Trắc Nghiệm Bệnh Học Truyền Nhiễm – Đề 5

Năm thi: 2023
Trường: Đại học Y Dược TP.HCM
Người ra đề: PGS.TS Nguyễn Văn Hùng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Trường: Đại học Y Dược TP.HCM
Người ra đề: PGS.TS Nguyễn Văn Hùng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Trắc nghiệm Bệnh học truyền nhiễm – Đề 5 là một phần của môn Bệnh học truyền nhiễm, môn học chuyên sâu về các bệnh lây nhiễm và cách phòng chống, được giảng dạy tại các trường đại học y khoa như Đại học Y Dược TP.HCM. Đề thi này tập trung vào kiến thức về các bệnh truyền nhiễm như cúm, sởi, viêm màng não, và các biện pháp kiểm soát lây nhiễm trong cộng đồng.

Đề thi do các giảng viên hàng đầu như PGS.TS Nguyễn Văn Hùng biên soạn, hướng đến sinh viên năm 3 và năm 4 thuộc ngành Y đa khoa và Y tế công cộng. Hãy cùng tìm hiểu đề thi này và tham gia kiểm tra ngay hôm nay nhé!

Trắc Nghiệm Bệnh Học Truyền Nhiễm – Đề 5 (có đáp án)

Câu 1: Bệnh nào dưới đây gây ra bởi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis?
A. Bệnh dịch hạch
B. Bệnh lao
C. Bệnh tả
D. Bệnh sởi

Câu 2: Triệu chứng chính của bệnh lao phổi là:
A. Đau bụng và tiêu chảy
B. Phát ban và sốt nhẹ
C. Ho kéo dài và ra máu
D. Đau đầu và mệt mỏi

Câu 3: Để phòng ngừa bệnh lao, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine BCG
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cải thiện vệ sinh và cung cấp nước sạch
D. Tiêm vaccine BCG

Câu 4: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae?
A. Bệnh tả
B. Bệnh lậu
C. Viêm gan B
D. Chlamydia

Câu 5: Triệu chứng chính của bệnh lậu là:
A. Đau rát khi đi tiểu và dịch tiết bất thường
B. Đau đầu và sốt cao
C. Tiêu chảy và đau bụng
D. Vàng da và mệt mỏi

Câu 6: Bệnh nào do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra?
A. Giang mai
B. Bệnh tả
C. Bệnh dịch hạch
D. Bệnh lao

Câu 7: Triệu chứng chính của bệnh giang mai là:
A. Tiêu chảy và nôn mửa
B. Đau đầu và sốt cao
C. Sưng hạch bạch huyết và phát ban
D. Đau bụng và mệt mỏi

Câu 8: Để phòng ngừa bệnh giang mai, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Thực hành quan hệ tình dục an toàn
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Cải thiện vệ sinh

Câu 9: Virus nào gây ra bệnh thủy đậu?
A. Influenza virus
B. Varicella-zoster virus
C. Hepatitis B virus
D. Measles virus

Câu 10: Triệu chứng chính của bệnh thủy đậu là:
A. Phát ban ngứa và sốt nhẹ
B. Đau đầu và mệt mỏi
C. Tiêu chảy và đau bụng
D. Đau khớp và sốt cao

Câu 11: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Haemophilus influenzae type b (Hib)?
A. Bệnh lao
B. Bệnh giang mai
C. Viêm màng não
D. Bệnh tả

Câu 12: Triệu chứng chính của bệnh viêm màng não do Hib là:
A. Sốt cao và cứng cổ
B. Tiêu chảy và đau bụng
C. Đau đầu và mệt mỏi
D. Phát ban và sốt nhẹ

Câu 13: Để phòng ngừa bệnh viêm màng não do Hib, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Tiêm vaccine Hib
D. Cải thiện vệ sinh

Câu 14: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Bordetella pertussis?
A. Ho gà
B. Bệnh dịch hạch
C. Viêm gan B
D. Bệnh tả

Câu 15: Triệu chứng chính của bệnh ho gà là:
A. Phát ban và sốt nhẹ
B. Ho dữ dội và khó thở
C. Tiêu chảy và đau bụng
D. Đau đầu và mệt mỏi

Câu 16: Để phòng ngừa bệnh ho gà, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Tiêm vaccine ho gà
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Cung cấp nước sạch

Câu 17: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Listeria monocytogenes?
A. Bệnh Listeriosis
B. Viêm gan B
C. Bệnh giang mai
D. Bệnh dịch hạch

Câu 18: Triệu chứng chính của bệnh Listeriosis là:
A. Sốt cao và viêm màng não
B. Tiêu chảy và đau bụng
C. Đau đầu và sốt nhẹ
D. Phát ban và mệt mỏi

Câu 19: Để phòng ngừa bệnh Listeriosis, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Cải thiện vệ sinh thực phẩm
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Cung cấp nước sạch

Câu 20: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Vibrio cholerae?
A. Bệnh giang mai
B. Bệnh tả
C. Bệnh lao
D. Bệnh dịch hạch

Câu 21: Triệu chứng chính của bệnh tả là:
A. Phát ban và sốt cao
B. Tiêu chảy nặng và mất nước
C. Đau đầu và mệt mỏi
D. Đau bụng và sốt nhẹ

Câu 22: Để phòng ngừa bệnh tả, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Cải thiện vệ sinh thực phẩm và cung cấp nước sạch
D. Cung cấp nước sạch

Câu 23: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Rickettsia rickettsii?
A. Bệnh tả
B. Sốt đốm Rocky Mountain
C. Viêm gan B
D. Bệnh giang mai

Câu 24: Triệu chứng chính của bệnh sốt đốm Rocky Mountain là:
A. Sốt cao và phát ban đốm
B. Tiêu chảy và đau bụng
C. Đau đầu và mệt mỏi
D. Đau khớp và sốt nhẹ

Câu 25: Để phòng ngừa bệnh sốt đốm Rocky Mountain, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Sử dụng thuốc kháng sinh
C. Phòng chống bọ chét và côn trùng
D. Cung cấp nước sạch

Câu 26: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Brucella spp.?
A. Bệnh Brucellosis
B. Bệnh giang mai
C. Viêm gan B
D. Bệnh dịch hạch

Câu 27: Triệu chứng chính của bệnh Brucellosis là:
A. Sốt rét và đau cơ
B. Tiêu chảy và đau bụng
C. Đau đầu và mệt mỏi
D. Đau khớp và sốt nhẹ

Câu 28: Để phòng ngừa bệnh Brucellosis, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tiêm vaccine
B. Tránh tiếp xúc với động vật nhiễm bệnh và thực phẩm không sạch
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Cung cấp nước sạch

Câu 29: Bệnh nào gây ra bởi vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae?
A. Viêm phổi Mycoplasma
B. Bệnh dịch hạch
C. Bệnh giang mai
D. Viêm gan B

Câu 30: Triệu chứng chính của bệnh viêm phổi Mycoplasma là:
A. Ho khan và sốt nhẹ
B. Tiêu chảy và đau bụng
C. Đau đầu và mệt mỏi
D. Phát ban và sốt cao

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)