Trắc Nghiệm Mạng Máy Tính UDN là một đề ôn tập thuộc học phần Mạng máy tính trong chương trình đào tạo Công nghệ Thông tin tại Đại học Đà Nẵng (UDN), đặc biệt áp dụng tại Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Đà Nẵng. Kho đề đại học được biên soạn bởi ThS. Trần Văn Hòa, giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin – Đại học Bách Khoa Đà Nẵng, năm 2024. Nội dung đề bao gồm các kiến thức cốt lõi như mô hình OSI – TCP/IP, địa chỉ IP, phân mạng con (subnetting), các loại giao thức truyền thông, thiết bị mạng, định tuyến và bảo mật mạng. Đây là tài liệu hữu ích giúp sinh viên củng cố kiến thức trước các kỳ thi giữa kỳ và cuối kỳ.
Trắc nghiệm mạng máy tính trên dethitracnghiem.vn là công cụ luyện tập hiệu quả cho sinh viên UDN và các trường kỹ thuật. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và giải thích chi tiết, giúp sinh viên hiểu rõ bản chất vấn đề. Ngoài ra, hệ thống còn cung cấp tính năng lưu đề yêu thích, theo dõi tiến trình học qua biểu đồ và đánh giá kết quả theo thời gian, giúp người học xây dựng kế hoạch ôn luyện rõ ràng và đạt hiệu quả tối ưu trong học tập.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Mạng Máy Tính UDN
Câu 1: Trong mô hình OSI, chức năng nào sau đây thuộc về tầng Trình diễn (Presentation Layer)?
A. Cung cấp các dịch vụ mạng cho ứng dụng người dùng như web, email.
B. Thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên giao tiếp giữa hai máy.
C. Chuyển đổi định dạng dữ liệu, nén dữ liệu và mã hóa để bảo mật.
D. Đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy từ đầu cuối đến đầu cuối.
Câu 2: Lợi ích chính của việc phân tầng trong kiến trúc mạng là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu vật lý qua đường truyền cáp quang.
B. Giúp đơn giản hóa thiết kế, dễ dàng nâng cấp và khắc phục sự cố.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng địa chỉ IP trong giao tiếp mạng.
D. Cho phép tất cả các chức năng mạng được thực hiện bởi một thiết bị duy nhất.
Câu 3: Đơn vị dữ liệu giao thức (PDU) tại tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI được gọi là gì?
A. Frame
B. Segment
C. Bit
D. Packet
Câu 4: Khi một máy tính gửi email, dữ liệu sẽ đi qua các tầng của mô hình TCP/IP theo thứ tự nào?
A. Mạng -> Giao vận -> Liên kết dữ liệu -> Ứng dụng.
B. Liên kết dữ liệu -> Mạng -> Giao vận -> Ứng dụng.
C. Giao vận -> Mạng -> Ứng dụng -> Liên kết dữ liệu.
D. Ứng dụng -> Giao vận -> Mạng -> Liên kết dữ liệu.
Câu 5: Chức năng chính của tầng Giao vận (Transport Layer) là gì?
A. Xác định đường đi tối ưu cho các gói tin trên liên mạng.
B. Cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu tin cậy hoặc không tin cậy giữa các tiến trình.
C. Điều khiển truy cập vào môi trường truyền vật lý như cáp, sóng vô tuyến.
D. Định dạng và mã hóa dữ liệu để đảm bảo các hệ thống khác nhau có thể hiểu được.
Câu 6: Thiết bị Switch hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI?
A. Tầng 1 (Physical)
B. Tầng 2 (Data Link)
C. Tầng 3 (Network)
D. Tầng 4 (Transport)
Câu 7: Phương pháp CSMA/CD được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?
A. Chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự để truyền đi xa.
B. Mã hóa dữ liệu ở tầng ứng dụng để tăng cường tính bảo mật.
C. Điều khiển truy cập và xử lý xung đột trong mạng Ethernet.
D. Phân mảnh các gói tin lớn thành các gói tin nhỏ hơn để truyền.
Câu 8: Địa chỉ MAC có đặc điểm nào sau đây?
A. Là một địa chỉ logic có thể thay đổi bởi người quản trị mạng.
B. Được gán cố định vào card mạng (NIC) bởi nhà sản xuất.
C. Được sử dụng để định tuyến gói tin qua các mạng khác nhau.
D. Có độ dài 32 bit và được biểu diễn bằng 4 số thập phân.
Câu 9: Khi Switch nhận frame không có MAC đích trong bảng chuyển tiếp, nó sẽ làm gì?
