Bài tập trắc nghiệm Kinh tế quốc tế Chương 1

Năm thi: 2023
Môn học: Kinh tế quốc tế
Trường: Đại học Ngoại Thương
Người ra đề: Nguyễn Thị Hồng Vân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Kinh tế quốc tế
Trường: Đại học Ngoại Thương
Người ra đề: Nguyễn Thị Hồng Vân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 1 là một bộ đề thi được thiết kế nhằm đánh giá kiến thức của sinh viên về môn Kinh tế quốc tế, bao gồm các chủ đề quan trọng như thương mại quốc tế, các hiệp định kinh tế, chính sách thương mại, cán cân thanh toán, và tác động của toàn cầu hóa. Đề thi này thường được sử dụng tại các trường đại học đào tạo chuyên sâu về kinh tế như Đại học Ngoại thương (FTU), Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), hoặc Học viện Tài chính (AOF). Giảng viên phụ trách môn học như TS. Nguyễn Thị Hồng Vân tại FTU là một trong những người biên soạn đề thi cho kỳ thi năm 2023. Sinh viên làm bài thi cần nắm vững các kiến thức về lý thuyết thương mại quốc tế, các mô hình kinh tế quốc tế như lợi thế so sánh, cán cân thanh toán và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Đề thi thường dành cho sinh viên năm 3, năm 4 chuyên ngành Kinh tế quốc tế, Kinh doanh quốc tế, và Thương mại quốc tế.

Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá ngay bộ đề thi này và thử sức làm bài kiểm tra ngay bây giờ!

Bài tập trắc nghiệm Kinh tế quốc tế Chương 1

Câu 1: Kinh tế quốc tế chủ yếu nghiên cứu:
A. Các mối quan hệ kinh tế giữa các quốc gia
B. Các mối quan hệ kinh tế trong một quốc gia
C. Các vấn đề kinh tế của một công ty
D. Các vấn đề tài chính cá nhân

Câu 2: Một yếu tố quan trọng trong lý thuyết thương mại quốc tế là:
A. Lợi thế so sánh
B. Cung cấp tiền tệ
C. Chính sách tiền tệ
D. Quy mô sản xuất

Câu 3: Theo lý thuyết lợi thế so sánh, một quốc gia nên:
A. Chuyên sản xuất các hàng hóa mà quốc gia đó có lợi thế tương đối so với các quốc gia khác
B. Sản xuất tất cả các loại hàng hóa mà không cần quan tâm đến chi phí
C. Nhập khẩu tất cả hàng hóa từ quốc gia khác
D. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa không cần thiết

Câu 4: Trong thương mại quốc tế, “thương mại tự do” có nghĩa là:
A. Giảm bớt hoặc loại bỏ các hàng rào thuế quan và phi thuế quan
B. Tăng cường kiểm soát xuất khẩu
C. Đặt ra nhiều quy định về nhập khẩu
D. Đưa ra nhiều thuế quan cho hàng hóa nhập khẩu

Câu 5: Một hiệp định thương mại quốc tế có thể giúp:
A. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác
B. Tăng cường thuế quan cho hàng hóa xuất khẩu
C. Hạn chế xuất khẩu hàng hóa
D. Tăng cường các rào cản phi thuế quan

Câu 6: Theo lý thuyết Heckscher-Ohlin, sự khác biệt trong thương mại quốc tế là do:
A. Sự khác biệt về yếu tố sản xuất giữa các quốc gia
B. Khả năng công nghệ của quốc gia
C. Quy mô của thị trường
D. Chính sách kinh tế

Câu 7: “Hàng hóa có tính cạnh tranh” là:
A. Hàng hóa chỉ có thể được sản xuất bởi một quốc gia
B. Hàng hóa có thể được sản xuất ở nhiều quốc gia nhưng với chi phí khác nhau
C. Hàng hóa chỉ có thể được tiêu thụ trong quốc gia đó
D. Hàng hóa không thể được thương mại quốc tế

