Bài tập trắc nghiệm Tín dụng ngân hàng Chương 9

Năm thi: 2023
Môn học: Tín dụng ngân hàng
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: ThS Nguyễn Minh Tuấn
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Tín dụng ngân hàng
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: ThS Nguyễn Minh Tuấn
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Tín dụng ngân hàng chương 9 là một trong những đề thi thuộc môn Tín dụng ngân hàng, được tổng hợp nhằm hỗ trợ sinh viên nắm vững kiến thức về các khái niệm và nghiệp vụ tín dụng. Đề thi này thường được sử dụng tại các trường đại học kinh tế, điển hình như trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Đề thi được biên soạn bởi các giảng viên chuyên môn, như ThS. Nguyễn Minh Tuấn, người có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu trong lĩnh vực ngân hàng. Sinh viên khi làm bài cần nắm vững các kiến thức về quy trình tín dụng, phân tích tín dụng, cũng như các phương pháp quản lý rủi ro tín dụng – những nội dung cốt lõi trong môn học. Đề thi này thường được thiết kế cho sinh viên năm 3 và 4, đặc biệt những bạn theo học chuyên ngành tài chính ngân hàng.

Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm Tín dụng ngân hàng Chương 9

Câu 1: Trong quản lý rủi ro tín dụng, yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Thời gian vay
B. Địa điểm vay
C. Khả năng trả nợ của khách hàng
D. Loại tài sản đảm bảo

Câu 2: Rủi ro tín dụng có thể được giảm thiểu bằng cách:
A. Tăng lãi suất vay
B. Miễn giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
C. Tăng thời gian vay
D. Đánh giá và phân tích kỹ lưỡng hồ sơ vay vốn

Câu 3: Một trong những công cụ chính để quản lý rủi ro tín dụng là:
A. Phân tích tín dụng
B. Quảng cáo tín dụng
C. Miễn giảm lãi suất vay
D. Cung cấp tín dụng cho tất cả khách hàng

Câu 4: Khi khách hàng không trả nợ đúng hạn, ngân hàng thường áp dụng biện pháp nào?
A. Giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
B. Miễn giảm lãi suất vay
C. Thực hiện các biện pháp thu hồi nợ
D. Tăng thời gian vay

Câu 5: Để đánh giá rủi ro tín dụng, ngân hàng cần:
A. Xem xét tình hình tài chính và khả năng trả nợ của khách hàng
B. Tăng lãi suất vay
C. Miễn giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
D. Giảm phí dịch vụ

Câu 6: Trong quá trình quản lý rủi ro tín dụng, yếu tố nào không thuộc về phân tích tín dụng?
A. Đánh giá báo cáo tài chính
B. Xác định chiến lược marketing
C. Phân tích dòng tiền
D. Đánh giá khả năng trả nợ

Câu 7: Để phòng ngừa rủi ro tín dụng, ngân hàng cần:
A. Xây dựng quy trình xét duyệt tín dụng chặt chẽ
B. Giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
C. Miễn giảm lãi suất vay
D. Cung cấp tín dụng cho tất cả khách hàng

Câu 8: Một trong những phương pháp kiểm soát rủi ro tín dụng là:
A. Đưa ra các chính sách tín dụng rõ ràng và chặt chẽ
B. Miễn giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
C. Tăng lãi suất vay
D. Giảm phí dịch vụ

Câu 9: Trong quản lý rủi ro tín dụng, việc đánh giá tài sản đảm bảo giúp:
A. Giảm thời gian xét duyệt vay
B. Đảm bảo giá trị tài sản phù hợp với khoản vay
C. Miễn giảm lãi suất vay
D. Tăng lãi suất vay

Câu 10: Rủi ro tín dụng có thể được quản lý hiệu quả thông qua:
A. Đánh giá và phân tích hồ sơ vay vốn chi tiết
B. Tăng yêu cầu tài sản đảm bảo
C. Giảm lãi suất vay
D. Cung cấp tín dụng cho tất cả khách hàng

Câu 11: Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, ngân hàng cần:
A. Tăng lãi suất vay
B. Theo dõi tình hình tài chính của khách hàng thường xuyên
C. Giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
D. Miễn giảm phí dịch vụ

Câu 12: Đặc điểm của tín dụng trong quản lý rủi ro là:
A. Đánh giá khả năng trả nợ và tình hình tài chính của khách hàng một cách chi tiết
B. Miễn giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
C. Tăng lãi suất vay
D. Giảm phí dịch vụ

Câu 13: Khi ngân hàng phát hiện khách hàng có dấu hiệu rủi ro, ngân hàng nên:
A. Tăng lãi suất vay
B. Miễn giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
C. Thực hiện các biện pháp kiểm soát và xử lý rủi ro
D. Giảm thời gian vay

