Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Tín dụng ngân hàng AOF là một trong những đề thi thuộc môn Tín dụng ngân hàng được tổng hợp tại Học viện Tài chính (AOF). Đề thi này được biên soạn bởi các giảng viên có chuyên môn sâu rộng, chẳng hạn như PGS.TS. Nguyễn Thị Minh Hiền, người có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng. Đề thi trắc nghiệm thường bao gồm các câu hỏi về quy trình cấp tín dụng, phân tích tín dụng, các phương pháp quản lý và phòng ngừa rủi ro trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại. Sinh viên cần nắm vững những kiến thức này để hoàn thành bài thi một cách hiệu quả. Đối tượng của đề thi là sinh viên năm 3, năm 4, đặc biệt là những người theo học chuyên ngành tài chính – ngân hàng và các ngành liên quan.
Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu chi tiết và tham gia làm bài kiểm tra ngay hôm nay!
Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Tín dụng ngân hàng AOF
Câu 1: Tín dụng ngân hàng là gì?
A. Việc ngân hàng cung cấp các khoản vay cho khách hàng dựa trên cam kết trả nợ
B. Hoạt động mua bán chứng khoán
C. Kế hoạch tiết kiệm dài hạn
D. Dịch vụ thanh toán quốc tế
Câu 2: Một trong những mục tiêu chính của tín dụng ngân hàng là:
A. Tăng trưởng lợi nhuận cho ngân hàng
B. Giảm thiểu chi phí vay vốn
C. Cung cấp vốn để phát triển kinh tế
D. Tăng tỷ lệ lãi suất
Câu 3: Lãi suất của tín dụng ngân hàng phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Mục đích vay
B. Lạm phát và cung cầu vốn
C. Số lượng tài sản đảm bảo
D. Độ tuổi khách hàng
Câu 4: Khi khách hàng không có khả năng trả nợ, ngân hàng sẽ:
A. Cung cấp thêm tín dụng
B. Miễn giảm lãi suất
C. Thực hiện các biện pháp thu hồi nợ hoặc xử lý tài sản đảm bảo
D. Tăng thời hạn vay
Câu 5: Ngân hàng yêu cầu tài sản đảm bảo khi:
A. Khách hàng không đủ uy tín tín dụng
B. Rủi ro không thể trả nợ cao
C. Mục đích vay không rõ ràng
D. Không có tài sản nào để cầm cố
Câu 6: Tín dụng tiêu dùng là gì?
A. Khoản vay dành cho doanh nghiệp
B. Vay vốn cho mục đích đầu tư
C. Khoản vay nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân
D. Khoản vay không có lãi suất
Câu 7: Tín dụng ngắn hạn thường có thời gian tối đa là:
A. 1 năm
B. 5 năm
C. 12 tháng
D. 10 năm
Câu 8: Yếu tố nào không thuộc quy trình thẩm định tín dụng?
A. Đánh giá khả năng trả nợ
B. Thẩm định pháp lý hợp đồng vay
C. Phân tích tài sản đảm bảo
D. Xác định mục đích vay
Câu 9: Khoản vay có tài sản đảm bảo giúp ngân hàng:
A. Tăng lãi suất cho vay
B. Giảm rủi ro tín dụng
C. Mở rộng mạng lưới khách hàng
D. Tăng lợi nhuận ngay lập tức
Câu 10: Phân loại tín dụng dựa trên thời gian vay bao gồm:
A. Tín dụng ngắn hạn, tín dụng trung hạn, tín dụng dài hạn
B. Tín dụng ngắn hạn và dài hạn
C. Tín dụng thương mại và tín dụng tiêu dùng
D. Tín dụng dự phòng và tín dụng thấu chi
Câu 11: Trong tín dụng thấu chi, khách hàng:
A. Phải có tài sản đảm bảo
B. Được vay với lãi suất cố định
C. Được phép rút vượt số tiền có trong tài khoản
D. Phải trả nợ trong vòng 1 năm
Câu 12: Một trong những rủi ro tín dụng phổ biến nhất đối với ngân hàng là:
A. Lạm phát tăng
B. Giá trị tài sản giảm
C. Khách hàng không trả được nợ
D. Lãi suất giảm
Câu 13: Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, ngân hàng thường yêu cầu:
A. Ký hợp đồng tín dụng ngắn hạn
