Bộ Câu Hỏi Trắc Nghiệm Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm – Phần 3

Năm thi: 2023
Môn học: Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm
Trường: Trường Đại học Dược Hà Nội
Người ra đề: TS. Đỗ Thị Thu Hương
Hình thức thi: Trắc nghie
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50 câu
Đối tượng thi: SInh viên Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm
Năm thi: 2023
Môn học: Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm
Trường: Trường Đại học Dược Hà Nội
Người ra đề: TS. Đỗ Thị Thu Hương
Hình thức thi: Trắc nghie
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50 câu
Đối tượng thi: SInh viên Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Mục Lục

Bộ câu hỏi Trắc nghiệm Công nghệ sản xuất dược phẩm – Phần 3 là một đề thi quan trọng trong môn Công nghệ sản xuất dược phẩm, tập trung vào các kiến thức chuyên sâu về quy trình sản xuất hiện đại, công nghệ bào chế, và tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice) trong ngành dược. Đề thi này được biên soạn bởi TS. Đỗ Thị Thu Hương, giảng viên Khoa Dược, Trường Đại học Dược Hà Nội, nhằm giúp sinh viên năm cuối ngành Dược củng cố kiến thức và chuẩn bị cho các kỳ thi tốt nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay nhé!

Trắc nghiệm Công nghệ Sản xuất dược phẩm – Phần 3 (có đáp án)

Câu 1: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp viên nén có độ bền cơ học cao?
A. Chất tạo màu
B. Chất tạo mùi
C. Chất kết dính
D. Chất bảo quản

Câu 2: Quy trình nào thường được sử dụng để sản xuất thuốc dạng viên nén?
A. Pha chế
B. Nén
C. Đun sôi
D. Lọc

Câu 3: Để đảm bảo chất lượng thuốc dạng lỏng, quy trình nào là cần thiết?
A. Chiết xuất
B. Nén
C. Lọc và kiểm tra chất lượng
D. Đun sôi

Câu 4: Phương pháp nào giúp phân phối đều các thành phần trong thuốc dạng viên nang?
A. Đun sôi
B. Trộn đều
C. Nén
D. Pha chế

Câu 5: Trong sản xuất thuốc, chất nào được sử dụng để cải thiện khả năng hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Chất tạo hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 6: Quy trình nào giúp kiểm tra độ đồng đều của viên nén?
A. Đun sôi
B. Chiết xuất
C. Kiểm tra độ đồng đều
D. Pha chế

Câu 7: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì độ ổn định của thuốc?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 8: Phương pháp nào được sử dụng để sản xuất thuốc dạng kem?
A. Đun sôi
B. Pha chế và trộn đều
C. Nén
D. Lọc

Câu 9: Trong sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ tan rã của viên nén?
A. Sử dụng chất tạo hạt và chất kết dính
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất bảo quản

Câu 10: Quy trình nào giúp tách các thành phần dược chất từ nguyên liệu thô?
A. Chiết xuất
B. Nghiền
C. Lọc
D. Pha chế

Câu 11: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường khả năng hòa tan của thuốc?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 12: Quy trình nào được sử dụng để tạo hình cho thuốc dạng viên nang?
A. Đun sôi
B. Nén
C. Đóng gói viên nang
D. Pha chế

Câu 13: Trong sản xuất thuốc, chất nào giúp bảo quản thuốc lâu dài?
A. Chất bảo quản
B. Chất tạo màu
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 14: Quy trình nào giúp kiểm tra độ tan rã của viên nén?
A. Nén
B. Chiết xuất
C. Kiểm tra độ tan rã
D. Đun sôi

Câu 15: Phương pháp nào giúp sản xuất thuốc dạng tiêm?
A. Đun sôi
B. Pha chế và tiêm
C. Nén
D. Lọc

Câu 16: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường độ cứng của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 17: Quy trình nào giúp tạo ra thuốc dạng bột đồng đều?
A. Đun sôi
B. Chiết xuất
C. Nghiền và trộn đều
D. Lọc

Câu 18: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính trơn chảy của bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 19: Quy trình nào giúp loại bỏ nước trong sản xuất thuốc dạng bột?
A. Nén
B. Pha chế
C. Sấy
D. Lọc