Câu 8: Chính sách bảo hộ thương mại thường nhằm:
A. Bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi sự cạnh tranh quốc tế
B. Khuyến khích xuất khẩu hàng hóa
C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa
D. Giảm thuế cho hàng hóa nhập khẩu

Câu 9: Một trong những mục tiêu của tổ chức thương mại quốc tế (WTO) là:
A. Tạo ra một môi trường thương mại tự do và công bằng
B. Đặt ra nhiều hàng rào thuế quan
C. Cấm nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia khác
D. Tăng cường bảo hộ ngành công nghiệp nội địa

Câu 10: Trong thương mại quốc tế, “hàng rào phi thuế quan” bao gồm:
A. Quy định về hạn ngạch, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định kiểm dịch
B. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu
C. Hỗ trợ xuất khẩu và trợ cấp
D. Chính sách tài khóa

Câu 11: Theo lý thuyết lý thuyết của Adam Smith, quốc gia nên:
A. Chuyên sản xuất hàng hóa mà quốc gia có lợi thế tuyệt đối
B. Đặt ra nhiều rào cản thương mại
C. Chuyên sản xuất tất cả các loại hàng hóa
D. Nhập khẩu tất cả hàng hóa từ các quốc gia khác

Câu 12: Trong thương mại quốc tế, “hạn ngạch” là:
A. Một giới hạn về số lượng hàng hóa có thể được nhập khẩu trong một thời kỳ nhất định
B. Một loại thuế quan cao
C. Một chính sách khuyến khích xuất khẩu
D. Một hình thức trợ cấp cho sản xuất

Câu 13: Theo lý thuyết của David Ricardo, lợi thế so sánh được xác định bởi:
A. Chi phí cơ hội sản xuất hàng hóa
B. Tổng chi phí sản xuất hàng hóa
C. Quy mô thị trường
D. Khả năng công nghệ

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia có thể đạt được lợi ích từ:
A. Tăng cường thương mại quốc tế và đầu tư nước ngoài
B. Tăng cường hạn chế nhập khẩu
C. Giảm đầu tư vào các lĩnh vực công nghiệp
D. Tăng cường bảo hộ ngành công nghiệp nội địa

Câu 15: Theo lý thuyết của Paul Samuelson, việc mở rộng thương mại quốc tế có thể dẫn đến:
A. Tăng chi phí sản xuất trong nước
B. Lợi ích về tiêu dùng và sản xuất cho cả hai quốc gia tham gia thương mại
C. Giảm lợi ích từ việc xuất khẩu hàng hóa
D. Giảm số lượng việc làm trong các ngành công nghiệp

Câu 16: Trong việc thiết lập các chính sách thương mại quốc tế, mục tiêu chính của “chống bán phá giá” là:
A. Ngăn chặn việc bán hàng hóa ở giá thấp hơn giá thị trường quốc tế để gây hại cho ngành công nghiệp nội địa
B. Khuyến khích xuất khẩu hàng hóa
C. Giảm thuế cho hàng hóa nhập khẩu
D. Tăng đầu tư vào cơ sở hạ tầng

Câu 17: “Mô hình thương mại quốc tế” giúp phân tích:
A. Cách thức và tác động của thương mại giữa các quốc gia
B. Quy định về chi phí sản xuất nội địa
C. Các vấn đề liên quan đến chính sách tài khóa
D. Các vấn đề về đầu tư nước ngoài

Câu 18: Trong bối cảnh kinh tế quốc tế, “hỗ trợ xuất khẩu” thường nhằm:
A. Giảm chi phí xuất khẩu và tăng sức cạnh tranh của hàng hóa
B. Tăng chi phí sản xuất nội địa
C. Giảm sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu
D. Tăng cường bảo hộ ngành công nghiệp nội địa

Câu 19: “Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)” là:
A. Chỉ số đo lường thay đổi giá của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng
B. Chỉ số đo lường giá xuất khẩu
C. Chỉ số đo lường giá đầu vào sản xuất
D. Chỉ số đo lường chi phí cơ sở hạ tầng