A. Gửi một thông báo lỗi ngược lại cho thiết bị gửi.
B. Hủy bỏ frame đó ngay lập tức để tiết kiệm băng thông.
C. Gửi frame đó ra tất cả các cổng ngoại trừ cổng nhận vào.
D. Chuyển frame đó đến cổng được cấu hình làm cổng mặc định.
Câu 10: VLAN mang lại lợi ích gì?
A. Tăng tốc độ kết nối vật lý của từng cổng trên Switch.
B. Phân chia một mạng vật lý thành nhiều miền broadcast logic riêng biệt.
C. Tự động gán địa chỉ IP cho các thiết bị trong cùng một mạng.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các thiết bị định tuyến.
Câu 11: Trong địa chỉ IP 192.168.1.15/26, có bao nhiêu địa chỉ host hợp lệ?
A. 30
B. 62
C. 126
D. 254
Câu 12: Mục đích của Subnetting là gì?
A. Giảm kích thước của miền broadcast và tăng cường an ninh mạng.
B. Tăng số lượng địa chỉ IP có sẵn
C. Cho phép sử dụng cả IPv4 và IPv6 đồng thời
D. Gộp nhiều mạng thành một mạng logic lớn
Câu 13: Địa chỉ broadcast cho mạng 172.16.4.0/22 là?
A. 172.16.4.255
B. 172.16.255.255
C. 172.16.7.255
D. 172.16.15.255
Câu 14: Địa chỉ IP nào thuộc lớp A và là địa chỉ Private?
A. 172.16.10.1
B. 1.1.1.1
C. 192.168.0.5
D. 10.255.255.254
Câu 15: NAT được dùng để?
A. Gán IP động cho máy khách
B. Dịch IP riêng sang IP công cộng và ngược lại
C. Xác định đường đi tốt nhất
D. Phân giải tên miền thành IP
Câu 16: Ưu điểm chính của IPv6 là gì?
A. Tốc độ truyền nhanh hơn
B. Cấu trúc header đơn giản và không gian địa chỉ lớn hơn
C. Tương thích ngược hoàn toàn
D. Không cần giao thức định tuyến
Câu 17: Giao thức định tuyến loại Link-State là?
A. RIPv2
B. EIGRP
C. OSPF
D. BGP
Câu 18: Giao thức nào dùng “số hop” làm metric?
A. OSPF
B. RIP
C. IS-IS
D. BGP
Câu 19: Router dựa vào thông tin nào để chuyển tiếp?
A. MAC nguồn
B. Cổng nguồn
C. IP đích
D. Số thứ tự
Câu 20: Tuyến đường tĩnh là gì?
A. Router học tự động
B. Chỉ dùng cho UDP
C. Thay đổi tự động theo tắc nghẽn
D. Được cấu hình thủ công
Câu 21: OSPF sử dụng “Area” để?
A. Chia hệ thống thành vùng nhỏ để quản lý
B. Xác định địa chỉ IP được phép
C. Nhóm router theo loại cáp
D. Đánh dấu router ưu tiên
Câu 22: Giao thức UDP phù hợp nhất cho ứng dụng nào?
A. Bắt tay ba bước
B. Gửi dữ liệu theo thứ tự
C. Game online, streaming
D. Tự động gửi lại gói lỗi
Câu 23: Bắt tay ba bước của TCP để?
A. Trao đổi khóa mã hóa
B. Thiết lập kết nối tin cậy
C. Thông báo kích thước gói
D. Xác định MAC đích
Câu 24: Cơ chế “cửa sổ trượt” trong TCP dùng để?
A. Phát hiện xung đột
B. Nén dữ liệu
C. Điều khiển luồng, cho phép gửi nhiều segment
D. Phân giải tên miền
Câu 25: Sự khác biệt chính TCP và UDP?
A. TCP ở tầng Mạng
B. TCP đảm bảo độ tin cậy, UDP không
C. TCP dùng MAC, UDP dùng IP
D. TCP dùng cho mạng có dây
Câu 26: Ứng dụng web dùng cổng 443 là giao thức nào?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. HTTPS
Câu 27: Chức năng của DNS là gì?
A. Phân giải tên miền
B. Cấp IP động
C. Định tuyến
D. Mã hóa dữ liệu
Câu 28: Giao thức gửi mail từ máy khách đến máy chủ là?
A. POP3
B. IMAP
C. SMTP
D. HTTP
Câu 29: Trình duyệt sử dụng giao thức nào mặc định khi truy cập web?
A. FTP
B. DNS
C. HTTP
D. HTTPS
Câu 30: POP3 hoạt động như thế nào?
A. Đồng bộ hóa đa thiết bị
B. Chỉ gửi mail đi
C. Mã hóa toàn bộ quá trình
D. Tải email về và thường xóa trên máy chủ