Câu 20: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì ảnh hưởng đến tính hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất bảo quản
D. Chất tạo mùi

Câu 21: Phương pháp nào được sử dụng để kiểm tra chất lượng thuốc dạng viên?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ đồng đều và độ cứng
C. Đun sôi
D. Nén

Câu 22: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì độ ổn định của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 23: Quy trình nào giúp phân phối đồng đều các thành phần trong thuốc dạng viên?
A. Chiết xuất
B. Đun sôi
C. Trộn đều
D. Pha chế

Câu 24: Trong sản xuất thuốc, điều gì giúp kiểm soát độ đồng đều của viên nén?
A. Sử dụng chất kết dính và chất độn phù hợp
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất bảo quản

Câu 25: Phương pháp nào được sử dụng để kiểm tra chất lượng thuốc dạng lỏng?
A. Kiểm tra độ trong và độ đồng đều
B. Đun sôi
C. Pha chế
D. Nén

Câu 26: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện độ hòa tan của thuốc dạng bột?
A. Chất kết dính và chất độn
B. Chất tạo màu
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 27: Quy trình nào giúp kiểm tra chất lượng thuốc dạng viên nang?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Đun sôi
D. Nén

Câu 28: Trong sản xuất thuốc, chất nào giúp tăng cường tính ổn định của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 29: Phương pháp nào giúp sản xuất thuốc dạng viên nén đồng đều?
A. Đun sôi
B. Chiết xuất
C. Nén và trộn đều
D. Pha chế

Câu 30: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp cải thiện tính đồng đều của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Sử dụng chất kết dính và chất độn phù hợp
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 31: Quy trình nào thường được sử dụng để tạo ra thuốc dạng xịt mũi?
A. Đun sôi
B. Phun sương và trộn đều
C. Nén
D. Lọc

Câu 32: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì độ đồng đều của thuốc dạng tiêm?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 33: Phương pháp nào được sử dụng để kiểm tra độ tan rã của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Đun sôi
C. Kiểm tra độ tan rã
D. Nén

Câu 34: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính chất hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 35: Quy trình nào giúp kiểm tra chất lượng thuốc dạng bột?
A. Nén
B. Kiểm tra độ đồng đều và độ ẩm
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 36: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì ảnh hưởng đến tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Sử dụng chất kết dính và chất độn phù hợp
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 37: Phương pháp nào giúp loại bỏ các tạp chất trong thuốc dạng lỏng?
A. Đun sôi
B. Nén
C. Lọc và chiết xuất
D. Pha chế

Câu 38: Trong sản xuất thuốc, chất nào giúp duy trì độ ổn định của thuốc dạng bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 39: Quy trình nào giúp kiểm soát kích thước hạt của thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Chiết xuất
C. Nghiền và sàng lọc
D. Pha chế

Câu 40: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp tăng cường tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Sử dụng chất kết dính và chất độn phù hợp
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất bảo quản

Câu 41: Phương pháp nào được sử dụng để kiểm tra chất lượng thuốc dạng viên?
A. Chiết xuất
B. Đun sôi
C. Kiểm tra độ đồng đều và độ cứng
D. Nén

Câu 42: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tạo hình cho thuốc dạng viên?
A. Chất kết dính
B. Chất tạo màu
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 43: Quy trình nào giúp kiểm tra độ tan rã của viên nén?
A. Nén
B. Chiết xuất
C. Kiểm tra độ tan rã
D. Đun sôi

Câu 44: Trong sản xuất dược phẩm, điều gì giúp tăng cường tính ổn định của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 45: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ đồng đều của viên nén?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Pha chế
D. Nén

Câu 46: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất kết dính và chất độn
B. Chất tạo màu
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 47: Quy trình nào được sử dụng để sản xuất thuốc dạng viên nang?
A. Đun sôi
B. Đóng gói viên nang
C. Pha chế
D. Lọc

Câu 48: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì độ đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 49: Phương pháp nào giúp loại bỏ nước trong sản xuất thuốc dạng bột?
A. Nén
B. Pha chế
C. Sấy
D. Lọc

Câu 50: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp cải thiện tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Sử dụng chất kết dính và chất độn phù hợp
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất bảo quản

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)