Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật cạnh tranh – Đề 3 là một trong những đề thi quan trọng thuộc môn Luật cạnh tranh được tổng hợp nhằm giúp sinh viên nắm vững các quy định pháp lý về cạnh tranh trong kinh doanh. Đề thi này thường xuất hiện tại các trường đại học đào tạo ngành Luật, như Trường Đại học Luật Hà Nội, và được biên soạn bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm như PGS. TS. Trần Việt Dũng, người có nhiều nghiên cứu chuyên sâu về Luật kinh tế và cạnh tranh.
Sinh viên, đặc biệt là những người theo học ngành Luật hoặc Quản trị kinh doanh, sẽ cần phải hiểu rõ các kiến thức về hành vi cạnh tranh không lành mạnh, các quy định chống độc quyền, và vai trò của cơ quan quản lý cạnh tranh nhà nước để giải quyết tốt các câu hỏi trắc nghiệm này. Đề thi chủ yếu dành cho sinh viên năm thứ ba hoặc năm cuối, khi các em đã học qua các môn cơ bản về pháp luật kinh doanh.
Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu đề thi này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!
Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật cạnh tranh – Đề 3
Câu 1: Hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm Luật cạnh tranh?
A. Giảm giá sản phẩm hợp pháp
B. Thỏa thuận ấn định giá bán
C. Khuyến mãi sản phẩm mới
D. Tăng giá theo thị trường
Câu 2: Một doanh nghiệp có thể có vị trí thống lĩnh trên thị trường khi thị phần của nó đạt mức bao nhiêu?
A. 20%
B. 30%
C. 40%
D. 50%
Câu 3: Cơ quan nào có thẩm quyền xử lý các hành vi vi phạm Luật cạnh tranh?
A. Thanh tra Bộ Tài chính
B. Tòa án Nhân dân
C. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia
D. Bộ Công Thương
Câu 4: Mức phạt tối đa đối với hành vi vi phạm Luật cạnh tranh có thể lên đến:
A. 5% tổng doanh thu
B. 7% tổng doanh thu
C. 10% tổng doanh thu
D. 15% tổng doanh thu
Câu 5: Hành vi nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật cạnh tranh?
A. Thỏa thuận hạn chế sản xuất
B. Mở rộng thị trường theo cách hợp pháp
C. Liên kết giữa các doanh nghiệp để phân chia thị trường
D. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường
Câu 6: Khi phát hiện doanh nghiệp vi phạm Luật cạnh tranh, thời hạn tối đa để điều tra là bao nhiêu?
A. 3 tháng
B. 6 tháng
C. 9 tháng
D. 12 tháng
Câu 7: Hành vi nào bị cấm theo Luật cạnh tranh khi doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh thị trường?
A. Tăng giá hợp lý
B. Giảm giá khuyến mãi
C. Bán hàng dưới giá thành để loại bỏ đối thủ
D. Thực hiện quảng cáo lớn
Câu 8: Theo Luật cạnh tranh, hành vi nào sau đây được miễn trừ nếu giúp nâng cao tiến bộ kỹ thuật và công nghệ?
A. Thỏa thuận về phân chia lợi nhuận
B. Thỏa thuận ấn định giá
C. Thỏa thuận hợp tác về nghiên cứu và phát triển
D. Thỏa thuận về quảng bá sản phẩm
Câu 9: Hành vi quảng cáo gian dối là hành vi:
A. Không bị điều chỉnh bởi Luật cạnh tranh
B. Bị coi là cạnh tranh không lành mạnh
C. Bị phạt theo quy định về quảng cáo
D. Được miễn trừ nếu không gây hại cho người tiêu dùng
Câu 10: Trong trường hợp nào hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh được phép thực hiện?
A. Khi có sự đồng ý của doanh nghiệp lớn
B. Khi không gây ảnh hưởng đến người tiêu dùng
C. Khi góp phần thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật và công nghệ
D. Khi được Chính phủ chấp thuận
Câu 11: Doanh nghiệp bị coi là lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường khi thực hiện hành vi nào sau đây?
A. Mở rộng thị phần
B. Quảng cáo sản phẩm
C. Áp đặt giá bán bất hợp lý cho đối tác
D. Hợp tác với doanh nghiệp khác
Câu 12: Theo Luật cạnh tranh, thị phần bao nhiêu phần trăm trở lên của một doanh nghiệp sẽ bị coi là độc quyền?
A. 30%
B. 40%
C. 50%
D. 60%
Câu 13: Hành vi thỏa thuận hạn chế sản lượng sản xuất giữa các doanh nghiệp là:
A. Được phép nếu có sự đồng ý của Chính phủ
B. Được miễn trừ nếu không gây thiệt hại cho người tiêu dùng
C. Bị cấm hoàn toàn theo Luật cạnh tranh
D. Được phép nếu góp phần vào tăng trưởng kinh tế
Câu 14: Thời gian tối đa để xử lý một vụ vi phạm Luật cạnh tranh là bao lâu?
