Trắc Nghiệm Mạng Máy Tính DTU là bài kiểm tra ôn tập thuộc môn Mạng máy tính trong chương trình đào tạo ngành Công nghệ Thông tin tại Trường Đại học Duy Tân (DTU). Đề ôn tập này được biên soạn bởi ThS. Trần Hữu Dũng – giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin, nhằm hỗ trợ sinh viên hệ thống hóa kiến thức từ các chủ đề trọng điểm như: mô hình OSI, giao thức TCP/IP, quản lý địa chỉ IP, mạng không dây, và các phương pháp bảo mật mạng cơ bản. Bộ đề giúp sinh viên chuẩn bị tốt cho các kỳ thi giữa kỳ và cuối học phần.
Trắc Nghiệm Mạng Máy Tính là một dạng bộ đề đại học được tích hợp trên hệ thống dethitracnghiem.vn, nơi cung cấp giao diện làm bài thông minh, hỗ trợ theo dõi tiến trình học tập và lưu trữ kết quả một cách khoa học. Các câu hỏi được phân loại theo mức độ khó, có kèm đáp án và giải thích chi tiết, giúp người học củng cố kiến thức, nhận diện điểm yếu và cải thiện kỹ năng làm bài hiệu quả. Đây là tài liệu lý tưởng cho sinh viên Đại học Duy Tân trong quá trình luyện thi môn Mạng máy tính.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Mạng Máy Tính DTU
Câu 1. Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) được phát triển nhằm mục đích chính là gì?
A. Tạo ra một khuôn khổ lý thuyết để các hệ thống mạng khác nhau có thể giao tiếp.
B. Chuẩn hóa các quy trình sản xuất thiết bị phần cứng mạng cho các nhà cung cấp.
C. Cung cấp một bộ giao thức bắt buộc cho tất cả các máy tính kết nối Internet.
D. Tối ưu hóa tốc độ truyền dữ liệu trên mạng cục bộ (LAN) bằng cách giảm số tầng.
Câu 2. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm đóng gói dữ liệu vào các “datagram” và thực hiện định tuyến (routing) qua các mạng liên kết?
A. Tầng Giao vận (Transport Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
D. Tầng Mạng (Internet Layer)
Câu 3. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mạng ngang hàng (Peer-to-Peer)?
A. Mọi máy tính trong mạng đều phải thông qua một máy chủ trung tâm để trao đổi dữ liệu.
B. Một máy chủ mạnh mẽ quản lý tài nguyên và cung cấp dịch vụ cho các máy khách.
C. Các máy tính có vai trò vừa là máy khách (client) vừa là máy chủ (server) một cách linh hoạt.
D. Mạng chỉ cho phép chia sẻ tệp tin và không hỗ trợ các dịch vụ như in ấn hay email.
Câu 4. Khi một ứng dụng web trên máy bạn gửi yêu cầu đến một máy chủ, dữ liệu sẽ được xử lý theo thứ tự các tầng của mô hình TCP/IP như thế nào?
A. Application -> Data Link -> Internet -> Transport
B. Application -> Transport -> Internet -> Data Link
C. Application -> Internet -> Transport -> Data Link
D. Application -> Data Link -> Transport -> Internet
Câu 5. Đơn vị dữ liệu (PDU – Protocol Data Unit) ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI được gọi là gì?
A. Frame
B. Segment
C. Packet
D. Bit
Câu 6. Địa chỉ MAC (Media Access Control) có đặc điểm nào sau đây?
A. Là địa chỉ vật lý duy nhất được ghi cứng vào card mạng (NIC) bởi nhà sản xuất.
B. Được gán bởi quản trị viên mạng và có thể thay đổi tùy vào vị trí mạng.
C. Có độ dài 32 bit và được sử dụng để định danh một mạng cụ thể.
D. Thay đổi mỗi khi thiết bị khởi động lại để tăng cường tính bảo mật.
Câu 7. Thiết bị mạng nào hoạt động chủ yếu ở tầng Liên kết dữ liệu (Layer 2), sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu đến đúng cổng đích trong một mạng LAN?
A. Router
B. Hub
C. Switch
D. Repeater
Câu 8. Chuẩn Ethernet nào sau đây hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu 1 Gigabit trên giây và thường sử dụng cáp xoắn đôi Cat 5e hoặc Cat 6?
A. 10BASE-T
B. 100BASE-TX (Fast Ethernet)
C. 1000BASE-T (Gigabit Ethernet)
D. 10GBASE-T (10 Gigabit Ethernet)
Câu 9. Hiện tượng “xung đột” (collision) xảy ra phổ biến nhất trong loại miền nào?
A. Một miền quảng bá (Broadcast Domain) được tạo bởi một Router.
B. Một miền xung đột (Collision Domain) được tạo bởi một Hub.
C. Một mạng con (Subnet) được chia bởi một địa chỉ IP và subnet mask.
D. Một mạng riêng ảo (VLAN) được cấu hình trên một Switch.
Câu 10. Tại sao cáp xoắn đôi (Twisted Pair) lại có cấu trúc các cặp dây được xoắn lại với nhau?