Câu 14: Một trong những yếu tố chính để đánh giá rủi ro tín dụng là:
A. Khả năng trả nợ của khách hàng
B. Địa điểm vay
C. Số lượng tài sản đảm bảo
D. Thời gian vay

Câu 15: Để quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, ngân hàng cần:
A. Phát triển hệ thống phân tích tín dụng chính xác và hiệu quả
B. Miễn giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
C. Tăng lãi suất vay
D. Giảm phí dịch vụ

Câu 16: Phân tích dòng tiền của khách hàng giúp:
A. Giảm lãi suất vay
B. Đánh giá khả năng thanh toán nợ của khách hàng
C. Miễn giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
D. Cung cấp tín dụng cho tất cả khách hàng

Câu 17: Đặc điểm của việc đánh giá tài sản đảm bảo trong quản lý rủi ro tín dụng là:
A. Tăng yêu cầu tài sản đảm bảo
B. Đảm bảo giá trị tài sản phù hợp với khoản vay
C. Miễn giảm lãi suất vay
D. Cung cấp tín dụng cho tất cả khách hàng

Câu 18: Trong việc quản lý rủi ro tín dụng, ngân hàng nên chú trọng đến:
A. Đánh giá và phân tích kỹ lưỡng hồ sơ vay vốn
B. Giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
C. Tăng lãi suất vay
D. Miễn giảm phí dịch vụ

Câu 19: Một trong những phương pháp giảm thiểu rủi ro tín dụng là:
A. Xây dựng quy trình xét duyệt tín dụng rõ ràng và chặt chẽ
B. Giảm lãi suất vay
C. Miễn giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
D. Cung cấp tín dụng cho tất cả khách hàng

Câu 20: Trong quản lý rủi ro tín dụng, việc theo dõi tình hình tài chính của khách hàng giúp:
A. Đánh giá kịp thời khả năng trả nợ và xử lý rủi ro
B. Giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
C. Tăng lãi suất vay
D. Miễn giảm phí dịch vụ

Câu 21: Đặc điểm quan trọng của việc phân tích tín dụng là:
A. Giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
B. Đánh giá khả năng trả nợ và tình hình tài chính của khách hàng
C. Tăng lãi suất vay
D. Cung cấp tín dụng cho tất cả khách hàng

Câu 22: Trong việc quản lý rủi ro tín dụng, ngân hàng cần:
A. Tăng lãi suất vay
B. Phát triển các công cụ phân tích tín dụng hiệu quả
C. Giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
D. Miễn giảm phí dịch vụ

Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, ngân hàng cần:
A. Xây dựng hệ thống giám sát và kiểm tra tín dụng thường xuyên
B. Giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
C. Tăng lãi suất vay
D. Miễn giảm phí dịch vụ

Câu 24: Đặc điểm của việc quản lý rủi ro tín dụng là:
A. Tăng lãi suất vay
B. Đánh giá và phân tích hồ sơ vay vốn chi tiết
C. Miễn giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
D. Giảm phí dịch vụ

Câu 25: Để quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, ngân hàng cần chú trọng vào:
A. Tăng lãi suất vay
B. Phát triển các phương pháp phân tích tín dụng chính xác và hiệu quả
C. Miễn giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
D. Cung cấp tín dụng cho tất cả khách hàng

Câu 26: Một trong những phương pháp kiểm soát rủi ro tín dụng là:
A. Tăng yêu cầu tài sản đảm bảo
B. Đánh giá tình hình tài chính của khách hàng thường xuyên
C. Miễn giảm lãi suất vay
D. Giảm phí dịch vụ

Câu 27: Đặc điểm của việc phân tích rủi ro tín dụng là:
A. Đánh giá kỹ lưỡng khả năng trả nợ và tình hình tài chính của khách hàng
B. Giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
C. Tăng lãi suất vay
D. Miễn giảm phí dịch vụ

Câu 28: Để quản lý rủi ro tín dụng, ngân hàng cần:
A. Miễn giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
B. Theo dõi tình hình tài chính và khả năng trả nợ của khách hàng thường xuyên
C. Tăng lãi suất vay
D. Giảm phí dịch vụ

Câu 29: Một trong những yếu tố quan trọng trong phân tích tín dụng là:
A. Số lượng tài sản đảm bảo
B. Khả năng trả nợ của khách hàng
C. Địa điểm vay
D. Thời gian vay

Câu 30: Trong quản lý rủi ro tín dụng, ngân hàng cần:
A. Xây dựng quy trình xét duyệt tín dụng và kiểm soát rủi ro hiệu quả
B. Miễn giảm yêu cầu tài sản đảm bảo
C. Tăng lãi suất vay
D. Giảm phí dịch vụ

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)