Câu 20: “Chính sách thương mại đối ngoại” của một quốc gia có thể bao gồm:
A. Các biện pháp như thuế quan, hạn ngạch và trợ cấp xuất khẩu
B. Các biện pháp chỉ liên quan đến đầu tư nội địa
C. Chính sách tiền tệ trong nước
D. Chính sách bảo hộ ngành công nghiệp nội địa

Câu 21: “Chủ nghĩa bảo hộ” trong thương mại quốc tế là:
A. Chính sách bảo vệ ngành công nghiệp nội địa thông qua các rào cản thương mại
B. Chính sách khuyến khích xuất khẩu hàng hóa
C. Chính sách giảm thuế cho hàng hóa nhập khẩu
D. Chính sách tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng

Câu 22: Theo lý thuyết “cạnh tranh hoàn hảo”, trong thị trường toàn cầu, các quốc gia nên:
A. Tăng cường các rào cản thuế quan
B. Giảm sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu
C. Chuyên sản xuất hàng hóa mà quốc gia có lợi thế sản xuất tương đối
D. Đặt ra các hạn ngạch xuất khẩu

Câu 23: “Lý thuyết tân cổ điển” trong thương mại quốc tế tập trung vào:
A. Sự phân bổ hiệu quả các nguồn lực và lợi ích từ thương mại quốc tế
B. Chính sách bảo hộ và rào cản thương mại
C. Chi phí sản xuất trong nước
D. Chính sách đầu tư nước ngoài

Câu 24: “Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)” có nhiệm vụ chính là:
A. Tăng cường các hạn ngạch xuất khẩu
B. Quản lý và điều chỉnh các quy tắc thương mại quốc tế
C. Đặt ra các rào cản thuế quan cao
D. Tăng cường bảo hộ ngành công nghiệp nội địa

Câu 25: “Sự phụ thuộc lẫn nhau trong kinh tế quốc tế” đề cập đến:
A. Tình trạng các quốc gia phụ thuộc vào nhau về thương mại và đầu tư quốc tế
B. Tình trạng tăng cường tự cung tự cấp
C. Tình trạng giảm sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu
D. Tình trạng giảm đầu tư nước ngoài

Câu 26: “Mô hình Heckscher-Ohlin” nhấn mạnh vai trò của:
A. Sự khác biệt về yếu tố sản xuất giữa các quốc gia
B. Chính sách bảo hộ
C. Quy mô thị trường
D. Công nghệ sản xuất

Câu 27: “Chiến lược toàn cầu hóa” trong kinh tế quốc tế thường nhằm:
A. Tận dụng lợi ích từ việc mở rộng thị trường và giảm chi phí sản xuất
B. Giảm đầu tư vào các thị trường quốc tế
C. Tăng cường chính sách bảo hộ
D. Tăng cường chi tiêu nội địa

Câu 28: “Mô hình xuất khẩu và nhập khẩu” trong kinh tế quốc tế chủ yếu nghiên cứu:
A. Tác động của các chính sách thương mại đối với xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa
B. Quy mô sản xuất trong nước
C. Chính sách tiền tệ nội địa
D. Chính sách đầu tư nước ngoài

Câu 29: “Chính sách tỷ giá” trong thương mại quốc tế có ảnh hưởng đến:
A. Chi phí của hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu
B. Số lượng việc làm trong nước
C. Quy mô của các công ty nội địa
D. Chi tiêu công trong nước

Câu 30: “Thương mại tự do” trong kinh tế quốc tế thường được định nghĩa là:
A. Thương mại không bị ràng buộc bởi các rào cản thuế quan hoặc phi thuế quan
B. Thương mại bị kiểm soát bởi các quy định xuất nhập khẩu
C. Thương mại bị giới hạn bởi các chính sách bảo hộ
D. Thương mại bị ảnh hưởng bởi các hạn ngạch xuất khẩu

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)