen
D. Hành vi mua giảm sự bất an

Câu 10. Tầng lớp xã hội (Social Class) là một yếu tố ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng và được xếp vào nhóm yếu tố nào sau đây?
A. Yếu tố cá nhân
B. Yếu tố tâm lý
C. Yếu tố văn hóa
D. Yếu tố xã hội

Câu 11. Khi một doanh nghiệp quyết định bỏ qua sự khác biệt của các phân khúc và theo đuổi toàn bộ thị trường bằng một chiến lược marketing duy nhất, họ đang áp dụng chiến lược nào?
A. Marketing phân biệt (Differentiated Marketing)
B. Marketing tập trung (Concentrated Marketing)
C. Marketing không phân biệt (Undifferentiated Marketing)
D. Marketing cá nhân hóa (Individual Marketing)

Câu 12. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là một yêu cầu cần thiết để một phân khúc thị trường được xem là hiệu quả?
A. Có quy mô lớn nhất trong các phân khúc
B. Có thể đo lường được về quy mô và sức mua
C. Có thể tiếp cận và phục vụ được
D. Có sự khác biệt rõ rệt với các phân khúc khác

Câu 13. Volvo định vị thương hiệu của mình gắn liền với “sự an toàn”. Đây là ví dụ về chiến lược định vị dựa trên:
A. Lợi ích sản phẩm mang lại
B. Đặc tính nổi bật của sản phẩm
C. So sánh trực tiếp với đối thủ
D. Phân khúc khách hàng mục tiêu

Câu 14. Việc một người mua một chiếc đồng hồ Rolex không chỉ để xem giờ mà còn để thể hiện địa vị và thành công là ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố nào đến quyết định mua?
A. Nhận thức (Perception)
B. Kinh nghiệm (Experience)
C. Niềm tin (Beliefs)
D. Động cơ (Motivation)

Câu 15. Trong quá trình thông qua sản phẩm mới, nhóm khách hàng “chấp nhận sớm” (Early Adopters) có vai trò quan trọng vì họ thường là:
A. Những người dẫn dắt dư luận và có ảnh hưởng
B. Những người đầu tiên dùng thử sản phẩm mới
C. Nhóm khách hàng lớn nhất trong thị trường
D. Nhóm khách hàng bảo thủ và ngại thay đổi

Câu 16. Một công ty chia thị trường dầu gội đầu thành các nhóm: “trị gàu”, “suôn mượt”, “phục hồi hư tổn”. Công ty này đang sử dụng cơ sở phân khúc nào?
A. Phân khúc theo nhân khẩu học
B. Phân khúc theo lợi ích tìm kiếm
C. Phân khúc theo tâm lý học
D. Phân khúc theo hành vi mua

Câu 17. Khi một sản phẩm đang ở giai đoạn Bão hòa (Maturity) trong chu kỳ sống, chiến lược marketing phù hợp nhất là gì?
A. Tập trung xây dựng nhận biết thương hiệu và khuyến khích dùng thử
B. Mở rộng hệ thống phân phối và giảm giá để thâm nhập thị trường
C. Đa dạng hóa sản phẩm, củng cố lòng trung thành và cạnh tranh về giá
D. Giảm thiểu chi phí marketing và chỉ duy trì ở các kênh phân phối cốt lõi

Câu 18. Việc Apple đặt tên các sản phẩm của mình là iPhone, iPad, iMac, iTunes là một ví dụ về chiến lược đặt tên thương hiệu nào?
A. Tên thương hiệu riêng cho từng sản phẩm
B. Tên thương hiệu cho từng dòng sản phẩm
C. Tên thương hiệu gia đình cho tất cả sản phẩm
D. Tên thương hiệu kết hợp giữa tên công ty và tên riêng

Câu 19. Một nhà hàng định giá một số món ăn rất thấp để thu hút khách hàng vào quán, với hy vọng họ sẽ gọi thêm các món ăn và đồ uống có lãi suất cao hơn. Đây là chiến lược định giá gì?
A. Định giá theo gói (Bundle Pricing)
B. Định giá lỗ để kéo khách (Loss Leader Pricing)
C. Định giá cao cấp (Premium Pricing)
D. Định giá hai phần (Two-part Pricing)