A. 6 tháng
B. 9 tháng
C. 12 tháng
D. 18 tháng
Câu 15: Mức phạt tiền tối đa cho các hành vi vi phạm về quảng cáo sai sự thật theo Luật cạnh tranh là bao nhiêu?
A. 3% doanh thu hàng năm
B. 5% doanh thu hàng năm
C. 10% doanh thu hàng năm
D. 15% doanh thu hàng năm
Câu 16: Hành vi nào sau đây không bị xem là vi phạm Luật cạnh tranh?
A. Thỏa thuận ấn định giá
B. Thỏa thuận phân chia thị trường
C. Khuyến mại sản phẩm hợp pháp
D. Thỏa thuận hạn chế sản lượng
Câu 17: Một doanh nghiệp có thể được miễn trừ vi phạm Luật cạnh tranh nếu:
A. Hợp tác với doanh nghiệp nhà nước
B. Đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp khác
C. Thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật và công nghệ
D. Không gây ảnh hưởng tiêu cực đến người tiêu dùng
Câu 18: Hành vi nào được coi là vi phạm cạnh tranh không lành mạnh?
A. Giảm giá sản phẩm theo chương trình khuyến mãi
B. Quảng cáo gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng
C. Hợp tác phân phối sản phẩm
D. Thỏa thuận phát triển công nghệ
Câu 19: Hành vi bán phá giá có bị xử lý theo Luật cạnh tranh không?
A. Không, nếu không ảnh hưởng đến thị trường trong nước
B. Có, nếu gây thiệt hại cho đối thủ
C. Có, nếu gây ảnh hưởng đến thị trường trong nước
D. Không, nếu liên quan đến thị trường quốc tế
Câu 20: Luật cạnh tranh áp dụng cho các doanh nghiệp thuộc loại hình nào?
A. Chỉ doanh nghiệp tư nhân
B. Chỉ doanh nghiệp nhà nước
C. Tất cả các loại hình doanh nghiệp
D. Chỉ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Câu 21: Hành vi nào sau đây là cạnh tranh không lành mạnh?
A. Thực hiện chương trình khuyến mãi hợp pháp
B. Tăng cường hoạt động quảng bá sản phẩm
C. Sử dụng thông tin sai lệch để quảng cáo
D. Hợp tác với đối thủ để phát triển sản phẩm
Câu 22: Việc điều tra hành vi vi phạm Luật cạnh tranh phải được hoàn thành trong thời gian tối đa bao lâu?
A. 6 tháng
B. 12 tháng
C. 18 tháng
D. 24 tháng
Câu 23: Hành vi thỏa thuận phân chia thị trường giữa các doanh nghiệp là:
A. Hợp pháp nếu không gây thiệt hại cho người tiêu dùng
B. Bị cấm theo Luật cạnh tranh
C. Được miễn trừ nếu không ảnh hưởng đến doanh thu
D. Được phép nếu có sự đồng ý của các bên liên quan
Câu 24: Hành vi nào sau đây không bị coi là vi phạm Luật cạnh tranh?
A. Thỏa thuận ấn định giá
B. Thỏa thuận hạn chế sản xuất
C. Giảm giá sản phẩm hợp pháp
D. Sử dụng quảng cáo sai lệch
Câu 25: Mức phạt đối với hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh có thể lên tới:
A. 5% doanh thu hàng năm
B. 10% doanh thu hàng năm
C. 15% doanh thu hàng năm
D. 20% doanh thu hàng năm
Câu 26: Cơ quan nào có quyền xử lý các vụ vi phạm Luật cạnh tranh?
A. Bộ Công Thương
B. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia
C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư
D. Thanh tra Chính phủ
Câu 27: Một doanh nghiệp có thể bị điều tra nếu thực hiện hành vi nào sau đây?
A. Tăng cường sản xuất sản phẩm mới
B. Ấn định giá bán sản phẩm với đối thủ
C. Giảm giá trong khuyến mãi hợp pháp
D. Liên kết với đối tác quốc tế
Câu 28: Hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường thường gặp là:
A. Giảm giá sản phẩm để kích cầu
B. Bán hàng dưới giá thành để loại bỏ đối thủ
C. Quảng bá sản phẩm trên phương tiện truyền thông
D. Hợp tác với doanh nghiệp khác
Câu 29: Hành vi nào bị cấm trong hoạt động kinh doanh theo Luật cạnh tranh?
A. Tăng giá theo nhu cầu thị trường
B. Giảm giá để thúc đẩy bán hàng
C. Liên kết để hạn chế cạnh tranh
D. Thực hiện chương trình khuyến mãi
Câu 30: Một doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh có thể bị xử phạt nếu thực hiện hành vi nào sau đây?
A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh
B. Quảng bá sản phẩm hợp pháp
C. Áp đặt điều kiện giao dịch bất lợi cho đối tác
D. Tăng cường các hoạt động khuyến mãi