B. Khách hàng sử dụng dịch vụ bảo hiểm
C. Tài sản đảm bảo
D. Giảm lãi suất
Câu 14: Khi khách hàng có lịch sử tín dụng không tốt, ngân hàng thường:
A. Cung cấp thêm tín dụng
B. Giảm lãi suất
C. Miễn yêu cầu tài sản đảm bảo
D. Cân nhắc mức rủi ro và có thể từ chối cho vay
Câu 15: Quy định về tỷ lệ vốn tự có tối thiểu của ngân hàng tại Việt Nam là:
A. 5%
B. 8%
C. 10%
D. 12%
Câu 16: Khi ngân hàng nhận được hồ sơ vay vốn, bước đầu tiên là:
A. Xác định lãi suất vay
B. Xác nhận tài sản đảm bảo
C. Thẩm định hồ sơ vay và khả năng trả nợ
D. Ký hợp đồng tín dụng
Câu 17: Trong tình hình kinh tế suy thoái, ngân hàng nên:
A. Tăng cường cung cấp tín dụng
B. Xem xét kỹ lưỡng các khoản vay mới để giảm thiểu rủi ro
C. Giảm lãi suất cho vay
D. Miễn giảm tài sản đảm bảo
Câu 18: Một lợi ích của tín dụng thấu chi là:
A. Miễn phí lãi suất
B. Được vay dài hạn
C. Linh hoạt trong việc sử dụng tiền khi cần thiết
D. Không cần trả nợ
Câu 19: Để đảm bảo khả năng trả nợ, ngân hàng thường xem xét:
A. Độ tuổi khách hàng
B. Mối quan hệ xã hội của khách hàng
C. Lịch sử tín dụng và thu nhập của khách hàng
D. Quốc tịch của khách hàng
Câu 20: Tín dụng thương mại là gì?
A. Tín dụng cho cá nhân tiêu dùng
B. Tín dụng cung cấp cho doanh nghiệp
C. Tín dụng ngắn hạn không có tài sản đảm bảo
D. Tín dụng chỉ dành cho mục đích đầu tư bất động sản
Câu 21: Đối với ngân hàng, mục tiêu chính khi cung cấp tín dụng là:
A. Tăng số lượng khách hàng
B. Giảm chi phí hoạt động
C. Tăng lãi suất
D. Giảm thiểu rủi ro và đảm bảo lợi nhuận
Câu 22: Một khách hàng có điểm tín dụng cao thì:
A. Không cần trả nợ
B. Sẽ bị từ chối cho vay
C. Có thể được hưởng lãi suất vay ưu đãi hơn
D. Phải có tài sản đảm bảo
Câu 23: Quy trình xét duyệt tín dụng thường bắt đầu với bước nào?
A. Ký hợp đồng tín dụng
B. Thẩm định khả năng trả nợ của khách hàng
C. Xác định lãi suất vay
D. Phê duyệt khoản vay
Câu 24: Khi khách hàng không thể thanh toán nợ, ngân hàng thường:
A. Thực hiện các biện pháp thu hồi nợ hoặc xử lý tài sản đảm bảo
B. Miễn nợ cho khách hàng
C. Kéo dài thời hạn vay
D. Cung cấp thêm khoản vay
Câu 25: Tín dụng ngân hàng giúp thúc đẩy nền kinh tế bằng cách:
A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng
B. Giảm thiểu chi phí vay
C. Cung cấp vốn cho các dự án phát triển kinh tế
D. Giảm tỷ lệ lạm phát
Câu 26: Ngân hàng yêu cầu tài sản đảm bảo để:
A. Tăng lãi suất cho vay
B. Giảm rủi ro tín dụng
C. Giảm chi phí quản lý
D. Mở rộng mạng lưới khách hàng
Câu 27: Đối với khoản vay không có tài sản đảm bảo, ngân hàng sẽ xem xét yếu tố nào?
A. Lịch sử tín dụng của khách hàng
B. Thu nhập hàng tháng
C. Khả năng trả nợ
D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 28: Tín dụng tiêu dùng thường được sử dụng cho:
A. Đầu tư vào doanh nghiệp
B. Mua sắm cá nhân và các chi tiêu tiêu dùng
C. Xây dựng nhà máy
D. Kinh doanh chứng khoán
Câu 29: Một yếu tố quan trọng trong việc xác định mức lãi suất tín dụng là:
A. Địa điểm vay
B. Tỷ lệ lạm phát và cung cầu vốn trên thị trường
C. Độ tuổi của khách hàng
D. Loại hình doanh nghiệp
Câu 30: Trong tín dụng ngân hàng, tỷ lệ nợ xấu phản ánh:
A. Số lượng khách hàng mới
B. Mức độ rủi ro và khả năng không trả được nợ của khách hàng
C. Lợi nhuận của ngân hàng
D. Khả năng tăng trưởng của ngân hàng
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.