Câu 20. Chi phí sản xuất một chiếc áo là 100.000 VNĐ. Công ty muốn có mức lợi nhuận 20% trên giá bán. Vậy giá bán của chiếc áo sẽ là bao nhiêu?
A. 120.000 VNĐ
B. 125.000 VNĐ
C. 130.000 VNĐ
D. 115.000 VNĐ

Câu 21. Khi một sản phẩm mới, độc đáo được tung ra thị trường và doanh nghiệp đặt một mức giá rất cao ban đầu để tối đa hóa lợi nhuận từ nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả, chiến lược này được gọi là:
A. Định giá thâm nhập thị trường
B. Định giá theo dòng sản phẩm
C. Định giá hớt váng thị trường
D. Định giá theo tâm lý khách hàng

Câu 22. Tập hợp tất cả các dòng sản phẩm và mặt hàng mà một người bán cụ thể cung cấp cho người mua được gọi là gì?
A. Dòng sản phẩm (Product Line)
B. Danh mục sản phẩm (Product Mix)
C. Chủng loại sản phẩm (Product Category)
D. Loại sản phẩm (Product Type)

Câu 23. Việc khách hàng không thể thử một dịch vụ du lịch trước khi mua thể hiện đặc tính nào của dịch vụ?
A. Tính vô hình (Intangibility)
B. Tính không thể tách rời (Inseparability)
C. Tính không đồng nhất (Variability)
D. Tính không thể lưu trữ (Perishability)

Câu 24. Doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) như bột giặt, kem đánh răng thường chọn chiến lược phân phối nào?
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối đại trà
D. Phân phối trực tiếp

Câu 25. Xung đột xảy ra giữa các nhà bán lẻ khác nhau trong cùng một kênh phân phối (ví dụ: giữa siêu thị BigC và cửa hàng tiện lợi Circle K cùng bán sản phẩm Coca-Cola) được gọi là:
A. Xung đột dọc (Vertical conflict)
B. Xung đột ngang (Horizontal conflict)
C. Xung đột đa kênh (Multichannel conflict)
D. Xung đột chuỗi cung ứng (Supply chain conflict)

Câu 26. Trong mô hình truyền thông, việc người nhận diễn giải thông điệp mà người gửi truyền đi được gọi là quá trình gì?
A. Mã hóa (Encoding)
B. Giải mã (Decoding)
C. Phản hồi (Feedback)
D. Nhiễu (Noise)

Câu 27. Công cụ nào trong hỗn hợp xúc tiến (Promotion Mix) có đặc điểm là tạo ra sự tương tác hai chiều và xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng?
A. Quảng cáo (Advertising)
B. Quan hệ công chúng (Public Relations)
C. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
D. Khuyến mãi (Sales Promotion)

Câu 28. Một bài báo tích cực viết về hoạt động vì cộng đồng của một doanh nghiệp trên một tờ báo uy tín được xem là kết quả của công cụ xúc tiến nào?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng (PR)
C. Marketing trực tiếp
D. Bán hàng cá nhân

Câu 29. Mục tiêu chính của hoạt động khuyến mãi (Sales Promotion) là gì?
A. Xây dựng hình ảnh thương hiệu lâu dài
B. Tạo ra sự nhận biết về sản phẩm mới
C. Thúc đẩy hành vi mua hàng trong ngắn hạn
D. Giáo dục thị trường về công dụng sản phẩm

Câu 30. Chiến lược xúc tiến mà trong đó doanh nghiệp tập trung các nỗ lực marketing vào các thành viên trong kênh phân phối để “đẩy” sản phẩm đến người tiêu dùng cuối cùng được gọi là:
A. Chiến lược kéo (Pull Strategy)
B. Chiến lược đẩy (Push Strategy)
C. Chiến lược hỗn hợp (Hybrid Strategy)
D. Chiến lược tích hợp (Integrated Strategy) 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: