Bài tập trắc nghiệm khoa học quản lý Chương 3

Năm thi: 2023
Môn học: Khoa học quản lý
Trường: Đại hoc Công nghệ
Người ra đề: TS Nguyễn Văn Nam
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên Khoa học quản lý
Năm thi: 2023
Môn học: Khoa học quản lý
Trường: Đại hoc Công nghệ
Người ra đề: TS Nguyễn Văn Nam
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên Khoa học quản lý

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Khoa học quản lý chương 3 là một trong những công cụ quan trọng giúp sinh viên kiểm tra và củng cố kiến thức của mình về môn Khoa học quản lý. Môn học này được giảng dạy tại nhiều trường đại học hàng đầu, chẳng hạn như Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, Trường Đại học Kinh tế – Luật (UEL), và Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng. Các bài tập trắc nghiệm thường được thiết kế bởi các giảng viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý, như PGS.TS. Nguyễn Văn Nam – một chuyên gia có nhiều đóng góp trong giảng dạy và nghiên cứu về Khoa học quản lý.

Các bài tập này được thiết kế dành cho sinh viên năm thứ hai hoặc ba thuộc các ngành quản trị kinh doanh, quản lý công, hoặc quản lý doanh nghiệp. Sinh viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng các kiến thức liên quan đến các nguyên lý và phương pháp quản lý, lý thuyết về tổ chức và quản lý, và cách thức áp dụng chúng vào thực tế. Thông qua các câu hỏi trắc nghiệm, sinh viên sẽ có cơ hội kiểm tra sự hiểu biết của mình về các khái niệm cơ bản, mô hình và công cụ quản lý, cũng như khả năng vận dụng chúng vào các tình huống cụ thể.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về các bài tập trắc nghiệm này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.

Bài tập trắc nghiệm khoa học quản lý Chương 3

1. Khái niệm nào sau đây mô tả hành động lập kế hoạch trong quản lý?
A. Tổ chức nguồn lực
B. Xác định mục tiêu và cách thức đạt được
C. Giám sát thực hiện
D. Điều chỉnh kế hoạch

2. Cấp quản lý nào chủ yếu tập trung vào việc ra quyết định chiến lược?
A. Quản lý cấp thấp
B. Quản lý cấp trung
C. Quản lý cấp cao
D. Quản lý vận hành

3. Nhóm chức năng nào không thuộc quản lý sản xuất?
A. Lập kế hoạch sản xuất
B. Quản lý nhân sự
C. Kiểm soát chất lượng
D. Tổ chức quy trình sản xuất

4. Thuật ngữ nào sau đây mô tả quá trình phân chia công việc thành các nhiệm vụ nhỏ hơn?
A. Phân tích công việc
B. Đào tạo nhân viên
C. Tổ chức công việc
D. Phân công công việc

5. Nguyên tắc nào quan trọng nhất trong việc quản lý thời gian?
A. Tạo ra nhiều nhiệm vụ hơn
B. Tập trung vào công việc nhóm
C. Ưu tiên nhiệm vụ quan trọng nhất
D. Chia nhỏ công việc thành nhiều phần

6. Quản lý theo mục tiêu (MBO) tập trung vào việc:
A. Phát triển kỹ năng lãnh đạo
B. Tăng cường truyền thông
C. Tổ chức cơ cấu tổ chức
D. Xác định và đạt được các mục tiêu cụ thể

7. Khái niệm nào mô tả sự thay đổi của tổ chức để thích ứng với môi trường bên ngoài?
A. Tái cấu trúc
B. Quản lý chất lượng
C. Quản lý thay đổi
D. Đổi mới sáng tạo

8. Các yếu tố môi trường nào ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của tổ chức?
A. Môi trường bên ngoài và môi trường bên trong
B. Môi trường kinh tế và môi trường xã hội
C. Môi trường chính trị và môi trường văn hóa
D. Môi trường pháp lý và môi trường công nghệ

9. Khái niệm nào sau đây là cơ sở của quản lý chất lượng?
A. Cải tiến liên tục
B. Đạt được mục tiêu doanh thu
C. Tăng trưởng doanh nghiệp
D. Đảm bảo tuân thủ quy định

10. Tổ chức nào chịu trách nhiệm lập kế hoạch tài chính và quản lý ngân sách?
A. Phòng nhân sự
B. Phòng marketing
C. Phòng tài chính
D. Phòng sản xuất

11. Trong quản lý dự án, khái niệm nào chỉ ra sự thay đổi trong phạm vi dự án?
A. Quản lý thay đổi
B. Quản lý rủi ro
C. Quản lý tài nguyên
D. Quản lý thời gian

12. Nguyên lý nào liên quan đến việc phân chia quyền hạn và trách nhiệm trong tổ chức?
A. Nguyên lý phân cấp
B. Nguyên lý tập trung
C. Nguyên lý phối hợp
D. Nguyên lý linh hoạt

13. Khái niệm nào sau đây không thuộc mô hình SWOT?
A. Điểm mạnh
B. Điểm yếu
C. Cơ hội
D. Cạnh tranh

14. Quá trình nào được sử dụng để đảm bảo rằng các hoạt động trong tổ chức đang diễn ra theo kế hoạch?
A. Lập kế hoạch
B. Kiểm soát
C. Tổ chức
D. Đánh giá

15. Khái niệm nào mô tả sự phân phối công việc trong một tổ chức?
A. Tổ chức nguồn lực
B. Lập kế hoạch chiến lược
C. Cơ cấu tổ chức
D. Đào tạo nhân viên

16. Các nhà quản lý cần có kỹ năng nào để giải quyết xung đột và khuyến khích hợp tác?
A. Kỹ năng phân tích
B. Kỹ năng lập kế hoạch
C. Kỹ năng giao tiếp
D. Kỹ năng kỹ thuật

17. Mô hình nào được sử dụng để phân tích sự thay đổi trong môi trường kinh doanh?
A. Mô hình PESTEL
B. Mô hình Porter’s Five Forces
C. Mô hình BCG
D. Mô hình Ansoff

18. Khái niệm nào thể hiện sự phân chia công việc và quyền hạn trong tổ chức?
A. Cơ cấu tổ chức
B. Quy trình làm việc
C. Chính sách công ty
D. Chiến lược phát triển

19. Phương pháp nào giúp tổ chức đạt được hiệu suất tối ưu thông qua phân tích và đánh giá các hoạt động hiện tại?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích quy trình
C. Phân tích thị trường
D. Phân tích nhân sự

20. Khái niệm nào chỉ sự kết hợp giữa các bộ phận trong tổ chức để đạt được mục tiêu chung?
A. Tinh gọn tổ chức
B. Cải tiến quy trình
C. Phát triển đội ngũ
D. Tinh giản nhân sự

21. Yếu tố nào không phải là phần của mô hình BCG?
A. Ngôi sao
B. Câu hỏi
C. Kẻ thù
D. Con bò sữa

22. Kỹ năng nào là quan trọng nhất đối với quản lý cấp cao khi ra quyết định?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng tổ chức
C. Kỹ năng phân tích chiến lược
D. Kỹ năng giao tiếp

23. Khái niệm nào mô tả việc tổ chức các hoạt động để đạt được hiệu quả cao nhất?
A. Quản lý tài chính
B. Quản lý dự án
C. Quản lý quy trình
D. Quản lý chất lượng

24. Nguyên lý nào giúp tăng cường khả năng phối hợp trong tổ chức?
A. Nguyên lý phối hợp
B. Nguyên lý tập trung
C. Nguyên lý phân cấp
D. Nguyên lý linh hoạt

25. Để đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức, các nhà quản lý thường sử dụng:
A. Tỷ lệ lợi nhuận
B. Tỷ lệ nợ
C. Các chỉ số hiệu suất chính (KPI)
D. Số lượng nhân viên

26. Khái niệm nào thể hiện sự cân bằng giữa cung và cầu trong một thị trường?
A. Cân bằng thị trường
B. Tăng trưởng thị trường
C. Phân tích thị trường
D. Định giá thị trường

27. Công cụ nào giúp phân tích và giải quyết các vấn đề trong dự án?
A. Ma trận SWOT
B. Biểu đồ Gantt
C. Phân tích PESTEL
D. Ma trận Ansoff

28. Khái niệm nào liên quan đến việc cải thiện quy trình làm việc để tăng hiệu suất?
A. Tinh gọn tổ chức
B. Đổi mới sáng tạo
C. Cải tiến liên tục
D. Quản lý thay đổi

29. Nhóm nào dưới đây không thuộc các vai trò của nhà quản lý?
A. Người lãnh đạo
B. Người lập kế hoạch
C. Người điều phối
D. Người giám sát

30. Khái niệm nào mô tả việc phân chia công việc và nhiệm vụ giữa các bộ phận trong tổ chức?
A. Cơ cấu tổ chức
B. Quy trình làm việc
C. Phân công công việc
D. Chính sách công ty

31. Nguyên lý nào trong quản lý đề cập đến việc giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa tài nguyên?
A. Nguyên lý linh hoạt
B. Nguyên lý phân cấp
C. Nguyên lý tinh gọn
D. Nguyên lý phối hợp

32. Khái niệm nào mô tả các yếu tố tạo nên sự khác biệt trong hoạt động của tổ chức?
A. Lợi thế cạnh tranh
B. Chiến lược phát triển
C. Tinh gọn tổ chức
D. Phân tích SWOT

33. Người lãnh đạo trong tổ chức phải có khả năng nào để duy trì động lực và hiệu suất làm việc của nhóm?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng tổ chức
C. Kỹ năng lãnh đạo
D. Kỹ năng phân tích

34. Khái niệm nào mô tả việc phân tích các yếu tố bên ngoài có ảnh hưởng đến tổ chức?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PESTEL
C. Phân tích thị trường
D. Phân tích cạnh tranh

35. Quá trình nào liên quan đến việc xác định và thực hiện các mục tiêu dài hạn của tổ chức?
A. Quản lý dự án
B. Lập kế hoạch chiến lược
C. Quản lý quy trình
D. Quản lý tài chính

36. Khái niệm nào mô tả việc tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Tinh gọn tổ chức
B. Quản lý quy trình
C. Giá trị gia tăng
D. Chiến lược cạnh tranh

37. Nguyên lý nào đảm bảo rằng tất cả các hoạt động trong tổ chức đều được thực hiện theo kế hoạch?
A. Nguyên lý kiểm soát
B. Nguyên lý tổ chức
C. Nguyên lý lãnh đạo
D. Nguyên lý phân công

38. Khái niệm nào chỉ sự kết hợp giữa các yếu tố khác nhau để đạt được một mục tiêu chung trong tổ chức?
A. Tinh gọn tổ chức
B. Cải tiến quy trình
C. Phối hợp
D. Phân công công việc

39. Khái niệm nào đề cập đến việc tối ưu hóa nguồn lực để đạt được hiệu quả cao nhất?
A. Quản lý tài chính
B. Quản lý dự án
C. Quản lý hiệu suất
D. Quản lý quy trình

40. Nguyên lý nào trong quản lý liên quan đến việc phân quyền và trách nhiệm trong tổ chức?
A. Nguyên lý phân tích
B. Nguyên lý kiểm soát
C. Nguyên lý phân cấp
D. Nguyên lý phối hợp

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)