A. Để tăng độ bền cơ học và giúp cáp dễ uốn cong hơn khi lắp đặt.
B. Để giảm thiểu nhiễu điện từ (EMI) từ các nguồn bên ngoài và nhiễu xuyên âm (crosstalk) giữa các cặp dây.
C. Để phân biệt các cặp dây với nhau bằng màu sắc một cách dễ dàng hơn.
D. Để tiết kiệm vật liệu đồng so với việc sử dụng các dây dẫn song song.
Câu 11. Giao thức nào được sử dụng để phân giải một địa chỉ IP (Layer 3) thành một địa chỉ MAC (Layer 2) tương ứng trong cùng một mạng cục bộ?
A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
B. DNS (Domain Name System)
C. ARP (Address Resolution Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
Câu 12. Thiết bị mạng nào chịu trách nhiệm chính cho việc tìm đường đi tối ưu và chuyển tiếp gói tin (packet) giữa các mạng khác nhau?
A. Switch
B. Access Point
C. Router
D. Modem
Câu 13. Một công ty được cấp dải địa chỉ IP 192.168.10.0/24. Họ cần chia dải địa chỉ này thành ít nhất 5 mạng con (subnet). Lớp mặt nạ mạng nào sau đây là phù hợp nhất?
A. 255.255.255.128 (/25)
B. 255.255.255.192 (/26)
C. 255.255.255.224 (/27)
D. 255.255.255.0 (/24)
Câu 14. Trong các địa chỉ IP sau đây, địa chỉ nào là địa chỉ Private?
A. 172.15.10.1
B. 172.20.14.5
C. 192.167.1.1
D. 11.12.13.14
Câu 15. Giao thức định tuyến nào sau đây thuộc nhóm “Distance Vector” và sử dụng số lượng “hop” làm thước đo chính?
A. OSPF
B. EIGRP
C. BGP
D. RIP
Câu 16. Mục đích của cơ chế NAT là gì?
A. Tự động cấp phát địa chỉ IP
B. Phân giải tên miền
C. Cho phép nhiều máy tính trong mạng LAN sử dụng chung một địa chỉ IP công cộng để truy cập Internet.
D. Mã hóa dữ liệu
Câu 17. Khi bạn dùng lệnh ping 8.8.8.8, giao thức nào được sử dụng?
A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. ARP
Câu 18. Đặc điểm nào là của giao thức TCP mà không phải của UDP?
A. Tốc độ nhanh, không đảm bảo
B. Cung cấp cơ chế “bắt tay ba bước”
C. Không kiểm soát luồng
D. Không quan tâm thứ tự
Câu 19. “Cửa sổ trượt” (Sliding Window) trong TCP dùng để làm gì?
A. Kiểm soát luồng dữ liệu
B. Đánh số thứ tự gói tin
C. Phân mảnh gói tin
D. Thiết lập kết nối
Câu 20. Flag nào được bật để bắt đầu quá trình bắt tay ba bước trong TCP?
A. ACK
B. FIN
C. SYN
D. RST
Câu 21. Ứng dụng truyền video trực tiếp nên dùng giao thức nào?
A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. Giao thức chuyên dụng
Câu 22. Port Number dùng để làm gì?
A. Xác định tiến trình/ứng dụng cụ thể
B. Địa chỉ vật lý
C. Phân biệt LAN
D. Đánh số thứ tự
Câu 23. Giao thức phân giải tên miền là gì?
A. DHCP
B. SMTP
C. DNS
D. FTP
Câu 24. Giao thức nào mã hóa dữ liệu cho kết nối HTTPS?
A. FTP
B. SSL/TLS
C. HTTP
D. Telnet
Câu 25. Giao thức gửi email từ máy khách đến máy chủ?
A. POP3
B. IMAP
C. SMTP
D. HTTP
Câu 26. Máy chủ DHCP có chức năng gì?
A. Lưu trữ tệp
B. Cấp phát địa chỉ IP tự động
C. Dịch tên miền
D. Lọc truy cập
Câu 27. Firewall chế độ “Packet Filtering” dựa trên thông tin gì?
A. Địa chỉ IP, port, giao thức
B. Nội dung đầy đủ
C. Trạng thái kết nối
D. Chữ ký số
Câu 28. Giao thức sử dụng cổng 21 và 20 để truyền tệp tin?
A. SSH
B. Telnet
C. SMTP
D. FTP
Câu 29. Cặp giao thức – cổng đúng là?
A. HTTP – Port 8080
B. SSH – Port 23
C. DNS – Port 53
D. SMTP – Port 110
Câu 30. Loại tấn công khiến máy chủ không thể phục vụ người dùng hợp lệ?
A. Phishing
B. Man-in-the-middle
C. Denial of Service (DoS)
D. SQL Injection